Có tới hơn 12 thì trong ngữ pháp tiếng Anh và trong đó, các thì quá khứ trong tiếng Anh rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong các bài thi thực tế tiếng Anh như THPT Quốc gia, IELTS và TOEIC. Ngoài ra, chúng ta cũng thường áp dụng các thì quá khứ này trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, trong bài viết này, Marvelish sẽ chia sẻ đến bạn những thì quá khứ trong tiếng Anh chi tiết nhất.
Tổng quan về các thì quá khứ
Các thì quá khứ trong tiếng Anh gồm 4 thì: quá khứ đơn (simple past), quá khứ tiếp diễn (past continuous), quá khứ hoàn thành (past perfect), quá khứ hoàn thành tiêp diễn:
- Quá khứ đơn (simple past): Được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra hoặc trạng thái tồn tại trong quá khứ và đã kết thúc. Để tạo quá khứ đơn, chúng ta thêm đuôi -ed vào động từ thường (regular verb) hoặc sử dụng dạng quá khứ (past form) của động từ bất quy tắc (irregular verb).
- Quá khứ tiếp diễn (past continuous): Được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ một thời điểm cụ thể, hoặc để nói về hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Thì này thường được tạo bằng cách sử dụng dạng quá khứ của động từ “to be” (was/were) kết hợp với động từ-ing.
- Quá khứ hoàn thành (past perfect): Thì này được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, hoặc để nói về một trạng thái đã tồn tại trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thường được tạo bằng cách sử dụng dạng quá khứ của động từ “to have” (had) kết hợp với quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến một thời điểm được xác định trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể câu chuyện hoặc diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra.
Xem thêm: Last week là thì gì? Là dấu hiệu nhận biết của thì nào?
Tổng hợp các thì quá khứ trong tiếng Anh
Trong các thì quá khứ trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn được sử dụng rất phổ biến cả trên trường lớp, môi trường làm việc cần giao tiếp:
Quá Khứ Đơn – Past Simple
Quá khứ đơn được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, kể cả trong văn nói hàng ngày.
Công thức thì quá khứ
Loại câu | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
Động từ thường | S + V(past)+ O
He sang English for two hours yesterday. (Anh ấy hát Tiếng Anh trong hai giờ qua.) |
S + DID+ NOT + V (infinitive) + O
Phuong Thao didn’t go to the movies with her friend last night. (Phương Thảo không đi xem phim với bạn tối qua.) |
DID + S+ V (infinitive)+ O ?
Did you do that exercise last night? (Bạn đã làm hết bài tập đó tối qua chưa?) |
Động từ tobe | S + WAS/WERE + (an/a/the) + N(s)/ Adj
Phuong was tall when she was younger. (Hồi trẻ, Phương gầy hơn bây giờ) |
S+ WAS/ WERE + NOT + (an/a/the) + N(s)/ Adj
Hien was not making a cupcake yesterday (Hiền không làm bánh hôm qua) |
WAS/WERE + S+ (an/a/the) + N(s)/ Adj?
Were you at your aunt’s house last night? (Tối qua bạn có ở nhà dì không?) |
Cách sử dụng:
Dùng khi bạn muốn diễn tả một hành động cụ thể mà nó đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Thao went to the supermarket with her boyfriend last week. (Thảo đã đi siêu thị với người yêu cô ấy từ tuần trước)
Dấu hiệu nhận biết:
Khi thấy những từ như: Yesterday (hôm qua), last night/ week/ month/ year (ngày hôm qua, tuần trước, tháng trước, năm ngoái,..) ago (cách đây), …xuất hiện trong câu.
Xem thêm: Cách dùng when while before after cực đơn giản
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn – Past Continuous
Nếu bạn chưa biết công thức của các thì quá khứ trong tiếng Anh, cụ thể là thì quá khứ tiếp diễn, theo dõi nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn.
Công thức:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
S + was/were + V_ing + O
She was watching TV when the pot of water overflowed. (Cô ấy đang xem TV khi nồi nước tràn) |
S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O
He wasn’t studying when I called him. (Anh ấy không đang học khi tôi gọi anh ấy.) |
Was/Were + S+ V-ing + O?
Were you turning on the air conditioner when you sweet? (Bạn có bật điều hòa không khi bạn đang chảy mồ hôi) |
Cách dùng thì quá khứ:
1. Sử dụng để miêu tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- At 9 o’clock yesterday, we were going out for lunch (Vào lúc 9h ngày hôm qua, chúng tôi đang ra ngoài ăn trưa.)
2. Sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra cùng lúc. Hành động đang diễn ra được chia theo thì quá khứ tiếp diễn, hành động khác chia theo thì quá khứ đơn.
- Kien was taking a shower when the power went out in the bathroom. (Kiên đang tắm thì nhà tắm ngắt điện)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện những từ như: While, when, as, at 10:00 (giờ) last night, …
- It happened at six the afternoon while she was crossing the road. (Nó xảy ra vào lúc 6 giờ chiều khi cô ấy đang băng qua đường)
Xem thêm: 5 phút nắm vững các thì hiện tại trong tiếng Anh
Quá Khứ Hoàn Thành – Past Perfect
Thì quá khứ hoàn thành sử dụng như nào, ra sao, trong trường hợp nào?
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
S + had + V3/ED + O
She had finished her homework by the time I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi đến.) |
S + had+ not + V3/ED + O
I hadn’t faced this problem before yesterday. (Tôi chưa từng gặp vấn đề này trước hôm qua) |
Had +S + V3/ED + O ?
Had Jenifer finished her homework before she went to bed? (Jenifer đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ chưa?) |
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:
1. Một hành động đã diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ được thực hiện.
+ Khi có hai hành động xảy ra cùng trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành đối với hành động xảy ra trước và thì quá khứ đơn với hành động xảy ra sau.
+ Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng kết hợp với các giới từ và liên từ như: by (tương đương với trước khi), before, after, when, till, untill, as soon as, no sooner…than.
- Yesterday, Ha went out after she had finished my housework. (Hôm qua, Hà đi chơi sau khi cô ấy đã dọn xong nhà)
Dấu hiệu nhận biết:
1.Trong câu xuất hiện: until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, …
- Before I arrived, John had finished his homework. (Trước khi tôi đến, John đã đã làm xong bài tập)
2.Trong câu xuất hiện: before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past
- She had finished her work when by the time I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình khi tôi đến.)
Xem thêm: Phân biệt thì tương lại đơn và hiện tại đơn trong một nốt nhạc
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn – Past Perfect Continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng nằm trong các thì quá khứ trong tiếng Anh cực kỳ quan trọng cần phải hiểu rõ.
Công thức thì quá khứ:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
She + had + been + V_ing + O
She had been working at the company for 5 years before she decided to quit. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó trong 5 năm trc khi cô ấy quyết định nghỉ việc.) |
S + hadn’t+ been+ V-ing + O
I had not been studying English for long when I received the scholarship. (Tôi đã không học tiếng Anh được lâu khi tôi nhận được học bổng.) |
Had + S + been + V-ing + O?
Had they been waiting for me for a long time when I arrived? (Liệu họ đã chờ đợi tôi lâu chưa khi tôi đến?) |
Xem thêm: Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần cực dễ trong tiếng Anh
Cách sử dụng:
1. Miêu tả một hành động xảy ra kéo dài trước một hành động khác trong Quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)
- I had been thinking about our relationship that before she mentioned it
2. Sử dụng khi hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
- I had been studying English for 6 months before I took the TOEFL exam. (Tôi đã đang học tiếng Anh suốt 6 tháng trước khi tôi thi lấy chứng chỉ TOEFL)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các từ như: until then, before, prior to that time, after, by the time,
- I was learning English until I immigrated to America (Tôi đã học tiếng Anh cho tới khi tôi định cư tại Mỹ)
Nguyên tắc chia động từ ở thì quá khứ
- Động từ kết thúc bằng “e”, ta bỏ “e” rồi thêm “ing”.
- Động từ kết thúc bằng “ie”, ta thay “ie” bằng “y” rồi thêm “ing”.
- Động từ có 1 âm tiết và kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối , và thêm “ing”.
- Nếu động từ có 2 âm tiết trở lên, bạn hãy nhân đôi phụ âm cuối khi trọng âm rơi vào âm đó, và thêm “ing”.
- Không nhân đôi phụ âm cuối nếu trọng âm này không rơi vào âm cuối.
Bài tập thực hành về thì quá khứ
Bài tập các thì quá khứ trong tiếng Anh:
- She _____(go) to the movies last night.
- She_____(watch) TV when the phone rang.
- They _____((finish) their work before the boss arrived.
- I_____( (study) for three hours before I (take) a break.
- He _____((not study) for the test, so he failed.
- We _____( (have) dinner when the power went out.
- He _____(study) English for two hours yesterday.
- She _____(cook) dinner all afternoon, but when her guests arrived, she _____(not finish) yet.
- They_____ (play) football while it was raining.
- He _____(play) video games for the whole day, so by the evening, he _____(feel) exhausted.
- They _____(play) football in the park yesterday afternoon.
- I _____(already eat) dinner by the time you called.
- They _____(wait) at the bus stop for over an hour when the bus finally_____ (arrive).
- We _____(visit) our father lastnight.
- He _____(study) at the library when his friend called him.
Đáp án:
- went
- was watching
- had finished
- had been studying và took
- had not studied
- were having
- studied
- had been cooking và had not finished
- were playing
- had been playing và felt
- played
- had already eaten
- had been waiting và arrived
- visited
- was studying
Trên thực tế, tiếng Anh có nhiều thì quá khứ khác nhau, với mỗi thì đều có mục đích sử dụng và cấu trúc riêng. Từ quá khứ đơn đến quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành đến quá khứ hoàn thành tiếp diễn, việc hiểu và sử dụng chính xác các thì này là rất quan trọng. Hy vọng những thông tin về các thì quá khứ trong tiếng Anh phía trên giúp ích cho hành trình học tiếng Anh của mọi người.