Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết

tổng hợp 12 thì trong tiếng anh

Tiếng Anh có một hệ thống ngữ pháp phong phú và phức tạp, trong đó các thì đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt thời gian và ý nghĩa của câu. Hiểu và sử dụng chính xác 12 thì trong tiếng Anh là một bước quan trọng để nắm vững ngôn ngữ này. Mỗi thì đều có cấu trúc và cách sử dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh, cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và giải thích chi tiết để bạn dễ dàng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế.

Thì hiện tại đơn – Present Simple Tense

Định nghĩa

Thì hiện tại đơn là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc lặp đi lặp lại thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.

Công thức

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Câu khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
Câu phủ định S + do not/does not + V_inf + O S + be (am/is/are) + not + O
Câu nghi vấn Do/Does + S + V_inf + O? Am/is/are + S + O?
Ví dụ – She eats breakfast at 7 a.m.

(Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ)

– He doesn’t like coffee.

(Anh ấy không thích cà phê)

– Do you play tennis?

(Bạn có chơi tennis không?)

– He is a teacher.

(Anh ấy là giáo viên)

– She isn’t a singer.

(Cô ấy không phải là ca sĩ)

– Is she your mother?

(Cô ấy có phải là mẹ của bạn không?)

Cách dùng

  • Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ: I go to the gym every morning. (Tôi đến phòng tập thể dục mỗi sáng)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý.

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông)

  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu.

Ví dụ: The train leaves at 6 p.m. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ tối)

  • Diễn tả cảm xúc, sở thích, suy nghĩ.

Ví dụ: She loves chocolate. (Cô ấy thích sô cô la)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thì hiện tại đơn, thường có các trạng từ chỉ tần suất như:

  • Always, constantly (luôn luôn)
  • Usually, normally (thường xuyên)
  • Often, frequently (thường thường)
  • Sometimes, occasionally (thỉnh thoảng)
  • Seldom, rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)
  • Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
  • On Mondays/Tuesdays/… (vào các ngày thứ Hai/Thứ Ba/…)

Ví dụ:

  • She usually goes to bed at 10 p.m. (Cô ấy thường đi ngủ lúc 10 giờ tối)
  • They play soccer every Sunday. (Họ chơi đá bóng vào mỗi Chủ Nhật)

Xem thêm: Tìm Hiểu Today Là Dấu Hiệu Của Thì Nào?

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Tense

Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Công thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Câu khẳng định V + am/is/are + V_ing + O She is eating breakfast.

(Cô ấy đang ăn sáng)

Câu phủ định V + am/is/are + not + V_ing + O He is not watching TV.

(Anh ấy đang không xem tivi)

Câu nghi vấn Am/Is/Are + S + V_ing + O? Are you reading this book?

(Có phải bạn đang đọc quyển sách này?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: She is talking to her friend right now. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn của mình ngay bây giờ)

  • Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.

Ví dụ: They are studying for their exams these days. (Họ đang học cho kỳ thi trong vài ngày sắp tới)

  • Diễn tả kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

Ví dụ: I am meeting John for lunch tomorrow. (Tôi sẽ gặp John vào buổi ăn trưa ngày mai)

  • Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển, thường đi kèm với các động từ: get, change, grow, become,…

Ví dụ: The weather is getting warmer. (Thời tiết đang dần ấm lên)

  • Diễn tả sự khó chịu hoặc phàn nàn về một vấn đề xảy ra thường xuyên, với sự xuất hiện của trạng từ tần suất  như always, continually, constantly,…

Ví dụ: My neighbors are always playing loud music late at night. (Hàng xóm của tôi luôn bật nhạc lớn vào đêm khuya)

  • Diễn tả lời đề nghị, mệnh lệnh hoặc cảnh báo.

Ví dụ: Don’t leave the window open! It’s raining outside. (Đừng mở cửa sổ! Trời đang mưa đấy)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn:

  • Now (bây giờ)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • At the moment (lúc này)
  • At present (hiện tại)
  • Currently (hiện nay)
  • Look! (nhìn kìa!)
  • Listen! (nghe này!)
  • Watch out! (cẩn thận!)
  • At + giờ cụ thể (lúc … giờ)

Ví dụ:

  • Look! The cat is climbing the tree. (Nhìn kìa! Con mèo đang leo lên cây)
  • She is currently working on a new project. (Cô ấy hiện đang thực hiện một dự án mới)

* Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), love (yêu), hate (ghét), like (thích), want (muốn), see (nhìn), feel (cảm thấy), think (nghĩ), hear (nghe), glance (liếc qua), smell (ngửi), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên),… Đối với các động từ này, hãy sử dụng thì hiện tại đơn.

Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành là thì dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại, hoặc để diễn tả kinh nghiệm tích lũy từ quá khứ cho đến nay.

Công thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Câu khẳng định S + have/has + V3/ed + O She has finished her homework.

(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà)

Câu phủ định S + have/has not + V3/ed + O He has not seen that movie.

(Anh ấy vẫn chưa xem bộ phim đó)

Câu nghi vấn Have/Has + S + V3/ed + O? Have you ever visited Paris?

(Bạn đã từng đến Paris chưa?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố này được mười năm)

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, không nhất thiết phải xác định thời gian cụ thể.

Ví dụ: She has just graduated from university. (Cô ấy vừa mới tốt nghiệp đại học)

  • Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm tích lũy từ quá khứ cho đến hiện tại.

Ví dụ: I have never traveled to Asia. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch Châu Á)

  • Diễn tả hành động không xác định thời gian đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: Have you ever eaten sushi? (Bạn đã bao giờ ăn sushi chưa?)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành:

  • Ever (từng bao giờ)
  • Never (chưa bao giờ)
  • Just (vừa mới)
  • Already (đã)
  • Yet (chưa, đã)
  • So far (cho đến nay)
  • Recently (gần đây)
  • Lately (vừa mới)
  • Before (trước đây)
  • So far, until now, up to now, up to the present (cho đến bây giờ)
  • Over the past/the last + số + years
  • For + khoảng thời gian: for 4 years, for a long time, for a month,…
  • Since + mốc thời gian cụ thể: since 2021, since January,…
  • The first/ second … time: lần đầu tiên, lần thứ hai,

Ví dụ:

  • Have you ever traveled abroad? (Đã bao giờ bạn đi du lịch nước ngoài chưa?)
  • She has just finished her exam. (Cô ấy vừa mới hoàn thành kỳ thi của mình)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Tense

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục vào hiện tại, hoặc để nhấn mạnh vào sự liên tục của hành động từ quá khứ cho đến hiện tại.

Công thức

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + have/has been + V_ing + O She has been studying English for two months.

(Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 tháng.)

Câu phủ định S + have/has not been + V_ing + O He hasn’t been working here for long.

(Anh ấy mới làm việc ở đây chưa lâu)

Câu nghi vấn Have/Has + S + been + V_ing + O? Have you been waiting for a long time?

(Bạn đã chờ lâu chưa?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp tục vào hiện tại.

Ví dụ: They have been living in this city since 2010. (Họ đã sống ở thành phố này từ năm 2010)

  • Diễn tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ và có tính liên tục, tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ: I have been working on this project all morning. (Tôi đã làm việc cho dự án này suốt buổi sáng)

  • Diễn tả hành động vừa mới dừng lại nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: She is tired because she has been running. (Cô ấy mệt vì phải chạy liên tục)

  • Diễn tả sự thay đổi, phát triển từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ: He has been getting better at playing the guitar. (Anh ấy ngày càng chơi guitar giỏi hơn)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Since + mốc thời gian
  • For + khoảng thời gian
  • All day/week/month/year (cả ngày/tuần/tháng/năm)
  • Lately, recently, in recent years (gần đây)
  • Until now, up to now, so far (cho đến bây giờ)
  • Over the past/the last + số + years
  • Already (đã)
  • How long (bao lâu)
  • Round-the-clock/Non-stop (không ngừng nghỉ)

Ví dụ:

  • They have been playing football since morning. (Họ đã chơi bóng đá từ sáng)
  • Have you been waiting here for long? (Bạn đã đợi ở đây lâu chưa?)

Xem thêm: 5 Phút Nắm Vững Các Thì Hiện Tại Trong Tiếng Anh

Thì quá khứ đơn – Past Simple Tense

Định nghĩa

Thì quá khứ đơn là thì dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Thông thường, không có sự liên kết nào đến hiện tại.

Công thức

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Câu khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O
Câu phủ định S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
Câu nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/Were + S + O?
Ví dụ – She visited her grandparents last weekend.

(Cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước)

– He did not finish his homework yesterday.

(Hôm qua anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà)

– Did you watch that movie?

(Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

– I was sad yesterday.

(Hôm qua tôi buồn)

– The cinema was not full yesterday.

Rạp chiếu phim hôm qua không đông khách)

– Was he absent yesterday?

(Hôm qua anh ấy có vắng mặt không?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: I visited Paris last summer. (Tôi đã đến thăm Paris vào mùa hè năm ngoái)

  • Diễn tả một chuỗi các hành động đã xảy ra tuần tự trong quá khứ.

Ví dụ: She woke up, brushed her teeth and went to work. (Cô ấy thức dậy, đánh răng và đi làm)

  • Diễn tả thời gian xác định trong quá khứ.

Ví dụ: They arrived at the airport at 9 p.m. (Họ đến sân bay lúc 9 giờ tối)

  • Diễn tả thói quen trong quá khứ, thường đi với các trạng từ chỉ tần suất như always, often, sometimes, never,…

Ví dụ: She always ate breakfast at 7 a.m. (Cô ấy luôn ăn sáng lúc 7 giờ sáng)

  • Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: While she was reading a book, the light suddenly went out. (Trong lúc cô ấy đang đọc sách thì đèn đột nhiên tắt.)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì quá khứ đơn:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)
  • Last night (tối qua)
  • In + năm trong quá khứ: vào năm …
  • Thời gian + ago: bao lâu về trước
  • When + sự kiện trong quá khứ: vào lúc/khi …
  • The other day (hôm kia)

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last summer. (Mùa hè năm ngoái tôi đã đến thăm ông bà)
  • Did you go to the party yesterday? (Hôm qua bạn có đi dự tiệc không?)

Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense

Định nghĩa

Thì quá khứ tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc để chỉ sự xen vào của một hành động khác trong quá khứ.

Công thức

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + was/were + V_ing + O She was reading a book when her phone suddenly rang.

(Cô ấy đang đọc sách thì điện thoại đột nhiên reo).

Câu phủ định S + was/were + not + V_ing + O He was not watching TV when I arrived.

(Anh ấy không xem TV khi tôi đến).

Câu nghi vấn Was/Were + S + V_ing + O? Were you studying when she called?

(Bạn đang học khi cô ấy gọi phải không?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang diễn ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: They were playing football at 3 p.m. yesterday. (Họ đã chơi bóng đá vào lúc 3 giờ chiều hôm qua)

  • Diễn tả hành động đang diễn ra và bị xen vào bởi một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: While I was cooking dinner, the phone rang. (Trong lúc tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo)

  • Diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.

Ví dụ: They were talking while walking in the park. (Họ vừa nói chuyện vừa đi dạo trong công viên)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn:

  • While (trong lúc)
  • When (khi)
  • As (khi)
  • At that moment (lúc đó)
  • During (trong suốt)
  • At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)
  • At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two days ago,…)
  • From … to … (from 4pm to 9pm,…)

Ví dụ:

  • While she was reading a book, her phone suddenly rang. (Khi cô đang đọc sách, điện thoại của cô đột nhiên reo)
  • What were you doing at 10 o’clock last night? (Bạn đã làm gì vào lúc 10 giờ tối qua?)

Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense

Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành là thì dùng để diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Công thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Câu khẳng định S + had + V3/ed + O She had finished her homework before dinner.

(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối)

Câu phủ định S + had + not + V3/ed + O He had not seen that movie before.

(Anh ấy chưa xem bộ phim đó trước đây)

Câu nghi vấn Had + S + V3/ed + O? Had you ever been to London before last summer?

(Bạn đã từng đến London trước mùa hè năm ngoái chưa?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi tới)

  • Diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: After they had finished dinner, they went for a walk. (Sau khi ăn tối xong, họ đi dạo)

  • Diễn tả một trạng thái hoàn thành trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time I got home, she had already cleaned the house. (Khi tôi về đến nhà, cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa xong)

  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ví dụ: If you had studied hard, you could have passed the final examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành:

  • Before (trước khi)
  • After (sau khi)
  • Already (đã)
  • Just (vừa mới)
  • Until (cho đến khi)
  • By the end of + thời gian trong quá khứ: đến cuối …
  • By the time/prior to that time + sự việc trong quá khứ: trước khi …

Ví dụ:

  • She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi tới)
  • Had you finished your homework before the party started? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bữa tiệc bắt đầu chưa?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Tense

Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và tiếp tục cho đến một thời điểm xác định trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra.

Công thức

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + had been + V_ing + O She had been studying English for two hours before she took a break.

(Cô ấy đã học tiếng Anh được hai giờ trước khi nghỉ giải lao)

Câu phủ định S + had + not + been + V_ing + O He hadn’t been working here for long before he resigned.

(Anh ấy mới làm việc ở đây chưa được lâu thì đã xin nghỉ việc)

Câu nghi vấn Had + S + been + V_ing + O? Had you been waiting for a long time when they finally arrived?

(Có phải bạn chờ lâu lắm rồi mới thấy họ đến đúng không?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã bắt đầu từ trước một thời điểm xác định trong quá khứ và tiếp tục cho đến khi có sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ: She had been cooking dinner for an hour when guests arrived. (Cô đã nấu bữa tối được một giờ khi khách đến)

  • Diễn tả sự phàn nàn về sự việc đã diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm xác định trước đó.

Ví dụ: I was tired because I had been working all day. (Tôi mệt mỏi vì đã làm việc suốt ngày)

  • Diễn tả hành động đã diễn ra liên tục và kéo dài trong một khoảng thời gian trước khi có sự kiện khác chấm dứt nó.

Ví dụ: They had been waiting for hours before the concert was canceled. (Họ đã chờ đợi nhiều giờ trước khi buổi hòa nhạc bị hủy)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Before (trước khi)
  • Until (cho đến khi)
  • After (sau khi)
  • How long (bao lâu)
  • By the time + sự việc trong quá khứ: trước khi …
  • When + sự việc trong quá khứ: khi …

Ví dụ:

  • She had been waiting for hours before he finally showed up. (Cô đã đợi nhiều giờ trước khi anh ấy xuất hiện)
  • Had you been practicing the piano all day when I called? (Bạn có đang tập piano cả ngày khi tôi gọi không?)

Xem thêm: Tổng Hợp Các Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Thì tương lai đơn – Future Simple Tense

Định nghĩa

Thì tương lai đơn là thì dùng để diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có sự liên kết với hiện tại.

Công thức

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + will/shall/ + V_inf + O She will arrive tomorrow.

(Cô ấy sẽ tới vào ngày mai)

Câu phủ định S + will/shall + not + V_inf + O He will not come to the party.

(Anh ấy sẽ không đến dự tiệc)

Câu nghi vấn Will/Shall + S + V_inf + O? Will you finish the report by Friday?

(Bạn có thể hoàn thành báo cáo vào thứ sáu được không?)

Cách dùng

  • Diễn tả dự định, dự đoán về tương lai.

Ví dụ: They will probably arrive late. (Có lẽ họ sẽ đến muộn)

  • Diễn tả lời hứa, cam kết trong tương lai.

Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau)

  • Diễn tả sự quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: I will take the bus to work tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi xe buýt đi làm)

  • Diễn tả dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.

Ví dụ: It looks like it will rain soon. (Có vẻ như trời sắp mưa)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì tương lai đơn:

  • Tomorrow (ngày mai)
  • This week/month/year: tuần này/ tháng này/ năm này
  • This + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm
  • Next week/month/year: tuần/tháng/năm sau
  • Next + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm
  • In + thời gian: trong … nữa
  • In the future (trong tương lai)
  • Soon (sắp tới)
  • Look like (dường như)
  • I’m sure/ certain: Tôi chắc rằng …
  • I think/believe/suppose: Tôi nghĩ rằng/tin rằng/cho rằng …
  • I wonder …: Tôi tự hỏi …

Ví dụ:

  • She will start her new job next Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tuần tới)
  • Will you help me with this project? (Bạn có thể giúp tôi thực hiện dự án này không?)

Xem thêm: Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Và Hiện Tại Đơn Chi Tiết Dễ Hiểu Và Chính Xác Nhất

Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous Tense

Định nghĩa

Thì tương lai tiếp diễn là thì dùng để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Công thức

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + will/shall + be + V_ing + O They will be studying English at this time tomorrow.

(Họ sẽ học tiếng Anh vào thời điểm này ngày mai)

Câu phủ định S + will/shall + not + be + V_ing + O He won’t be working on the project next week.

(Anh ấy sẽ không làm việc cho dự án vào tuần tới)

Câu nghi vấn Will/Shall + S + be + V_ing + O? Will you be waiting for me when I arrive?

(Bạn có đợi tôi khi tôi tới không?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang tiếp diễn (đang diễn ra liên tục) tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: This time next week, I will be relaxing on the beach. (Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ thư giãn trên bãi biển)

  • Diễn tả dự đoán về hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: By 10 p.m., they will be flying to Paris. (Đến 10 giờ tối, họ sẽ bay tới Paris)

  • Diễn tả hành động dự kiến sẽ tiếp diễn trong tương lai, thường đi kèm với lịch trình hoặc kế hoạch.

Ví dụ: At 8 a.m. tomorrow, I will be attending a meeting. (Vào 8 giờ sáng mai, tôi sẽ tham dự một cuộc họp)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì tương lai tiếp diễn:

  • At this time/ this moment + thời điểm trong tương lai (tomorrow/next week/ next month/…): vào lúc này ngày mai/tuần sau/ tháng sau…
  • By + thời gian: vào lúc + thời gian
  • Look forward to: mong đợi
  • Expect: dự đoán
  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai (at 8p.m tomorrow): vào giờ cụ thể trong tương lai
  • In + thời gian/ in + thời gian + sở hữu cách + time : trong … nữa
  • All + day/ night: suốt cả ngày/ đêm

Ví dụ:

  • This time tomorrow, I will be giving a presentation. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ có một bài thuyết trình)
  • Will you be working late tonight? (Tối nay bạn có làm việc muộn không?)

Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect Tense

Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành là thì dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Công thức

Loại câu Công thức Ví dụ
Câu khẳng định S + will/shall + have + V3/ed + O By next month, she will have finished her thesis.

(Vào tháng tới, cô ấy sẽ hoàn thành luận án của mình)

Câu phủ định S + will/shall + not + have + V3/ed + O They won’t have arrived by the time the movie starts.

(Họ sẽ không đến kịp lúc bộ phim bắt đầu)

Câu nghi vấn Will/Shall + S + have + V3/ed + O? Will you have completed the assignment by Friday?

(Bạn có hoàn thành bài tập vào thứ sáu không?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: By the end of this year, we will have lived here for five years. (Đến cuối năm nay, chúng tôi sẽ sống ở đây được năm năm)

  • Diễn tả dự đoán về một hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished cleaning the house. (Trước khi bạn tới, tôi sẽ dọn dẹp xong nhà cửa)

  • Diễn tả sự hoàn thành của hành động trước một sự kiện khác trong tương lai.

Ví dụ: By the time the game starts, they will have practiced for two hours. (Khi trận đấu bắt đầu, họ sẽ phải luyện tập trong hai giờ)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì tương lai hoàn thành:

  • By then: đến lúc đó.
  • By this time: trước lúc đó.
  • By, before + [mốc thời gian ở tương lai]: trước, tính đến…
  • By the time + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: trước khi…
  • When + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: khi…
  • By the end of + thời gian trong tương lai

Ví dụ:

  • By next week, they will have completed the project. (Vào tuần tới, họ sẽ hoàn thành dự án)
  • Will you have finished your work by the end of the day? (Liệu bạn có hoàn thành công việc vào cuối ngày không?)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous Tense

Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là thì dùng để diễn tả hành động sẽ tiếp diễn (đang diễn ra liên tục) cho đến một thời điểm xác định trong tương lai.

Công thức

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + shall/will + have been + V_ing + O By the time he arrives, I will have been waiting for two hours.

(Đến khi anh ấy tới, tôi sẽ đã đợi được hai giờ rồi)

Câu phủ định S + shall/will + not + have + been + V_ing They won’t have been playing tennis for long when it starts raining.

(Họ sẽ không chơi quần vợt được lâu khi trời bắt đầu mưa)

Câu nghi vấn Shall/Will + S+ have been + V_ing + O? Will you have been studying English for two hours by the time the exam begins?

(Bạn có phải đã học tiếng Anh được hai giờ trước khi kỳ thi bắt đầu không?)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn (đang diễn ra liên tục) cho đến một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: By tomorrow afternoon, they will have been working on the project for a week.

  • Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn (đang diễn ra liên tục) và sẽ hoàn thành trước một sự kiện khác trong tương lai.

Ví dụ: By the time she finishes her training, he will have been waiting for her for two hours.

  • Diễn tả dự đoán, suy đoán dựa trên sự tiếp diễn của hành động trong tương lai.

Ví dụ: Will you have been studying all night when I call?

Dấu hiệu nhận biết

Các từ/cụm từ thường đi kèm với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • By then/By this time: đến lúc đó…
  • By + [mốc thời gian ở tương lai]: tính đến…
  • By the time + [mệnh đề chia ở hiện tại]: trước khi…
  • Until (cho đến khi)
  • When (khi)
  • Before (trước khi)

Ví dụ:

  • By the end of the month, they will have been living in this city for five years. (Đến cuối tháng này, họ sẽ sống ở thành phố này được năm năm)
  • Will you have been working on your project all morning? (Bạn sẽ làm việc cho dự án của mình suốt buổi sáng phải không?)

Xem thêm: Tổng Hợp Các Thì Tương Lai Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Đầy Đủ Nhất

Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh hiệu quả

Để tự tin và thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng 12 thì là rất quan trọng. Việc ghi nhớ các thì này không chỉ giúp bạn nói và viết một cách chính xác mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về thời, sự kiện và quá trình trong câu. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nhớ 12 thì trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, từ thì cơ bản đến thì phức tạp:

Nhớ công thức 12 thì tiếng anh dựa trên tên gọi

Các thì trong tiếng Anh thật sự có thể gây khó khăn khi bạn phải nhớ quá nhiều lý thuyết. Để giúp bạn nhớ và hiểu rõ hơn về các thì này, hãy áp dụng các mẹo sau đây:

Bước 1: Viết tên của từng thì mà bạn cần ghi nhớ cấu trúc.

Ví dụ: Quá khứ – Hoàn thành – Tiếp diễn.

Bước 2: Xem xét từng thì từ phải sang trái theo thứ tự.

Ví dụ:

  • Tiếp diễn cần có “to be” và động từ có dạng V-ing. Hãy ghi nhớ V-ing trước, sau đó mới quan tâm đến “to be”
  • Nhìn sang bên trái để xác định “Hoàn thành”. Thể hoàn thành yêu cầu có have/has/had và động từ ở dạng V3, vì vậy “to be” cũng phải ở dạng V3 (been).
  • Để xác định have/has/had, tiếp tục nhìn sang bên trái để tìm “Quá khứ”. Động từ quá khứ chia ở dạng V2, có had thì thỏa mãn.
  • Từ những bước trên, bạn có thể xây dựng cấu trúc hoàn chỉnh của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V_ing + O.

Áp dụng những mẹo này sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng các cấu trúc thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng anh

Nhớ động từ dùng trong các thì trong tiếng Anh

Để ghi nhớ các thì trong tiếng Anh, điều quan trọng đầu tiên là bạn phải nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng của từng thì. Tiếp theo là cách chia động từ sao cho phù hợp với từng thì, đây là yếu tố then chốt giúp bạn nhận diện các thì một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất. Bạn có thể tổng hợp như sau:

  • Đối với các thì hiện tại: Động từ và trợ động từ sẽ được chia ở dạng V1 theo bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với các thì quá khứ: Động từ và trợ động từ sẽ được chia ở dạng V2 theo bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với các thì tương lai: Cấu trúc sẽ luôn có từ “will” đi kèm.
  • Đối với các thì tiếp diễn: Cấu trúc sẽ bao gồm “to be” và động từ ở dạng V-ing.
  • Đối với các thì hoàn thành: Sẽ có trợ động từ “have/has/had” và động từ ở dạng V3 theo bảng động từ bất quy tắc.

Nhớ những quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách chính xác.

cách chia động từ phù hợp với từng thì

Vẽ khoảng thời gian sử dụng 12 thì trong tiếng Anh

Khi tổng hợp các thì trong tiếng Anh, để xác định rõ hơn khoảng thời gian và mốc thời gian cụ thể, bạn nên vẽ một biểu đồ thời gian như dưới đây. Hãy học kỹ các kiến thức trên và thêm vào các thì còn thiếu theo dòng thời gian này nhé.

vẽ khoảng thời gian sử dụng 12 thì

Sử dụng mindmap để hệ thống hóa kiến thức 12 thì

Tạo mindmap để liên kết các thông tin về từng thì với nhau. Hình dung và hệ thống hóa kiến thức sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng chúng trong giao tiếp và viết.

vẽ mindmap để hệ thống hóa kiến thức 12 thì

Thực hành và luyện tập thường xuyên

Để ghi nhớ lâu dài kiến thức về các thì trong tiếng Anh, người học cần áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế cuộc sống và chăm chỉ luyện tập. Dù đã nắm vững lý thuyết, nhưng nếu không thực hành thường xuyên, bạn sẽ rất dễ quên. Vì vậy, hãy nhớ chăm chỉ làm bài tập sau mỗi bài học về từng thì trong tiếng Anh để củng cố và duy trì kiến thức. Đồng thời, hãy dành thời gian để luyện tập viết và nói với các câu sử dụng các thì khác nhau để rèn luyện khả năng sử dụng tự nhiên và linh hoạt.

thực hành và luyện tập thường xuyên

Bài tập về 12 thì trong tiếng Anh có đáp án chi tiết

Để giúp bạn củng cố và vận dụng hiệu quả những gì đã học, Marvelish đã chuẩn bị một loạt các bài tập về 12 thì trong tiếng Anh. Những bài tập này sẽ không chỉ giúp bạn ôn lại lý thuyết mà còn rèn luyện khả năng sử dụng các thì một cách linh hoạt và chính xác trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng bắt đầu và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn ngay bây giờ!

Bài tập

Exercise 1: Bài tập phân biệt hiện tại đơn – hiện tại tiếp diễn – hiện tại hoàn thành – hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. Europe (be) ____________ the name of a continent.
  2. She usually (walk) ________________ her dog around the lake near her house.
  3. Hey! Answer the phone! It (ring) ____________!
  4. Right now, I (study) _______________ Chinese and English.
  5. It _______________ (rain) for 3 hours straight, and now, most of the streets in HCM City are flooded.
  6. I just  _______________ (buy) this phone. Do you think the design is cool?
  7. We feel so sleepy now because we  _______________ (do) Math revision since last night.
  8. My father  _______________ (work) for this company since 2014.

Exercise 2: Bài tập phân biệt quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn – quá khứ hoàn thành – quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. By the time I _______________ (get) there, they _______________ (have) English class.
  2. My puppy _______________ (fall) asleep when I _______________ (get) home.
  3. Yesterday, when our boss _______________ (come), we _______________ (chat) noisily.
  4. She _______________ (take) shower when her mom phoned.
  5. I (not see) _______________ hadn’t been seeing James for 5 years until we met each other in a restaurant yesterday.

Exercise 3: Bài tập phân biệt tương lai đơn – tương lai tiếp diễn – tương lai hoàn thành – tương lai hoàn thành tiếp diễn

  1. This time next year, I  _______________ (study) abroad in China.
  2. My sister  _______________ (spend) all of her salary on shopping by the end of this month.
  3. By the time we get there, Emma  _______________ (sing) lots of songs.
  4. I think Mary _______________ (be) our class monitor.
  5. The company _______________ (cancel) the meeting by the time the client arrives.

Exercise 4: Chia động từ trong ngoặc theo các thì trong tiếng Anh vừa học

  1. I (do) _________ my homework at the moment.
  2. They (go) _________ out now.
  3. This room (smell) _________ terrible.
  4. He (go) _________ on a business trip tomorrow
  5. He always (sleep) _________  in class.

Exercise 5: Chia thì đúng của động từ trong ngoặc

  1. Nam usually (go) _________ to school by bus.
  2. I (get) _________ up at 7.30 yesterday morning.
  3. We (sell) _________ our car because we needed some money.
  4. _________ she ever (be) in Tokyo?
  5. What _________ Nam (do) now?
  6. I (study) _________ for my next exam. So please keep silent.
  7. Water (boil) _________ at 100 C degrees.
  8. John usually (play) _________ badminton with his father.
  9. Now Ron (phone) _________ Jill again. It (be) the fourth time he (phone) her this evening.
  10. It (rain) _________ now. It (begin) _________ raining two hours ago. So, it (rain) for two hours.
  11. _________ you (hear) anything from Tim since New Year Eve?
  12. _________ it (rain)? She always (ask) _________ me.
  13. _________ you (go) out last night?

Exercise 6: Tìm lỗi sai và sửa

  1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
  2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
  3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
  4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
  5. Stop! You being hurting yourself!
  6. By the time I came, she is no where to be seen.
  7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.

Đáp án

Exercise 1:

  1. is
  2. walks
  3. is ringing
  4. am studying
  5. has been raining
  6. have … bought
  7. have been doing
  8. has worked

Exercise 2:

  1. got – had have
  2. had fallen – got
  3. came – were chatting
  4. was taking
  5. hadn’t been seeing

Exercise 3:

  1. will be studying
  2. will have spent
  3. will have been singing
  4. will be
  5. will have cancelled

Exercise 4:

  1. am doing
  2. are going
  3. smells
  4. is going
  5. is always sleeping

Exercise 5:

  1. goes
  2. got
  3. sold
  4. has … been
  5. is … doing
  6. am studying
  7. boils
  8. plays
  9. is phoning, is … phones
  10. is raining, began, has been raining
  11. have … heard
  12. is … raining, asks
  13. did … go

Exercise 6:

  1. laugh -> laughed
  2. goes -> went
  3. need -> needs
  4. was bumped -> bumped
  5. being hurting -> are hurting
  6. is -> was
  7. since -> for

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất. Việc hiểu rõ và nắm vững 12 thì sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn. Mỗi thì có những đặc điểm và cách sử dụng riêng, nhưng khi đã làm chủ được chúng, bạn sẽ thấy việc diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhiều. Hãy dành thời gian ôn luyện và áp dụng các thì này vào thực tế, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng ngôn ngữ của mình!