Ngữ pháp luôn là một phần quan trọng trong bất kỳ bài kiểm tra nào, và bài thi TOEIC cũng không phải ngoại lệ. Khi bạn luyện thi TOEIC, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao và thăng tiến trong sự nghiệp. Bài viết này của Marvelish sẽ giúp bạn khám phá những cấu trúc ngữ pháp luyện thi toeic mà bạn thường xuyên gặp trong bài thi TOEIC và giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.
Ngữ pháp TOEIC là gì?
Ngữ pháp TOEIC là một phần quan trọng trong kỳ thi TOEIC (Test of English for International Communication). Ngữ pháp luyện thi TOEIC là một phần của phần thi viết (Writing) và phần thi nghe (Listening) của bài thi TOEIC. Ngữ pháp TOEIC đo lường khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Thí sinh cần thấu hiểu và thành thạo việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp, thời gian, cách sắp xếp câu, và từ loại phù hợp để truyền đạt ý một cách rõ ràng và hiệu quả. Trong lúc luyện TOEIC Part 5, bạn thường sẽ gặp các câu hỏi xoay quanh ngữ pháp và ngữ nghĩa, yêu cầu bạn chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. Chính vì vậy, việc luyện thi TOEIC Part 5 trở nên quan trọng. Bằng việc tập trung vào luyện tập phần này, bạn sẽ đạt được sự thành công tối ưu trong kỳ thi TOEIC.
Xem thêm: Hướng dẫn cách luyện thi toeic online hiệu quả hơn cả học trung tâm
Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong đề thi TOEIC
Câu bị động (Passive voice)
Trong ngữ pháp cơ bản luyện thi TOEIC, câu bị động luôn xuất hiện và được sử dụng để tập trung vào đối tượng của hành động thay vì người thực hiện. Nó thường được sử dụng khi người viết không quan trọng ai thực hiện hành động hoặc khi đối tượng của hành động quan trọng hơn người thực hiện. Nếu bạn muốn nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động, bạn có thể thêm “by + người thực hiện” vào câu.
- Dạng chung: [Object] + (be) + [Past Participle]
- Dạng hiện tại: [Object] + is/are/am + [Past Participle]
- Dạng quá khứ: [Object] + was/were + [Past Participle]
Có thể có phần “by + người thực hiện” nếu muốn nhấn mạnh ai đã thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The chef cooks a delicious meal. → Passive: A delicious meal is cooked by the chef.
- They are building a new bridge. →Passive: A new bridge is being built by them.
- She will clean the house tomorrow. →Passive: The house will be cleaned by her tomorrow.
Xem thêm: 12 App luyện thi toeic cực chuẩn cho người mới bắt đầu
Câu điều kiện (Conditional sentences)
Khi học ngữ pháp luyện thi TOEIC, bạn nên nắm vững cấu trúc câu điều kiện:
Loại | Cấu trúc | Ví dụ | Mô tả |
Loại 0 | If + S + V(s,es), S + V(s,es) | – If it rains, the ground gets wet. | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc chân lý. |
Loại 1 | If + S + V(s,es), S + Will/Can + V | – If it rains, I will take an umbrella. | Đề cập đến những điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc đang xảy ra ở hiện tại. |
Loại 2 | If + S + V2/Ved, S + Would/Could/Should + V | – If I were you, I would study more. | Biểu đạt các giả định hoặc tình huống không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của chúng. |
Loại 3 | If + S + Had + V3/Ved, S + Would/Could have + V | – If she had known, she would have come to the party. | Nói về những sự kiện không xảy ra trong quá khứ và kết quả giả định của chúng. |
Loại Hỗn Hợp | If + S + Had + V3/Ved, S + Would + V | – If he hadn’t skipped class, he wouldn’t be failing. | Diễn đạt giả định về một điều trái với sự thật trong quá khứ, và kết quả muốn nói đến cũng trái ngược với sự thật hiện tại. |
Xem thêm: Bộ sách luyện thi toeic không thể bỏ qua nếu muốn đạt điểm cao
Câu so sánh (Comparative and superlative forms)
Khi bạn ôn ngữ pháp luyện thi TOEIC, việc hiểu và sử dụng cấu trúc so sánh (Comparative and superlative forms) là một phần quan trọng.
Công Thức | Ví Dụ | Mô tả | |
So Sánh Bằng (Equal Comparison) | S + to be/ V + as + adj/adv + as + (S + to be/V) + O | – Water is as cold as ice. (Nước lạnh như đá.) | Diễn tả sự bằng nhau giữa hai sự vật hoặc người. |
So Sánh Hơn (Comparative) | S + V + adj/adv + er + than + N/pronoun (short adj) S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun (long adj) | – She is taller than I/me. (Cô ấy cao hơn tôi.) | So sánh giữa hai sự vật hoặc người, đặc biệt là so sánh tính chất hay đặc điểm cụ thể của chúng. |
So Sánh Nhất (Superlative) | S + V + the + adj/adv + est + N/pronoun (short adj) S + V + the most + adj/adv + N/pronoun (long adj) | – She is the tallest girl in the village. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong làng)
– He is the most gallant boy in class. (Anh ấy là chàng trai ga lăng nhất trong lớp) |
Diễn tả sự ưu việt hoặc so sánh với tất cả các sự vật hoặc người trong một nhóm. |
So Sánh Kém (Less Comparison) | S + not so/not as + adj/adv + as + …… | Quang is 1.7 meters tall. Hung is 1.6 meters tall.
– Hung is not so tall as Quang. (Quang cao hơn 0.1 mét so với Hung) |
Diễn tả sự khác biệt trong mức độ hoặc chất lượng giữa hai sự vật hoặc người. |
So Sánh Kép (Double Comparison) | The comparative + S + V…, the comparative + S + V… The more + S + V, the comparative + S + V… S + V + adj/adv + er + and + adj/adv | – The weather gets colder and colder. (Thời tiết càng ngày càng lạnh.) | Diễn tả sự thay đổi tỷ lệ thuận hoặc ngược của một sự vật hoặc người khi một yếu tố thay đổi. |
So Sánh Bội (Multiple Comparison) | S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun | – Mimi’s book costs three times as much as mine. (Sách của Mimi đắt gấp 3 lần sách tôi.) | Diễn tả sự so sánh dựa trên số lượng hoặc mức độ cụ thể, ví dụ gấp đôi, gấp ba, nhiều như thế nào, v.v. |
Xem thêm: Những cấu trúc ngữ pháp luyện thi toeic luôn xuất hiện trong đề thi
Câu bổ nghĩa (Relative clauses)
Đại từ quan hệ là một phần không thể thiếu trong quá trình học ngữ pháp luyện thi TOEIC.
Đại từ Quan Hệ | Sử Dụng | Ví Dụ |
Who | Dùng để thay thế cho người | – The woman who lives next door is a doctor. |
Whom | Dùng để thay thế cho người | – George is a person whom I admire very much. |
Which | Dùng để thay thế cho đồ vật, động vật | – The machine which broke down is working again now. |
That | Dùng để thay thế cho cả người và vật, trong mệnh đề quan hệ xác định | – This is the most beautiful dress that I have. |
That | Dùng trong cấu trúc cụm từ hỗn hợp, sau đại từ bất định, sau tính từ so sánh nhất, sau giới từ đứng trước whom và which | – The book that I bought is on the shelf. |
Trạng từ quan hệ cũng khá quan trọng trong ngữ pháp luyện thi TOEIC.
Trạng Từ Quan Hệ | Sử Dụng | Ví Dụ |
Where | Đại diện cho địa điểm, nơi chốn | – The place where we met him is nice. |
When | Đại diện cho thời gian | – The day when we met him was sunny. |
Why | Đại diện cho lí do | – The reason why we met him was important. |
Câu phủ định (Negative sentences)
Một phần quan trọng trong ngữ pháp TOEIC là hiểu và sử dụng câu phủ định một cách chính xác.
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Với “to be” | S + to be + not + O/adj + … | – She isn’t comfortable in that dress. |
(Viết tắt: isn’t, isn’t, wasn’t, weren’t) | – I wasn’t there when you called me. | |
Với động từ thường | Hiện tại đơn | – I don’t have much water to drink. |
S + do/does + not + V (bare) + O + … | – Harry doesn’t come to my house because he is busy. | |
Quá khứ đơn | – We didn’t want him to leave. | |
S + did + not + V (bare) + O + … | – I won’t go to Ba Na Hill this summer. | |
Với động từ khiếm khuyết | S + modal verb + not + V (bare) + O + … | – You can’t go up there. |
Với động từ to-infinitive | S + not + to + V (infinitive) | – Not to ask for any rights is stupid. |
Câu mệnh lệnh | S + do/does + not + V (bare) + O + … | – Do not go home. |
– Don’t tell anyone about this. |
Lưu ý:
- Một số từ như hardly, barely, scarcely, seldom thường được sử dụng trong câu phủ định để biểu thị ý nghĩa phủ định tương đối.
- Các động từ đặc biệt như think, believe, suppose, imagine thường được sử dụng với not trong mệnh đề chứa “that” mà không nằm ở mệnh đề chứa “that” chứa not.
- Trong câu phủ định, không dùng các đại từ như “some,” “someone,” “somebody,” “something,” “somewhere,” mà thay vào đó, dùng các từ “any,” “anyone,” “anybody,” “anything,” “anywhere.
Xem thêm: Luyện thi toeic bắt đầu từ đâu? Bước khởi đầu cực đơn giản
Các thì cơ bản (Tenses)
Thì | Công thức | Mô tả | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V / V(s/es) + O | Diễn tả sự việc, sự thật hiện tại | – I eat (tôi ăn), She works (Cô ấy làm việc) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | Diễn tả sự việc đang diễn ra ở hiện tại | – I am eating (Tôi đang ăn), She is working (Cô ấy đang làm việc) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3 + O | Diễn tả sự việc đã hoàn thành trong quá khứ và vẫn ảnh hưởng đến hiện tại | – I have eaten (Tôi đã ăn), She has finished (Cô ấy đã hoàn thành) |
Quá khứ đơn | S + V-ed/V2 + O | Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ | – I ate (Tôi đã ăn), She worked (Cô ấy làm việc) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | Diễn tả sự việc đang diễn ra ở quá khứ | – I was eating (Tôi đang ăn), She was working (Cô ấy đang làm việc) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 + O | Diễn tả sự việc đã hoàn thành trong quá khứ trước một thời điểm cụ thể | – I had eaten (Tôi đã ăn), She had finished (Cô ấy đã hoàn thành) |
Tương lai đơn | S + will + V + O | Diễn tả dự đoán, ý định trong tương lai | – I will eat (Tôi sẽ ăn), She will work (Cô ấy sẽ làm việc) |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing + O | Diễn tả sự việc dự kiến đang diễn ra ở tương lai | – I will be eating (Tôi sẽ đang ăn), She will be working (Cô ấy sẽ đang làm việc) |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3 + O | Diễn tả sự việc dự kiến sẽ hoàn thành ở một thời điểm cụ thể trong tương lai | – I will have eaten (Tôi sẽ đã ăn), She will have finished (Cô ấy sẽ đã hoàn thành) |
Xem thêm: Tổng hợp các thì quá khứ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Mệnh đề (Clause)
Công thức | Mô tả | Ví dụ | |
Mệnh đề độc lập | S + V (+ O) | Mệnh đề đủ nghĩa đứng một mình và không phụ thuộc vào mệnh đề khác. | – I traveled to Hue in August. |
Mệnh đề mục đích | S + V (+ O) + in order to | Diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động. | – Tommy played hard in order to win the game. |
Mệnh đề kết quả | S + V (+ O) + so that | Diễn tả mục tiêu hoặc kết quả mong muốn của một hành động. | – Lan studied hard so that he could pass the final exam. |
Mệnh đề nguyên nhân | S + V (+ O) + because | Thường bắt đầu bằng “because,” mô tả nguyên nhân hoặc lý do của một hành động. | – She was late because of the traffic. |
Các dạng thức của động từ: Ving, To do (Gerund and infinitive)
Giải thích | Ví dụ | |
Gerund | Gerund là dạng động từ dùng dưới dạng danh từ, thường có hậu tố “-ing.” | – Swimming (Gerund) is a great exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.) |
Infinitive | Infinitive là dạng động từ không đổi dạng, thường có “to” trước động từ. | – She wants to learn French. (Cô ấy muốn học tiếng Pháp.) |
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
Trong quá trình ôn ngữ pháp luyện thi TOEIC, bạn ôn lại cách sử dụng các động từ khiếm khuyết để đối mặt với các câu hỏi ngữ pháp trong bài thi TOEIC dễ dàng.
Giải thích | Ví dụ | |
Can | “Can” diễn tả khả năng hoặc khả năng không. | – She can speak five languages. (Cô ấy có thể nói năm ngôn ngữ.) |
Could | “Could” thường được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự. | – I could swim when I was five. (Tôi có thể bơi khi tôi năm tuổi.) |
May | “May” thể hiện sự cho phép hoặc khả năng. | – You may enter the building. (Bạn có thể vào tòa nhà.) |
Might | “Might” được sử dụng để diễn tả khả năng yếu hoặc xin phép một cách lịch sự. | – It might rain later. (Có thể sẽ mưa sau đó.) |
Must | “Must” diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu mạnh mẽ. | – You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.) |
Shall | “Shall” thường được sử dụng trong các câu hỏi hoặc đề nghị. | – Shall we go to the park? (Chúng ta đi công viên nhé?) |
Should | “Should” diễn tả lời khuyên hoặc yêu cầu. | – You should study for the test. (Bạn nên học cho kỳ thi.) |
Will | “Will” thường được sử dụng để diễn tả dự đoán hoặc dự định trong tương lai. | – I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.) |
Would | “Would” thường được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc lời đề nghị lịch sự. | – Would you like some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?) |
Xem thêm: Khám phá các trang web luyện thi toeic miễn phí cực hay hiện nay
Từ loại (Types of Words)
Khi ôn ngữ pháp TOEIC, bạn cần ôn lại các loại từ và cách sử dụng chúng sao cho hiệu quả.
Công thức | Giải thích | Ví dụ |
Danh Từ (Nouns): | Danh từ chia thành hai loại: danh từ chung (common nouns) và danh từ riêng (proper nouns). Danh từ dùng để chỉ người, vật, động vật, sự vật, cảm xúc, khái niệm, và nhiều khái niệm khác. | – “Car” (danh từ chung) và “Toyota” (danh từ riêng) đều là danh từ. |
Tính Từ (Adjectives): | Tính từ dùng để miêu tả danh từ hoặc đại từ. | – “Beautiful” (đẹp), “expensive” (đắt) là các ví dụ về tính từ. |
Động Từ (Verbs): | Động từ có nhiều dạng và loại, bao gồm động từ hành động và động từ tri giác. | – “Run” (chạy), “like” (thích) là các động từ hành động. “Be” (là), “feel” (cảm thấy) là động từ tri giác. |
Trạng Từ (Adverbs): | Trạng từ dùng để bổ nghĩa động từ, tính từ, trạng thái, hoặc trạng từ khác. | – “Quickly” (một cách nhanh chóng) là một ví dụ về trạng từ. |
Đại Từ (Pronouns): | Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ để tránh lặp lại quá nhiều. | – Pronoun: he, she, it… (đại từ: anh ấy, cô ấy, nó…) |
Giới Từ (Prepositions): | Giới từ thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc quan hệ giữa các thành phần trong câu. | – “In” (trong), “on” (trên), “under” (dưới) là các ví dụ về giới từ. |
Liên Từ (Conjunctions): | Liên từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ, hoặc câu lại với nhau. | – “And” (và), “but” (nhưng), “or” (hoặc) là các ví dụ về liên từ. |
Hòa hợp chủ ngữ- động từ (Subject –Verb Agreent)
Hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là quy tắc cơ bản trong ngữ pháp cơ bản luyện thi TOEIC, chúng có thể có trong phần ôn luyện TOEIC part 1, luyện TOEIC part 5
Công thức | Giải thích | Ví dụ |
Hòa Hợp Chủ Ngữ – Động Từ (Singular): | Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít, thường kết thúc bằng “-s.” | – She works in an office. (Cô ấy làm việc trong văn phòng.) |
Hòa Hợp Chủ Ngữ – Động Từ (Plural): | Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều, không có “s” ở cuối. | – They study at the library. (Họ học ở thư viện.) |
Quá khứ phân từ (ed) và hiện tại phân từ (Ving)
Tìm học các ngữ pháp ôn thi TOEIC là không thể thiếu trước khi thi. Một trong những cấu trúc ngữ pháp cần nắm là quá khứ phân từ (ed) và hiện tại phân từ (Ving).
Công thức | Giải thích | Ví dụ |
Quá Khứ Phân Từ (Past Participles): | Quá khứ phân từ được sử dụng trong các thì hoàn thành và trong câu bị động. | – The book was written by Robbin. (Cuốn sách được viết bởi Robbin) |
Hiện Tại Phân Từ (Present Participles): | Hiện tại phân từ được sử dụng trong các thì tiếp diễn và trong các tình huống cụ thể. | – He is working on a new project. (Anh ấy đang làm việc trên dự án mới.) |
Câu giả định (Subjunctive)
Câu giả định thường xuất hiện trong các tình huống giả định, lý thuyết hoặc ý muốn. Chúng yêu cầu việc sử dụng các dạng thức động từ đặc biệt và thường gặp trong ngữ pháp luyện thi TOEIC.
Công thức | Giải thích | Ví dụ |
Hiện Tại Giả Định (Present Subjunctive): | Câu giả định hiện tại thường được sử dụng để thể hiện mong muốn, đề nghị, lệnh, và yêu cầu. | – She suggested that he stop smoking. (Cô ấy đề nghị anh ấy ngừng hút thuốc.) |
Quá Khứ Giả Định (Past Subjunctive): | Thể Quá Khứ Giả Định thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một điều không có thật ở hiện tại. | – If I were you, I would pay more attention to cooking. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chú ý học khi nấu ăn.) |
Quá Khứ Hoàn Thành Giả Định (Past Perfect Subjunctive): | Thể Quá Khứ Hoàn Thành Giả Định thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều không có thật ở quá khứ. | – If she had studied more, she would have passed the TOEIC test. (Nếu cô ấy đã học nhiều hơn, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.) |
Các loại câu hỏi trong Tiếng Anh (The Question)
Cuối cùng, chúng ta không thể quên việc hiểu cách đặt và trả lời các loại câu hỏi trong tiếng Anh. Câu hỏi Yes/No, câu hỏi lấy thông tin, câu hỏi đuôi, và các câu hỏi phức có thể xuất hiện trong ngữ pháp thi TOEIC. Việc nắm vững cách xử lý các loại câu hỏi này là quan trọng.
Công thức | Giải thích | Ví dụ |
Câu Hỏi Yes/No (Yes/No Questions): | Đây là dạng câu hỏi đòi hỏi câu trả lời bằng “yes” hoặc “no” và thường bắt đầu bằng trợ động từ hoặc động từ “to be.” | – Are you coming to the party? (Bạn có đến buổi tiệc không?) “Yes, I am.” |
Câu Hỏi Lấy Thông Tin (Wh-Questions): | Các câu hỏi này thường bắt đầu bằng các từ nghi vấn (“what,” “where,” “when,” “who,” “how,”…) và được sử dụng khi muốn lấy thêm thông tin từ người trả lời. | – What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) My favorite color is blue. |
Câu Hỏi Đuôi (Tag Questions): | Câu hỏi đuôi được gắn vào cuối câu trần thuật và được sử dụng khi muốn xác nhận lại tính chính xác của mệnh đề trần thuật. | – It’s a beautiful day, isn’t it? (Đó là một ngày đẹp, phải không?) |
Câu Hỏi Phức (Complex Questions): | Câu hỏi phức gồm hai mệnh đề được nối với nhau bằng một từ nghi vấn (why, what, where) để đặt câu hỏi hoặc diễn đạt sự tò mò.. | – I wonder when I started to find her cute. (Tôi tự hỏi từ khi nào tôi bắt đầu thấy cô ấy dễ thương.) |
Xem thêm: Phân biệt thì tương lại đơn và hiện tại đơn trong một nốt nhạc
Bài tập thực hành các cấu trúc ngữ pháp TOEIC
Khi bạn luyện toeic part 1 TOEIC, luyện part 2 TOEIC, luyện part 3 TOEIC, đừng ỷ y đừng chỉ luyện nghe đơn thuần mà bạn cần hiểu và sử dụng ngữ pháp TOEIC là rất quan trọng. Để nắm vững ngữ pháp TOEIC, không chỉ cần hiểu lý thuyết mà còn cần luyện tập các bộ đề luyện TOEIC. Dưới đây là một số bài tập về ngữ pháp TOEIC giúp bạn cải thiện khả năng làm bài của mình.
Bài tập
- She doesn’t like swimming in the pool because she fears water
A.She’s afraid of water which is why she doesn’t like to swim in the pool.
B. She’s afraid of water, so she doesn’t like to swim in the pool.
C. She doesn’t like to swim in the pool but she’s not afraid of water.
D. She’s afraid of water, she doesn’t like to swim in the pool either.
Đáp án: B
- Choose the sentence that is closest in meaning to the given sentence.
“It’s important for you to attend the meeting.”
A.You don’t have to attend the meeting.
B. You should attend the meeting.
C. You may attend the meeting.
D. It’s not important for you to attend the meeting.
Đáp án: B
- Choose the option that best completes the following sentence:
We’ll have to work late tonight, _______?
A.don’t we
B.will we
C.do we
D.won’t we
Đáp án: A
- Choose the option that best completes the following sentence:
________ you study harder, you won’t pass the exam.
A. Unless
B.Since
C.Although
D.Until
Đáp án: A
- I’d like ____ coffee, please. Just a small cup.
A. few
B. little
C. a few
D. a little
Đáp án: D
- Jane can play the piano ____ well ____ her brother can play the violin.
A. so / as
B. such / as
C. very / like
D. too / like
Đáp án: A
Như vậy, việc thấu hiểu và tích hợp cấu trúc ngữ pháp luyện thi TOEIC là bước quan trọng không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng này. Các cấu trúc ngữ pháp này có thể xuất hiện trong nhiều biến thể, từ các câu hỏi dễ dàng đến những bài thi phức tạp và thách thức hơn. Hy vọng rằng thông tin hữu ích trong bài viết, cùng với sự cố gắng đều đặn trong việc luyện tập, sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bài thi TOEIC và đạt được điểm số ấn tượng.