Trong môi trường làm việc hiện đại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng không chỉ là một lợi thế mà còn là một yếu tố thiết yếu giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Dù bạn làm việc trong lĩnh vực nào, khả năng sử dụng các phần mềm văn phòng và hiểu biết về các thuật ngữ tin học sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các công việc hàng ngày và giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế. Trong bài viết này, Marvelish sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh cần thiết trong tin học văn phòng, giúp bạn nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc.
Từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng là gì?
Từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng là tập hợp các thuật ngữ và từ ngữ được sử dụng để mô tả các khái niệm, công cụ và quy trình liên quan đến công nghệ thông tin trong môi trường văn phòng. Các từ này thường bao gồm những thuật ngữ về phần mềm văn phòng, hệ thống email, cơ sở dữ liệu và các ứng dụng quản lý văn phòng khác.
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực tin học văn phòng?
Việc học từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng có những lợi ích quan trọng sau đây:
- Hiểu biết và sử dụng hiệu quả công cụ và phần mềm văn phòng: Qua việc nắm vững từ vựng này, bạn có thể hiểu rõ hơn về các công cụ như Word, Excel, Powerpoint,… để từ đó sử dụng chúng hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày.
- Giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp: Các thuật ngữ và từ ngữ trong lĩnh vực này giúp bạn có thể trao đổi, thảo luận và làm việc cùng đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng quốc tế một cách mượt mà và chính xác.
- Cải thiện khả năng học tập và tiếp thu công nghệ mới: Việc có nền tảng từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng phù hợp giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tiếp cận và học hỏi các công nghệ mới, những cải tiến trong phần mềm và các công cụ văn phòng.
- Nâng cao khả năng tham gia vào thị trường lao động toàn cầu: Trong thế giới ngày nay, khả năng làm việc với công nghệ thông tin và giao tiếp qua tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến nghề nghiệp.
- Hiểu rõ hơn về quy trình và công nghệ: Những thuật ngữ và từ vựng này thường đi kèm với các quy trình và công nghệ mà bạn sẽ phải làm quen và sử dụng trong công việc hàng ngày. Việc hiểu biết về chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thực hiện các tác vụ và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
- Đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của công việc: Hiểu biết sâu rộng về từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu suất công việc.
Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển cá nhân trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa hiện nay.
Xem thêm: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Khủng Hoảng Kinh Tế Thường Gặp Trong Đề Thi IELTS
Từ vựng tiếng Anh về phần mềm văn phòng
Khi làm việc trong môi trường văn phòng ngày nay, việc thành thạo các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh liên quan đến phần mềm văn phòng là vô cùng quan trọng. Phần mềm văn phòng không chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ soạn thảo văn bản, tính toán số liệu hay tạo các bài thuyết trình mà nó còn là trung tâm của các hoạt động hàng ngày trong công việc.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trong các phần mềm này sẽ giúp bạn tăng đáng kể hiệu suất công việc và tạo nên sự chuyên nghiệp trong giao tiếp và làm việc hàng ngày. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng cần thiết liên quan đến Microsoft Office cũng như các phần mềm văn phòng khác, giúp bạn nắm vững và áp dụng chúng vào thực tế công việc một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Microsoft Office
Microsoft Office là bộ công cụ văn phòng phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong môi trường công sở hiện đại ngày nay. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chi tiết của từng ứng dụng trong Microsoft Office, giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của bộ công cụ này trong công việc hàng ngày.
Từ vựng về Microsoft Word
Microsoft Word là một trong những phần mềm xử lý văn bản phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi từ việc soạn thảo hồ sơ, thư từ đến tạo và định dạng các tài liệu phức tạp. Để thao tác hiệu quả với Microsoft Word, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan là rất quan trọng.
Từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng về Microsoft Word bao gồm những thuật ngữ và cụm từ như định dạng văn bản, bảng biểu, lề trang, phông chữ, chèn hình ảnh và các tính năng khác giúp người dùng tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp và dễ dàng chia sẻ.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Document | /ˈdɒkjʊmənt/ | Noun | Tài liệu | Please send me the document by email. |
Paragraph | /ˈpærəɡrɑːf/ | Noun | Đoạn văn | Write a new paragraph explaining your idea. |
Format | /ˈfɔːmæt/ | Noun/Verb | Định dạng | You can change the format of the document. |
Font | /fɒnt/ | Noun | Phông chữ | Arial is a widely used font in documents. |
Header | /ˈhedər/ | Noun | Đầu trang | Include your name in the header of the document. |
Footer | /ˈfʊtər/ | Noun | Chân trang | Page numbers are often placed in the footer of a document. |
Margin | /ˈmɑːdʒɪn/ | Noun | Lề | Set a one-inch margin around the page. |
Table | /ˈteɪbl/ | Noun | Bảng | Insert a table into the document. |
Cell | /sel/ | Noun | Ô (trong bảng) | Type your data into each cell of the table. |
Bullet point | /ˈbʊlɪt pɔɪnt/ | Noun | Điểm đánh dấu | Use bullet points to list your ideas. |
Hyperlink | /ˈhaɪpərlɪŋk/ | Noun | Liên kết | Click the hyperlink to visit the website. |
Template | /ˈtemplət/ | Noun | Mẫu (tài liệu) | Choose a template for your report. |
Insert | /ɪnˈsɜːt/ | Verb | Chèn vào | Insert a picture into the document. |
Delete | /dɪˈliːt/ | Verb | Xoá bỏ | Be careful not to accidentally delete important text. |
Undo | /ʌnˈduː/ | Verb | Hoàn tác | If you make a mistake, you can undo it with Ctrl+Z. |
Redo | /riːˈduː/ | Verb | Làm lại (hành động vừa hoàn tác) | You can redo your last action with Ctrl+Y. |
Spell check | /spel tʃek/ | Noun/Verb | Kiểm tra chính tả/Kiểm tra chính tả | Run a spell check before submitting your document. |
Page layout | /peɪdʒ ˈleɪaʊt/ | Noun | Bố cục trang | Adjust the page layout to fit more content. |
Save | /seɪv/ | Verb | Lưu | Remember to save your document frequently. |
Style | /staɪl/ | Noun | Kiểu (văn bản) | Apply the Heading 1 style to the title. |
Page Break | /peɪdʒ breɪk/ | Noun | Ngắt trang | Insert a page break before the new chapter. |
Numbering | /ˈnʌmbərɪŋ/ | Noun | Dấu số (dạng đánh số) | The document needs proper numbering for clarity. |
Indent | /ˈɪndent/ | Verb/Noun | Thụt đầu dòng/Thụt đầu dòng | Please indent the first line of each paragraph. |
Alignment | /əˈlaɪnmənt/ | Noun | Canh lề | Adjust the alignment to center the text. |
Từ vựng về Microsoft Excel
Microsoft Excel là phần mềm bảng tính mạnh mẽ và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động tính toán, phân tích dữ liệu và quản lý số liệu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến Microsoft Excel là yếu tố quan trọng để bạn có thể thao tác và hiểu rõ các chức năng của phần mềm này.
Các từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng về Microsoft Excel bao gồm các thuật ngữ như ô tính, công thức, hàm tính toán, bảng tính, biểu đồ, và các công cụ phân tích dữ liệu như PivotTable và Solver. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các từ vựng này sẽ giúp bạn xử lý và phân tích dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Spreadsheet | /ˈspredsiˌʃiːt/ | Noun | Bảng tính | She used a spreadsheet to track her expenses. |
Cell | /sel/ | Noun | Ô (trong bảng tính) | Enter your data into the appropriate cell. |
Row | /roʊ/ | Noun | Dòng | The totals are calculated across each row. |
Column | /ˈkɒləm/ | Noun | Cột | Organize your data by columns for clarity. |
Formula | /ˈfɔːrmjələ/ | Noun | Công thức | Use a formula to calculate the total sum. |
Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Noun | Hàm (tính toán) | The SUM function adds up numbers in a range. |
Chart | /tʃɑːrt/ | Noun | Biểu đồ | Create a pie chart to visualize the data. |
Range | /reɪndʒ/ | Noun | Phạm vi | Select the range of cells you want to format. |
Sort | /sɔːrt/ | Verb/Noun | Sắp xếp/Sắp xếp | Sort the data in ascending order. |
Filter | /ˈfɪltər/ | Verb/Noun | Lọc/Lọc | Apply a filter to display specific data. |
Pivot Table | /ˈpɪvət ˈteɪbl/ | Noun | Bảng tổng hợp | Use a pivot table to summarize large amounts of data. |
Freeze Panes | /friːz peɪnz/ | Verb/Noun | Cố định ô (trong bảng tính) | Freeze panes to keep headers visible as you scroll. |
Conditional Formatting | /kənˈdɪʃənəl ˈfɔːrmætɪŋ/ | Noun | Định dạng có điều kiện | Apply conditional formatting based on cell values. |
Worksheet | /ˈwɜːrkˌʃiːt/ | Noun | Bảng tính (sheet) | Navigate between worksheets by clicking on the tabs. |
Workbook | /ˈwɜːrkˌbʊk/ | Noun | Sổ làm việc (file Excel) | Save your workbook before closing Excel. |
Cell Reference | /sel ˈrɛfrəns/ | Noun | Tham chiếu ô | Use a cell reference to link data between sheets. |
Data Validation | /ˈdeɪtə ˌvælɪˈdeɪʃən/ | Noun | Xác thực dữ liệu | Set data validation rules to restrict input. |
Merge Cells | /mɜːrdʒ sɛlz/ | Verb/Noun | Gộp ô | Merge cells to create a larger cell for titles or labels. |
Data Table | /ˈdeɪtə ˈteɪbl/ | Noun | Bảng dữ liệu | Create a data table to analyze various scenarios. |
Solver | /ˈsɒlvər/ | Noun | Giải quyết | Use Solver to find optimal solutions for complex problems. |
Macro | /ˈmækrəʊ/ | Noun | Macro (chương trình con) | Automate tasks using a recorded macro. |
Ribbon | /ˈrɪbən/ | Noun | Thanh Ribbon | Click on the ribbon to access different Excel commands. |
Formula Auditing | /ˈfɔːrmjəl ˈɔːdɪtɪŋ/ | Noun | Kiểm tra công thức | Use formula auditing to trace errors in complex formulas. |
Conditional Sum | /kənˈdɪʃənəl sʌm/ | Noun | Tổng có điều kiện | Calculate a conditional sum based on specific criteria. |
Sparkline | /ˈspɑːrklaɪn/ | Noun | Biểu đồ nhỏ | Add sparklines to show trends within cells. |
Array Formula | /ˈærə ˈfɔːrmjələ/ | Noun | Công thức mảng | Use an array formula to perform calculations on arrays of data. |
Autofill | /ˈɔːtoʊfɪl/ | Verb/Noun | Tự động điền | Autofill the series of dates in column A. |
Format Painter | /ˈfɔːrmæt ˈpeɪntər/ | Noun | Sao chép định dạng | Use the format painter to apply the same formatting to other cells. |
Print Area | /prɪnt ˈɛəriə/ | Noun | Khu vực in | Set the print area to print selected parts of the worksheet. |
Từ vựng về Microsoft PowerPoint
Microsoft PowerPoint là phần mềm tạo và quản lý bài thuyết trình phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các buổi thuyết trình, báo cáo và đào tạo. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến Microsoft PowerPoint là rất quan trọng để bạn có thể tạo ra những bài thuyết trình chuyên nghiệp và thuyết phục.
Các từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng về Microsoft PowerPoint bao gồm các thuật ngữ như slide, layout, animation, transition, master slide, presenter view và các tính năng khác giúp người dùng thiết kế và trình chiếu các bài thuyết trình một cách linh hoạt và ấn tượng.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Slide | /slaɪd/ | Noun | trang chiếu | Create a new slide to introduce the topic. |
Presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Noun | Bài thuyết trình | Deliver a PowerPoint presentation to the team. |
Layout | /ˈleɪaʊt/ | Noun | Bố cục | Choose a layout that best suits your content. |
Title Slide | /ˈtaɪtl slaɪd/ | Noun | Slide tiêu đề | The title slide should include the presentation title. |
Content Slide | /ˈkɒntɛnt slaɪd/ | Noun | Slide nội dung | Each content slide focuses on a specific point. |
Bulleted List | /ˈbʊlɪtɪd lɪst/ | Noun | Danh sách đầu dòng | Use a bulleted list to outline key points. |
Numbered List | /ˈnʌmbərd lɪst/ | Noun | Danh sách đánh số | Present your ideas in a numbered list. |
Animation | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | Noun | Hoạt hình | Add animation to make your presentation more dynamic. |
Transition | /trænˈzɪʃən/ | Noun | Hiệu ứng chuyển đổi | Use smooth transitions between slides. |
Slide Master | /slaɪd ˈmɑːstər/ | Noun | Master Slide | Customize the slide master for consistent formatting. |
Placeholder | /ˈpleɪshoʊldər/ | Noun | Vị trí giữ chỗ | Insert text or media into the placeholder on each slide. |
Slide Show | /slaɪd ʃoʊ/ | Noun | Slideshow | Start the slide show to present your work. |
Presenter View | /prɪˈzɛntər vjuː/ | Noun | Chế độ thuyết trình | Use presenter view to see your notes while presenting. |
Speaker Notes | /ˈspiːkər nəʊts/ | Noun | Ghi chú người diễn thuyết | Write speaker notes to guide your presentation. |
Shape | /ʃeɪp/ | Noun | Hình dạng | Use shapes to create diagrams in your presentation. |
SmartArt | /ˈsmɑːrt ɑːrt/ | Noun | SmartArt | Create visually appealing graphics with SmartArt. |
Chart | /tʃɑːt/ | Noun | Biểu đồ | Insert a chart to illustrate your data trends. |
Diagram | /ˈdaɪəɡræm/ | Noun | Sơ đồ | Use a diagram to explain complex processes. |
Embed | /ɪmˈbɛd/ | Verb | Nhúng | Embed a video directly into your PowerPoint slide. |
Slide Layout | /slaɪd ˈleɪaʊt/ | Noun | Bố cục của slide | Choose the appropriate slide layout for your content. |
View | /vjuː/ | Noun/Verb | Xem/Xem | Switch to Slide Sorter view to rearrange slides. |
Outline View | /ˈaʊtlaɪn vjuː/ | Noun | Chế độ xem đường nét | Use outline view to organize your presentation structure. |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Noun/Verb | Thiết kế/Thiết kế | Apply a design template to unify the look of your slides. |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Noun | Sự hợp tác | Collaborate with colleagues on the presentation content. |
Handout | /ˈhændˌaʊt/ | Noun | Tài liệu phát | Provide handouts for the audience with key points. |
Speaker View | /ˈspiːkər vjuː/ | Noun | Chế độ xem người diễn thuyết | Use speaker view to present with confidence. |
Theme | /θiːm/ | Noun | Chủ đề | Apply a theme to give your presentation a consistent look. |
Loop | /luːp/ | Verb/Noun | Lặp lại | Set the presentation to loop continuously until stopped. |
Slide Size | /slaɪd saɪz/ | Noun | Kích thước Slide | Adjust the slide size for different screen resolutions. |
Gridlines | /ˈɡrɪdˌlaɪnz/ | Noun | Lưới | Display gridlines to align objects precisely on slides. |
Background | /ˈbækˌɡraʊnd/ | Noun | Nền | Customize the background of your slides for visual appeal. |
Crop | /krɒp/ | Verb | Cắt bớt | Crop images to fit neatly into your slide layout. |
Rotate | /roʊˈteɪt/ | Verb | Xoay | Rotate shapes or text boxes to adjust their orientation. |
Timeline | /ˈtaɪmˌlaɪn/ | Noun | Dòng thời gian | Use a timeline to illustrate project milestones. |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Noun | Khán giả | Engage your audience during the presentation. |
Interaction | /ˌɪntərˈækʃən/ | Noun | Tương tác | Encourage audience interaction with polls or questions. |
Xem thêm: Từ Vựng Chủ Đề Gender Equality Thường Gặp Trong IELTS Writing Task 2
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phần mềm văn phòng khác
Ngoài Microsoft Office, có nhiều phần mềm văn phòng khác được sử dụng rộng rãi trong các công việc hàng ngày. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các phần mềm văn phòng này:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Google Docs | /ˈɡuːɡəl dɒks/ | Noun | Tài liệu Google | Google Docs is used for collaborative document editing. |
Google Sheets | /ˈɡuːɡəl ʃiːts/ | Noun | Bảng tính Google | Use Google Sheets to create and edit spreadsheets online. |
Google Slides | /ˈɡuːɡəl slaɪdz/ | Noun | Trang chiếu Google | Google Slides allows for creating and presenting slides. |
LibreOffice | /ˌliːbrəʊˈɒfɪs/ | Noun | Phần mềm văn phòng miễn phí | LibreOffice is a free office suite similar to Microsoft Office. |
OpenOffice | /ˌəʊpənˈɒfɪs/ | Noun | Phần mềm văn phòng mã nguồn mở | OpenOffice is an open-source office suite. |
WPS Office | /ˌdʌbljuː piː ˈɛs ˈɒfɪs/ | Noun | Phần mềm văn phòng đa năng | WPS Office is a versatile office suite with multiple functions. |
PDF Reader | /ˌpiː diː ˈɛf ˈriːdər/ | Noun | Trình đọc file PDF | Use a PDF reader to view PDF documents. |
Adobe Acrobat | /əˈdoʊbi ˈækərəbæt/ | Noun | Phần mềm xử lý file PDF | Adobe Acrobat is used for creating, editing, and managing PDF files. |
Zoho Office Suite | /ˈzoʊhoʊ ˈɔfɪs swiːt/ | Noun | Bộ công cụ văn phòng trực tuyến | Zoho Office Suite offers online office tools for collaboration. |
Apple iWork | /ˈæpəl aɪ wɜːrk/ | Noun | Bộ công cụ văn phòng của Apple | Apple iWork includes Pages, Numbers, and Keynote. |
Xem thêm: 16 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhớ Lâu Hiệu Quả, Không Bao Giờ Quên
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị và kỹ thuật tin học
Trước sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị và kỹ thuật tin học là rất cần thiết. Các thuật ngữ và cụm từ trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiết bị máy tính, mạng lưới và internet mà còn hỗ trợ trong việc sửa chữa, bảo trì và nâng cấp hệ thống.
Từ vựng về máy tính
Máy tính là một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng liên quan đến máy tính là vô cùng quan trọng. Các thuật ngữ và cụm từ trong lĩnh vực này giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành phần, tính năng và hoạt động của máy tính.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Noun | Máy tính | My computer runs on Windows 10. |
Laptop | /ˈlæptɒp/ | Noun | Máy tính xách tay | She prefers using a laptop for its portability. |
Desktop | /ˈdɛskˌtɒp/ | Noun | Máy tính để bàn | The desktop computer has a large screen and powerful processor. |
Keyboard | /ˈkiːbɔːrd/ | Noun | Bàn phím | Type your password using the keyboard. |
Mouse | /maʊs/ | Noun | Chuột | Use the mouse to click on the icon. |
Monitor | /ˈmɒnɪtər/ | Noun | Màn hình | The monitor displays high-resolution images. |
Screen | /skriːn/ | Noun | Màn hình | Clean your screen regularly to remove dust. |
Printer | /ˈprɪntər/ | Noun | Máy in | Print the document on the office printer. |
Scanner | /ˈskænər/ | Noun | Máy quét | Use the scanner to digitize paper documents. |
Hard Drive | /hɑːd draɪv/ | Noun | Ổ cứng | The hard drive stores all your files and data. |
SSD | /ˌɛs ɛs ˈdiː/ | Noun | Ổ cứng rắn | An SSD provides faster data access than a traditional hard drive. |
RAM | /ræm/ | Noun | Bộ nhớ | Upgrade your RAM for better performance. |
Processor | /ˈprɒsɛsər/ | Noun | Bộ xử lý | The processor is the brain of your computer. |
Motherboard | /ˈmʌðəbɔːrd/ | Noun | Bo mạch chủ | Connect the components to the motherboard. |
Graphics Card | /ˈɡræfɪks kɑːrd/ | Noun | Card đồ họa | The new graphics card enhances gaming performance. |
Operating System | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Noun | Hệ điều hành | Windows 11 is the latest operating system from Microsoft. |
Software | /ˈsɒftwɛːr/ | Noun | Phần mềm | Install antivirus software to protect your computer. |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Noun | Ứng dụng | Download the latest application from the App Store. |
Browser | /ˈbraʊzər/ | Noun | Trình duyệt | Chrome and Firefox are popular web browsers. |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Noun | Tường lửa | A firewall protects your computer from unauthorized access. |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | Noun | Virus | Scan your computer for viruses regularly. |
Malware | /ˈmælweər/ | Noun | Phần mềm độc hại | Avoid downloading files that may contain malware. |
Spyware | /ˈspaɪwɛər/ | Noun | Phần mềm gián điệp | Install anti-spyware software to prevent spying. |
Backup | /ˈbækʌp/ | Noun/Verb | Sao lưu | Backup your files to an external hard drive. |
Cloud Storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ đám mây | Store your photos in cloud storage for easy access. |
File | /faɪl/ | Noun | Tập tin | Save the document as a PDF file. |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Noun | Thư mục | Organize your files into folders for better management. |
Từ vựng về mạng và internet
Mạng và internet đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và truyền tải thông tin trên toàn cầu. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh liên quan đến mạng và internet là vô cùng cần thiết trong thế giới công nghệ ngày nay.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Network | /ˈnɛtˌwɜːrk/ | Noun | Mạng | Our office has a local area network (LAN). |
Internet | /ˈɪntərnɛt/ | Noun | Internet | I use the internet to check my email and browse websites. |
Wi-Fi | /ˈwaɪ faɪ/ | Noun | Wi-Fi | Connect your phone to Wi-Fi for faster internet access. |
Ethernet | /ˈɛθərnɛt/ | Noun | Mạng Ethernet | Ethernet cables provide a reliable connection. |
Router | /ˈruːtər/ | Noun | Bộ định tuyến | The router distributes internet connection throughout the house. |
Modem | /ˈmoʊdəm/ | Noun | Bộ điều modulate/demodulate | The modem connects your home to the internet. |
ISP (Internet Service Provider) | /ˌaɪ ɛs ˈpiː/ | Noun | Nhà cung cấp dịch vụ internet | Comcast is a popular ISP in the United States. |
Broadband | /ˈbrɔːdbænd/ | Noun/Adj | Mạng rộng | Broadband internet offers high-speed connectivity. |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Noun | Băng thông | Higher bandwidth allows for faster downloads. |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | Verb/Noun | Tải xuống | Download the software from the official website. |
Upload | /ˈʌpˌloʊd/ | Verb/Noun | Tải lên | Please upload your documents to the server. |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Noun | Tường lửa | A firewall protects your computer from unauthorized access. |
VPN (Virtual Private Network) | /ˌviː piː ˈɛn/ | Noun | Mạng riêng ảo | Use a VPN for secure internet browsing. |
IP Address | /ˌaɪ ˈpiː ˈædrəs/ | Noun | Địa chỉ IP | Every device connected to the internet has an IP address. |
DNS (Domain Name System) | /diː ɛn ɛs/ | Noun | Hệ thống tên miền | DNS translates domain names into IP addresses. |
Website | /ˈwɛbˌsaɪt/ | Noun | Trang web | Visit our website for more information. |
Browser | /ˈbraʊzər/ | Noun | Trình duyệt | Chrome and Firefox are popular web browsers. |
URL (Uniform Resource Locator) | /juː ɑːr ˈɛl/ | Noun | Địa chỉ URL | Copy and paste the URL into your browser’s address bar. |
Server | /ˈsɜːrvər/ | Noun | Máy chủ | The server hosts our company’s website. |
/ˈiːmeɪl/ | Noun | Send me an email with the latest updates. | ||
Spam | /spæm/ | Noun | Thư rác | Filter out spam emails using a spam filter. |
Phishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Noun | Đánh cắp thông tin | Be cautious of phishing emails asking for personal information. |
Social Media | /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ | Noun | Mạng xã hội | Facebook and Twitter are popular social media platforms. |
Download Speed | /ˈdaʊnˌloʊd spiːd/ | Noun | Tốc độ tải xuống | Check your download speed using an internet speed test. |
Upload Speed | /ˈʌpˌloʊd spiːd/ | Noun | Tốc độ tải lên | Your upload speed affects how quickly you can send files. |
Online Gaming | /ˈɒnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/ | Noun | Chơi game trực tuyến | He enjoys online gaming with friends. |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Noun | Điện toán đám mây | Businesses use cloud computing for data storage. |
IoT (Internet of Things) | /ˌaɪ oʊ ˈtiː/ | Noun | Internet vạn vật | IoT connects devices like smart thermostats to the internet. |
Social Networking | /ˈsoʊʃəl ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ | Noun | Mạng xã hội | Social networking sites allow users to connect worldwide. |
Từ vựng tiếng Anh về email
Email đã trở thành phương tiện truyền thông chính trong giao tiếp công nghệ thông tin, đặc biệt trong môi trường làm việc văn phòng và kinh doanh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến email là vô cùng quan trọng để bạn có thể viết và gửi email một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
/ˈiːmeɪl/ | Noun | I sent you an email yesterday. | ||
Inbox | /ˈɪnˌbɒks/ | Noun | Hộp thư đến | Check your inbox for my reply. |
Outbox | /ˈaʊtˌbɒks/ | Noun | Hộp thư đi | The email is still in my outbox waiting to be sent. |
Drafts | /drɑːfts/ | Noun | Nháp | Save your email as a draft if you’re not ready to send it yet. |
Compose | /kəmˈpoʊz/ | Verb | Soạn thư | Compose a new email before sending it. |
Send | /sɛnd/ | Verb | Gửi đi | Send the email to all recipients once it’s ready. |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Noun | Chủ đề | Please include a clear subject in your email. |
Attachment | /əˈtætʃmənt/ | Noun | File đính kèm | I’ve attached the report as a PDF file. |
CC (Carbon Copy) | /ˌsiː ˈsiː/ | Noun | Sao chép | CC me on the email so I’m aware of the discussion. |
BCC (Blind Carbon Copy) | /ˌbiː siː ˈsiː/ | Noun | BCC (sao chép ẩn) | Send the email to the group using BCC to protect their privacy. |
Recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | Noun | Người nhận | The recipient should receive the email shortly. |
Sender | /ˈsɛndər/ | Noun | Người gửi | The sender’s email address is listed at the top. |
Reply | /rɪˈplaɪ/ | Verb/Noun | Trả lời | I’ll reply to your email as soon as possible. |
Forward | /ˈfɔːrwərd/ | Verb | Chuyển tiếp | Forward the email to the team for their information. |
Signature | /ˈsɪɡnətʃər/ | Noun | Chữ ký | Include your signature at the end of the email. |
CC Line | /ˌsiː ˈsiː laɪn/ | Noun | Dòng sao chép | The CC line includes additional recipients of the email. |
Attachment Icon | /əˈtætʃmənt ˈaɪkɒn/ | Noun | Biểu tượng file đính kèm | Click on the attachment icon to open the document. |
Junk Mail | /dʒʌŋk meɪl/ | Noun | Thư rác | Move junk mail to the spam folder to avoid clutter. |
Flag | /flæɡ/ | Noun/Verb | Đánh dấu | Flag important emails for follow-up later. |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Noun | Thư mục | Organize your emails into different folders. |
Archive | /ˈɑːrkaɪv/ | Verb/Noun | Lưu trữ | Archive old emails to free up space in your inbox. |
Inbox Zero | /ˈɪnˌbɒks ˈzɪəroʊ/ | Noun | Hộp thư đến trống | Achieve inbox zero by processing all emails. |
Email Client | /ˈiːmeɪl ˈklaɪənt/ | Noun | Phần mềm email | Outlook and Gmail are popular email clients. |
Spam Filter | /spæm ˈfɪltər/ | Noun | Bộ lọc thư rác | Adjust the spam filter settings to reduce junk mail. |
Conversation View | /ˌkɒnvəˈseɪʃən vjuː/ | Noun | Chế độ xem cuộc trò chuyện | Enable conversation view to group related emails together. |
Email Signature | /ˈiːmeɪl ˈsɪɡnətʃər/ | Noun | Chữ ký email | Customize your email signature with your contact details. |
Inbox Management | /ˈɪnˌbɒks ˈmænɪdʒmənt/ | Noun | Quản lý hộp thư đến | Use tips for inbox management to stay organized. |
Attachment Size | /əˈtætʃmənt saɪz/ | Noun | Kích thước file đính kèm | Check the attachment size limit before sending the email. |
Email Encryption | /ˈiːmeɪl ɪnˈkrɪpʃən/ | Noun | Mã hóa email | Email encryption ensures secure communication. |
Email Notification | /ˈiːmeɪl ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | Noun | Thông báo email | Turn off email notifications during meetings. |
Email Policy | /ˈiːmeɪl ˈpɒləsi/ | Noun | Chính sách email | Review the company’s email policy for guidelines. |
Xem thêm: Download 10 Cuốn Sách Luyện Thi VSTEP 4 Kỹ Năng Cho Mọi Trình Độ
Từ vựng tiếng Anh về lưu trữ dữ liệu
Trong thế giới số hiện đại, việc quản lý và lưu trữ dữ liệu là một phần không thể thiếu của mọi tổ chức và cá nhân. Từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng liên quan đến lưu trữ dữ liệu giúp bạn hiểu và sử dụng các công nghệ lưu trữ hiệu quả hơn, bảo vệ thông tin và dễ dàng truy cập vào dữ liệu khi cần thiết.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ | Cloud storage allows you to store files online. |
Data | /ˈdeɪtə/ | Noun | Dữ liệu | The database contains valuable customer data. |
Backup | /ˈbækʌp/ | Noun/Verb | Sao lưu | Make sure to backup your files regularly. |
Restore | /rɪˈstɔːr/ | Verb | Khôi phục | You can restore the previous version of the file. |
File | /faɪl/ | Noun | Tập tin | Save the document as a PDF file. |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Noun | Thư mục | Organize your files into different folders. |
Directory | /dəˈrɛktəri/ | Noun | Thư mục, danh mục | The directory structure makes it easy to find files. |
Cloud | /klaʊd/ | Noun | Đám mây | Store your photos in the cloud for easy access. |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Noun | Điện toán đám mây | Cloud computing allows for scalable storage solutions. |
Server | /ˈsɜːrvər/ | Noun | Máy chủ | The server hosts the company’s website. |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Noun | Cơ sở dữ liệu | The database stores all customer information. |
SQL (Structured Query Language) | /ˌɛs kjuː ˈɛl/ | Noun | Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc | Use SQL to retrieve data from the database. |
Query | /ˈkwɪəri/ | Noun/Verb | Truy vấn | Run a query to search for specific information. |
Network Attached Storage (NAS) | /ˈnɛtwɜːk əˈtætʃt ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ gắn mạng | NAS provides centralized data storage for multiple devices. |
File System | /faɪl ˈsɪstəm/ | Noun | Hệ thống tập tin | NTFS and FAT32 are common file systems in Windows. |
Compression | /kəmˈprɛʃən/ | Noun | Nén | Use compression to reduce the size of large files. |
Decompression | /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ | Noun | Giải nén | The software automatically handles file decompression. |
Encryption | /ɪŋˈkrɪpʃən/ | Noun | Mã hóa | Data encryption ensures secure storage and transmission. |
Access Control | /ˈæksɛs kənˈtroʊl/ | Noun | Kiểm soát truy cập | Access control mechanisms prevent unauthorized access. |
Permission | /pərˈmɪʃən/ | Noun | Quyền hạn | Set permissions to restrict file access. |
Version Control | /ˈvɜːrʒən kənˈtroʊl/ | Noun | Kiểm soát phiên bản | Version control tracks changes made to files over time. |
Sync | /sɪŋk/ | Verb/Noun | Đồng bộ hóa | Sync your files across multiple devices. |
Synchronization | /ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/ | Noun | Đồng bộ hóa | The synchronization process ensures data consistency. |
Archive | /ˈɑːrkaɪv/ | Noun/Verb | Lưu trữ | Archive old emails to free up space in your inbox. |
Metadata | /ˈmɛtədeɪtə/ | Noun | Siêu dữ liệu | Metadata provides information about other data. |
Local Storage | /ˈloʊkəl ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ địa phương | Store your files locally on your computer’s hard drive. |
Remote Storage | /rɪˈmoʊt ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ từ xa | Back up your files to remote storage for safety. |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | Noun | Dư thừa | Redundancy ensures data availability in case of failures. |
Data Loss | /ˈdeɪtə lɒs/ | Noun | Mất dữ liệu | Protect your data to prevent data loss. |
Data Recovery | /ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/ | Noun | Khôi phục dữ liệu | Use data recovery software to retrieve lost files. |
Data storage | /ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ dữ liệu | Data storage is crucial for maintaining business records. |
Cloud storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ đám mây | Cloud storage allows access to files from anywhere. |
Hard drive | /hɑːrd draɪv/ | Noun | Ổ cứng | Store large amounts of data on a hard drive. |
Solid-state drive | /ˈsɒlɪd steɪt draɪv/ | Noun | Ổ cứng thể rắn | A solid-state drive offers faster data access than a HDD. |
External storage | /ɪkˈstɜːrnəl ˈstɔːrɪdʒ/ | Noun | Lưu trữ ngoài | Use external storage for additional backup options. |
File format | /faɪl ˈfɔːrmæt/ | Noun | Định dạng tập tin | Choose the appropriate file format for compatibility. |
Từ vựng tiếng Anh về bảo mật thông tin
Trước sự gia tăng của các mối đe dọa mạng và việc sử dụng thông tin cá nhân trực tuyến ngày càng phổ biến, bảo mật thông tin trở thành vấn đề cấp bách đối với mọi tổ chức và cá nhân. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng liên quan đến bảo mật thông tin là vô cùng quan trọng để bạn có thể hiểu và áp dụng các biện pháp bảo mật một cách hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Information security | /ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti/ | Noun | An ninh thông tin | Information security is crucial for protecting sensitive data. |
Password | /ˈpɑːs.wɜːd/ | Noun | Mật khẩu | Never share your password with anyone. |
Confidentiality | ˌkɒnfɪˌdenʃɪˈæləti | Noun | Sự bảo mật thông tin | Confidentiality is maintained through strict access controls. |
Encryption | ɪŋˈkrɪpʃən | Noun | Mã hóa | Encryption ensures that only authorized parties can access data. |
Authentication | ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən | Noun | Xác thực | Two-factor authentication adds an extra layer of security. |
Cybersecurity | ˌsaɪbəˈsɪkjʊrəti | Noun | An ninh mạng | Cybersecurity professionals protect against online threats. |
Firewall | ˈfaɪəwɔːl | Noun | Tường lửa | The firewall prevents unauthorized access to the network. |
Vulnerability | ˌvʌlnərəˈbɪləti | Noun | Điểm yếu | Patching software regularly helps mitigate vulnerabilities. |
Malware | ˈmælweə(r) | Noun | Phần mềm độc hại | They suspect malware infected the company’s computers. |
Phishing | ˈfɪʃɪŋ | Noun | Đánh cắp thông tin | Be cautious of phishing emails requesting personal information. |
Data breach | ˈdeɪtə briːtʃ | Noun | Rò rỉ dữ liệu | The data breach compromised thousands of user accounts. |
Access control | ˈækses kənˌtrəʊl | Noun | Kiểm soát truy cập | Access control systems prevent unauthorized entry. |
Biometrics | ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks | Noun | Nhận dạng sinh trắc học | Biometrics like fingerprints enhance security. |
Network security | ˈnɛtwɜːk sɪˈkjʊərəti | Noun | An ninh mạng | Network security includes firewalls and encryption. |
Data encryption | ˈdeɪtə ɪŋˈkrɪpʃən | Noun | Mã hóa dữ liệu | Data encryption protects sensitive information. |
Cyber threat | ˈsaɪbər θrɛt | Noun | Mối đe dọa mạng | Companies face various cyber threats daily. |
Secure socket layer (SSL) | sɪˌkjʊə ˈsɒkɪt ˌleɪə(r) | Noun phrase | Giao thức bảo mật SSL | SSL certificates secure online transactions. |
Tokenization | ˌtəʊkənaɪˈzeɪʃən | Noun | Token hóa | Tokenization replaces sensitive data with unique identifiers. |
Endpoint security | ˈɛndˌpɔɪnt sɪˈkjʊərəti | Noun | An ninh điểm cuối | Endpoint security prevents malware attacks on devices. |
Intrusion detection | ɪnˈtruːʒən dɪˈtɛkʃən | Noun | Phát hiện xâm nhập | Intrusion detection systems monitor network activity. |
Patch management | pætʃ ˈmænɪdʒmənt | Noun | Quản lý vá lỗi phần mềm | Patch management ensures systems are up-to-date. |
Two-factor authentication | tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən | Noun phrase | Xác thực hai yếu tố | Two-factor authentication provides extra security layers. |
Denial of Service (DoS) | dɪˈnaɪəl ʌv ˈsɜːvɪs | Noun phrase | Tấn công từ chối dịch vụ | A DoS attack can overwhelm a server, making it unavailable. |
Social engineering | ˈsəʊʃəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ | Noun | Kỹ thuật xã hội | Social engineering exploits human psychology. |
Backup | ˈbækʌp | Noun | Sao lưu dữ liệu | Regular backups protect against data loss. |
Authorization | ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən | Noun | Quyền cấp phép | Users need proper authorization to access files. |
Encryption key | ɪŋˈkrɪpʃən kiː | Noun | Khóa mã hóa | Secure your encryption keys to protect data. |
Secure login | sɪˈkjʊə(r) ˈlɒɡɪn | Noun phrase | Đăng nhập an toàn | Use secure login methods to protect your account. |
Information assurance | ˌɪnfəˈmeɪʃən əˈʃʊərəns | Noun | Bảo đảm thông tin | Information assurance ensures data integrity. |
Security audit | sɪˈkjʊərəti ˈɔːdɪt | Noun | Kiểm tra bảo mật | Regular security audits identify potential weaknesses. |
Data integrity | ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrɪti | Noun | Tính toàn vẹn dữ liệu | Data integrity ensures data remains accurate and consistent. |
Xem thêm: Trọn Bộ Tài Liệu Tự Học Tiếng Anh Tại Nhà Cho Người Mới Bắt Đầu Trong Vòng 30 Ngày
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (IT – Information Technology) đang ngày càng trở thành hạt nhân của nền kinh tế số và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp trên toàn thế giới. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến công nghệ thông tin là rất quan trọng để bạn có thể hiểu và sử dụng các công nghệ này một cách hiệu quả.
Từ vựng về phần cứng (hardware)
Phần cứng (hardware) là thành phần vật lý của một hệ thống máy tính, gồm các thiết bị và linh kiện mà các chương trình phần mềm có thể chạy và thực hiện các nhiệm vụ. Nắm vững từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng liên quan đến phần cứng sẽ giúp bạn có thể hiểu và quản lý các thành phần này một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hardware | ˈhɑːdˌwɛə(r) | Noun | Thiết bị phần cứng | The new hardware improved computer performance. |
Processor | ˈprɒsɛsə(r) | Noun | Bộ xử lý | The latest processor can handle complex tasks efficiently. |
Memory | ˈmɛməri | Noun | Bộ nhớ | Your computer’s memory stores temporary data. |
Hard drive | hɑːd draɪv | Noun | Ổ cứng | The hard drive stores all your files and programs. |
SSD (Solid State Drive) | ˌɛs ɛs ˈdiː | Noun | Ổ đĩa cứng thể rắn | An SSD is faster and more reliable than a traditional hard drive. |
Motherboard | ˈmʌðəˌbɔːrd | Noun | Bo mạch chủ | The motherboard connects all components of a computer. |
Graphics card | ˈgræfɪks kɑːd | Noun | Thẻ đồ họa | A good graphics card is essential for gaming. |
Power supply unit (PSU) | ˈpaʊə səˈplaɪ ˈjuːnɪt | Noun phrase | Đơn nguồn điện | Upgrade your power supply unit for better performance. |
Monitor | ˈmɒnɪtə(r) | Noun | Màn hình | The new monitor has a high-resolution display. |
Keyboard | ˈkiːˌbɔːd | Noun | Bàn phím | The keyboard allows you to type and input commands. |
Mouse | maʊs | Noun | Chuột | Use the mouse to navigate on your computer screen. |
Printer | ˈprɪntə(r) | Noun | Máy in | The printer produces high-quality documents. |
Scanner | ˈskænə(r) | Noun | Máy quét | The scanner converts documents into digital files. |
Webcam | ˈwɛbkæm | Noun | Webcam | The webcam allows video calls with clear visuals. |
Microphone | ˈmaɪkrəˌfəʊn | Noun | Micro | The microphone records audio for video conferencing. |
Headphones | ˈhɛdˌfəʊnz | Noun | Tai nghe | He uses headphones to listen to music without disturbing others. |
Speakers | ˈspiːkəz | Noun | Loa | The speakers deliver clear sound throughout the room. |
Router | ˈruːtə(r) | Noun | Bộ định tuyến | The router provides internet access to multiple devices. |
Modem | ˈməʊdəm | Noun | Modem | The modem connects your home to the internet. |
Ethernet card | ˈɛθə(r)nɛt kɑːd | Noun | Thẻ mạng Ethernet | An Ethernet card enables wired internet connection. |
Wi-Fi adapter | ˈwaɪ faɪ əˈdæptə(r) | Noun phrase | Bộ chuyển đổi Wi-Fi | The Wi-Fi adapter connects your computer to wireless networks. |
Cooling system | ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm | Noun | Hệ thống làm mát | A good cooling system prevents your computer from overheating. |
Case | keɪs | Noun | Vỏ máy tính | The case protects and houses all internal components. |
Battery | ˈbætəri | Noun | Pin | The battery powers the laptop when not connected to a charger. |
USB drive | ˌjuːɛsˈbiː draɪv | Noun phrase | USB | Use a USB drive to transfer files between computers. |
Ports | pɔːts | Noun | Cổng kết nối | The ports allow you to connect external devices. |
Heat sink | hiːt sɪŋk | Noun | Tản nhiệt | The heat sink dissipates heat generated by the processor. |
Fan | fæn | Noun | Quạt làm mát | The fan cools down the internal components of the computer. |
Circuit board | ˈsɜːkɪt bɔːrd | Noun | Mạch điện | The circuit board houses electronic components of devices. |
Capacitor | kəˈpæsɪtə(r) | Noun | Điện tụ | Capacitors store electrical energy in electronic devices. |
Resistor | rɪˈzɪstə(r) | Noun | Điện trở | Resistors limit the flow of electrical current in circuits. |
Từ vựng về phần mềm (software)
Phần mềm (software) là các chương trình và dữ liệu mà máy tính sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động. Khác với phần cứng, phần mềm không phải là các thành phần vật lý mà là các chương trình được lập trình để điều khiển và tương tác với phần cứng. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến phần mềm là rất quan trọng để bạn có thể hiểu và sử dụng các ứng dụng và hệ điều hành một cách hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Software | ˈsɒftˌwɛə(r) | Noun | Phần mềm | Microsoft Office is a popular software suite. |
Application | ˌæplɪˈkeɪʃən | Noun | Ứng dụng | Instagram is a widely used social media application. |
Program | ˈprəʊɡræm | Noun | Chương trình | The program helps manage inventory efficiently. |
Operating system | ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm | Noun phrase | Hệ điều hành | Windows and macOS are examples of operating systems. |
Firmware | ˈfɜːmwɛə(r) | Noun | Phần mềm nhúng | Firmware updates enhance device performance. |
Driver | ˈdraɪvə(r) | Noun | Trình điều khiển | Install the printer driver to connect it to your computer. |
Utility | juːˈtɪləti | Noun | Tiện ích | Disk cleanup is a useful utility for freeing up space. |
Database | ˈdeɪtəbeɪs | Noun | Cơ sở dữ liệu | The company uses a database to store customer information. |
Firewall | ˈfaɪəwɔːl | Noun | Tường lửa | A firewall protects your computer from online threats. |
Antivirus | ˌæntiˈvaɪrəs | Noun | Phần mềm diệt virus | Always keep your antivirus software updated. |
Malware | ˈmælweə(r) | Noun | Phần mềm độc hại | Malware can compromise your computer’s security. |
Spyware | ˈspaɪweə(r) | Noun | Phần mềm gián điệp | Spyware secretly monitors your activities online. |
Adware | ˈædweə(r) | Noun | Phần mềm quảng cáo | Adware displays unwanted advertisements on your computer. |
Ransomware | ˈrænsəmweə(r) | Noun | Phần mềm tống tiền | Ransomware encrypts files and demands payment for decryption. |
Backup | ˈbækʌp | Noun | Sao lưu dự phòng | Regular backups prevent data loss. |
Encryption | ɪŋˈkrɪpʃən | Noun | Mã hóa | Encryption secures sensitive information. |
Patch | pætʃ | Noun | Bản vá | Apply the latest patch to fix security vulnerabilities. |
Update | ˈʌpdeɪt | Noun | Cập nhật | Make sure to update your software regularly. |
Interface | ˈɪntəfeɪs | Noun | Giao diện | The new interface is more user-friendly. |
User interface (UI) | ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs | Noun phrase | Giao diện người dùng | UI design influences user experience significantly. |
Graphical user interface (GUI) | ˈɡræfɪkl ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs | Noun phrase | Giao diện người dùng đồ họa | GUIs make it easier to interact with computers visually. |
Command line interface (CLI) | kəˈmɑːnd laɪn ˈɪntəfeɪs | Noun phrase | Giao diện dòng lệnh | Advanced users prefer CLI for its efficiency. |
Algorithm | ˈælɡərɪðəm | Noun | Thuật toán | Algorithms power various functions in software applications. |
Debugging | ˈdiːbʌɡɪŋ | Noun | Sửa lỗi | Debugging helps identify and fix software issues. |
Script | skrɪpt | Noun | Kịch bản | Scripts automate repetitive tasks in software. |
Version control | ˈvɜːʒən kənˌtrəʊl | Noun phrase | Kiểm soát phiên bản | Version control manages changes to software over time. |
Open-source | ˌəʊpən ˈsɔːs | Adjective | Mã nguồn mở | Open-source software encourages collaboration and innovation. |
Closed-source | kləʊzd-sɔːs | Adjective | Mã nguồn đóng | Closed-source software restricts access to its source code. |
Freeware | ˈfriːweə(r) | Noun | Phần mềm miễn phí | Freeware can be downloaded and used at no cost. |
Shareware | ˈʃeəweə(r) | Noun | Phần mềm dùng thử có phí | Shareware allows limited use before requiring payment. |
Từ vựng về mạng lưới (network)
Mạng lưới (network) là hệ thống các thiết bị và kết nối giúp trao đổi thông tin và tài nguyên giữa các điểm. Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về mạng lưới là rất quan trọng để bạn có thể vận hành và bảo trì hệ thống mạng hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Network | ˈnɛtwɜːk | Noun | Mạng | The company has a network connecting all its offices. |
Internet | ˈɪntərnɛt | Noun | Internet | Access to the internet is essential for modern businesses. |
LAN (Local Area Network) | læn | Noun | Mạng cục bộ | The LAN connects computers within a small area like an office. |
WAN (Wide Area Network) | wæn | Noun | Mạng rộng | WANs connect networks across large geographic areas. |
Router | ˈruːtə(r) | Noun | Bộ định tuyến | The router directs traffic between different networks. |
Switch | swɪtʃ | Noun | Bộ chuyển mạch | A switch connects devices within a network efficiently. |
Hub | hʌb | Noun | Bộ chia mạng | Hubs distribute data to multiple devices in a network. |
Modem | ˈməʊdəm | Noun | Modem | The modem connects your home network to the internet. |
IP address | ˌaɪ ˈpiː ˈædrəs | Noun phrase | Địa chỉ IP | Each device on the network has a unique IP address. |
DNS (Domain Name System) | diː ɛn ɛs | Noun | Hệ thống tên miền | DNS translates domain names into IP addresses. |
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) | diː eɪtʃ siː piː | Noun phrase | Giao thức cấu hình máy chủ động | DHCP automatically assigns IP addresses to devices. |
Gateway | ˈɡeɪtweɪ | Noun | Cổng ra vào | The gateway connects different networks together. |
Firewall | ˈfaɪəwɔːl | Noun | Tường lửa | A firewall protects networks from unauthorized access. |
VPN (Virtual Private Network) | viː piː ɛn | Noun phrase | Mạng riêng ảo | Use a VPN for secure remote access to company resources. |
Subnet | ˈsʌbˌnɛt | Noun | Mạng con | Subnets divide large networks into smaller, manageable parts. |
Bandwidth | ˈbændwɪdθ | Noun | Băng thông | Higher bandwidth allows faster data transfer rates. |
Latency | ˈleɪtənsi | Noun | Độ trễ | Low latency is crucial for real-time applications like gaming. |
Ethernet | ˈɛθə(r)nɛt | Noun | Mạng Ethernet | Ethernet cables provide reliable wired network connections. |
Wi-Fi | ˈwaɪ faɪ | Noun | Wi-Fi | Connect to the Wi-Fi network for wireless internet access. |
MAC address | mæk ˈædrəs | Noun | Địa chỉ MAC | Each network device has a unique MAC address. |
Network topology | ˈnɛtwɜːk təˈpɒlədʒi | Noun phrase | Cấu trúc mạng | The star topology connects devices to a central hub. |
Packet | ˈpækɪt | Noun | Gói tin | Data is transmitted in packets across networks. |
Protocol | ˈprəʊtəkɒl | Noun | Giao thức | HTTP is a protocol used for transferring web pages. |
TCP/IP | tiː siː piː aɪ ˈpiː | Noun phrase | Giao thức TCP/IP | TCP/IP is fundamental for internet communication. |
FTP (File Transfer Protocol) | ɛf tiː piː | Noun phrase | Giao thức truyền tệp | Use FTP to transfer files between computers on a network. |
SNMP (Simple Network Management Protocol) | ˌɛsnɪmp | Noun phrase | Giao thức quản lý mạng đơn giản | SNMP monitors and manages network devices efficiently. |
NAT (Network Address Translation) | næt | Noun | Chuyển đổi địa chỉ mạng | NAT allows multiple devices to share a single IP address. |
VoIP (Voice over IP) | vɔɪp | Noun phrase | Điện thoại qua IP | VoIP technology enables voice calls over the internet. |
SSL/TLS | ɛs ɛs ɛl tiː ɛl ɛs | Noun phrase | SSL/TLS | SSL/TLS encrypts data transmitted over the internet. |
Ping | pɪŋ | Noun | Kiểm tra kết nối mạng | Use ping to test network connectivity to a server. |
Xem thêm: Cách Chia Động Từ Số Ít Số Nhiều Theo Chủ Ngữ Đúng Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh
Từ vựng về công nghệ mới và xu hướng trong tin học
Công nghệ thông tin luôn tiến bộ với sự xuất hiện liên tục của các công nghệ mới và xu hướng tiên tiến. Hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng liên quan đến những tiến bộ này là điều vô cùng quan trọng để bạn có thể áp dụng chúng vào công việc và cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Artificial intelligence (AI) | ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns | Noun phrase | Trí tuệ nhân tạo | AI is used in chatbots to simulate human conversation. |
Machine learning | məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ | Noun phrase | Học máy | Machine learning algorithms improve over time with data. |
Deep learning | diːp ˈlɜːrnɪŋ | Noun phrase | Học sâu | Deep learning models analyze large datasets for insights. |
Neural network | ˈnjʊərəl ˈnɛtˌwɜːk | Noun phrase | Mạng nơ-ron | Neural networks mimic the human brain’s decision-making. |
Big data | bɪɡ ˈdeɪtə | Noun | Dữ liệu lớn | Big data analytics help businesses make informed decisions. |
Cloud computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Noun phrase | Điện toán đám mây | Cloud computing reduces IT infrastructure costs. |
Internet of Things (IoT) | ˈɪntərnɛt ʌv θɪŋz | Noun phrase | Internet của các vật | IoT connects devices to exchange data over the internet. |
Virtual Reality (VR) | ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti | Noun phrase | Thực tế ảo | They explored virtual reality as a tool for architectural visualization. |
Augmented reality (AR) | ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti | Noun phrase | Thực tế tăng cường | AR overlays digital information onto the real world. |
Virtual reality (VR) | ˈvɜːtʃʊəl riˈælɪti | Noun phrase | Thực tế ảo | VR provides immersive experiences in a simulated environment. |
Mixed reality (MR) | mɪkst riˈælɪti | Noun phrase | Thực tế kết hợp | MR blends virtual and physical worlds in real-time. |
Blockchain | ˈblɒkˌtʃeɪn | Noun | Chuỗi khối | Blockchain technology secures transactions with encryption. |
Cryptocurrency | ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi | Noun | Tiền điện tử | Bitcoin is a popular cryptocurrency based on blockchain. |
5G | fiː dʒiː | Noun | Mạng di động thế hệ thứ 5 | 5G networks offer faster speeds and lower latency. |
Edge computing | ɛdʒ kəmˈpjuːtɪŋ | Noun phrase | Điện toán cạnh | Edge computing processes data closer to where it’s generated. |
Quantum computing | ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ | Noun phrase | Máy tính lượng tử | Quantum computing enables complex calculations faster. |
Cybersecurity | ˈsaɪbərˌsɪˈkjʊərəti | Noun | An ninh mạng | Cybersecurity protects systems from cyber threats. |
Biometrics | baɪoʊˈmɛtrɪks | Noun | Nhận dạng sinh học | Biometrics use fingerprints or facial recognition for security. |
Autonomous vehicles | ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪkəlz | Noun phrase | Xe tự lái | Autonomous vehicles use AI to navigate without human input. |
Wearable technology | ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi | Noun phrase | Công nghệ đeo được | Wearable technology includes smartwatches and fitness trackers. |
3D printing | ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ | Noun phrase | In ấn 3D | 3D printing creates physical objects from digital designs. |
Biomedical engineering | ˌbaɪəʊˈmɛdɪkl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ | Noun phrase | Kỹ thuật y sinh học | Biomedical engineering develops medical devices and treatments. |
Smart home | smɑːt həʊm | Noun | Nhà thông minh | Smart homes use IoT to automate household tasks. |
Renewable energy | rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi | Noun phrase | Năng lượng tái tạo | Renewable energy sources reduce environmental impact. |
Nanotechnology | ˌnænəʊˌtɛknɒlədʒi | Noun | Công nghệ nano | Nanotechnology involves manipulating matter at the atomic level. |
Robotics | rəʊˈbɒtɪks | Noun | Cơ khí | Robotics designs and builds robots for various applications. |
Smart city | smɑːt ˈsɪti | Noun | Thành phố thông minh | Smart cities use technology to improve efficiency and livability. |
Quantum encryption | ˈkwɒntəm ɪnˈkrɪpʃən | Noun phrase | Mã hóa lượng tử | Quantum encryption secures data using quantum mechanics. |
Voice assistant | vɔɪs əˈsɪstənt | Noun | Trợ lý ảo | Voice assistants like Siri and Alexa respond to voice commands. |
Digital twin | ˈdɪdʒɪtl twɪn | Noun | Đối tượng số | A digital twin is a virtual model of a physical object or process. |
Edge AI | ɛdʒ eɪˈaɪ | Noun phrase | Trí tuệ nhân tạo cạnh | Edge AI processes data locally on devices rather than in the cloud. |
Trong bối cảnh hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh tin học văn phòng không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu cần thiết đối với những ai muốn thành công trong môi trường làm việc hiện đại. Bằng việc tiếp cận và áp dụng những thuật ngữ này, bạn có thể nâng cao năng suất làm việc, cải thiện giao tiếp và tương tác hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác quốc tế. Với những kiến thức và từ vựng đã học được trong bài viết trên, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn và thành công trong sự nghiệp của mình.
Xem thêm: Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết