Câu điều kiện là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Ngoài cách sử dụng từ “If”, tiếng Anh còn có nhiều cách khác để diễn đạt loại câu này một cách linh hoạt và đa dạng hơn. Việc biết và sử dụng các cách diễn đạt này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp nâng cao khả năng biểu đạt và sự linh hoạt trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cùng Marvelish khám phá và tìm hiểu các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If trong bài viết này.
Tổng quan về câu điều kiện
Câu điều kiện là một loại câu dùng để miêu tả một sự việc chỉ có thể xảy ra khi điều kiện kèm theo được thỏa mãn. Câu điều kiện được chia thành hai mệnh đề, bao gồm: mệnh đề điều kiện (hay mệnh đề If) và mệnh đề chính.
Theo sách “Oxford Learner’s Pocket Grammar” và “Oxford Practice Grammar” của John Eastwood, hầu hết các câu điều kiện bắt đầu bằng từ “If”.
Ví dụ: If I were you, I wouldn’t do it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó)
Người học có thể sử dụng nhiều dạng động từ khác nhau trong câu điều kiện như: động từ ở thì hiện tại đơn (diễn tả điều kiện có thể xảy ra) hoặc động từ ở thì quá khứ đơn (diễn tả điều kiện không có thật).
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will stay indoors. (Nếu mai mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà)
- If I studied harder, I would pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã qua môn)
Xem thêm: Khi Nào Dùng Do Khi Nào Dùng Does? Cách Sử Dụng Đúng Và Những Trường Hợp Đặc Biệt
Top 5 các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If thông dụng nhất
Như đã đề cập trước đó, hầu hết các câu điều kiện thường bắt đầu bằng từ “If” (Nếu). Việc sử dụng từ này đã trở nên rất phổ biến với những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong thực tế, còn có rất nhiều cách để người nói, người viết biểu đạt một điều kiện mà không cần sử dụng từ “If”. Sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu top 5 các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If thông dụng nhất hiện nay, giúp người học mở rộng các cấu trúc ngữ pháp và các phương thức biểu đạt của mình:
As long as, Provided
Ý nghĩa: Miễn là
“As long as” và “Provided” có thể được sử dụng để thay thế từ “If” trong câu điều kiện. Cả hai từ này đóng vai trò tương đương với từ “If”, đều là một liên từ chỉ điều kiện và được đặt trước chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- You can borrow my car as long as you promise to fill up the tank before you return it. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn hứa sẽ đổ đầy bình xăng trước khi trả lại nó)
- The project will be completed on time provided (that) all team members work diligently. (Dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn miễn là tất cả các thành viên trong nhóm làm việc chăm chỉ)
Lưu ý: Người học có thể sử dụng thêm từ “that” sau liên từ “provided”. Ngoài ra, theo tác giả John Eastwood, người học cũng có thể sử dụng cụm từ “providing that”.
Ví dụ: She will agree to the plan, providing that she can bring her dog along. (Cô ấy sẽ đồng ý với kế hoạch, miễn là cô ấy có thể mang theo chó của mình.)
In case of, in the event of
Ý nghĩa: Trong trường hợp (nếu một việc cụ thể xảy ra)
Người học cũng có thể sử dụng hai cụm từ “In case of” và “In the event of” để thay thế cho từ “iIf” trong câu điều kiện, với ý nghĩa là “trong trường hợp một việc cụ thể xảy ra”. Đây là một phương pháp hữu ích để đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp và tránh lặp lại quá nhiều từ “If” trong văn viết. Theo sau hai cụm từ này sẽ là một danh từ.
Ví dụ:
- In case of heavy rain, the event will be moved indoors. (Trong trường hợp mưa lớn, sự kiện sẽ được chuyển vào trong nhà.)
- In the event of a power outage, generators will automatically kick in. (Trong trường hợp mất điện, máy phát điện sẽ tự động hoạt động.)
Xem thêm: Tổng Hợp Các Quy Tắc Thêm Er Và Est Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Nắm Vững
With, Without
Sử dụng các giới từ như “with” và “without” cũng là một trong các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If phổ biến hiện nay.
Ví dụ:
- With better planning, we could have avoided the delays in the project. (Với kế hoạch tốt hơn, chúng ta có thể tránh được sự trễ hạn trong dự án.)
- Without your support, we wouldn’t have succeeded in launching the new product. (Nếu thiếu sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi không thể thành công trong việc ra mắt sản phẩm mới.)
On the condition that
Ý nghĩa: Chỉ khi
“On the condition that” là một cách biểu đạt trang trọng hơn “If”, theo như tác giả John Eastwood. Cụm từ này được đặt ở vị trí tương tự như “If” trong câu điều kiện.
Ví dụ:
- She agreed to lend him the money on the condition that he would repay it within a month. (Cô ấy đồng ý cho anh ta vay tiền với điều kiện là anh ta sẽ trả lại trong vòng một tháng.)
- The loan will be approved on the condition that you provide a valid proof of income. (Cho vay sẽ được chấp nhận nếu bạn cung cấp bằng chứng thu nhập hợp lệ.)
Unless
Ý nghĩa: Trừ khi, ngoại trừ nếu
Người học có thể sử dụng từ “Unless” để thay thế cho “If” trong câu điều kiện. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “Unless” có nghĩa là “trừ khi”, trong khi “If” có nghĩa là “nếu”. Do đó, khi sử dụng “Unless”, người học cần xem xét cẩn thận ý nghĩa muốn truyền tải và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.
Ví dụ:
- Unless you water the plants regularly, they will not survive through the summer. (Trừ khi bạn tưới nước cho cây thường xuyên, chúng sẽ không sống sót qua mùa hè.)
- You won’t get the job unless you pass the interview with flying colors. (Bạn sẽ không được nhận công việc trừ khi bạn vượt qua phỏng vấn một cách xuất sắc.)
- Unless I receive payment by Friday, I will have to cancel your order. (Trừ khi tôi nhận được thanh toán vào thứ Sáu, tôi sẽ phải hủy đơn hàng của bạn.)
Xem thêm: Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
Áp dụng các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If vào bài thi IELTS Speaking Part 1
- Question: “What book do you like?”
Answer: “I enjoy a variety of books, as long as they capture my interest and offer valuable insights. Specifically, I lean towards non-fiction genres like biographies or historical accounts, as long as they provide me with new perspectives and knowledge. However, I’m open to exploring different genres as long as the story is engaging and thought-provoking.”
- Question: “Do you use paper maps or digital maps?”
Answer: “I primarily use digital maps for navigation, provided that I have access to a stable internet connection. Digital maps offer real-time updates and convenient features that make navigation easier. However, in areas with poor connectivity or as a backup plan, I appreciate the reliability of paper maps for their simplicity and independence from technology.”
- Question: “Do you like eating fast food?”
Answer: “I have a mixed opinion about fast food. Generally, I try to avoid it unless I’m really pressed for time or if there are no other convenient options available. I prioritize healthier eating habits, preferring fresh and balanced meals that contribute to my overall well-being. While fast food can be convenient occasionally, I find more satisfaction in preparing and enjoying wholesome foods at home or from healthier alternatives.”
- Question: “Do you think children should be allowed to play games?”
Answer: “I believe children should be allowed to play games, on the condition that they are age-appropriate and balanced with other activities. Games can stimulate creativity and problem-solving skills, as long as they don’t interfere with academic responsibilities or physical activities. It’s important to monitor screen time and ensure games contribute positively to their development.”
Xem thêm: Luyện Thi IELTS Speaking Đạt Điểm Cao Vút Với Phương Pháp Sau
Bài tập vận dụng các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If
Các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng tính linh hoạt trong việc biểu đạt các ý tưởng và giả định. Sau đây, chúng ta cùng nhau khám phá và áp dụng một số bài tập thực tế để thực hành các cách diễn đạt câu điều kiện khác nhau. Hãy bắt đầu và cùng nhau trau dồi kỹ năng ngôn ngữ qua từng bài tập nhé.
Bài tập
Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:
- You can come to the party ___________ you bring a dish to share.
- a. unless
- b. with
- c. provided that
- d. in case of
- The project won’t succeed ___________ detailed planning.
- a. without
- b. in the event of
- c. as long as
- d. on the condition that
- ___________ you finish your homework, you can play video games.
- a. Unless
- b. With
- c. In case of
- d. On the condition that
- She will go hiking ___________ the weather is good.
- a. unless
- b. as long as
- c. provided that
- d. without
- ___________ a fire, use the fire extinguisher immediately.
- a. With
- b. On the condition that
- c. In the event of
- d. Unless
- They will not release the funds ___________ the contract is signed.
- a. without
- b. on the condition that
- c. as long as
- d. unless
- ___________ a power outage, use the backup generator.
- a. Without
- b. In case of
- c. With
- d. Provided that
- You won’t succeed ___________ you put in more effort.
- a. unless
- b. in case of
- c. on the condition that
- d. with
- We will proceed ___________ you agree to the terms.
- a. as long as
- b. unless
- c. in the event of
- d. provided that
- ___________ proper authorization, you cannot enter the building.
- a. In the event of
- b. Unless
- c. With
- d. As long as
Đáp án
- c. provided that
- a. without
- d. On the condition that
- b. as long as
- c. In the event of
- d. unless
- b. In case of
- a. unless
- d. provided that
- b. Unless
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu và khám phá các cách diễn đạt câu điều kiện ngoài If. Việc sử dụng các cấu trúc này không chỉ mang đến sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ mà còn giúp cho các câu trình bày trở nên đa dạng và thú vị hơn. Hy vọng những kiến thức và ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng và áp dụng các câu điều kiện trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm: Mới Bắt Đầu Học IELTS Nên Học Kỹ Năng Nào Trước?