Các thì hiện tại trong tiếng Anh là một trong những ngữ pháp căn bản mà ai học ngôn ngữ cũng cần phải nắm vững. Bài viết này Marvelish cung cấp thông tin tổng hợp về 4 thì hiện tại, bao gồm thì hiện tại đơn, thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại tiếp diễn, và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Kiến thức chi tiết từ công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của từng thì, cùng với bài tập để áp dụng kiến thức một cách tốt nhất sẽ được chúng tôi gửi tới bạn.
Tổng quan về các thì hiện tại trong tiếng Anh
Các thì hiện tại trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên, hay các sự kiện diễn ra trong thời gian hiện tại. Đặc biệt, thì hiện tại không chỉ được sử dụng trong văn nói mà còn trong viết văn. Thì hiện tại không yêu cầu sử dụng cấu trúc phức tạp hay dấu hiệu đặc biệt, hay sử dụng để diễn tả các hành động chi tiết trong thực tế hàng ngày. Ngoài ra, chúng ta có thể nói về thông tin chung, sự thật khoa học, hoặc mô tả một sự việc cụ thể giúp đưa ra một cái nhìn tổng quan về hiện tại một cách đơn giản và trực quan.
Tổng hợp các thì hiện tại trong tiếng Anh
Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp các thì hiện tại trong tiếng Anh mà bạn cần phải biết:
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn được dùng để biểu thị sự thật rõ ràng, hiển nhiên hoặc một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, khả năng, hay phong tục.
Công thức thì hiện tại:
Loại câu | Động từ thường | Động từ tobe |
Khẳng định |
S + V(s/ es) +… Ví dụ: I shower every day. |
S + am/ is/ are + N/ Adj
Ví dụ: My mother is a doctor. |
Phủ định | S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
Ví dụ: My mother doesn’t go to work. |
S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Ví dụ: She isn’t tall. |
Nghi vấn | Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…?
Ví dụ: Do you like drinking? |
Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
Ví dụ: Is he a electrical repairman? |
Wh – question | WH-word + do/ does + S + V (nguyên mẫu) +…?
Ví dụ: Do you exercise regularly? |
WH-word + am/ is/ are + S +…?
Ví dụ: Where is she? |
Xem thêm: Tổng hợp các thì quá khứ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Cách dùng của thì hiện tại đơn:
STT | Cách dùng | Ví dụ |
1 | Thì hiện tại đơn dùng để miêu tả hành động hoặc sự việc thường xuyên xảy ra hoặc chỉ một thói quen. | My younger sister watches TV every morning. |
2 | Thì hiện tại đơn dùng để khẳng định một chân lý hoặc sự thật rõ ràng. | The Sun rises in the East. |
3 | Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự việc diễn ra theo lịch trình cụ thể, có thời gian xác định. | The plane to Russia takes off at 6 p.m today. |
4 | Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả cảm giác, cảm xúc, hoặc suy nghĩ. | I think she is a bad person. |
Dấu hiệu nhận biết:
-
Trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất như: sometimes (thỉnh thoảng), usually (thường xuyên), Always (luôn luôn), often (thường xuyên), hardly (hiếm khi), frequently (thường xuyên), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên), rarely (hiếm khi), generally (nhìn chung).
-
Xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian trong câu: Every day, every morning, monthly, every week, weekly, every month, every year, quarterly, yearly, daily…
-
Có các từ: Once time, threetime, a day, a week, a month,…
Xem thêm: Phân biệt thì tương lại đơn và hiện tại đơn trong một nốt nhạc
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) thuộc các thì hiện tại trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thờ điểm hiện tại. Và hành động đó vẫn sẽ tiếp tục diễn ra, chưa chấm dứt ngay đó.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/ is/ are + V-ing | He is listening to pop music. |
Phủ định | S + am/ is/ are + not + V-ing | I’m not doing my homework now. |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + V-ing? | Is Quang Anh studying Korean at present? |
Wh – question | Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? | What are you reading? |
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:
STT | Cách dùng | Ví dụ |
1 | Miêu tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. | An is watching TV now. |
2 | Sự việc/hành động đang diễn ra tổng quát nhưng không cần phải xảy ra ngay lúc nói. | Hai is quite busy these days, because he is doing graduation essay. |
3 | Sự việc/ hành động dự đoán sắp xảy ra trong tương lai gần. | The summer is coming. |
4 | Sự việc/hành động thường xuyên lặp lại nhiều lần. | At 8 o’clock Vu is usually having lunch. |
5 | Lời phàn nàn, bực mình về một vấn đề nào đó. | He is always coming late. |
6 | Diễn tả một điều gì mới, khác biệt với tình trạng trước đó. | These days, most people are using mobile phone to text message instead of writing letters by hand. |
7 | Diễn tả một điều gì đó phát triển và có xu hướng thay đổi hơn. | Your editting skill is rapidly improving everyday. |
8 | Dùng khi tóm tắt hoặc kể lại nội dung của các câu chuyện, phim, sách. | I’m watching a movie where the main character is very handsome. |
Các dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ chỉ thời gian xuất hiện trong câu: at present, now, right now, at present, at + thời gian cụ thể (at 8 o’clock).
- Trong câu xuất hiện những động từ: Look!, Listen!, Watch out!, Watch!,Keep silent!
Xem thêm: Cách dùng when while before after cực đơn giản
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) sử dụng trong trường hợp miêu tả một sự việc hoặc hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/ has + VpII | Kien has lived in Ha Long since he was a little boy. |
Phủ định | S + have/ has + not + VpII | We haven’t played football for 5 years. |
Nghi vấn | Have/ Has + S + VpII +… ? | Has Duyen ever traveled to Island? |
Wh – question | WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…? | Where have your grandfather been? |
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
STT | Cách dùng | Ví dụ |
1 | Diễn tả hành động/sự việc vẫn đang diễn ra từ quá khứ đến hiện tại vẫn tiếp tục. | John has stayed with his grandmother since he graduated. |
2 | Diễn tả hành động/sự việc đã xảy ra nhiều lần từ quá khứ. | My parents have seen this film six times. |
3 | Diễn tả những sự việc đã xảy ra từ quá khứ đến thời điểm hiện tại. | I have never been to Korea. |
4 | Diễn tả hành động hoặc sự việc nào đó vừa mới xảy ra. | Has Tu just arrived? |
5 | Nói về thời điểm khi sự việc xảy ra mà không cần biết rõ hoặc không quan trọng. | I can’t come to the office. I have lost my key. |
6 | Chỉ sự việc vừa mới diễn ra và hậu quả của sự việc vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. | He has canceled the health check. |
7 | Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng nó quan trọng tại thời điểm nói. | You can’t text me. I have lost my phone. |
Dấu hiệu nhận biết:
- Khi trong câu xuất hiện từ: today, this evening, this afternoon, this morning,.
- Trong câu có từ: just, ever, never, yet…
Xem thêm: Today là dấu hiệu của thì nào?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một trong các thì hiện tại trong tiếng Anh cuối mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Thì được dùng để diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ, tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing | She has been studying Master for 2 years. |
Phủ định | S + have/ has + not + been + V-ing | She hasn’t been studying Master for 2 years. |
Nghi vấn | Have/Has + S+ been + V_ing? | Has she been studying Korean? |
Wh – question | (WH) + have/ has + S + been + V-ing? | What has Teo been doing for the last 20 minutes? |
Cách dùng:
STT | Cách dùng | Ví dụ |
1 | Hành động đã được bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại, đồng thời nhấn mạnh tính liên tục. | Kim has been waiting for Thao Dang all day. |
2 | Miêu tả hành động mà đã kết thúc trong quá khứ nhưng người nói quan tâm đến kết quả hiện tại. | Someone’s been eating my yogurt. |
Dấu hiệu nhận biết:
- Since + mốc thời gian không rõ ràng (từ khi).
- For + mốc thời gian chính xác (trong khoảng)
- All + khoảng thời gian.
Xem thêm: Tổng hợp các thì tương lai trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất
Tổng hợp bài tập về các thì hiện tại
Dưới đây là một số bài tập về các thì hiện tại trong tiếng Anh:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau đây.
1. She ____________ (eat) breakfast every morning.
a) eat
b) eats
c) eating
2. I ____________ (work) on a new project at the moment.
a) work
b) works
c) working
3. They ____________ (visit) their friends next weekend.
a) visit
b) visits
c) visiting
4. We ____________ (study) English for five years.
a) study
b) studies
c) studying
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau đây bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp.
1. Long usually _______ (watch) TV in the morning.
2. I _______ (not play) tennis at the moment. I am studying for the exam.
3. We _______ (live) in this city for five years.
4. She _______ (not eat) seafood. She is allergic to it.
Bài tập 3: Hoàn thành câu
1. They _______ (study) English now.
2. I _______ (eat) breakfast every morning.
3. Hau_______ (live) in Vietnam for three years.
4. Nga_______ ( not sleep) at the moment.
Đáp án:
Bài tập 1: 1b, 2c, 3a, 4a
Bài tập 2: 1. watches, 2. am not playing, 3. have lived, 4. doesn’t eat
Bài tập 3: 1. have been studying, 2. eat, 3. has lived, 4. is not sleeping
Hy vọng các thì hiện tại trong tiếng Anh mà chúng tôi cung cấp phía trên giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Marvelish để cập nhật các kiến thức và thông tin hữu ích để học tập và sử dụng thành thạo ngôn ngữ tiếng Anh.