Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cách chia động từ số ít số nhiều là một trong những kiến thức cơ bản nhưng lại cực kỳ quan trọng. Bởi động từ không chỉ thay đổi theo thì mà còn phải phù hợp với chủ ngữ về số lượng. Điều này đôi khi gây khó khăn cho người học, đặc biệt là khi gặp các trường hợp ngoại lệ. Trong bài viết này, Marvelish sẽ chia sẻ chi tiết về các quy tắc cơ bản cũng như một số lưu ý quan trọng để chia động từ đúng cách, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và cải thiện kỹ năng viết, nói tiếng Anh một cách hiệu quả.
Vì sao cần phải biết cách chia động từ số ít số nhiều theo chủ ngữ?
Việc nắm vững cách chia động từ số ít số nhiều theo chủ ngữ là rất quan trọng trong việc sử dụng ngữ pháp đúng trong cả nói và viết. Dưới đây là một số lý do cụ thể:
- Đảm bảo tính chính xác ngữ pháp: Sử dụng động từ không đúng theo số của chủ ngữ sẽ làm câu sai ngữ pháp. Ví dụ: He go to school (sai) so với He goes to school (đúng).
- Tăng tính rõ ràng và dễ hiểu: Khi động từ và chủ ngữ phù hợp với nhau, câu trở nên dễ hiểu hơn và tránh gây nhầm lẫn cho người đọc/người nghe. Ví dụ: The dog barks (Con chó sủa) và The dogs bark (Những con chó sủa) có nghĩa khác nhau.
- Thể hiện sự chuyên nghiệp và chính xác trong viết lách: Trong viết lách chuyên nghiệp, việc sử dụng đúng ngữ pháp sẽ làm tăng tính tin cậy và chuyên nghiệp của văn bản. Điều này rất quan trọng trong các bài viết học thuật, báo cáo và tài liệu kinh doanh.
- Tạo ấn tượng tốt: Sử dụng ngữ pháp chính xác trong văn viết và văn nói giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe, đặc biệt trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn, thuyết trình hoặc viết email công việc.
- Giúp người đọc/nghe không bị nhầm lẫn: Khi chủ ngữ và động từ không phù hợp với nhau, người đọc hoặc người nghe có thể bị nhầm lẫn về ý nghĩa của câu. Ví dụ: She like apples (sai) có thể làm người nghe bối rối so với She likes apples (đúng).
- Cải thiện kỹ năng ngôn ngữ: Hiểu và áp dụng đúng quy tắc chia động từ theo chủ ngữ giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.
Tóm lại, cách chia động từ số ít số nhiều theo chủ ngữ là một phần quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.
Xem thêm: Tổng Hợp Các Cách Diễn Đạt Câu Điều Kiện Ngoài If Trong Bài Thi IELTS Speaking Part 1
Những trường hợp chia động từ theo số ít
Trong tiếng Anh, việc chia động từ đúng theo chủ ngữ là một kỹ năng quan trọng để đảm bảo câu văn rõ ràng và chính xác. Đặc biệt, có nhiều trường hợp đặc biệt mà động từ phải được chia theo số ít, dù chủ ngữ có vẻ như ở dạng số nhiều hoặc có cấu trúc phức tạp. Hiểu rõ và nắm vững những quy tắc này sẽ giúp chúng ta tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết những trường hợp chia động từ theo số ít ngay dưới đây.
Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít hoặc không đếm được
Khi chủ ngữ của câu là một danh từ đếm được ở dạng số ít, một đại từ nhân xưng (he, she, it) hoặc một danh từ không đếm được, thì động từ chính hoặc trợ động từ của câu cần được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
- The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
- He likes to play football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- It looks like it might rain today. (Có vẻ như hôm nay trời có thể mưa.)
- Milk is good for your bones. (Sữa tốt cho xương của bạn.)
- Information is vital in this job. (Thông tin là rất quan trọng trong công việc này.)
- Music makes people feel relaxed. (Âm nhạc làm cho con người cảm thấy thư giãn.)
Chủ ngữ là danh từ kết thúc bằng “s” nhưng được dùng như số ít
Một số danh từ trong tiếng Anh có chữ cái “s” ở cuối từ nhưng vẫn là danh từ số ít. Do đó, khi những danh từ này đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ phải được chia ở dạng số ít.
- Danh từ chỉ tên môn học và môn thể thao: physics (vật lý), mathematics (toán học), linguistics (ngôn ngữ học), economics (kinh tế học), politics (chính trị học),…
- Danh từ chỉ tên môn thể thao: athletics (điền kinh), billiards (bida),gymnastics (thể dục dụng cụ), tennis (môn quần vợt), darts (phi tiêu),…
- Danh từ tên các căn bệnh: measles (sởi), diabetes (tiểu đường), mumps (quai bị), rickets (còi xương), rabies (bệnh dại), shingles (bệnh lở mình),…
- Cụm danh từ chỉ tên một số quốc gia: The United States (Nước Mỹ), The Philippines (Nước Phi-lip-pin),…
- Một số danh từ khác: news (tin tức),…
Ví dụ:
- Mathematics is a challenging subject. (Toán học là một môn học thử thách.)
- Athletics requires a lot of physical endurance. (Điền kinh đòi hỏi nhiều sức bền vật lý.)
- Physics explains the laws of nature. (Vật lý giải thích các luật của tự nhiên.)
- Measles is a highly contagious disease. (Sởi là một căn bệnh rất dễ lây.)
- Diabetes requires careful management of blood sugar levels. (Tiểu đường đòi hỏi quản lý cẩn thận mức độ đường trong máu.)
- The United States has a diverse population. (Nước Mỹ có dân số đa dạng.)
- The Philippines is known for its beautiful beaches. (Nước Phi-lip-pin nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)
Chủ ngữ là cụm danh từ chỉ kích thước, khoảng cách, thời gian, số tiền,…
Khi các cụm danh từ chỉ kích thước, khoảng cách, thời gian hoặc số tiền,… được dùng như một đơn vị duy nhất, chúng sẽ đi kèm với động từ số ít.
Ví dụ:
- Five feet is the height of the door. (Năm feet là chiều cao của cánh cửa.)
- Ten miles is too far to walk. (Mười dặm là quá xa để đi bộ.)
- Fifty dollars is a reasonable price for this book. (Năm mươi đô la là giá hợp lý cho cuốn sách này.)
- Two hours is not enough time to finish this work. (Hai giờ là không đủ thời gian để hoàn thành công việc này.)
Xem thêm: Khi Nào Dùng Do Khi Nào Dùng Does? Cách Sử Dụng Đúng Và Những Trường Hợp Đặc Biệt
Chủ ngữ là ngôn ngữ của một quốc gia
Tên các ngôn ngữ luôn được coi là danh từ số ít, vì thế động từ theo sau nó sẽ được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
- English is spoken in many countries. (Tiếng Anh được nói ở nhiều quốc gia.)
- Spanish is a popular language in the United States. (Tiếng Tây Ban Nha là một ngôn ngữ phổ biến ở Hoa Kỳ.)
- French is known for its elegance and complexity. (Tiếng Pháp được biết đến với sự tinh tế và phức tạp của nó.)
- Chinese is one of the oldest languages in the world. (Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ lâu đời nhất trên thế giới.)
Chủ ngữ là đại từ bất định
Khi chủ ngữ là các đại từ bất định như each, any, one, someone, everyone, anyone, every, another, either, neither, something,… thì động từ thường được chia ở dạng số ít. Điều này là do những đại từ bất định này thường chỉ một cá nhân hoặc một đơn vị.
Ví dụ:
- Each of the students has a textbook. (Mỗi học sinh đều có một quyển sách giáo khoa.)
- Is any of this information useful? (Có bất kỳ thông tin nào trong số này hữu ích không?)
- One of the apples is rotten. (Một trong những quả táo bị hỏng.)
- Someone is at the door. (Có ai đó ở cửa.)
- Everyone in the room is ready. (Mọi người trong phòng đều sẵn sàng.)
- Is anyone available to help? (Có ai sẵn sàng giúp đỡ không?)
- Every student has submitted their homework. (Mỗi học sinh đã nộp bài tập về nhà.)
- Another important factor is the cost. (Một yếu tố quan trọng khác là chi phí.)
- Either of the options is fine with me. (Một trong hai lựa chọn đều ổn với tôi.)
- Neither of the answers is correct. (Không có câu trả lời nào đúng.)
- Something is missing from this puzzle. (Có gì đó thiếu trong câu đố này.)
Chủ ngữ bắt đầu bằng “The number of”
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng “The number of” (có nghĩa là Số lượng những…) sẽ đi kèm với danh từ số nhiều nhưng động từ vẫn được chia ở ngôi thứ 3 số ít.
The number of + Plural noun + Singular verb
Ví dụ:
- The number of students in the class is increasing. (Số lượng học sinh trong lớp đang tăng lên.)
- The number of books on the shelf is impressive. (Số lượng sách trên kệ rất ấn tượng.)
- The number of cars on the road is decreasing during the lockdown. (Số lượng xe trên đường đang giảm trong thời gian phong tỏa.)
Chủ ngữ là To V, V-ing, mệnh đề danh từ, tựa đề…
Khi chủ ngữ là các cụm từ sau đây: “To V” (động từ nguyên mẫu có to), “V-ing” (động từ đang ở dạng V-ing), mệnh đề danh từ, tựa đề,… thì động từ thường được chia theo số ít. Điều này là do các cụm từ này thường được xem là một thực thể đơn lẻ.
Ví dụ:
- To swim in the ocean is refreshing. (Bơi ở biển là thú vị.)
- To understand the problem requires patience. (Để hiểu vấn đề đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
- Reading books is my favorite hobby. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.)
- Cooking dinner takes time. (Nấu bữa tối tốn thời gian.)
- What he said surprised everyone. (Những gì anh ấy nói làm ngạc nhiên mọi người.)
- Her decision to leave shocked her friends. (Quyết định của cô ấy rời đi làm cho bạn bè của cô ấy sốc.)
- “Finding Nemo” is a popular animated film. (Bộ phim hoạt hình Đi tìm Nemo là một bộ phim được yêu thích.)
- “The Lion King” captivates audiences of all ages. (Vua sư tử thu hút khán giả của mọi lứa tuổi.)
Xem thêm: Tổng Hợp Các Quy Tắc Thêm Er Và Est Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Nắm Vững
Những trường hợp chia động từ theo số nhiều
Việc chia động từ theo số nhiều trong tiếng Anh cũng có những quy tắc và trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Động từ phải phù hợp với chủ ngữ để đảm bảo sự thống nhất và tính chính xác trong câu văn. Hiểu rõ các tình huống này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết những trường hợp chia động từ theo số nhiều ngay sau đây.
Hai hay nhiều chủ ngữ nối với nhau bằng từ “and”
Khi có hai hoặc nhiều chủ ngữ được nối với nhau bằng “and” và mỗi chủ ngữ đều đại diện cho một người hoặc vật khác nhau, thì động từ thường được chia theo số nhiều.
Ví dụ:
- Tom and Jerry are good friends. (Tom và Jerry là bạn tốt.)
- Apples and oranges are fruits. (Táo và cam là hoa quả.)
Chủ ngữ là một danh từ được thành lập bởi mạo từ “The” + Adjective
Khi chủ ngữ là một danh từ được tạo thành từ mạo từ “The” kết hợp với tính từ để chỉ một nhóm người có chung đặc điểm hay phẩm chất như:
- Các danh từ chỉ tập hợp: people, police, army, children, cattle,…
- Các cụm danh từ chỉ một nhóm người như: the poor (người nghèo), the blind (người mù), the rich (người giàu),…
→ Đây đều là những danh từ số nhiều, do đó luôn đi kèm với động từ số nhiều.
Ví dụ:
- The police are investigating the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
- The army were deployed to the border. (Quân đội đã được triển khai đến biên giới.)
- The poor need more assistance. (Người nghèo cần được hỗ trợ nhiều hơn.)
- The blind rely on guide dogs for mobility. (Người mù dựa vào chó dẫn đường để di chuyển.)
Xem thêm: Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
Chủ ngữ bắt đầu bằng “A number of”
“A number of” được sử dụng khi muốn diễn tả “một vài những …” và đi kèm với danh từ số nhiều. Người dùng dễ bị nhầm lẫn với “a”, có nghĩa là “một …”, chỉ số lượng là một và yêu cầu chia động từ ở ngôi ba số ít hoặc dùng danh từ ở dạng số ít, dẫn đến sai lầm về ngữ pháp.
Cụ thể, cấu trúc cố định của “a number of” là đi với danh từ số nhiều và động từ chia theo ngôi ba số nhiều để diễn tả một phần của toàn bộ.
A number of + Plural noun + Plural verb
Ví dụ:
- A number of students are attending the seminar. (Một số học sinh đang tham gia buổi hội thảo.)
- A number of cars were parked illegally on the street. (Một số xe ô tô đã được đậu trái phép trên đường.)
- A number of problems have arisen since the new policy was implemented. (Một số vấn đề đã nảy sinh kể từ khi chính sách mới được áp dụng.)
Chủ ngữ là dân tộc
Dân tộc là một nhóm người bao gồm nhiều thành viên. Do đó, khi chủ ngữ là dân tộc, động từ thường được chia theo số nhiều.
Lưu ý: Dân tộc có mạo từ “the” còn tiếng nói thì không có “the”
Ví dụ:
- The Vietnamese are known for their hospitality. (Người Việt Nam nổi tiếng với lòng hiếu khách của họ.)
- The Chinese celebrate the Lunar New Year with various traditions. (Người Trung Quốc tổ chức Tết Nguyên đán với nhiều truyền thống khác nhau.)
- The Maori have a rich cultural heritage. (Người Maori có một di sản văn hóa phong phú.)
Những danh từ luôn chia số nhiều
Khi chủ ngữ là các từ như pants (quần dài ở Mỹ, quần lót ở Anh), trousers (quần), scissors (cái kéo), shears (cái kéo lớn – dùng cắt lông cừu, tỉa hàng rào), pliers (cái kềm), tongs (cái kẹp),… thì động từ được chia theo dạng số nhiều.
Ví dụ:
- My pants need to be washed. (Quần của tôi cần được giặt.)
- The trousers were on sale. (Những chiếc quần đã được giảm giá.)
Tuy nhiên, khi có cụm từ “A pair of…” đi trước các danh từ này và làm chủ từ, thì động từ thường được chia theo số ít.
Ví dụ:
- A pair of pants is hanging in the closet. (Một cái quần đang treo trong tủ quần áo.)
Xem thêm: 5 Tiền Tố Trong Tiếng Anh Thường Gặp Nhất
Một số trường hợp đặc biệt về cách chia động từ số ít số nhiều mà bạn cần lưu ý
Có một số trường hợp đặc biệt về cách chia động từ số ít số nhiều dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Việc hiểu và áp dụng đúng các quy tắc sẽ giúp bạn tránh được những lỗi phổ biến trong việc sử dụng động từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những trường hợp này để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn.
Chủ ngữ là các danh từ nối nhau bằng “as well as”, “with”, “together with”
Khi các danh từ nối nhau bằng các liên từ như “as well as”, “with”, “together with”, thì động từ được chia theo danh từ đứng trước.
Ví dụ:
- John as well as his brothers is attending the party. (John cùng với các anh em của anh ấy đang tham dự bữa tiệc.)
- The teacher with her students is preparing for the exam. (Giáo viên cùng với các học sinh của cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
- The CEO together with the board members is making decisions. (Giám đốc điều hành cùng với các thành viên hội đồng quản trị đang đưa ra quyết định.)
Chủ ngữ là hai danh từ nối với nhau bằng cấu trúc “either… or”, “neither… nor”, “or”, “not only… but also…”
Khi hai danh từ được nối với nhau bằng cấu trúc như “either… or”, “neither… nor”, “or”, “not only… but also…”, thì động từ sẽ được chia theo danh từ thứ hai.
Ví dụ:
- Either John or his friends are going to the party” (Hoặc John hoặc Mary sẽ đi dự tiệc.)
- Neither the parents nor the teacher knows the answer. (Cả bố mẹ và giáo viên đều không biết câu trả lời.)
- Not only the students but also the teacher was surprised by the test results. (Không chỉ các học sinh mà giáo viên cũng bất ngờ với kết quả kiểm tra.)
Chủ ngữ là đại từ “several”, “both”, “many”, “few”, “all”, some”,…
Khi chủ ngữ là các từ như “several”, “both”, “many”, “few”, “all”, some”…, động từ sẽ được chia theo danh từ mà chúng đi kèm.
- Khi danh từ là không đếm được, động từ được chia ở dạng số ít.
Ví dụ: Some milk is left in the fridge. (Còn một ít sữa trong tủ lạnh.)
- Khi danh từ là đếm được, động từ được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ: All the books on the shelf belong to me. (Tất cả những cuốn sách trên kệ đều thuộc về tôi.)
Chủ ngữ là hai danh từ nối nhau bằng “of”
Cách chia động từ trong trường hợp này tuân theo quy tắc sau:
- Hai danh từ nối với nhau bằng “of” thì động từ sẽ được chia theo danh từ phía trước
Ví dụ:
- The study of marine biology fascinates me. (Nghiên cứu về sinh học biển làm tôi say mê.)
- A bouquet of flowers was delivered to her. (Một bó hoa đã được giao đến cho cô ấy.)
- Nếu danh từ phía trước là “none”, “some”, “all”, “most”, “majority”, “enough”, “minority”, “half”,… hoặc là một phân số, thì động từ sẽ được chia theo danh từ phía sau.
Ví dụ:
- Most of the students enjoy learning new languages. (Hầu hết các sinh viên thích học ngôn ngữ mới.)
- All of the cake was eaten. (Tất cả bánh đã được ăn hết.)
- None of the information was accurate. (Không có thông tin nào là chính xác.)
- Some of the watermelons were ripe. (Một số dưa hấu đã chín.)
- Half of the money was spent on groceries. (Một nửa số tiền đã được dùng cho thực phẩm.)
Lưu ý: Khi các từ này đứng một mình, người dùng cần xác định chúng đại diện cho danh từ nào. Nếu danh từ đó là đếm được, động từ được chia số nhiều; ngược lại, nó sẽ được chia số ít.
Ví dụ:
- The majority think that the new policy will benefit everyone. (Đa số nghĩ rằng chính sách mới sẽ có lợi cho mọi người.) → Ở đây, “majority” đại diện cho “người”, vì vậy động từ “think” được chia ở số nhiều.
- “All is well.” (Mọi thứ đều ổn.) → Ở đây, “all” đại diện cho một tình trạng không đếm được, nên chia động từ số ít.
Xem thêm: Cách Dùng When While Before After Cực Đơn Giản
Chủ ngữ là một số danh từ chỉ tập hợp
Khi chủ ngữ là một số danh từ chỉ tập hợp như “family”, “staff”, “team”, “group”, “congress”, “crowd”, “committee”,… thì có thể chia động từ theo hai cách:
- Nếu nói về hành động của từng thành viên trong tập thể, thì dùng động từ số nhiều.
Ví dụ:
- The team are discussing their strategies. (Các thành viên trong đội đang thảo luận về chiến lược của họ.)
- The committee have different opinions on the matter. (Các thành viên trong ủy ban có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.)
- The staff are taking their lunch breaks. (Nhân viên đang nghỉ ăn trưa.)
- Nếu nói về tính chất của tập thể đó như một đơn vị, thì dùng động từ số ít.
Ví dụ:
- The team is winning the championship. (Đội đang giành chiến thắng trong giải vô địch.)
- The committee is responsible for the final decision. (Ủy ban chịu trách nhiệm cho quyết định cuối cùng.)
- The staff is highly professional. (Nhân viên rất chuyên nghiệp.)
Chủ ngữ bắt đầu bằng “There”
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng “There”, động từ sẽ được chia theo danh từ đầu tiên phía sau.
Ví dụ:
- There is an apple in the basket. (Có một quả táo trong giỏ.)
- There are three cars in the garage. (Có ba chiếc ô tô trong gara.)
- There is a pen and several pencils on the desk. (Có một cây bút và vài cây bút chì trên bàn.)
Chủ ngữ bắt đầu bằng mệnh đề quan hệ
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng mệnh đề quan hệ, động từ sẽ được chia theo danh từ trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- The student who studies hard always gets good grades. (Học sinh học chăm chỉ luôn đạt điểm cao.)
- The houses that were built last year are all occupied. (Những ngôi nhà được xây dựng năm ngoái đều đã có người ở.)
- One of the teachers who teach English is retiring next year. (Một trong những giáo viên dạy tiếng Anh sẽ nghỉ hưu vào năm sau.)
Chủ ngữ bắt đầu bằng các đại từ sở hữu
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng các đại từ sở hữu (như “mine”, “his”, “hers”), động từ phải được chia theo danh từ mà đại từ sở hữu đang thay thế và xác định xem danh từ đó là số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
- These are her books. Mine are on the shelf. (Đây là sách của cô ấy. Sách của tôi ở trên kệ.) → “Mine” thay thế cho “books” (số nhiều), nên động từ chia số nhiều: “Mine are on the shelf.”
- Her computer is fast. His is slow. (Máy tính của cô ấy nhanh. Máy tính của anh ấy thì chậm.) → “His” thay thế cho “computer” (số ít), nên động từ chia số ít: “His is slow.”
Xem thêm: Last Week Là Thì Gì? Là Dấu Hiệu Nhận Biết Của Thì Nào?
Bài tập vận dụng cách chia động từ số ít số nhiều
Sau đây là một số bài tập vận dụng về cách chia động từ số ít số nhiều mà chúng tôi đã tổng hợp. Việc thực hành qua các bài tập này giúp củng cố hiểu biết về cách sử dụng đúng động từ theo chủ ngữ trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng thử sức và áp dụng những kiến thức đã học để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và tránh được những sai sót phổ biến.
Bài tập
Bài 1. Chia động từ ở trong ngoặc:
- The teacher with her students (go) ________ to the museum every week.
- He (finish) ________ his homework before he went to bed.
- A large number of people (attend) ________ the concert last night.
- Some of the books on the shelf (be) ________ missing.
- My sister (read) ________ a book when I entered the room.
- He (plan) ________ to visit his grandparents next weekend.
- Several employees in the company (need) ________ training on the new software.
- The majority of the audience (clap) ________ at the end of the presentation.
- She (perform) ________ beautifully in the last dance competition.
- Either my mother or my father (pick) ________ me up from school today.
Bài 2. Hoàn thành câu bằng cách điền is/are, have/has hoặc does/do:
- Sarah and her friends ________ planning a surprise party.
- Either the teacher or the students ________ responsible for cleaning the classroom.
- Neither the dog nor the cats ________ hungry.
- The team ________ not practiced for the upcoming match.
- It ________ been a long time since we last visited the museum.
- His parents ________ very supportive of his decision.
- The issue ________ discussed in the meeting yesterday.
- Mathematics ________ considered a challenging subject by many students.
- We ________ not agree with the new policy.
- Tom ________ looking forward to his trip to Europe.
Đáp án
Bài 1:
- The teacher with her students goes to the museum every week.
- He finished his homework before he went to bed.
- A large number of people attended the concert last night.
- Some of the books on the shelf are missing.
- My sister was reading a book when I entered the room.
- He is planning to visit his grandparents next weekend.
- Several employees in the company need training on the new software.
- The majority of the audience clapped at the end of the presentation.
- She performed beautifully in the last dance competition.
- Either my mother or my father picks me up from school today.
Bài 2:
- Sarah and her friends are planning a surprise party.
- Either the teacher or the students are responsible for cleaning the classroom.
- Neither the dog nor the cats are hungry.
- The team has not practiced for the upcoming match.
- It has been a long time since we last visited the museum.
- His parents are very supportive of his decision.
- The issue was discussed in the meeting yesterday.
- Mathematics is considered a challenging subject by many students.
- We do not agree with the new policy.
- Tom is looking forward to his trip to Europe.
Như vậy, việc chia động từ theo số ít và số nhiều đòi hỏi chúng ta phải nắm vững các quy tắc cơ bản và chú ý đến các trường hợp ngoại lệ. Hiểu rõ cách chia động từ số ít số nhiều không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên chuẩn xác hơn mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh toàn diện. Hãy thực hành thường xuyên và kiểm tra kỹ lưỡng khi viết hoặc nói, để những lỗi sai về chia động từ không còn là trở ngại trên con đường học tiếng Anh của bạn. Qua thời gian, sự chăm chỉ và kiên nhẫn sẽ giúp bạn thành thạo và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.
Xem thêm: Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Và Hiện Tại Đơn Chi Tiết Dễ Hiểu Và Chính Xác Nhất