Chắc chắn với những ai đang học tiếng Anh, từ continue không còn xa lạ – đây là một động từ có nghĩa là tiếp tục, duy trì. Tuy nhiên, để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này, việc làm quen với những từ có cùng nguồn gốc và có nhiều điểm tương đồng về cả chính tả và ý nghĩa với continue là rất quan trọng. Trong số đó, hai từ continual và continuous thường gây khó khăn cho người học từ trình độ cơ bản đến trung cấp, vì chúng có nhiều sự giống nhau không chỉ về mặt chính tả mà còn về mặt ngữ nghĩa. Trong bài viết này, Marvelish sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt continuous và continual một cách chính xác nhất để áp dụng hiệu quả vào trong viết văn và giao tiếp.
Continuous là gì?
Để biết cách phân biệt continuous và continual, trước hết chúng ta cần hiểu rõ continuous là gì? Làm thế nào để sử dụng continuous đúng cách? Hãy cùng khám phá câu trả lời ngay sau đây!
Theo từ điển Oxford, continuous (phiên âm: /kənˈtɪnjuəs/) là một tính từ tiếng Anh dùng để miêu tả một sự vật, sự việc hoặc hành động diễn ra liên tục, nối đuôi nhau diễn ra trong một khoảng thời gian mà không bị gián đoạn bởi bất kỳ yếu tố nào. Có thể dịch nghĩa continuous là liên tục, không dứt, không ngừng.
Trạng từ của continuous là continuously.
Ví dụ:
- The continuous rain over the past week has caused flooding in many low-lying areas.
(Mưa liên tục trong tuần qua đã gây ra lũ lụt ở nhiều vùng trũng thấp.)
- She prefers listening to continuous music playlists while working to maintain her focus.
(Cô ấy thích nghe danh sách phát nhạc liên tục trong khi làm việc để duy trì sự tập trung.)
- The marathon runner maintained a continuous pace throughout the race, finishing strong in first place.
(Vận động viên chạy marathon này duy trì tốc độ liên tục trong suốt cuộc đua và giành được vị trí đầu tiên.)
Xem thêm: Tính Từ Phân Từ Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ Phân Từ (V-ing/ V-ed) Đúng Chuẩn Ngữ Pháp
Cách sử dụng Continuous
Continuous là một tính từ có thể đặt trước danh từ hoặc sau động từ “to be” để mô tả sự liên tục của một sự vật, sự việc hoặc một trạng thái.
Dưới đây là một số danh từ thường kết hợp với tính từ continuous:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Continuous process | Quá trình liên tục | The manufacturing company has implemented a continuous process to streamline production and reduce waste.
(Công ty sản xuất đã triển khai quy trình liên tục để hợp lý hóa sản xuất và giảm thiểu chất thải.) |
Continuous employment | Tình trạng luôn có việc làm, không bị mất việc | Continuous employment at the company is a testament to her dedication and reliability.
(Việc làm liên tục tại công ty là minh chứng cho sự tận tụy và đáng tin cậy của cô ấy.) |
Continuous flow | Dòng chảy/Quy trình liên tục | The continuous flow of goods through the supply chain ensures timely delivery to our customers.
(Dòng chảy liên tục của hàng hóa qua chuỗi cung ứng đảm bảo giao hàng đúng thời hạn cho khách hàng của chúng tôi.) |
Continuous line | Đường nét liền | The artist drew a continuous line that flowed gracefully across the canvas.
(Họa sĩ vẽ một đường nét liên tục trôi chảy mềm mại trên bề mặt của bức tranh.) |
Continuous speech | Bài phát biểu liên tục | During her presentation, she delivered a continuous speech without any pauses, captivating the audience throughout.
(Trong buổi thuyết trình của cô ấy, cô đã phát biểu liên tục mà không có bất kỳ sự tạm ngừng nào, thu hút được sự chú ý của khán giả suốt thời gian diễn ra.) |
Continuous supply | Nguồn cung cấp liên tục | The hospital ensures a continuous supply of essential medical supplies to meet patient needs.
(Bệnh viện đảm bảo nguồn cung cấp liên tục các vật tư y tế cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.) |
Xem thêm: Cách Chia Động Từ Số Ít Số Nhiều Theo Chủ Ngữ Đúng Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh
Continual là gì?
Tiếp theo, trước khi đi vào cách phân biệt continuous và continual chi tiết trong tiếng Anh, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng continual. Vậy continual là gì?
Theo từ điển Oxford, continual (phiên âm: /kənˈtɪnjuəl/) là một tính từ tiếng Anh dùng để mô tả một sự vật, sự việc hoặc hành động diễn ra liên tục, lặp đi lặp lại nhiều lần một cách khó chịu và phiền phức; tuy nhiên nó có thể bị gián đoạn trong quá trình xảy ra. Có thể dịch nghĩa continual là liên tục, liên miên, triền miên.
Trạng từ của continual là continually.
Ví dụ:
- The continual noise from the construction site made it difficult to concentrate on my work.
(Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng khiến tôi khó tập trung vào công việc.)
- He faced continual setbacks in his efforts to start his own business, but he remained determined to succeed.
(Anh ấy liên tục gặp phải những trở ngại trong nỗ lực khởi nghiệp kinh doanh của riêng mình, nhưng anh ấy vẫn quyết tâm thành công.)
- Despite her continual efforts to repair the old car, it kept breaking down on the way to work.
(Dù cô ấy đã cố gắng liên tục để sửa chiếc xe cũ, nhưng nó vẫn hỏng trên đường đi làm.)
Xem thêm: Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Và Hiện Tại Đơn Chi Tiết Dễ Hiểu Và Chính Xác Nhất
Cách sử dụng Continual
Theo từ điển Oxford, tính từ continual chỉ có thể đứng trước danh từ để mô tả danh từ đó.
Sau đây là một số danh từ thường đi kèm với tính từ continuous:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Continual change | Thay đổi liên tục | Continual change is a natural part of life that encourages growth and adaptation.
(Sự thay đổi liên tục là một phần tự nhiên của cuộc sống thúc đẩy sự phát triển và thích nghi.) |
Continual updating | Cập nhật liên tục | Our software requires continual updating to ensure it stays secure and efficient.
(Phần mềm của chúng tôi đòi hỏi cập nhật liên tục để đảm bảo an toàn và hiệu quả.) |
Continual questions | Những câu hỏi liên tục | He faced continual questions from the audience regarding his research findings.
(Anh ấy phải đối mặt với những câu hỏi liên tục từ khán giả về những kết quả nghiên cứu của mình.) |
Continual problems | Những vấn đề liên miên | The team encountered continual problems with the new software, delaying the project significantly.
(Nhóm gặp phải những vấn đề liên miên với phần mềm mới, làm trì hoãn dự án một cách đáng kể.) |
Continual pain | Cơn đau triền miên | Despite medication, she endured continual pain in her joints due to arthritis.
(Dù đã uống thuốc, cô ấy vẫn phải chịu đựng nỗi đau triền miên do viêm khớp.) |
Continual fear | Nỗi sợ hãi liên tục | Her continual fear of heights prevented her from enjoying the stunning view from the mountaintop.
(Nỗi sợ hãi triền miên về độ cao đã ngăn cô ấy khỏi việc thưởng thức cảnh đẹp từ đỉnh núi.) |
Xem thêm: Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
Cách phân biệt Continuous và Continual chuẩn xác trong tiếng Anh
Để giúp bạn biết cách phân biệt continuous và continual một cách đơn giản và dễ hiểu nhất, Marvelish đã tổng hợp những điểm tương đồng và khác nhau giữa hai từ này trong bảng dưới đây. Hãy tham khảo để sử dụng chính xác trong các bài thi tiếng Anh thực tế của bạn.
Continuous |
Continual |
|
Giống nhau |
Cả hai từ continuous và continual đều bắt nguồn từ động từ continue và đều có ý nghĩa là liên tục. | |
Khác nhau |
Tính từ continuous được sử dụng để mô tả những sự vật, sự việc hoặc hành động diễn ra liên tục, nối tiếp nhau mà không bị gián đoạn hay can thiệp bởi bất kỳ yếu tố nào (đồng nghĩa với trạng từ often hoặc frequent). | Tính từ continual dùng để mô tả những sự vật, sự việc hoặc hành động xảy ra liên tục, tuy nhiên có thể bị gián đoạn, ngắt quãng do có sự can thiệp của một yếu tố nào đó. |
Ví dụ minh họa |
The continuous rain throughout the week flooded the streets and caused traffic disruptions.
(Những cơn mưa liên tục suốt tuần đã làm ngập đường phố và gây gián đoạn giao thông.) |
Despite the continual challenges, he remained determined to achieve his goals.
(Mặc dù gặp phải những thử thách liên tục, anh ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.) |
Xem thêm: Tổng Hợp Các Cách Diễn Đạt Câu Điều Kiện Ngoài If Trong Bài Thi IELTS Speaking Part 1
Bài tập vận dụng cách phân biệt Continuous và Continual
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng cách phân biệt continuous và continual một cách chính xác và tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.
Bài tập
Hãy điền continuous hoặc continual vào chỗ trống sao cho phù hợp
- The river’s flow is ____________, supplying water to the surrounding villages.
- She faced ____________ interruptions during her presentation due to technical issues.
- The company strives for ____________ improvement in its customer service standards.
- His ____________ efforts in studying paid off when he aced the exam.
- The ____________ noise from the construction site disrupted our peaceful afternoon.
- They experienced ____________ problems with their internet connection, affecting their work.
- The artist worked on a ____________ series of paintings for her upcoming exhibition.
- The child’s ____________ laughter filled the room, bringing joy to everyone present.
- The doctor recommended ____________ monitoring of the patient’s condition due to its complexity.
- ____________ changes in weather patterns have affected agricultural production in the region.
- She faced ____________ challenges in adapting to the new software at her job.
- The team encountered ____________ delays in completing the project due to unexpected issues.
- The company’s ____________ growth in market share is impressive despite economic challenges.
- The professor’s ____________ commitment to teaching inspired his students to excel.
- The marathon runner maintained a ____________ pace throughout the race, finishing in record time.
- The organization aims for ____________ engagement with its community outreach programs.
- The children’s ____________ laughter and play could be heard from the playground.
- The ____________ rain over the weekend caused flooding in low-lying areas.
- They experienced ____________ excitement as they awaited the results of the competition.
- The team’s ____________ focus on quality control ensured high standards in product manufacturing.
Đáp án
- continuous
- continual
- continual
- continual
- continuous
- continual
- continuous
- continuous
- continual
- continuous
- continual
- continual
- continual
- continual
- continuous
- continual
- continuous
- continuous
- continual
- continual
Như vậy, bài viết trên đã hướng dẫn người học cách phân biệt continuous và continual đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh. Có thể thấy rằng, continuous and continual là hai từ gần nghĩa, nhưng chúng không thể thay thế lẫn nhau trong nhiều tình huống khác nhau và người đọc cần cẩn trọng khi sử dụng để tránh nhầm lẫn giữa chúng. Hy vọng thông qua những kiến thức mà Marvelish đã chia sẻ, người học sẽ nắm vững sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ này, từ đó áp dụng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và văn viết.
Xem thêm: Tổng Hợp Các Quy Tắc Thêm Er Và Est Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Nắm Vững