200+ Từ Vựng Về Generation Gap Hữu Ích Dùng Trong IELTS Speaking & Writing

từ vựng về Generation Gap

Trong xã hội hiện đại, khoảng cách thế hệ (Generation Gap) ngày càng trở thành một chủ đề quen thuộc, đặc biệt trong giao tiếp giữa cha mẹ và con cái. Hiểu và sử dụng đúng từ vựng về Generation Gap không chỉ giúp người học diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt trong các chủ đề xã hội. Marvelish sẽ tổng hợp và phân loại hơn 200 từ vựng hữu ích trong bài viết dưới đây để giúp bạn chinh phục các bài thi IELTS Speaking và Writing hiệu quả hơn!

Generation Gap là gì?

Generation Gap là gì

Generation Gap hay còn gọi là khoảng cách thế hệ, là thuật ngữ dùng để chỉ sự khác biệt trong tư duy, giá trị, niềm tin, phong cách sống và cách giao tiếp giữa các nhóm người thuộc các thế hệ khác nhau. Sự khác biệt này thường xuất hiện giữa thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi hơn, do ảnh hưởng của thời đại, môi trường sống, công nghệ và nền văn hóa mà mỗi thế hệ trải nghiệm.

Ví dụ, cha mẹ có thể coi trọng sự ổn định và kỷ luật, trong khi con cái lại đề cao sự tự do và sáng tạo. Những quan điểm khác nhau ấy dễ dẫn đến hiểu lầm, mâu thuẫn hoặc thiếu kết nối trong giao tiếp gia đình. Tuy nhiên, khoảng cách thế hệ không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực; nếu được thấu hiểu và tôn trọng, nó có thể trở thành cơ hội để các thế hệ học hỏi lẫn nhau, tạo nên sự đa dạng và phát triển hài hòa trong xã hội hiện đại.

Tổng hợp 200+ từ vựng về Generation Gap bạn nên học

Để diễn đạt trôi chảy và tự nhiên về chủ đề khoảng cách thế hệ trong IELTS, người học cần nắm vững hệ thống từ vựng về Generation Gap đa dạng và đúng ngữ cảnh. Những từ ngữ này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng lập luận và diễn đạt quan điểm trong Speaking và Writing. Cùng khám ngay bộ 200+ từ vựng hữu ích được phân loại theo từng nhóm chủ đề, giúp bạn dễ học và dễ áp dụng hơn!

Từ vựng chỉ nhóm người và các thế hệ

Từ vựng chỉ nhóm người và thế hệ

Khi nói về chủ đề Generation Gap, việc nắm vững nhóm từ vựng chỉ người và thế hệ giúp người học dễ dàng mô tả mối quan hệ, sự khác biệt và vai trò của từng nhóm tuổi trong xã hội. Những từ này thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking và Writing khi thí sinh bàn luận về gia đình, lối sống hoặc quan điểm giữa các thế hệ. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng bạn nên ghi nhớ:

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ noun thế hệ There is a big difference between the younger and older generations. (Có một sự khác biệt lớn giữa thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi.)
2 baby boomers /ˈbeɪbi ˌbuːmərz/ noun thế hệ bùng nổ dân số (1946–1964) Many baby boomers find it hard to adapt to new technologies. (Nhiều người thuộc thế hệ bùng nổ dân số gặp khó khăn trong việc thích nghi với công nghệ mới.)
3 Generation X /ˌdʒenəˈreɪʃn eks/ noun thế hệ X (1965–1980) Generation X grew up during the rise of computers. (Thế hệ X trưởng thành trong thời kỳ máy tính bắt đầu phát triển.)
4 Millennials /mɪˈlɛniəlz/ noun thế hệ Y (1981–1996) Millennials tend to value experiences more than possessions. (Thế hệ Y thường coi trọng trải nghiệm hơn là vật chất.)
5 Generation Z /ˌdʒenəˈreɪʃn ziː/ noun thế hệ Z (1997–2012) Generation Z is highly connected through social media. (Thế hệ Z có sự kết nối mạnh mẽ qua mạng xã hội.)
6 Gen Alpha /ˌdʒen ˈælfə/ noun thế hệ Alpha (sinh sau 2013) Gen Alpha is growing up surrounded by digital technology. (Thế hệ Alpha lớn lên trong môi trường công nghệ số.)
7 elders /ˈeldərz/ noun người lớn tuổi We should respect our elders and learn from their wisdom. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi và học hỏi từ họ.)
8 youngsters /ˈjʌŋstərz/ noun người trẻ Today’s youngsters are more open-minded than before. (Giới trẻ ngày nay cởi mở hơn trước đây.)
9 teenagers /ˈtiːneɪdʒərz/ noun thanh thiếu niên Teenagers often have conflicts with their parents. (Thanh thiếu niên thường xảy ra xung đột với cha mẹ.)
10 adults /ˈædʌlts/ noun người trưởng thành Adults and teenagers may have different values and interests. (Người trưởng thành và thanh thiếu niên có thể có giá trị và sở thích khác nhau.)
11 parents /ˈpeərənts/ noun cha mẹ Parents often find it difficult to understand their children’s mindset. (Cha mẹ thường thấy khó hiểu suy nghĩ của con cái.)
12 grandparents /ˈɡrænpeərənts/ noun ông bà Grandparents usually play a vital role in raising children. (Ông bà thường đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dạy trẻ nhỏ.)
13 siblings /ˈsɪblɪŋz/ noun anh chị em ruột Siblings from different generations may have distinct perspectives. (Anh chị em ở các thế hệ khác nhau có thể có quan điểm khác nhau.)
14 offspring /ˈɒfsprɪŋ/ noun con cháu Parents always want the best for their offspring. (Cha mẹ luôn muốn điều tốt nhất cho con cái.)
15 ancestors /ˈænsestərz/ noun tổ tiên We should be grateful for the efforts of our ancestors. (Chúng ta nên biết ơn công lao của tổ tiên.)
16 descendants /dɪˈsendənts/ noun hậu duệ The descendants inherit both traditions and values. (Hậu duệ thừa hưởng cả truyền thống và giá trị.)
17 peers /pɪərz/ noun bạn bè cùng lứa Teenagers are often influenced by their peers. (Thanh thiếu niên thường bị ảnh hưởng bởi bạn bè cùng trang lứa.)
18 breadwinner /ˈbredwɪnər/ noun trụ cột gia đình The father used to be the breadwinner, but now both parents work. (Trước đây cha là trụ cột gia đình, nhưng giờ cả hai đều đi làm.)
19 homemaker /ˈhəʊmmeɪkər/ noun người nội trợ Many homemakers balance family duties and personal interests. (Nhiều người nội trợ cân bằng giữa công việc gia đình và sở thích cá nhân.)
20 guardian /ˈɡɑːdiən/ noun người giám hộ Her uncle is her legal guardian. (Chú của cô ấy là người giám hộ hợp pháp.)
21 dependent /dɪˈpendənt/ noun người phụ thuộc Children are dependents of their parents. (Trẻ em là người phụ thuộc của cha mẹ.)
22 mentor /ˈmentɔːr/ noun người cố vấn A mentor can help guide young people through challenges. (Người cố vấn có thể giúp giới trẻ vượt qua thử thách.)
23 role model /ˈrəʊl ˌmɒdl/ noun hình mẫu lý tưởng Parents should be good role models for their children. (Cha mẹ nên là tấm gương tốt cho con cái.)
24 adolescent /ˌædəˈlesnt/ noun thanh niên mới lớn Adolescents are at a stage of emotional and mental development. (Thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển tâm lý và cảm xúc.)
25 toddler /ˈtɒdlər/ noun trẻ mới biết đi Toddlers need constant care and attention from parents. (Trẻ mới biết đi cần được cha mẹ chăm sóc thường xuyên.)
26 youth /juːθ/ noun tuổi trẻ, thanh niên The youth are the future leaders of society. (Giới trẻ là những nhà lãnh đạo tương lai của xã hội.)
27 senior citizen /ˌsiːniə ˈsɪtɪzən/ noun người cao tuổi Many senior citizens enjoy volunteering after retirement. (Nhiều người cao tuổi thích tham gia hoạt động tình nguyện sau khi nghỉ hưu.)
28 middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/ adjective trung niên Middle-aged people often face a balance between work and family. (Người trung niên thường phải cân bằng giữa công việc và gia đình.)
29 the elderly /ði ˈeldəli/ noun người già The elderly deserve respect and proper care. (Người già xứng đáng được tôn trọng và chăm sóc chu đáo.)
30 generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ noun khoảng cách thế hệ The generation gap can cause conflicts in families. (Khoảng cách thế hệ có thể gây ra mâu thuẫn trong gia đình.)

Từ vựng mô tả sự khác biệt

Từ vựng mô tả sự khác biệt

Một trong những yếu tố cốt lõi của Generation Gap chính là sự khác biệt trong quan điểm, lối sống, thói quen và giá trị giữa các thế hệ. Người trẻ thường cởi mở, nhanh nhạy với công nghệ và thay đổi, trong khi thế hệ lớn tuổi lại đề cao truyền thống, kỷ luật và kinh nghiệm. Việc sử dụng chính xác các từ vựng về Generation Gap mô tả sự khác biệt sẽ giúp người học diễn đạt sắc thái tinh tế hơn khi nói hoặc viết trong IELTS. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng bạn nên ghi nhớ:

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 different /ˈdɪfrənt/ adjective khác nhau People from different generations have unique viewpoints. (Những người thuộc các thế hệ khác nhau có quan điểm riêng biệt.)
2 diverse /daɪˈvɜːs/ adjective đa dạng Society today is more diverse in opinions and lifestyles. (Xã hội ngày nay đa dạng hơn về quan điểm và lối sống.)
3 contrast /ˈkɒntræst/ noun sự tương phản There is a clear contrast between old and new generations. (Có sự tương phản rõ rệt giữa thế hệ cũ và mới.)
4 distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ noun sự khác biệt, phân biệt The distinction between generations is becoming more obvious. (Sự khác biệt giữa các thế hệ ngày càng rõ ràng.)
5 gap /ɡæp/ noun khoảng cách The cultural gap between parents and children is widening. (Khoảng cách văn hóa giữa cha mẹ và con cái đang gia tăng.)
6 variation /ˌveəriˈeɪʃn/ noun sự biến đổi There is a wide variation in values among generations. (Có nhiều biến thể trong giá trị giữa các thế hệ.)
7 contrastive /kənˈtræstɪv/ adjective mang tính đối lập Their contrastive lifestyles lead to misunderstandings. (Lối sống đối lập của họ dẫn đến hiểu lầm.)
8 inconsistent /ˌɪnkənˈsɪstənt/ adjective không nhất quán Their opinions are often inconsistent with each other. (Quan điểm của họ thường không nhất quán với nhau.)
9 opposing /əˈpəʊzɪŋ/ adjective đối lập The two generations have opposing views on marriage. (Hai thế hệ có quan điểm đối lập về hôn nhân.)
10 conflicting /kənˈflɪktɪŋ/ adjective mâu thuẫn Conflicting values are the root of many generation gaps. (Những giá trị mâu thuẫn là nguyên nhân của nhiều khoảng cách thế hệ.)
11 divided /dɪˈvaɪdɪd/ adjective chia rẽ Families are sometimes divided by generational opinions. (Gia đình đôi khi bị chia rẽ bởi quan điểm giữa các thế hệ.)
12 traditional /trəˈdɪʃənl/ adjective truyền thống Older generations tend to hold traditional beliefs. (Thế hệ lớn tuổi thường giữ quan điểm truyền thống.)
13 modern /ˈmɒdn/ adjective hiện đại The younger generation prefers a modern lifestyle. (Thế hệ trẻ thích lối sống hiện đại.)
14 conservative /kənˈsɜːvətɪv/ adjective bảo thủ Older people are sometimes more conservative. (Người lớn tuổi đôi khi bảo thủ hơn.)
15 open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ adjective cởi mở Young people are usually open-minded about new ideas. (Giới trẻ thường cởi mở với những ý tưởng mới.)
16 close-minded /ˌkləʊz ˈmaɪndɪd/ adjective khép kín, bảo thủ Some parents can be close-minded toward their children’s choices. (Một số cha mẹ khá bảo thủ với lựa chọn của con cái.)
17 innovative /ˈɪnəveɪtɪv/ adjective sáng tạo, đổi mới The young generation is more innovative in problem-solving. (Thế hệ trẻ sáng tạo hơn trong việc giải quyết vấn đề.)
18 conventional /kənˈvenʃənl/ adjective theo lối cũ, truyền thống The older generation often follows conventional thinking. (Thế hệ lớn tuổi thường theo lối suy nghĩ truyền thống.)
19 progressive /prəˈɡresɪv/ adjective tiến bộ Young people tend to be more progressive in their mindset. (Giới trẻ có xu hướng tư duy tiến bộ hơn.)
20 outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ adjective lỗi thời Some traditions are considered outdated by the youth. (Một số truyền thống bị giới trẻ xem là lỗi thời.)
21 flexible /ˈfleksəbl/ adjective linh hoạt The younger generation is more flexible with change. (Thế hệ trẻ linh hoạt hơn với sự thay đổi.)
22 rigid /ˈrɪdʒɪd/ adjective cứng nhắc Older generations may have rigid views about life. (Thế hệ lớn tuổi có thể có quan điểm cứng nhắc về cuộc sống.)
23 tolerant /ˈtɒlərənt/ adjective khoan dung Young people are often more tolerant of differences. (Giới trẻ thường khoan dung hơn với sự khác biệt.)
24 intolerant /ɪnˈtɒlərənt/ adjective không khoan dung Some parents are intolerant of their children’s choices. (Một số cha mẹ không khoan dung với lựa chọn của con cái.)
25 dynamic /daɪˈnæmɪk/ adjective năng động Modern youth are known for their dynamic personalities. (Giới trẻ hiện đại nổi tiếng với tính cách năng động.)
26 passive /ˈpæsɪv/ adjective thụ động Older people are often more passive in adopting technology. (Người lớn tuổi thường thụ động hơn trong việc tiếp cận công nghệ.)
27 individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ adjective đề cao cá nhân Young people today are highly individualistic. (Giới trẻ ngày nay rất đề cao cá nhân.)
28 collective /kəˈlektɪv/ adjective mang tính tập thể Older generations focus more on collective values. (Thế hệ lớn tuổi coi trọng giá trị tập thể hơn.)
29 independent /ˌɪndɪˈpendənt/ adjective độc lập Teenagers seek to be more independent from their parents. (Thanh thiếu niên mong muốn được độc lập hơn với cha mẹ.)
30 dependent /dɪˈpendənt/ adjective phụ thuộc Some young adults are still dependent on their families. (Một số người trẻ vẫn còn phụ thuộc vào gia đình.)
31 technological /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ adjective thuộc công nghệ Technological differences create a digital divide. (Sự khác biệt về công nghệ tạo ra khoảng cách số.)
32 cultural /ˈkʌltʃərəl/ adjective thuộc văn hóa Cultural changes affect how generations think and behave. (Những thay đổi văn hóa ảnh hưởng đến cách các thế hệ suy nghĩ và hành xử.)
33 emotional /ɪˈməʊʃənl/ adjective cảm xúc Emotional expression varies between generations. (Cách thể hiện cảm xúc khác nhau giữa các thế hệ.)
34 rational /ˈræʃənl/ adjective lý trí Older people tend to be more rational in decision-making. (Người lớn tuổi có xu hướng lý trí hơn khi ra quyết định.)
35 impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ adjective bốc đồng Teenagers can be impulsive when making choices. (Thanh thiếu niên có thể bốc đồng khi đưa ra lựa chọn.)
36 materialistic /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ adjective vật chất The young generation is sometimes criticized for being materialistic. (Giới trẻ đôi khi bị chỉ trích vì sống vật chất.)
37 spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ adjective tâm linh Older generations may place more value on spiritual life. (Thế hệ lớn tuổi thường coi trọng đời sống tâm linh hơn.)
38 realistic /ˌrɪəˈlɪstɪk/ adjective thực tế Older people tend to be more realistic than idealistic. (Người lớn tuổi thường thực tế hơn là lý tưởng.)
39 idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ adjective lý tưởng hóa Young people are often idealistic about changing the world. (Giới trẻ thường có lý tưởng thay đổi thế giới.)
40 respectful /rɪˈspektfl/ adjective tôn trọng Respectful communication helps reduce generation gaps. (Giao tiếp tôn trọng giúp giảm khoảng cách thế hệ.)
41 disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ adjective thiếu tôn trọng Some young people are seen as disrespectful toward elders. (Một số người trẻ bị xem là thiếu tôn trọng người lớn tuổi.)
42 obedient /əˈbiːdiənt/ adjective vâng lời In the past, children were expected to be obedient. (Trước đây, trẻ em được kỳ vọng phải biết vâng lời.)
43 rebellious /rɪˈbeljəs/ adjective nổi loạn Teenagers often go through a rebellious phase. (Thanh thiếu niên thường trải qua giai đoạn nổi loạn.)
44 responsible /rɪˈspɒnsəbl/ adjective có trách nhiệm Adults are generally more responsible in their actions. (Người trưởng thành thường có trách nhiệm hơn trong hành động.)
45 irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ adjective vô trách nhiệm Irresponsible behavior is common among immature youth. (Hành vi vô trách nhiệm thường thấy ở giới trẻ chưa trưởng thành.)
46 respectful /rɪˈspektfl/ adjective tôn trọng Respectful dialogue helps bridge generational differences. (Đối thoại tôn trọng giúp thu hẹp khác biệt giữa các thế hệ.)
47 patient /ˈpeɪʃnt/ adjective kiên nhẫn Older people tend to be more patient than the young. (Người lớn tuổi thường kiên nhẫn hơn người trẻ.)
48 impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ adjective thiếu kiên nhẫn The young generation can be impatient with traditions. (Thế hệ trẻ có thể thiếu kiên nhẫn với truyền thống.)
49 independent-minded /ˌɪndɪˈpendənt ˈmaɪndɪd/ adjective có tư duy độc lập Young people today are more independent-minded. (Giới trẻ ngày nay có tư duy độc lập hơn.)
50 adaptable /əˈdæptəbl/ adjective dễ thích nghi Adaptable people can bridge the gap between generations. (Người dễ thích nghi có thể thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ.)

Xem thêm: Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Tin Học Văn Phòng Mà Bạn Cần Nắm Vững Khi Đi Làm

Từ vựng về xung đột và hiểu lầm

Từ vựng về xung đột và hiểu lầm

Trong chủ đề Generation Gap, ngoài những từ mô tả sự khác biệt về quan điểm hay phong cách sống, người học tiếng Anh cũng cần nắm vững nhóm từ vựng về xung đột và hiểu lầm. Đây là những từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking, Writing hoặc trong các tình huống giao tiếp thực tế khi nói về mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái, giữa người trẻ và người lớn tuổi. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về Generation Gap liên quan đến xung đột và hiểu lầm, giúp người học mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn:

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 conflict /ˈkɒn.flɪkt/ n xung đột There is often a conflict between parents and teenagers. (Thường có một xung đột giữa cha mẹ và thanh thiếu niên.)
2 misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ n hiểu lầm A small misunderstanding can lead to big arguments. (Một hiểu lầm nhỏ có thể dẫn đến tranh cãi lớn.)
3 disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ n sự bất đồng They had a disagreement about career choices. (Họ bất đồng về lựa chọn nghề nghiệp.)
4 argue /ˈɑːɡ.juː/ v tranh luận, cãi vã Teenagers often argue with their parents about freedom. (Thanh thiếu niên thường cãi nhau với cha mẹ về sự tự do.)
5 tension /ˈten.ʃən/ n căng thẳng The tension between generations can affect family harmony. (Sự căng thẳng giữa các thế hệ có thể ảnh hưởng đến hòa khí gia đình.)
6 quarrel /ˈkwɒr.əl/ n cuộc cãi vã They had a quarrel over household rules. (Họ đã cãi nhau về các quy tắc trong gia đình.)
7 confrontation /ˌkɒn.frʌnˈteɪ.ʃən/ n sự đối đầu The confrontation between old and new values is inevitable. (Sự đối đầu giữa các giá trị cũ và mới là điều không tránh khỏi.)
8 resentment /rɪˈzent.mənt/ n sự phẫn uất Teenagers may feel resentment when not understood. (Thanh thiếu niên có thể cảm thấy phẫn uất khi không được thấu hiểu.)
9 rebellion /rɪˈbel.jən/ n sự nổi loạn Youth rebellion is common during adolescence. (Sự nổi loạn của tuổi trẻ là điều thường thấy trong tuổi dậy thì.)
10 criticize /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ v chỉ trích Parents often criticize their children for spending too much time online. (Cha mẹ thường chỉ trích con cái vì dùng mạng quá nhiều.)
11 complaint /kəmˈpleɪnt/ n lời phàn nàn Constant complaints can worsen family relationships. (Những lời phàn nàn liên tục có thể khiến quan hệ gia đình xấu đi.)
12 disrespect /ˌdɪs.rɪˈspekt/ n sự thiếu tôn trọng Disrespect for elders is a major source of conflict. (Thiếu tôn trọng người lớn là nguồn gốc lớn của xung đột.)
13 strictness /ˈstrɪkt.nəs/ n sự nghiêm khắc Parental strictness can cause rebellion. (Sự nghiêm khắc của cha mẹ có thể gây ra phản kháng.)
14 generation clash /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən klæʃ/ n sự va chạm thế hệ The generation clash often arises from cultural differences. (Sự va chạm thế hệ thường bắt nguồn từ khác biệt văn hóa.)
15 prejudice /ˈpredʒ.ʊ.dɪs/ n định kiến Older people sometimes have prejudice against new trends. (Người lớn đôi khi có định kiến với xu hướng mới.)
16 argument /ˈɑːɡ.jʊ.mənt/ n cuộc tranh luận They had an argument about the use of social media. (Họ tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội.)
17 blame /bleɪm/ v đổ lỗi Parents often blame technology for family problems. (Cha mẹ thường đổ lỗi cho công nghệ về các vấn đề gia đình.)
18 criticize /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ v phê phán Adults sometimes criticize young people for being lazy. (Người lớn đôi khi phê phán giới trẻ vì lười biếng.)
19 offend /əˈfend/ v xúc phạm He didn’t mean to offend his father. (Cậu ấy không có ý xúc phạm cha mình.)
20 stubborn /ˈstʌb.ən/ adj bướng bỉnh Both sides can be stubborn in a generation gap conflict. (Cả hai bên đều có thể bướng bỉnh trong xung đột thế hệ.)
21 compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ n/v sự thỏa hiệp / thỏa hiệp A healthy relationship needs compromise. (Một mối quan hệ lành mạnh cần có sự thỏa hiệp.)
22 criticize harshly /ˈkrɪt.ɪ.saɪz ˈhɑːʃ.li/ v chỉ trích gay gắt Parents should avoid criticizing harshly. (Cha mẹ nên tránh chỉ trích gay gắt.)
23 miscommunication /ˌmɪs.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ n sự hiểu lầm trong giao tiếp Miscommunication causes many family arguments. (Hiểu lầm trong giao tiếp gây ra nhiều cuộc tranh cãi trong gia đình.)
24 irritation /ˌɪr.ɪˈteɪ.ʃən/ n sự khó chịu His constant phone use caused irritation to his parents. (Việc cậu ấy liên tục dùng điện thoại khiến cha mẹ khó chịu.)
25 accuse /əˈkjuːz/ v buộc tội Parents accused their son of being irresponsible. (Cha mẹ buộc tội con trai mình thiếu trách nhiệm.)
26 overprotective /ˌəʊ.və.prəˈtek.tɪv/ adj bảo bọc quá mức Overprotective parents may create dependence. (Cha mẹ bảo bọc quá mức có thể khiến con cái lệ thuộc.)
27 emotional distance /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˈdɪs.təns/ n khoảng cách cảm xúc Emotional distance often appears in generation gaps. (Khoảng cách cảm xúc thường xuất hiện trong khoảng cách thế hệ.)
28 criticism /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/ n lời phê bình Constant criticism can harm family trust. (Phê bình liên tục có thể làm tổn hại niềm tin gia đình.)
29 stubbornness /ˈstʌb.ən.nəs/ n sự bướng bỉnh Stubbornness prevents effective communication. (Sự bướng bỉnh cản trở giao tiếp hiệu quả.)
30 generation conflict /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ˈkɒn.flɪkt/ n xung đột thế hệ Generation conflict is common in modern families. (Xung đột thế hệ rất phổ biến trong các gia đình hiện đại.)
31 alienation /ˌeɪ.li.əˈneɪ.ʃən/ n sự xa cách Misunderstandings can lead to alienation. (Hiểu lầm có thể dẫn đến sự xa cách.)
32 disappointment /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/ n sự thất vọng Parents sometimes feel disappointment when children disobey. (Cha mẹ đôi khi thất vọng khi con cái không nghe lời.)
33 ignore /ɪɡˈnɔːr/ v phớt lờ Teenagers tend to ignore advice from elders. (Thanh thiếu niên thường phớt lờ lời khuyên của người lớn.)
34 disapprove /ˌdɪs.əˈpruːv/ v không tán thành Parents may disapprove of their children’s lifestyle. (Cha mẹ có thể không tán thành lối sống của con cái.)
35 frustration /frʌsˈtreɪ.ʃən/ n sự thất vọng, chán nản Communication gaps can cause frustration. (Khoảng cách trong giao tiếp có thể gây thất vọng.)
36 stubbornly /ˈstʌb.ən.li/ adv một cách bướng bỉnh He stubbornly refused to listen to his parents. (Cậu ấy bướng bỉnh từ chối nghe lời cha mẹ.)
37 interfere /ˌɪn.təˈfɪər/ v can thiệp Parents shouldn’t interfere too much in their children’s choices. (Cha mẹ không nên can thiệp quá nhiều vào lựa chọn của con.)
38 authority /ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ n quyền uy Parents often assert their authority over children. (Cha mẹ thường khẳng định quyền uy của mình với con cái.)
39 generational misunderstanding /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ n hiểu lầm thế hệ Generational misunderstanding arises from different values. (Hiểu lầm thế hệ nảy sinh từ khác biệt giá trị.)
40 criticize openly /ˈkrɪt.ɪ.saɪz ˈəʊ.pən.li/ v công khai chỉ trích He criticized his son openly in front of others. (Ông công khai chỉ trích con trai trước mặt người khác.)
41 moral conflict /ˈmɒr.əl ˈkɒn.flɪkt/ n xung đột đạo đức Moral conflict often appears between generations. (Xung đột đạo đức thường xuất hiện giữa các thế hệ.)
42 neglect /nɪˈɡlekt/ v bỏ bê Emotional neglect can widen the generation gap. (Sự bỏ bê cảm xúc có thể làm sâu thêm khoảng cách thế hệ.)
43 control /kənˈtrəʊl/ v kiểm soát Parents sometimes try to control their children too much. (Cha mẹ đôi khi cố kiểm soát con cái quá mức.)
44 distrust /dɪsˈtrʌst/ n sự thiếu tin tưởng Distrust leads to poor communication. (Thiếu tin tưởng dẫn đến giao tiếp kém hiệu quả.)
45 opposition /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ n sự phản đối The son faced strong opposition from his father. (Người con trai vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cha mình.)
46 stubborn attitude /ˈstʌb.ən ˈæt.ɪ.tʃuːd/ n thái độ bướng bỉnh His stubborn attitude made the conflict worse. (Thái độ bướng bỉnh của anh khiến xung đột thêm trầm trọng.)
47 frustration /frʌsˈtreɪ.ʃən/ n sự bực bội Both sides felt frustration after the argument. (Cả hai bên đều cảm thấy bực bội sau cuộc tranh cãi.)
48 verbal fight /ˈvɜː.bəl faɪt/ n cãi vã bằng lời nói A verbal fight can easily hurt feelings. (Một cuộc cãi vã bằng lời nói có thể dễ dàng làm tổn thương cảm xúc.)
49 generation barrier /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ˈbær.i.ər/ n rào cản thế hệ Generation barriers can prevent mutual understanding. (Rào cản thế hệ có thể cản trở sự thấu hiểu lẫn nhau.)
50 lack of empathy /læk əv ˈem.pə.θi/ n thiếu sự đồng cảm Lack of empathy deepens generational conflicts. (Thiếu đồng cảm làm trầm trọng thêm xung đột thế hệ.)

Từ vựng về giao tiếp và hòa giải

Từ vựng về giao tiếp và hòa giải

Trong bất kỳ mối quan hệ nào, đặc biệt là giữa các thế hệ, giao tiếp và hòa giải đóng vai trò then chốt giúp thu hẹp khoảng cách và duy trì sự thấu hiểu lẫn nhau. Với chủ đề Generation Gap, người học cần nắm vững nhóm từ vựng về giao tiếp và hòa giải để có thể diễn đạt hiệu quả khi nói hoặc viết về việc kết nối, lắng nghe và giải quyết mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về Generation Gap xoay quanh chủ đề này, giúp người học mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh:

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ v giao tiếp Parents should communicate openly with their children. (Cha mẹ nên giao tiếp cởi mở với con cái.)
2 communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ n sự giao tiếp Good communication can bridge the generation gap. (Giao tiếp tốt có thể thu hẹp khoảng cách thế hệ.)
3 understanding /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ n sự thấu hiểu Mutual understanding is key to harmony. (Sự thấu hiểu lẫn nhau là chìa khóa của hòa hợp.)
4 empathy /ˈem.pə.θi/ n sự đồng cảm Empathy helps parents connect better with teenagers. (Sự đồng cảm giúp cha mẹ kết nối tốt hơn với thanh thiếu niên.)
5 respect /rɪˈspekt/ n sự tôn trọng Mutual respect builds stronger family relationships. (Sự tôn trọng lẫn nhau giúp gắn kết gia đình bền chặt hơn.)
6 listen /ˈlɪs.ən/ v lắng nghe Parents should listen to their children’s opinions. (Cha mẹ nên lắng nghe ý kiến của con cái.)
7 open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ adj cởi mở, sẵn sàng tiếp thu Being open-minded helps avoid conflicts. (Cởi mở giúp tránh được xung đột.)
8 compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ n/v sự thỏa hiệp / thỏa hiệp A healthy family relationship requires compromise. (Một mối quan hệ gia đình lành mạnh cần sự thỏa hiệp.)
9 discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ n cuộc thảo luận Honest discussion can clear up misunderstandings. (Thảo luận chân thành có thể giải tỏa hiểu lầm.)
10 advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên Parents often give advice based on experience. (Cha mẹ thường đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm.)
11 express /ɪkˈspres/ v bày tỏ Teenagers need to express their feelings clearly. (Thanh thiếu niên cần bày tỏ cảm xúc rõ ràng.)
12 share /ʃeər/ v chia sẻ Families should share their daily experiences. (Các gia đình nên chia sẻ những trải nghiệm hằng ngày.)
13 openness /ˈəʊ.pən.nəs/ n sự cởi mở Openness encourages trust and understanding. (Sự cởi mở thúc đẩy niềm tin và thấu hiểu.)
14 cooperation /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ n sự hợp tác Cooperation helps solve family problems effectively. (Hợp tác giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề gia đình.)
15 patience /ˈpeɪ.ʃəns/ n sự kiên nhẫn Patience is essential in generational communication. (Kiên nhẫn là yếu tố cần thiết trong giao tiếp giữa các thế hệ.)
16 compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/ v nhượng bộ, dung hòa Both sides need to compromise to maintain peace. (Cả hai bên cần nhượng bộ để giữ hòa khí.)
17 bridge the gap /brɪdʒ ðə ɡæp/ v thu hẹp khoảng cách Honest talks can bridge the generation gap. (Những cuộc trò chuyện chân thành có thể thu hẹp khoảng cách thế hệ.)
18 understanding attitude /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ ˈæt.ɪ.tʃuːd/ n thái độ thấu hiểu An understanding attitude helps improve communication. (Thái độ thấu hiểu giúp cải thiện giao tiếp.)
19 dialogue /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/ n cuộc đối thoại Dialogue can ease generational tensions. (Đối thoại có thể làm dịu căng thẳng giữa các thế hệ.)
20 mutual trust /ˈmjuː.tʃu.əl trʌst/ n niềm tin lẫn nhau Mutual trust strengthens family bonds. (Niềm tin lẫn nhau củng cố mối quan hệ gia đình.)
21 sympathy /ˈsɪm.pə.θi/ n sự cảm thông Sympathy helps parents understand their kids better. (Cảm thông giúp cha mẹ hiểu con cái hơn.)
22 reconcile /ˈrek.ən.saɪl/ v hòa giải They managed to reconcile after the argument. (Họ đã hòa giải sau cuộc cãi vã.)
23 reconciliation /ˌrek.ən.sɪliˈeɪ.ʃən/ n sự hòa giải Reconciliation brings peace back to the family. (Sự hòa giải mang lại bình yên cho gia đình.)
24 emotional support /ɪˈməʊ.ʃən.əl səˈpɔːt/ n sự hỗ trợ tinh thần Emotional support is vital for family harmony. (Hỗ trợ tinh thần là yếu tố quan trọng để duy trì hòa khí gia đình.)
25 mutual respect /ˈmjuː.tʃu.əl rɪˈspekt/ n sự tôn trọng lẫn nhau Mutual respect helps avoid unnecessary conflicts. (Sự tôn trọng lẫn nhau giúp tránh xung đột không cần thiết.)
26 tolerance /ˈtɒl.ər.əns/ n sự khoan dung Tolerance helps accept generational differences. (Khoan dung giúp chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ.)
27 open communication /ˈəʊ.pən kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ n giao tiếp cởi mở Open communication leads to better understanding. (Giao tiếp cởi mở giúp hiểu nhau hơn.)
28 honesty /ˈɒn.ɪ.sti/ n sự trung thực Honesty strengthens the relationship between generations. (Trung thực củng cố mối quan hệ giữa các thế hệ.)
29 speak up /spiːk ʌp/ v lên tiếng, nói rõ Young people should speak up about their feelings. (Người trẻ nên lên tiếng về cảm xúc của mình.)
30 listening skill /ˈlɪs.ən.ɪŋ skɪl/ n kỹ năng lắng nghe Good listening skills improve communication. (Kỹ năng lắng nghe tốt giúp cải thiện giao tiếp.)
31 maintain harmony /meɪnˈteɪn ˈhɑː.mə.ni/ v duy trì hòa khí Families should learn to maintain harmony through dialogue. (Các gia đình nên học cách duy trì hòa khí qua đối thoại.)
32 find common ground /faɪnd ˈkɒm.ən ɡraʊnd/ v tìm điểm chung Parents and children should find common ground. (Cha mẹ và con cái nên tìm điểm chung.)
33 clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ v làm rõ Clarify your feelings instead of hiding them. (Hãy làm rõ cảm xúc của bạn thay vì giấu giếm.)
34 negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ n sự thương lượng Negotiation can resolve many family issues. (Thương lượng có thể giải quyết nhiều vấn đề trong gia đình.)
35 encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ n sự khích lệ Encouragement helps young people feel more confident. (Sự khích lệ giúp người trẻ tự tin hơn.)
36 supportive /səˈpɔː.tɪv/ adj mang tính hỗ trợ A supportive attitude can heal broken relationships. (Thái độ hỗ trợ có thể hàn gắn mối quan hệ rạn nứt.)
37 forgiveness /fəˈɡɪv.nəs/ n sự tha thứ Forgiveness helps overcome past conflicts. (Tha thứ giúp vượt qua những xung đột trong quá khứ.)
38 accept differences /əkˈsept ˈdɪf.ər.ənsɪz/ v chấp nhận sự khác biệt Accepting differences leads to harmony. (Chấp nhận sự khác biệt giúp duy trì hòa thuận.)
39 mutual understanding /ˈmjuː.tʃu.əl ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ n sự hiểu biết lẫn nhau Mutual understanding reduces conflicts. (Sự hiểu biết lẫn nhau giúp giảm xung đột.)
40 positive attitude /ˈpɒz.ɪ.tɪv ˈæt.ɪ.tjuːd/ n thái độ tích cực A positive attitude makes conversations smoother. (Thái độ tích cực giúp cuộc trò chuyện trở nên dễ chịu hơn.)
41 respect opinions /rɪˈspekt əˈpɪn.jənz/ v tôn trọng ý kiến We should respect each other’s opinions. (Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của nhau.)
42 maintain connection /meɪnˈteɪn kəˈnek.ʃən/ v duy trì sự kết nối Communication helps maintain a strong connection. (Giao tiếp giúp duy trì mối kết nối bền vững.)
43 family bond /ˈfæm.əl.i bɒnd/ n sự gắn kết gia đình Strong family bonds prevent misunderstandings. (Sự gắn kết gia đình bền chặt giúp ngăn ngừa hiểu lầm.)
44 build trust /bɪld trʌst/ v xây dựng lòng tin It takes time to build trust between generations. (Cần thời gian để xây dựng lòng tin giữa các thế hệ.)
45 avoid judgment /əˈvɔɪd ˈdʒʌdʒ.mənt/ v tránh phán xét Avoid judgment to make communication smoother. (Tránh phán xét để giao tiếp dễ dàng hơn.)
46 calm conversation /kɑːm ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ n cuộc trò chuyện ôn hòa A calm conversation helps resolve conflict faster. (Cuộc trò chuyện ôn hòa giúp giải quyết xung đột nhanh hơn.)
47 compromise solution /ˈkɒm.prə.maɪz səˈluː.ʃən/ n giải pháp thỏa hiệp They agreed on a compromise solution. (Họ đồng ý với một giải pháp thỏa hiệp.)
48 emotional intelligence /ɪˈməʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ n trí tuệ cảm xúc Emotional intelligence helps in resolving conflicts. (Trí tuệ cảm xúc giúp giải quyết xung đột hiệu quả.)
49 constructive talk /kənˈstrʌk.tɪv tɔːk/ n cuộc trò chuyện mang tính xây dựng A constructive talk can solve many problems. (Một cuộc trò chuyện mang tính xây dựng có thể giải quyết nhiều vấn đề.)
50 strengthen relationship /ˈstreŋθ.ən rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ v củng cố mối quan hệ Good communication strengthens family relationships. (Giao tiếp tốt củng cố mối quan hệ gia đình.)

Xem thêm: Từ Vựng Chủ Đề Gender Equality Thường Gặp Trong IELTS Writing Task 2

Các collocations và idioms chủ đề Generation Gap

Các collocations và idioms chủ đề Generation Gap

Khi học về từ vựng về Generation Gap, việc nắm vững các cụm từ cố định và thành ngữ là yếu tố quan trọng giúp người học diễn đạt tự nhiên, linh hoạt hơn trong cả nói và viết. Những cụm này không chỉ phản ánh cách dùng ngôn ngữ thực tế mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về mối quan hệ, xung đột, và cách kết nối giữa các thế hệ trong cuộc sống hiện đại. Dưới đây là bảng tổng hợp những collocations và idioms thường gặp nhất liên quan đến chủ đề Generation Gap:

STT Collocations / Idioms Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 Generation gap Khoảng cách thế hệ There is a clear generation gap between parents and teenagers. (Có một khoảng cách rõ rệt giữa cha mẹ và thanh thiếu niên.)
2 Bridge the gap Thu hẹp khoảng cách Education can help bridge the gap between generations. (Giáo dục có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ.)
3 Cultural differences Khác biệt văn hóa Cultural differences often widen the generation gap. (Sự khác biệt văn hóa thường làm tăng khoảng cách thế hệ.)
4 Open communication Giao tiếp cởi mở Open communication helps avoid misunderstandings in families. (Giao tiếp cởi mở giúp tránh hiểu lầm trong gia đình.)
5 Mutual understanding Sự thấu hiểu lẫn nhau Building mutual understanding is key to solving generational conflicts. (Xây dựng sự thấu hiểu lẫn nhau là chìa khóa để giải quyết xung đột thế hệ.)
6 Respect differences Tôn trọng sự khác biệt Young people should learn to respect differences in opinions. (Người trẻ nên học cách tôn trọng sự khác biệt trong quan điểm.)
7 Value system Hệ giá trị Each generation has its own value system. (Mỗi thế hệ có hệ giá trị riêng.)
8 Old-fashioned mindset Tư duy lỗi thời My father has quite an old-fashioned mindset. (Cha tôi có lối suy nghĩ khá cổ hủ.)
9 Modern lifestyle Lối sống hiện đại The modern lifestyle often causes conflicts with older generations. (Lối sống hiện đại thường gây mâu thuẫn với thế hệ trước.)
10 Parental control Sự kiểm soát của cha mẹ Too much parental control can lead to rebellion. (Sự kiểm soát quá mức của cha mẹ có thể dẫn đến sự nổi loạn.)
11 Rebel against Nổi loạn chống lại Teenagers often rebel against their parents’ rules. (Thanh thiếu niên thường nổi loạn chống lại các quy tắc của cha mẹ.)
12 Conservative attitude Thái độ bảo thủ His conservative attitude makes it hard to accept new ideas. (Thái độ bảo thủ của anh ấy khiến việc chấp nhận ý tưởng mới trở nên khó khăn.)
13 Generational conflict Xung đột giữa các thế hệ Generational conflict is common in today’s families. (Xung đột giữa các thế hệ là điều phổ biến trong các gia đình hiện nay.)
14 Find common ground Tìm điểm chung It’s important to find common ground to understand each other. (Điều quan trọng là tìm điểm chung để thấu hiểu nhau.)
15 Agree to disagree Đồng ý rằng không đồng ý Sometimes, it’s best to agree to disagree. (Đôi khi, tốt nhất là chấp nhận rằng không thể đồng quan điểm.)
16 See eye to eye Có cùng quan điểm My mom and I don’t see eye to eye on many things. (Mẹ và tôi không cùng quan điểm trong nhiều vấn đề.)
17 Be on the same wavelength Cùng tần số, cùng suy nghĩ My sister and I are on the same wavelength when it comes to music. (Chị gái tôi và tôi có cùng sở thích âm nhạc.)
18 Break the ice Phá vỡ không khí ngại ngùng A joke can help break the ice during serious family talks. (Một câu chuyện cười có thể giúp phá tan bầu không khí ngại ngùng khi nói chuyện trong gia đình.)
19 Talk things out Nói chuyện để giải quyết vấn đề We need to talk things out instead of arguing. (Chúng ta cần nói chuyện để giải quyết vấn đề thay vì cãi nhau.)
20 Family bonding Gắn kết gia đình Family bonding activities can reduce the generation gap. (Các hoạt động gắn kết gia đình có thể giảm khoảng cách thế hệ.)
21 Listen with empathy Lắng nghe bằng sự thấu cảm Parents should listen with empathy to understand their children better. (Cha mẹ nên lắng nghe với sự thấu cảm để hiểu con cái hơn.)
22 Keep an open mind Giữ tư duy cởi mở Keeping an open mind helps reduce misunderstandings. (Giữ tư duy cởi mở giúp giảm hiểu lầm.)
23 Have different perspectives Có góc nhìn khác nhau Different generations often have different perspectives on life. (Các thế hệ khác nhau thường có góc nhìn khác nhau về cuộc sống.)
24 Traditional values Giá trị truyền thống Traditional values are sometimes at odds with modern ideas. (Giá trị truyền thống đôi khi xung đột với tư tưởng hiện đại.)
25 Respect elders Kính trọng người lớn tuổi Respecting elders is an important part of family culture. (Kính trọng người lớn tuổi là một phần quan trọng trong văn hóa gia đình.)
26 Be set in one’s ways Bảo thủ, không muốn thay đổi My grandfather is set in his ways and refuses to try new things. (Ông tôi rất bảo thủ và từ chối thử những điều mới.)
27 Walk in someone’s shoes Đặt mình vào vị trí của ai đó Try to walk in your parents’ shoes before judging them. (Hãy thử đặt mình vào vị trí của cha mẹ trước khi phán xét.)
28 Misunderstand each other Hiểu lầm nhau Parents and children often misunderstand each other due to poor communication. (Cha mẹ và con cái thường hiểu lầm nhau do thiếu giao tiếp.)
29 Have a clash of opinions Mâu thuẫn quan điểm We often have a clash of opinions about education. (Chúng tôi thường bất đồng quan điểm về việc học.)
30 Close the generation gap Thu hẹp khoảng cách thế hệ Sharing experiences can help close the generation gap. (Chia sẻ kinh nghiệm có thể giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ.)
23 Pass down traditions Truyền lại truyền thống Our grandparents pass down traditions to the next generation. (Ông bà truyền lại truyền thống cho thế hệ sau.)
24 Learn the hard way Học qua trải nghiệm khó khăn Teenagers often learn the hard way about responsibilities. (Thanh thiếu niên thường học được bài học qua trải nghiệm khó khăn.)
25 The apple doesn’t fall far from the tree Con cái giống cha mẹ He’s stubborn like his dad – the apple doesn’t fall far from the tree. (Anh ta bướng y như cha mình – quả táo không rơi xa gốc cây.)
26 Like father, like son Cha nào con nấy He loves football, just like his dad – like father, like son. (Anh ấy thích bóng đá, giống hệt cha – cha nào con nấy.)
27 Old habits die hard Thói quen cũ khó bỏ My parents still use paper maps – old habits die hard. (Cha mẹ tôi vẫn dùng bản đồ giấy – thói quen cũ khó bỏ.)
28 To butt heads Xung đột, đối đầu They often butt heads over lifestyle choices. (Họ thường xung đột về lối sống.)
29 To draw the line Đặt giới hạn Parents should know where to draw the line in controlling their kids. (Cha mẹ nên biết đâu là giới hạn trong việc kiểm soát con cái.)
30 Birds of a feather flock together Người giống nhau thường kết bạn Teenagers often hang out with people who share their values – birds of a feather flock together. (Thanh thiếu niên thường chơi với người cùng giá trị – ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.)
31 Chip off the old block Con giống cha mẹ She’s a real chip off the old block – ambitious like her mom. (Cô ấy thật sự giống mẹ – đầy tham vọng.)
32 Old school Cổ hủ, truyền thống My father is quite old school when it comes to dating. (Cha tôi rất cổ hủ trong chuyện hẹn hò.)
33 Out of touch Lỗi thời, không bắt kịp Many parents are out of touch with modern technology. (Nhiều cha mẹ không theo kịp công nghệ hiện đại.)
34 In one ear and out the other Nghe tai này ra tai kia Teenagers often let advice go in one ear and out the other. (Thanh thiếu niên thường nghe lời khuyên rồi quên ngay.)
35 The generation divide Sự chia cách thế hệ Technology has deepened the generation divide. (Công nghệ đã làm sâu thêm khoảng cách thế hệ.)
36 Follow in someone’s footsteps Nối gót ai đó He followed in his father’s footsteps and became a teacher. (Anh ấy nối nghiệp cha và trở thành giáo viên.)
37 It runs in the family Đặc điểm di truyền, truyền thống gia đình Being artistic runs in the family. (Tính nghệ sĩ là truyền thống của gia đình.)
38 Parents know best Cha mẹ luôn biết điều tốt nhất Sometimes, parents know best, even when we disagree. (Đôi khi, cha mẹ biết điều tốt nhất dù chúng ta không đồng ý.)
39 Take someone for granted Xem nhẹ, coi thường ai đó Teenagers often take their parents for granted. (Thanh thiếu niên thường xem nhẹ công lao của cha mẹ.)
40 The wisdom of age Sự khôn ngoan của tuổi tác We should listen to the wisdom of age. (Chúng ta nên lắng nghe sự khôn ngoan của người lớn tuổi.)
41 Young blood Lực lượng trẻ, thế hệ mới The company needs some young blood to bring fresh ideas. (Công ty cần thế hệ trẻ để mang lại ý tưởng mới.)
42 At odds with Bất đồng với He’s always at odds with his parents over career choices. (Anh ta luôn bất đồng với cha mẹ về lựa chọn nghề nghiệp.)
43 Give and take Nhường nhịn lẫn nhau A healthy relationship requires some give and take. (Một mối quan hệ tốt cần có sự nhường nhịn lẫn nhau.)
44 To hit it off Hợp nhau ngay từ đầu Surprisingly, my dad and my friends hit it off instantly. (Thật ngạc nhiên, cha tôi và bạn tôi lại hợp nhau ngay từ đầu.)
45 Speak the same language Hiểu nhau, cùng quan điểm It’s easier when both generations speak the same language emotionally. (Dễ dàng hơn khi các thế hệ có thể “nói cùng một ngôn ngữ” cảm xúc.)

Xem thêm: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Khủng Hoảng Kinh Tế Thường Gặp Trong Đề Thi IELTS

Ứng dụng từ vựng Generation Gap trong kỳ thi IELTS

Ứng dụng từ vựng Generation Gap trong kỳ thi IELTS

Chủ đề Generation Gap thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, khi thí sinh cần bàn luận về mối quan hệ gia đình, sự thay đổi xã hội hoặc khác biệt thế hệ. Việc sử dụng linh hoạt từ vựng về Generation Gap sẽ giúp bài nói và bài viết trở nên tự nhiên, có chiều sâu và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là cách vận dụng nhóm từ vựng này hiệu quả trong hai kỹ năng chính của kỳ thi IELTS:

Trong bài thi IELTS Speaking

Chủ đề Generation Gap thường xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 2 và Part 3, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân, chia sẻ trải nghiệm và phân tích các vấn đề xã hội liên quan đến mối quan hệ giữa các thế hệ. Khi sử dụng đúng từ vựng về Generation Gap, bạn sẽ thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt, vốn từ đa dạng và tư duy phản biện tốt – những yếu tố giúp nâng cao điểm Lexical Resource và Fluency.

Dưới đây là một số câu hỏi mẫu thường gặp và gợi ý cách trả lời giúp bạn tham khảo:

1. Do you think there is a generation gap in your country?
(Bạn có nghĩ rằng có khoảng cách thế hệ ở đất nước bạn không?)

Gợi ý trả lời:

Yes, I think there is definitely a generation gap in my country. Older people tend to have traditional values and prefer stability, while the younger generation is more open-minded and eager to explore new opportunities. However, with better communication, these differences can be bridged.
(Vâng, tôi nghĩ chắc chắn có khoảng cách thế hệ ở đất nước tôi. Người lớn tuổi thường có những giá trị truyền thống và ưa sự ổn định, trong khi thế hệ trẻ cởi mở hơn và mong muốn khám phá cơ hội mới. Tuy nhiên, với giao tiếp tốt hơn, những khác biệt này có thể được thu hẹp.)

2. What are the main differences between your generation and your parents’ generation?
(Những khác biệt chính giữa thế hệ của bạn và thế hệ cha mẹ bạn là gì?)

Gợi ý trả lời:

The main difference lies in lifestyle and technology. My parents grew up without the Internet, so they value face-to-face communication, while my generation relies heavily on smartphones and social media. Despite this, we can still find common ground in family values and respect.
(Sự khác biệt chính nằm ở lối sống và công nghệ. Cha mẹ tôi lớn lên mà không có Internet nên họ coi trọng giao tiếp trực tiếp, còn thế hệ tôi lại phụ thuộc nhiều vào điện thoại thông minh và mạng xã hội. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn có thể tìm được điểm chung trong các giá trị gia đình và sự tôn trọng lẫn nhau.)

3. How do you usually deal with disagreements between you and your parents?
(Bạn thường xử lý những bất đồng giữa bạn và cha mẹ như thế nào?)

Gợi ý trả lời:

When disagreements happen, I try to talk things out calmly. Instead of arguing, I explain my point of view and also listen to theirs. I believe that open communication is the best way to bridge the generation gap.
(Khi xảy ra bất đồng, tôi cố gắng trò chuyện một cách bình tĩnh. Thay vì tranh cãi, tôi giải thích quan điểm của mình và lắng nghe họ. Tôi tin rằng giao tiếp cởi mở là cách tốt nhất để thu hẹp khoảng cách thế hệ.)

4. Do you think the generation gap will disappear in the future?
(Bạn có nghĩ rằng khoảng cách thế hệ sẽ biến mất trong tương lai không?)

Gợi ý trả lời:

I don’t think it will completely disappear, because each generation grows up in a different social context. However, the gap might become smaller as technology and education make people more connected and understanding of each other.
(Tôi không nghĩ khoảng cách thế hệ sẽ hoàn toàn biến mất, vì mỗi thế hệ lớn lên trong một bối cảnh xã hội khác nhau. Tuy nhiên, khoảng cách này có thể thu hẹp lại nhờ công nghệ và giáo dục giúp con người kết nối và thấu hiểu nhau hơn.)

5. What can parents and children do to reduce the generation gap?
(Cha mẹ và con cái có thể làm gì để thu hẹp khoảng cách thế hệ?)

Gợi ý trả lời:

Both sides should learn to respect and understand each other. Parents can try to keep an open mind about modern lifestyles, and children should appreciate their parents’ experiences. Spending time together and sharing hobbies can also help strengthen family bonds.
(Hai bên nên học cách tôn trọng và thấu hiểu nhau. Cha mẹ có thể cố gắng cởi mở hơn với lối sống hiện đại, còn con cái nên trân trọng kinh nghiệm của cha mẹ. Dành thời gian bên nhau và chia sẻ sở thích chung cũng giúp tăng cường gắn kết gia đình.)

Trong bài thi IELTS Writing

Chủ đề Generation Gap thường xuất hiện trong phần IELTS Writing Task 2, đặc biệt là các đề liên quan đến family relationships, education, hoặc social change. Việc sử dụng linh hoạt từ vựng về Generation Gap giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ học thuật, đồng thời thể hiện tư duy sâu sắc về các vấn đề xã hội. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về đề bài và bài mẫu band 8.0 để bạn tham khảo.

Đề bài: In many families, there seems to be a growing gap between parents and their children. What are the causes of this? What solutions can be taken to reduce the generation gap?
(Trong nhiều gia đình, dường như khoảng cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng lớn. Nguyên nhân của điều này là gì? Có thể áp dụng những giải pháp nào để thu hẹp khoảng cách thế hệ?)

Bài mẫu band 8.0:

In recent years, the generation gap between parents and children has become a noticeable social issue in many families. This essay will discuss the main causes of this phenomenon and suggest practical measures to bridge the gap.

One of the primary causes is the rapid advancement of technology. Young people today grow up in a digital world dominated by social media and the Internet, which shape their thoughts, values, and lifestyles. Parents, on the other hand, tend to hold traditional beliefs and may find it difficult to understand or adapt to modern trends. This difference in perspective often leads to communication barriers and misunderstandings. Another contributing factor is the change in education and social values. Modern education encourages independence and critical thinking, while older generations often expect obedience and respect for authority. Consequently, conflicts arise when young people express their opinions freely.

To reduce the generation gap, communication and empathy are key. Parents should make an effort to understand their children’s interests and stay updated with social changes. For example, spending time discussing modern topics or engaging in shared activities can help strengthen family bonds. At the same time, young people should show respect for their parents’ experiences and values, acknowledging that both generations can learn from each other. Schools and media can also play a role by promoting intergenerational understanding through campaigns and educational programs.

In conclusion, while differences between generations are inevitable, they can be minimized through better communication, mutual respect, and open-mindedness. By understanding and accepting each other’s perspectives, families can build stronger, more harmonious relationships despite the generation gap.

Từ vựng nổi bật:

  • generation gap – khoảng cách thế hệ
  • communication barriers – rào cản giao tiếp
  • mutual understanding – sự thấu hiểu lẫn nhau
  • traditional beliefs – niềm tin truyền thống
  • bridge the gap – thu hẹp khoảng cách
  • intergenerational understanding – sự thấu hiểu giữa các thế hệ

Xem thêm: Trọn Bộ 100+ Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Ít Người Biết Đến

Tips học từ vựng topic Generation Gap hiệu quả

Tips học từ vựng topic Generation Gap hiệu quả

Để sử dụng thành thạo từ vựng về Generation Gap trong giao tiếp và các kỳ thi như IELTS, người học không chỉ cần ghi nhớ nghĩa mà còn phải hiểu cách áp dụng trong ngữ cảnh thực tế. Việc học đúng phương pháp sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, nói và viết tự nhiên hơn. Dưới đây là một số tips học từ vựng chủ đề Generation Gap hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:

  • Hiểu ngữ cảnh thay vì học thuộc lòng: Đừng chỉ học nghĩa tiếng Việt của từ. Hãy đọc các ví dụ hoặc đoạn hội thoại thực tế có chứa từ vựng về Generation Gap để hiểu rõ cách sử dụng. Ví dụ: cụm “bridge the generation gap” thường đi cùng với động từ “help” hoặc “try to,” chứ không chỉ đứng một mình.
  • Phân nhóm từ theo chủ đề nhỏ: Chia từ vựng về Generation Gap thành các nhóm như: family conflicts (mâu thuẫn gia đình), communication (giao tiếp), values and beliefs (giá trị và niềm tin), technology influence (ảnh hưởng công nghệ). Cách này giúp bạn dễ hệ thống hóa và nhớ từ theo logic thay vì học rời rạc.
  • Kết hợp hình ảnh và ví dụ thực tế: Gắn mỗi từ hoặc cụm từ với một hình ảnh, câu chuyện hoặc tình huống bạn từng trải qua. Ví dụ, khi học cụm “generation clash,” hãy tưởng tượng một cuộc tranh luận giữa cha mẹ và con cái về cách ăn mặc hay chọn nghề nghiệp.
  • Luyện tập qua bài nói và viết: Hãy tạo câu hoặc đoạn văn ngắn có sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, trong bài nói IELTS, bạn có thể nói: “I believe open communication can help bridge the generation gap between parents and children.” Việc thực hành thường xuyên giúp bạn ghi nhớ tự nhiên và phản xạ nhanh khi gặp chủ đề tương tự.
  • Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ: Các công cụ như Anki, Quizlet hoặc Notion có thể giúp bạn ôn tập từ vựng theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS). Đây là cách rất hiệu quả để nhớ lâu và ôn tập đều đặn những cụm từ quan trọng.
  • Kết hợp nghe – đọc – nói – viết cùng chủ đề: Xem video, phim, hoặc nghe podcast nói về mối quan hệ giữa các thế hệ. Sau đó, ghi lại những cụm từ nổi bật liên quan đến Generation Gap. Việc kết hợp nhiều kỹ năng cùng lúc giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và tăng khả năng sử dụng linh hoạt.
  • Tự kiểm tra định kỳ: Cuối mỗi tuần, hãy làm một mini quiz hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 10 từ vựng mới. Cách này giúp bạn củng cố kiến thức và đánh giá mức độ tiến bộ của bản thân.

Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu toàn diện từ vựng về Generation Gap cùng các nhóm từ, collocations, idioms và cách áp dụng hiệu quả trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về những khác biệt giữa các thế hệ trong cuộc sống hiện đại. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn và tự tin sử dụng các từ vựng về Generation Gap trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

Xem thêm: 16 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhớ Lâu Hiệu Quả, Không Bao Giờ Quên