Tính Từ Phân Từ Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ Phân Từ (V-ing/ V-ed) Đúng Chuẩn Ngữ Pháp

tính từ phân từ

Tính từ phân từ có chức năng giống với tính từ nhưng lại có dạng là động từ tiếp diễn (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V-ed). Việc phân biệt giữa các loại tính từ phân từ hiện tại và quá khứ là chủ điểm ngữ pháp quan trọng đối với người học tiếng Anh. Do đó, trong bài viết này, Marvelish sẽ phân tích định nghĩa, chức năng và cách phân biệt hai loại tính từ phân từ này, đồng thời so sánh với các dạng V-ing khác. Qua đó, chúng ta sẽ thấy được tầm quan trọng của việc hiểu rõ tính chất của các loại tính từ phân từ này trong các kỳ thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS và trong thực tế học tập và làm việc.

Tính từ phân từ – Participial Adjective là gì?

Tính từ phân từ, hay còn được gọi là động tính từ (Participial Adjective), là một dạng phân từ (V-ing hoặc V-ed) được sử dụng như một tính từ.

tính từ phân từ là gì

Ví dụ:

  • Excited children (Những đứa trẻ hào hứng). 

→ Ở đây, “excited” là tính từ phân từ từ động từ “excite”. Nó mô tả tình trạng của những đứa trẻ đang hào hứng.

  • Broken window (Cửa sổ bị vỡ).

→ Trong trường hợp này, “broken” là tính từ phân từ của động từ “break”. Nó chỉ một cửa sổ đã bị vỡ.

Xem thêm: Cách Chia Động Từ Số Ít Số Nhiều Theo Chủ Ngữ Đúng Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh

Chức năng của tính từ phân từ trong câu

Trong câu, tính từ phân từ có thể được sử dụng để bổ sung cho danh từ, nó có thể đứng trước hoặc sau danh từ đó và cũng có thể làm bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

  • Bổ nghĩa cho danh từ đứng trước sau nó.

Ví dụ: She is truly a demanding boss. (Cô ấy thực sự là một người sếp khó tính.)

  • Bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ví dụ: They need to submit the report edited immediately. (Họ cần nộp báo cáo đã chỉnh sửa ngay lập tức.)

  • Bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ: He is really excited about his birthday party. (Anh ấy rất hào hứng về bữa tiệc sinh nhật của mình.)

  • Bổ nghĩa cho tân ngữ.

Ví dụ: The long lesson made me tired. (Bài học dài làm tôi mệt mỏi.)

chức năng của tính từ phân từ

Ngoài ra, tính từ phân từ cũng có thể thay thế cho các mệnh đề quan hệ trong câu, giúp câu ngắn gọn hơn nhưng vẫn giữ được ý nghĩa đầy đủ.

Ví dụ:

  • “The match which interests me” có thể viết lại thành “the interesting match”.
  • “The plans that were scheduled” có thể viết lại thành “the scheduled plans”.

Xem thêm: Tổng Hợp Các Cách Diễn Đạt Câu Điều Kiện Ngoài If Trong Bài Thi IELTS Speaking Part 1

Phân loại tính từ phân từ

Để hiểu rõ hơn về tính từ phân từ và cách chúng hoạt động trong ngữ pháp, ta cần phân loại chúng theo các đặc điểm và vai trò khác nhau trong câu. Hãy cùng đi vào chi tiết phân loại tính từ phân từ để khám phá cách chúng được sử dụng và ảnh hưởng đến cấu trúc của câu một cách chính xác và linh hoạt.

Tính từ phân từ hiện tại 

Tính từ phân từ hiện tại (present participle – V-ing) thường được sử dụng để diễn tả trạng thái đang diễn ra hoặc sự chủ động của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ: 

  • An amusing story (Câu chuyện hài hước).
  • The running water (Nước đang chảy).

tính từ phân từ hiện tại 

Đối với các động từ biểu thị cảm xúc, phân từ hiện tại thường được sử dụng để mô tả người, vật hoặc sự việc là nguồn gây ra cảm xúc cho người khác.

Ví dụ:

  • The movie bored me. (Bộ phim làm tôi buồn chán.) 

→ The movie was boring. (Bộ phim rất buồn chán.)

  • Her speech moves everyone at the ceremony. (Bài phát biểu của cô ấy làm xúc động tất cả mọi người có mặt tại buổi lễ.)

→ Her speech is moving. (Bài phát biểu của cô ấy rất cảm động.)

Tính từ phân từ quá khứ

Tính từ phân từ quá khứ (past participle – V-ed) thường được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành hoặc sự bị động của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • A broken vase (Cái lọ đã bị vỡ).
  • A damaged car (Chiếc xe hư hỏng).

tính từ phân từ quá khứ

Đối với các động từ biểu thị cảm xúc, tính từ phân từ quá khứ thường được dùng để diễn đạt cảm xúc mà người nói nhận thấy.

Ví dụ:

  • The news shocked everyone. (Tin tức này làm mọi người đều sốc.) 

→ Everyone was shocked by the news. (Mọi người đều bị sốc trước tin tức này.)

  • Her performance impresses the judges. (Màn trình diễn của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo.)

→ The judges are impressed by her performance. (Ban giám khảo rất ấn tượng với màn trình diễn của cô ấy.)

Xem thêm: Khi Nào Dùng Do Khi Nào Dùng Does? Cách Sử Dụng Đúng Và Những Trường Hợp Đặc Biệt

Cách phân biệt các loại tính từ phân từ

Để hiểu rõ hơn về các loại tính từ phân từ trong tiếng Anh, ta cần phân biệt giữa tính từ phân từ hiện tại (present participle) và tính từ phân từ quá khứ (past participle). Cả hai loại này đều có vai trò quan trọng trong việc mô tả trạng thái hoặc cảm xúc trong câu, nhưng chúng có những đặc điểm khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng.

Phân biệt tính từ phân từ hiện tại và quá khứ 

Cách phân biệt tính từ phân từ hiện tại và phân từ quá khứ (present participle và past participle) tập trung vào vai trò của danh từ mà nó bổ nghĩa, liệu danh từ đó có là người hoặc vật gây ra hành động (chủ động) hay là người hoặc vật nhận hành động, hoặc trạng thái đã hoàn thành (bị động).

Ví dụ: 

  • A confusing puzzle (Một câu đố rắc rối).
  • A completed project (dự án đã hoàn thành).

phân biệt tính từ phân từ hiện tại và quá khứ 

Đối với các động từ biểu thị cảm xúc, người học thường có một quan điểm phổ biến là “phân từ hiện tại xuất hiện khi chủ ngữ là danh từ chỉ vật, còn phân từ quá khứ dành cho chủ ngữ là người”. Tuy nhiên, khi áp dụng vào hai câu sau:

  • That man is very _____ (bore) because his jokes are so bad.
  • The dog was very _____ (excite) when it smelled the delicious food.

Nếu theo lập luận trên, câu trả lời sẽ là “bored” (vì chủ ngữ là “That man” – người) và “exciting” (vì chủ ngữ là “The dog” – vật). Tuy nhiên, “bored” và “exciting” đều không phải là câu trả lời đúng vì nó không phù hợp với ngữ cảnh của câu cũng như cách sử dụng của hai loại phân từ. Đáp án chính xác là:

  • That man is very boring because his jokes are so bad. (Người đàn ông đó thật nhàm chán vì những câu đùa của ông ta quá tệ.)
  • The dog was very excited when it smelled the delicious food. (Chú chó rất phấn khích khi nó ngửi thấy món ăn ngon lành.)

Ở ví dụ đầu tiên, dù chủ ngữ là “người đàn ông” nhưng ông ta lại là người gây ra sự nhàm chán (cho người nói hoặc mọi người xung quanh), vì vậy câu này sử dụng “boring” (gây cảm giác nhàm chán). Trong ví dụ thứ hai, mặc dù chủ ngữ không phải là người (chú chó), nhưng chú chó ở đây là người nhận cảm xúc phấn khích chứ không phải người gây ra cảm xúc đó cho người khác nên chúng ta sử dụng tính từ phân từ “excited” (phấn khích). 

Điều này cho thấy, người học cần phải xem xét kỹ ngữ cảnh của câu (danh từ đó có là người hoặc vật gây ra cảm xúc cho người khác hay là người hoặc vật nhận cảm xúc đó) thay vì chỉ dựa vào chủ ngữ của câu là người hoặc vật.

Xem thêm: Tổng Hợp Các Quy Tắc Thêm Er Và Est Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Nắm Vững

Phân biệt tính từ phân từ hiện tại với các dạng V-ing khác

Trong tiếng Anh, phân từ hiện tại (present participle) và các dạng V-ing khác thường gây nhầm lẫn cho người học vì chúng có hình thức giống nhau nhưng chức năng và cách sử dụng khác biệt. Phân từ hiện tại có thể đóng vai trò như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ và diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái hiện tại. Tuy nhiên, V-ing còn có thể xuất hiện trong vai trò của danh động từ (gerund) hoặc trong các cấu trúc khác như động từ trong câu tiếp diễn.

Để sử dụng đúng và hiệu quả, việc phân biệt giữa tính từ phân từ hiện tại và các dạng V-ing khác là rất quan trọng. Sau đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách nhận diện và sử dụng chính xác từng loại trong các ngữ cảnh khác nhau.

Động từ tiếp diễn

Một số động từ khi thêm -ed sẽ trở thành tính từ phân từ quá khứ, nhưng không phải lúc nào động từ thêm -ing cũng sẽ trở thành tính từ phân từ hiện tại. Hãy phân tích câu ví dụ sau:

She is an _____ (experience) teacher.

Trong ví dụ này, ý nghĩa tổng quát của câu có thể hiểu là “Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm”. Người học thường có xu hướng chọn “experiencing” vì nghĩ rằng “giáo viên nhận kinh nghiệm một cách chủ động”. Tuy nhiên, đáp án chính xác phải là “experienced” – tính từ phân từ quá khứ, để chỉ kinh nghiệm hoặc trải nghiệm đã qua. Điều này có nghĩa là người giáo viên đó đã trải qua nhiều điều và do đó được gọi là “có kinh nghiệm”. 

phân biệt tính từ phân từ hiện tại với động từ tiếp diễn

Sử dụng “experiencing” chỉ thích hợp khi muốn diễn tả ai đó đang trải nghiệm điều gì đó ở thời điểm hiện tại, thường được dùng như một động từ dạng tiếp diễn.

Ví dụ: She is experiencing some pain in the neck. (Cô ấy đang cảm thấy đau nhức ở vùng cổ.)

Đối với các động từ diễn tả cảm xúc, khi thêm hậu tố -ing, chúng sẽ trở thành tính từ phân từ hiện tại và không còn đóng vai trò là động từ.

Ví dụ:

  • The book is fascinating me.

→ The book fascinates me. (Quyển sách này làm tôi thích thú.)

  • The presentation was confusing us.

→ The presentation confused us. (Bài thuyết trình làm chúng tôi cảm thấy bối rối.)

Danh động từ

Danh động từ (Gerund) cũng có dạng V-ing, nhưng khác với tính từ phân từ, nó chủ yếu đóng vai trò như một danh từ. Vì vậy, danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, thay vì đi kèm và bổ nghĩa cho danh từ khác.

phân biệt tính từ phân từ hiện tại với danh động từ

Ví dụ:

  • Running every morning helps me stay healthy. (Chạy mỗi buổi sáng giúp tôi duy trì sức khỏe.)

→ Danh động từ “running” làm chủ ngữ của câu.

  • She loves painting landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh trong thời gian rảnh.)

→ Danh động từ “painting” làm tân ngữ cho động từ “loves”. 

Xem thêm: Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Mở rộng về các trường hợp đặc biệt của tính từ phân từ

Khi học về tính từ phân từ trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp hai dạng chính là tính từ phân từ hiện tại (V-ing) và tính từ phân từ quá khứ (V-ed). Tuy nhiên, có nhiều trường hợp đặc biệt và phức tạp hơn mà người học cần phải nắm vững. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các trường hợp đặc biệt của tính từ phân từ sẽ giúp câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá một số tình huống đặc biệt này và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Tính từ phân từ gạch nối

Trong tiếng Anh, có một số tính từ phân từ hiện tại còn được biểu thị dưới dạng có gạch nối (hyphenated present-participial adjective) hay còn gọi là tính từ ghép (compound adjective). Những tính từ này được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ riêng lẻ và được kết nối với nhau bằng dấu gạch nối (-).

tính từ phân từ gạch nối

Ví dụ: 

  • A fast-growing economy (Một nền kinh tế đang phát triển nhanh).
  • A hard-working employee (Một nhân viên chăm chỉ).

Tương tự, tính từ phân từ quá khứ cũng có thể được thể hiện dưới dạng có gạch nối (hyphenated past-participial adjective).

Ví dụ: 

  • A high-spirited child (Một đứa trẻ năng động).
  • A well-maintained garden (Một khu vườn được bảo dưỡng tốt).

Trạng từ chỉ mức độ

Tương tự như tính từ thông thường, tính từ phân từ cũng có thể được bổ sung bởi các trạng từ chỉ mức độ như “very”, “extremely”, “fairly”,…

Ví dụ:

  • A very talented musician (Một nhạc sĩ rất tài năng).
  • A highly respected professor (Một giáo sư được kính trọng cao).

trạng từ chỉ mức độ

Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng phù hợp để sử dụng các trạng từ chỉ mức độ này.

Ví dụ: 

  • A very escaped convict.

→ An escaped convict (Một phạm nhân đã trốn thoát).

  • A very married couple.

→ A married couple (Một cặp vợ chồng đã kết hôn).

Như các ví dụ đã cho thấy, ngữ cảnh và ý nghĩa của tính từ phân từ quyết định khả năng sử dụng các trạng từ này một cách hợp lý. Chẳng hạn, không thể nói một tên phạm nhân “rất” bỏ trốn hoặc một cặp đôi “rất” cưới.

Xem thêm: Tổng Hợp Ngữ Pháp Luyện Thi TOEIC Thường Gặp Nhất Trong Các Đề Thi

Ứng dụng tính từ phân từ trong các kỳ thi 

Tính từ phân từ (Participle Adjectives) là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong các kỳ thi như THPT Quốc gia, TOEFL, IELTS,… để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ và hiểu biết về cấu trúc câu của thí sinh. Việc hiểu và sử dụng chính xác tính từ phân từ giúp thí sinh biến các câu văn trở nên chính xác và mạch lạc hơn, đồng thời nâng cao sự phong phú và linh hoạt của văn phong trong các bài thi viết và nói.

Kỳ thi THPT và TOEIC

Trong các kỳ thi như THPT và TOEIC Reading, ngữ pháp đóng vai trò rất quan trọng. Trong đó, việc hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng tính từ phân từ là một yếu tố quan trọng giúp thí sinh làm tốt các bài kiểm tra trắc nghiệm dạng verb form. Cụ thể, người học cần phân biệt chính xác giữa tính từ phân từ và các dạng khác của động từ như động từ tiếp diễn và danh động từ.

ứng dụng tính từ phân từ trong kỳ thi thpt và toeic

Ví dụ: I lost my _____ shoes yesterday.

  • A. run
  • B. running
  • C. ran
  • D. to run

Nắm vững kiến thức về tính từ phân từ sẽ giúp thí sinh dễ dàng loại bỏ các đáp án sai A, C, D. Vì từ cần điền phải làm vai trò bổ nghĩa cho danh từ shoes, đáp án B. “running” là phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi.

Thêm vào đó, việc hiểu sâu về cách sử dụng tính từ phân từ hiện tại và quá khứ trong các động từ gây cảm xúc cũng rất quan trọng, bởi những câu hỏi này thường đặt ra để thử thách khả năng phân tích của thí sinh.

Kỳ thi IELTS

Sử dụng tính từ phân từ không chỉ làm cho câu văn súc tích hơn mà còn giúp giảm thiểu các lỗi sai có thể xảy ra, đặc biệt là khi sử dụng quá nhiều mệnh đề quan hệ. Điều này rất quan trọng đối với các tiêu chí như Grammatical Range and Accuracy trong các bài kiểm tra IELTS Writing. Ngoài ra, việc sử dụng tính từ phân từ một cách hợp lý cũng tạo nên các cụm danh từ chính xác về mặt nghĩa và ngữ cảnh, từ đó giúp nâng cao band điểm cho tiêu chí Lexical Resource.

ứng dụng tính từ phân từ trong kỳ thi ielts

Ví dụ: 

  • The map illustrates the current situation and changes that are proposed for the area of the city called Bristin.

→ The map illustrates the current situation and proposed changes for the area of the city called Bristin. (Bản đồ minh họa tình hình hiện tại và những thay đổi được đề xuất cho khu vực thành phố Bristin.)

  • This ensures that practitioners who are very skilled produce works of lasting value.

→ This ensures that skilled practitioners produce works of lasting value. (Điều này đảm bảo rằng những người thợ lành nghề sẽ tạo ra những tác phẩm có giá trị lâu dài.)

Xem thêm: Tìm Hiểu Today Là Dấu Hiệu Của Thì Nào?

Bài tập vận dụng tính từ phân từ

Trong bài tập vận dụng tính từ phân từ, chúng ta sẽ tập trung vào nhận diện và sử dụng chính xác các dạng tính từ Ving và Ved để hoàn thành câu văn một cách chính xác và rõ ràng. Việc này sẽ giúp củng cố kiến thức về cách dùng tính từ phân từ trong các tình huống thực tế và chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra ngôn ngữ quan trọng như TOEIC, IELTS hay các kỳ thi khác.

Hãy cùng nhau tiếp tục với các bài tập để nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong việc sử dụng tính từ tính từ đuôi ed và ing trong tiếng Anh!

Bài tập

Bài 1: Điền tính từ phân từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. The ________ (confuse) child looked around for his lost toy.
  2. The ________ (amaze) tourists marveled at the beauty of the Grand Canyon.
  3. The manager presented a ________ (revise) proposal at the meeting.
  4. The ________ (update) software includes new security features.
  5. Google is a ________ (lead) company in the technology industry.
  6. She had a ________ (please) expression when she received the award.
  7. Solving complex math problems can be a ________ (challenge) task.
  8. The ________ (excite) puppy wagged its tail vigorously.
  9. The ________ (exhaust) runners crossed the finish line with relief.
  10. The ________ (fascinate) children eagerly listened to the storyteller’s tale.

bài tập vận dụng tính từ phân từ

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.

  1. The exhausting travelers finally reached their destination.
  2. After working for a long period, those tiring customers are looking for some remained snacks.
  3. After the storm passed, the damaging trees were a reminder of its power.
  4. I have just witnessed a very captivated sunset.
  5. The confused instructions made it difficult for us to assemble the furniture.
  6. The amazing child stared wide-eyed at the magician’s tricks.
  7. The revising edition of the book included updating information about recent discoveries.
  8. She wore a pleasing expression when she saw the surprise birthday party.
  9. The challenged puzzle took hours to complete.
  10. The frustrating students couldn’t understand the complicating math problem.

Đáp án

Bài 1: 

  1. confused
  2. amazed
  3. revised
  4. updated
  5. leading
  6. pleased
  7. challenging
  8. excited
  9. exhausted
  10. fascinated

Bài 2: 

  1. exhausting → exhausted
  2. tiring → tired, remained → remaining
  3. damaging → damaged
  4. captivated → captivating
  5. confused → confusing
  6. amazing → amazed
  7. revising → revised, updating → updated
  8. pleasing → pleased
  9. challenged → challenging
  10. frustrating → frustrated, complicating → complicated

Trên hành trình tìm hiểu về tính từ phân từ, chúng ta đã khám phá được rằng những cụm từ này không chỉ là những đơn vị ngữ pháp đơn thuần mà còn là công cụ quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động hơn trong văn viết. Tính từ phân từ không chỉ mô tả tính chất của danh từ mà còn mang lại sự phong phú và sắc thái cho ngôn ngữ, giúp tăng tính thú vị và mạnh mẽ của câu văn. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã có thêm những hiểu biết cần thiết và tự tin hơn trong việc áp dụng tính từ phân từ vào trong các kỳ thi cũng như viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Xem thêm: Nên Học TOEIC 4 Kỹ Năng Hay IELTS? Lựa Chọn Chứng Chỉ Nào Tốt Hơn?