Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Và Hiện Tại Đơn Chi Tiết Dễ Hiểu Và Chính Sát Nhất

thì tương lai đơn và hiện tại đơn

Tương lai đơn (Simple Future Tense) và hiện tại đơn (Simple Present Tense) là hai thì quan trọng trong tiếng Anh. Những người mới bắt đầu học ngữ pháp thường sẽ cảm thấy khó hiểu và rất dễ nhầm lẫn giữa hai thì này. Chính vì thế, ở bài viết này Marvelish sẽ hướng dẫn bạn cách để phân biệt thì tương lai đơn và hiện tại đơn cực dễ hiểu.

Định nghĩa thì tương lai đơn và hiện tại đơn

Tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra ở tương lai. Thì này thường được tạo bằng cách sử dụng các từ “will” hoặc “shall” (thường là “will”) cộng với động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ nguyên mẫu với “to” (V-infinitive).

Ví dụ:

  1. I will call you later. (Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn sau.)
  2. She will travel to Paris next week. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris vào tuần sau.)
  3. They will not attend the meeting. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp.)

Xem thêm: Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần cực dễ trong tiếng Anh

Thì tương lai đơn

Hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc trạng thái đang xảy ra trong thời điểm hiện tại hoặc thường xuyên xảy ra. Thì này thường được sử dụng để nói về sự thật, sự kiện hằng ngày, hoặc các thói quen.

Ví dụ:

  • I play football. (Tôi chơi bóng đá.)
  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)

Xem thêm: Tổng hợp các thì tương lai trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất

Thì hiện tại đơn

So sánh cấu trúc thì tương lai đơn và hiện tại đơn

Dưới đây là bảng so sánh cấu trúc thì hiện tại đơn và tương lai đơn dễ hiểu nhất:

Loại câu Cấu trúc thì hiện tại đơn Cấu trúc thì tương lai đơn
Khẳng định S + am/is/are + O (động từ tobe)

Hoặc

S + V (S/ES) + O (động từ thường)

Ví dụ: He works in an office. (Anh ấy làm việc trong văn phòng.)

S + Will + V (0) + O

Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn sau.)

Phủ định S + am/is/are + not + O

Hoặc

S + do/does + not + V (0)

Ví dụ: She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)

S + Will + not + V(0) + O

Ví dụ: They will not attend the meeting. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp.)

Nghi vấn Am/is/are + S + O?

Hoặc

Do/does + S + V(0) + O?

Ví dụ: Do you like pizza? (Bạn thích pizza không?)

Will + S + V(0) + O?

Ví dụ: Will she work here? (Cô ấy có làm ở đây không?)

phân biệt cấu trúc thì tương lai đơn và hiện tại đơn

So sánh cách dùng thì tương lai đơn và hiện tại đơn

Hãy cùng điểm các cách dùng thì hiện tại đơn và tương lai đơn dưới đây:

Cách dùng thì hiện tại đơn Cách dùng thì tương lai đơn
Diễn tả các sự kiện, hành động hoặc trạng thái đang xảy ra vào thời điểm hiện tại.

Ví dụ: I work in an office. (Tôi làm việc trong một văn phòng.)

Miêu tả thói quen hàng ngày hoặc sở thích của một người.

Ví dụ: I go to the gym every morning. (Tôi đến phòng tập mỗi sáng.)

Hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần.

Ví dụ: He often forgets his keys. (Anh ấy thường quên chìa khóa.)

Nói về sự kiện hoặc sự thật rất chắc chắn và không thể thay đổi.

Ví dụ: The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)

Nói về các kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai mà đã được xác định trước.

Ví dụ: Our flight leaves at 7 PM tomorrow. (Chuyến bay của chúng tôi cất cánh lúc 7 giờ tối mai.)

Diễn tả một quyết định hoặc sự việc mà người nói đưa ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: I will answer the phone. (Tôi sẽ nghe điện thoại.)

Diễn tả các hành động, sự việc hoặc sự kiện mà dự định sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: She will graduate from college in two years. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học trong hai năm.)

Diễn tả sự việc mà người nói tin rằng nó có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn hoặc không rõ ràng.

Ví dụ: She might call us this evening. (Cô ấy có thể sẽ gọi cho chúng tôi vào tối nay.)

Sử dụng để đưa ra các câu đề nghị, mệnh lệnh, hoặc lời mời gọi trong tương lai.

Ví dụ: You will come to the party, won’t you? (Bạn sẽ đến buổi tiệc, phải không?)

Xem thêm: Tổng hợp các thì quá khứ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cách dùng thì hiện tại đơn và tương lai đơn

So sánh dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và hiện tại đơn

Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và tương lai đơn bạn có thể tham khảo:

Hiện tại đơn Tương lai đơn
Trong câu thường chứa các từ như:

  • Always (thường xuyên), usually (thường thường), seldom (hiếm khi), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hầu như không bao giờ)
  • Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
  • Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường (V thường) và thường đứng sau động từ “to be” và trợ động từ.

Ví dụ:

  • I always eat breakfast in the morning. (Tôi luôn ăn sáng vào buổi sáng.)
  • I go to the gym once a week. (Tôi đi tập thể dục một lần một tuần.)
Trong câu thường chứa các từ như:

  • Tomorrow: Ngày mai, …
  • Next day/week/month/year/…: Ngày mai, tháng sau, năm sau,…
  • In + Một khoảng thời gian: In 2 days, in 4 hours, in next week,…

Trong câu có những trạng từ, động từ chỉ quan điểm và không chắc chắn như:

  • Probably, maybe, supposedly,… : Có lẽ, có thể, được cho là,…
  • Think / believe / suppose: Nghĩ, tin rằng, cho rằng.

Ví dụ:

  • We will have a meeting tomorrow. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào ngày mai.)
  • She plans to travel to Europe next year. (Cô ấy dự định du lịch đến châu Âu vào năm sau.)

Xem thêm: 5 phút nắm vững các thì hiện tại trong tiếng Anh

Phân biệt dấu hiệu nhận biết giữa hai thì

Bài tập phân biệt thì tương lai đơn và hiện tại đơn

Dưới đây là một số bài tập để bạn phân biệt Thì Tương lai Đơn (Simple Future) và Thì Hiện tại Đơn (Simple Present). Hãy thử thực hiện bài tập này bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu.

Bài tập 1: Chọn giữa Thì Tương lai Đơn và Thì Hiện tại Đơn.

  1. I (go/goes) to the gym every morning.
  2. She (will visit/visits) her grandmother next week.
  3. They (usually/usually will) have dinner at 7 PM.
  4. I (am/am going to be) at the meeting tomorrow.
  5. He (thinks/will think) it’s going to rain later.
  6. We (rarely/rarely will) eat fast food.
  7. The movie (start/starts) at 6 PM.

Đáp án Bài tập 1:

  1. go
  2. will visit
  3. usually
  4. will be
  5. thinks
  6. rarely
  7. starts

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống trong đoạn văn sau (sử dụng Thì Tương lai Đơn hoặc Thì Hiện tại Đơn)

Tomorrow, I (1. have) a job interview at 9 AM. I (2. be) very nervous, but I (3. try) to stay calm and confident. I usually (4. prepare) for interviews by researching the company and practicing my answers to common questions. After the interview, I (5. meet) with my friend for lunch, and then we (6. go) to the new museum exhibit. My friend (7. want) to see the exhibit for a while, so it’s a good opportunity. I hope (8. do) well in the interview.

Đáp án Bài tập 2:

  1. will have
  2. am
  3. will try
  4. prepare
  5. will meet
  6. will go
  7. wants
  8. do

Bài tập 3: Chọn giữa Thì Tương lai Đơn và Thì Hiện tại Đơn để hoàn thành câu sau.

  1. She (thinks/will think) that it’s going to be a great party.
  2. We (always/always will) celebrate New Year’s Eve with a big dinner.
  3. He (probably/probably will) join the soccer club next month.
  4. They (meet/are meeting) at the café for coffee every morning.
  5. I (suppose/suppose will) we can finish the project by the end of the week.
  6. The concert (starts/will start) at 8 PM, so we need to arrive early.

Đáp án Bài tập 3:

  1. thinks
  2. always
  3. will probably
  4. meet
  5. suppose
  6. will start

Để phân biệt thì tương lai đơn và hiện tại đơn có thể dễ dàng hơn khi bạn hiểu cách mỗi thì hoạt động và các dấu hiệu nhận biết. Thì Hiện Tại Đơn liên quan đến thời điểm hiện tại và thói quen, trong khi Thì tương lai đơn dự đoán và diễn tả sự việc trong tương lai. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hai thì này trong tiếng Anh.