Solution Đi Với Giới Từ Gì? Collocations Với Solution Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Solution đi với giới từ gì

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết Solution đi với giới từ gì, Solution to hay for cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Đây là một điểm ngữ pháp nhỏ nhưng lại rất quan trọng, đặc biệt trong giao tiếp và viết học thuật. Bài viết dưới đây của Marvelish sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng đúng giới từ đi kèm với “solution”, phân biệt các trường hợp thường gặp, đồng thời cung cấp thêm các cụm từ thông dụng và bài tập thực hành để bạn áp dụng hiệu quả hơn.

Solution nghĩa là gì?

Solution nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, solution /səˈluː.ʃən/ là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng với ba nghĩa chính sau:

1. Solution (n): Giải pháp, cách giải quyết cho một vấn đề

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ “solution”, dùng để chỉ phương án xử lý hoặc khắc phục một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • They are still looking for a solution to the housing crisis.

(Họ vẫn đang tìm kiếm một giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở.)

  • This proposal might be the best solution for improving productivity.

(Đề xuất này có thể là giải pháp tốt nhất để cải thiện năng suất.)

2. Solution (n): Dung dịch – hỗn hợp chất lỏng

Trong lĩnh vực khoa học, “solution” còn mang nghĩa là hỗn hợp trong đó một chất được hòa tan trong một chất lỏng khác.

Ví dụ:

  • Please add ten drops of iodine to the solution.

(Hãy nhỏ mười giọt i-ốt vào dung dịch.)

  • The lab assistant prepared a salt solution for the experiment.

(Trợ lý phòng thí nghiệm đã chuẩn bị một dung dịch muối cho thí nghiệm.)

3. Solution (n): Đáp án cho một bài toán hoặc câu đố

Từ “solution” cũng được dùng để chỉ đáp án đúng trong các bài toán hoặc câu hỏi mang tính logic.

Ví dụ:

  • The solution to the puzzle was surprisingly simple.

(Đáp án cho câu đố lại đơn giản một cách bất ngờ.)

  • Can you find the solution to this equation?

(Bạn có thể tìm ra nghiệm của phương trình này không?)

Hiểu rõ các nghĩa khác nhau của “solution” không chỉ giúp bạn sử dụng từ chính xác mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc xác định solution đi với giới từ gì phù hợp theo từng ngữ cảnh.

Solution đi với giới từ gì?

Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa của từ “solution”, điều tiếp theo mà người học tiếng Anh cần quan tâm là solution đi với giới từ gì trong từng tình huống cụ thể. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn chính xác về mặt ngữ pháp mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu hơn về ngữ cảnh. Vậy “solution” thường đi với những giới từ nào và mỗi giới từ mang ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần sau.

Solution to

Công thức:

Solution to + something (chỉ vấn đề, tình huống cụ thể)

Cách dùng:

Cụm “solution to” được sử dụng để nhấn mạnh rằng giải pháp đang đề cập đến là nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể nào đó. Đây là cấu trúc phổ biến và đúng chuẩn ngữ pháp khi nói đến “giải pháp cho điều gì”.

Ví dụ:

  • We need to find a solution to the traffic congestion in this area.

(Chúng ta cần tìm một giải pháp cho tình trạng kẹt xe ở khu vực này.)

  • The government is working on a solution to the rising inflation.

(Chính phủ đang nghiên cứu một giải pháp cho tình trạng lạm phát gia tăng.)

  • Is there any effective solution to environmental pollution?

(Có giải pháp hiệu quả nào cho vấn đề ô nhiễm môi trường không?)

  • She came up with a creative solution to the team’s communication issues.

(Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho các vấn đề giao tiếp của nhóm.)

Solution to

Solution for

Công thức:

Solution for + someone/something (chỉ người hoặc sự vật)

Cách dùng:

Cấu trúc “solution for” thường được sử dụng khi nói đến giải pháp dành cho một người hoặc một đối tượng, thay vì một vấn đề cụ thể. Khác với “solution to”, cụm “solution for” không nhấn mạnh đến việc giải quyết một vấn đề rõ ràng, mà mang tính gợi ý hướng đi phù hợp cho một ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • The best solution for Tim is to take a break from work.

(Giải pháp tốt nhất cho Tim là tạm nghỉ công việc.)

  • We need to find a solution for this outdated software.

(Chúng ta cần tìm giải pháp cho phần mềm đã lỗi thời này.)

  • That method could be a solution for people who struggle with time management.

(Phương pháp đó có thể là giải pháp cho những người gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian.)

  • Is there a solution for this type of machinery in remote areas?

(Có giải pháp nào cho loại máy móc này ở các khu vực xa xôi không?)

Lưu ý rằng trong trường hợp bạn muốn nói đến giải pháp cho một vấn đề cụ thể, nên ưu tiên sử dụng giới từ “to” thay vì “for” để đảm bảo đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa. Đây là điểm quan trọng khi phân biệt các giới từ đi với từ “solution” trong câu hỏi solution đi với giới từ gì.

Solution for

Solution of

Công thức:

Solution of + something (chỉ phương trình, hỗn hợp, vấn đề khoa học)

Cách dùng:

Cấu trúc “solution of” thường được dùng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là khi đề cập đến dung dịch trong hóa học hoặc nghiệm/đáp án của một phương trình trong toán học. Cách dùng này mang tính học thuật cao và không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ:

  • The scientist analyzed the solution of salt and vinegar under a microscope.

(Nhà khoa học đã phân tích dung dịch muối và giấm dưới kính hiển vi.)

  • What is the solution of this quadratic equation?

(Nghiệm của phương trình bậc hai này là gì?)

  • This clear liquid is a solution of several chemical compounds.

(Chất lỏng trong suốt này là một dung dịch gồm nhiều hợp chất hóa học.)

  • 5 is not the correct solution of the problem given in the test.

(Số 5 không phải là đáp án đúng của bài toán được đưa ra trong bài kiểm tra.)

Với những trường hợp mang tính học thuật hoặc chuyên ngành, “solution of” là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, khi nói đến giải pháp cho một vấn đề thông thường, người học nên cân nhắc kỹ giữa các giới từ như “to” hay “for” trong câu hỏi solution đi với giới từ gì để sử dụng cho chính xác.

Solution of

Solution in

Công thức:

Solution in + something (chỉ bối cảnh, lĩnh vực, tình huống cụ thể)

Cách dùng:

Cấu trúc “solution in” thường được dùng khi muốn nói đến một giải pháp xuất hiện hoặc phù hợp trong một bối cảnh, lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Cách dùng này mang tính mô tả hoàn cảnh mà giải pháp có hiệu quả.

Ví dụ:

  • The company found a solution in automation to reduce labor costs.

(Công ty đã tìm thấy giải pháp trong việc tự động hóa để giảm chi phí nhân công.)

  • There might be a solution in technology for better disaster response.

(Có thể sẽ có một giải pháp trong công nghệ để cải thiện khả năng ứng phó thiên tai.)

  • The teacher discovered a solution in group activities to enhance classroom engagement.

(Giáo viên đã tìm thấy một giải pháp trong hoạt động nhóm để tăng sự tham gia của học sinh.)

  • They saw a solution in community support to address mental health issues.

(Họ nhận thấy một giải pháp trong sự hỗ trợ cộng đồng để giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần.)

Solution in

Solution with

Công thức:

Solution with + someone/something (chỉ người, tổ chức, công cụ hoặc yếu tố hỗ trợ)

Cách dùng:

Khi sử dụng “solution with”, người nói muốn nhấn mạnh rằng giải pháp đạt được là nhờ vào sự kết hợp, hỗ trợ hoặc hợp tác với ai đó hay điều gì đó. Cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh làm việc nhóm, các dự án cộng tác hoặc khi một công cụ cụ thể đóng vai trò trong việc giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

  • They developed a solution with the help of external consultants.

(Họ đã xây dựng một giải pháp với sự hỗ trợ của các chuyên gia tư vấn bên ngoài.)

  • The company reached a solution with its suppliers after weeks of negotiation.

(Công ty đã đạt được giải pháp với các nhà cung cấp sau nhiều tuần đàm phán.)

  • We implemented a solution with advanced software to streamline operations.

(Chúng tôi đã triển khai giải pháp với phần mềm tiên tiến nhằm tối ưu hóa quy trình.)

  • The school found a solution with parental involvement to improve student behavior.

(Trường học đã tìm ra giải pháp nhờ vào sự tham gia của phụ huynh để cải thiện hành vi học sinh.)

Solution with

Solution by

Công thức:

Solution by + N/V-ing (chỉ phương pháp, công cụ, cách thức)

Cách dùng:

Cấu trúc “solution by” được sử dụng khi muốn nhấn mạnh phương pháp, công cụ hoặc cách thức cụ thể được dùng để tạo ra hoặc thực hiện giải pháp. Đây là cách diễn đạt thường gặp trong các văn bản học thuật, báo cáo doanh nghiệp, hoặc mô tả quy trình giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

  • They achieved a solution by automating their customer service system.

(Họ đã đạt được giải pháp bằng cách tự động hóa hệ thống chăm sóc khách hàng.)

  • The school found a solution by introducing a new online learning platform.

(Trường học đã tìm ra giải pháp bằng cách triển khai nền tảng học trực tuyến mới.)

  • We discovered a solution by analyzing user feedback and adjusting the interface.

(Chúng tôi đã tìm ra giải pháp bằng cách phân tích phản hồi của người dùng và điều chỉnh giao diện.)

  • A solution was proposed by using eco-friendly materials in construction.

(Một giải pháp đã được đề xuất bằng cách sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong xây dựng.)

Solution by

Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ đi với “solution”:

Giới từ đi với Solution Công thức Cách dùng Ví dụ
to Solution to + something Dùng để nói về giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Đây là cấu trúc phổ biến nhất. – We need a solution to the traffic problem. (Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề giao thông.)
– She found a solution to her stress. (Cô ấy đã tìm ra giải pháp cho căng thẳng của mình.)
for Solution for + someone/something Dùng để nói về giải pháp dành cho ai đó hoặc cái gì đó, không phải một vấn đề cụ thể. – The solution for Tom is to rest more. (Giải pháp dành cho Tom là nghỉ ngơi nhiều hơn.)
– Is there a solution for this old software? (Có giải pháp nào cho phần mềm cũ này không?)
of Solution of + something Dùng trong ngữ cảnh toán học, hóa học, đề cập đến nghiệm hoặc dung dịch. – What’s the solution of this equation? (Nghiệm của phương trình này là gì?)
– This is a solution of salt in water. (Đây là dung dịch muối trong nước.)
in Solution in + something Dùng để diễn tả bối cảnh, lĩnh vực mà giải pháp phát sinh hoặc có hiệu quả. – They found a solution in technology. (Họ tìm ra giải pháp trong công nghệ.)
– The answer lies in a solution in education. (Câu trả lời nằm trong giải pháp về giáo dục.)
with Solution with + someone/something Nhấn mạnh giải pháp có được nhờ vào ai đó hoặc công cụ nào đó hỗ trợ. – We created a solution with the design team. (Chúng tôi đã tạo ra giải pháp với nhóm thiết kế.)
– They solved it with a simple app. (Họ đã giải quyết nó với một ứng dụng đơn giản.)
by Solution by + N/V-ing Nhấn mạnh phương pháp hoặc cách thức được dùng để tạo ra giải pháp. – They reached a solution by testing multiple models. (Họ đã đạt được giải pháp bằng cách thử nhiều mô hình khác nhau.)
– A solution was found by adjusting the formula. (Một giải pháp được tìm ra bằng cách điều chỉnh công thức.)

Một số collocations với Solution thông dụng trong tiếng Anh

Ngoài việc tìm hiểu solution đi với giới từ gì, người học tiếng Anh cũng nên làm quen với các collocations phổ biến của từ “solution” để sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác hơn trong câu. Những cụm từ kết hợp thông dụng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt khi nói về giải pháp trong nhiều tình huống khác nhau.

Propose a solution

Ý nghĩa:

Cụm từ “propose a solution” có nghĩa là đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch nhằm giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Việc đề xuất này có thể mang tính sơ lược hoặc chi tiết, với mục đích chính là tìm ra hướng đi khả thi để xử lý khó khăn đang gặp phải.

Ngữ cảnh sử dụng:

“Propose a solution” thường xuất hiện trong các cuộc họp, buổi thảo luận học thuật, thuyết trình, hoặc khi làm việc nhóm nhằm đưa ra các giải pháp mang tính đóng góp hoặc cải tiến. Đây là cụm từ phổ biến trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • She proposed a solution to reduce customer complaints by improving after-sales service.

(Cô ấy đã đề xuất một giải pháp nhằm giảm phàn nàn của khách hàng bằng cách cải thiện dịch vụ hậu mãi.)

  • The engineer proposed a solution that could minimize system downtime.

(Kỹ sư đã đề xuất một giải pháp có thể giảm thiểu thời gian gián đoạn hệ thống.)

Propose a solution

Feasible solution

Ý nghĩa:

Cụm từ “feasible solution” dùng để chỉ một giải pháp thực tế và có thể thực hiện được, xét trên các yếu tố như nguồn lực, thời gian, chi phí hoặc các điều kiện hiện có. Đây là loại giải pháp không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có khả năng áp dụng thành công trong thực tế.

Ngữ cảnh sử dụng:

“Feasible solution” thường xuất hiện trong các cuộc họp lập kế hoạch, quản lý dự án, chiến lược kinh doanh hoặc trong quá trình ra quyết định, khi cần đánh giá tính khả thi của các lựa chọn được đưa ra.

Ví dụ:

  • After reviewing the current staffing levels, the manager suggested a feasible solution to split the workload evenly.

(Sau khi xem xét số lượng nhân viên hiện có, quản lý đã đề xuất một giải pháp khả thi để phân chia khối lượng công việc một cách hợp lý.)

  • The team worked together to come up with a feasible solution that met both the client’s expectations and the project’s deadline.

(Nhóm đã cùng nhau tìm ra một giải pháp khả thi đáp ứng cả kỳ vọng của khách hàng và thời hạn dự án.)

Feasible solution

Implement a solution

Ý nghĩa:

Cụm từ “implement a solution” có nghĩa là triển khai hoặc thực hiện một giải pháp cụ thể nhằm giải quyết vấn đề đã được xác định trước đó. Việc triển khai này thường đi kèm với các hành động thực tế, yêu cầu lên kế hoạch, phân công nhiệm vụ và sử dụng nguồn lực hiệu quả.

Ngữ cảnh sử dụng:

“Implement a solution” thường được dùng trong quản lý dự án, lĩnh vực công nghệ, vận hành doanh nghiệp hoặc trong các tổ chức, khi giải pháp đã được thống nhất và sẵn sàng chuyển sang giai đoạn thực hiện.

Ví dụ:

  • The operations team implemented a solution to shorten delivery times across all regions.

(Nhóm vận hành đã triển khai một giải pháp để rút ngắn thời gian giao hàng trên toàn bộ khu vực.)

  • To improve customer satisfaction, the company implemented a solution involving real-time support.

(Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, công ty đã thực hiện một giải pháp có tích hợp hỗ trợ theo thời gian thực.)

Implement a solution

Immediate solution

Ý nghĩa:

Cụm từ “immediate solution” được dùng để chỉ một giải pháp được đưa ra và áp dụng ngay lập tức, nhằm giải quyết nhanh chóng một tình huống khẩn cấp hoặc cấp bách. Đây thường là giải pháp tạm thời nhưng mang lại hiệu quả nhanh, giúp kiểm soát hoặc làm dịu tình huống trước khi có phương án dài hạn.

Ngữ cảnh sử dụng:

“Immediate solution” thường được sử dụng trong tình huống khủng hoảng, các trường hợp khẩn cấp, xử lý sự cố, hoặc khi cần phản ứng nhanh để tránh tổn thất hoặc gián đoạn lớn.

Ví dụ:

  • The technician applied an immediate solution to restore internet access for the entire office.

(Kỹ thuật viên đã áp dụng một giải pháp tức thời để khôi phục kết nối internet cho toàn bộ văn phòng.)

  • Providing bottled water was an immediate solution while waiting for the plumbing system to be repaired.

(Việc cung cấp nước đóng chai là một giải pháp trước mắt trong lúc chờ sửa chữa hệ thống ống nước.)

Immediate solution

Work out a solution

Ý nghĩa:

Cụm từ “work out a solution” mang ý nghĩa là tìm ra cách giải quyết một vấn đề thông qua việc suy nghĩ, phân tích hoặc đàm phán. Quá trình này thường mang tính hợp tác và có hệ thống, đòi hỏi sự kiên nhẫn để đạt được một giải pháp khả thi và bền vững.

Ngữ cảnh sử dụng:

“Work out a solution” thường được dùng trong các tình huống đàm phán, xung đột cá nhân, mối quan hệ công việc hoặc ngoại giao, nơi các bên cần thỏa thuận để đạt được kết quả chung.

Ví dụ:

  • The team met several times to work out a solution to the communication gap.

(Nhóm đã họp nhiều lần để tìm ra giải pháp cho sự thiếu kết nối trong giao tiếp.)

  • They worked out a solution that allowed both companies to benefit from the partnership.

(Họ đã tìm ra một giải pháp cho phép cả hai công ty cùng có lợi từ mối quan hệ hợp tác.)

Work out a solution

Dưới đây là bảng tổng hợp các collocations với “solution”:

Collocations với Solution Ý nghĩa Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
Propose a solution Đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch để giải quyết vấn đề Thảo luận, lên ý tưởng, học thuật, công việc nhóm She proposed a solution to reduce staff turnover. (Cô ấy đã đề xuất một giải pháp để giảm tỷ lệ nghỉ việc.)
Feasible solution Giải pháp khả thi, thực tế và có thể thực hiện được Quản lý dự án, lập kế hoạch, kinh doanh We need a feasible solution that fits the budget. (Chúng ta cần một giải pháp khả thi phù hợp với ngân sách.)
Implement a solution Triển khai hoặc thực hiện một giải pháp cụ thể Vận hành, quản lý, tổ chức, công nghệ The IT team implemented a solution to secure the database. (Nhóm IT đã triển khai giải pháp bảo mật cơ sở dữ liệu.)
Immediate solution Giải pháp tức thời để xử lý tình huống khẩn cấp Khẩn cấp, xử lý sự cố, phản ứng nhanh An immediate solution was needed after the system crashed. (Cần một giải pháp tức thời sau khi hệ thống bị sập.)
Work out a solution Tìm ra giải pháp thông qua phân tích, đàm phán hoặc hợp tác Giải quyết xung đột, đàm phán, quan hệ cá nhân hoặc quốc tế They worked out a solution to avoid further misunderstandings. (Họ đã tìm ra giải pháp để tránh hiểu lầm thêm.)

Các từ loại khác (word family) của Solution

Việc nắm vững word family (nhóm từ cùng gốc) của “solution” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đồng thời sử dụng linh hoạt hơn trong cả văn nói và viết. Nhóm từ này bao gồm danh từ, động từ, tính từ… được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hằng ngày đến các chủ đề học thuật như hóa học, toán học và giải quyết vấn đề.

Các từ loại khác (word family) của Solution

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến “solution”:

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ý nghĩa Ví dụ
Solve /sɒlv/ Động từ (verb) Giải quyết, tìm ra cách xử lý vấn đề They’re trying to solve the noise issue in the apartment. (Họ đang cố giải quyết vấn đề tiếng ồn trong căn hộ.)
Solvable /ˈsɒl.və.bəl/ Tính từ (adj) Có thể giải quyết được That math problem is challenging but still solvable. (Bài toán đó khó nhưng vẫn có thể giải được.)
Insoluble /ɪnˈsɒl.jə.bəl/ Tính từ (adj) Không thể giải quyết / không thể hòa tan Their disagreement seems completely insoluble. (Bất đồng của họ dường như hoàn toàn không thể giải quyết.)
Soluble /ˈsɒl.jə.bəl/ Tính từ (adj) Có thể hòa tan trong dung môi Sugar is highly soluble in warm water. (Đường rất dễ hòa tan trong nước ấm.)
Solubility /ˌsɒl.jəˈbɪl.ə.ti/ Danh từ (noun) Khả năng hòa tan The solubility of the substance increases with temperature. (Khả năng hòa tan của chất đó tăng theo nhiệt độ.)
Solute /ˈsɒl.juːt/ Danh từ (noun) Chất tan trong dung dịch The solute was measured before being added to the solution. (Chất tan đã được đo trước khi cho vào dung dịch.)
Solvent /ˈsɒl.vənt/ Danh từ (noun) Dung môi – chất hòa tan các chất khác Acetone is used as a solvent in many chemical experiments. (Acetone được dùng làm dung môi trong nhiều thí nghiệm.)
Solvation /sɒlˈveɪ.ʃən/ Danh từ (noun) Quá trình các phân tử dung môi bao quanh chất tan Solvation helps stabilize the ions in the liquid. (Quá trình hòa tan giúp ổn định các ion trong chất lỏng.)
Solvate /ˈsɒl.veɪt/ Động từ (verb) Bao quanh ion bởi dung môi, làm tan Water molecules quickly solvated the salt crystals. (Các phân tử nước đã nhanh chóng hòa tan tinh thể muối.)
Solutionize /səˈluː.ʃə.naɪz/ Động từ (verb, informal) Đề xuất hoặc tạo ra giải pháp Let’s solutionize this issue before the next meeting. (Hãy tìm giải pháp cho vấn đề này trước cuộc họp tới.)

Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Solution

Bên cạnh việc tìm hiểu solution đi với giới từ gì, người học tiếng Anh cũng nên mở rộng vốn từ bằng cách khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “solution”. Việc này không chỉ giúp tăng khả năng diễn đạt linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng hơn trong cả văn nói và viết.

Từ đồng nghĩa với Solution (Solution Synonyms)

Từ đồng nghĩa với Solution (Solution Synonyms)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ý nghĩa Ví dụ
Answer /ˈæn.sər/ Danh từ (noun) Câu trả lời cho câu hỏi hoặc vấn đề His answer to the complaint was clear and respectful. (Câu trả lời của anh ấy cho lời phàn nàn rất rõ ràng và lịch sự.)
Explanation /ˌeks.pləˈneɪ.ʃən/ Danh từ (noun) Lời giải thích nhằm làm rõ điều gì đó The explanation offered by the engineer satisfied the board. (Lời giải thích của kỹ sư đã làm ban giám đốc hài lòng.)
Clarification /ˌklær.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Danh từ (noun) Hành động làm rõ điều gì chưa rõ I asked for clarification on the confusing instructions. (Tôi đã yêu cầu làm rõ hướng dẫn gây nhầm lẫn đó.)
Response /rɪˈspɒns/ Danh từ (noun) Phản hồi hoặc phản ứng với tình huống Her quick response calmed the entire team. (Phản ứng nhanh của cô ấy đã trấn an cả nhóm.)
Rejoinder /rɪˈdʒɔɪn.dər/ Danh từ (noun) Câu trả lời đối đáp sắc sảo hoặc phản bác His rejoinder during the debate was both sharp and effective. (Câu phản bác của anh ấy trong buổi tranh luận rất sắc bén.)
Fix /fɪks/ Danh từ (noun) Giải pháp nhanh, thường mang tính tạm thời The IT department applied a fix to restore the system. (Phòng CNTT đã áp dụng một giải pháp để khôi phục hệ thống.)
Remedy /ˈrem.ə.di/ Danh từ (noun) Biện pháp khắc phục vấn đề We must find a remedy for the decline in sales. (Chúng ta cần tìm biện pháp khắc phục tình trạng sụt giảm doanh số.)
Cure /kjʊər/ Danh từ (noun) Cách chữa bệnh hoặc khắc phục một tình trạng xấu They are still working on a cure for the virus. (Họ vẫn đang nghiên cứu phương pháp chữa loại virus này.)
Approach /əˈprəʊtʃ/ Danh từ (noun) Phương pháp hoặc cách tiếp cận để xử lý vấn đề We need a new approach to improve customer experience. (Chúng ta cần một cách tiếp cận mới để cải thiện trải nghiệm khách hàng.)
Plan /plæn/ Danh từ (noun) Kế hoạch hành động để giải quyết vấn đề Their emergency plan was activated during the crisis. (Kế hoạch khẩn cấp của họ đã được kích hoạt trong khủng hoảng.)

Từ trái nghĩa với Solution (Solution Antonyms)

Từ trái nghĩa với Solution (Solution Antonyms)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ý nghĩa Ví dụ
Doubt /daʊt/ Danh từ (noun) Sự nghi ngờ, không chắc chắn His doubt about the proposal delayed the final decision. (Sự nghi ngờ của anh ấy về đề xuất đã làm chậm quyết định cuối cùng.)
Question /ˈkwes.tʃən/ Danh từ (noun) Sự nghi vấn hoặc điều chưa rõ ràng The report raised serious questions about the project’s safety. (Báo cáo đã đặt ra nhiều nghi vấn về độ an toàn của dự án.)
Trouble /ˈtrʌb.əl/ Danh từ (noun) Khó khăn, rắc rối They got into trouble trying to fix it without expert help. (Họ gặp rắc rối khi cố sửa nó mà không có sự trợ giúp từ chuyên gia.)
Confusion /kənˈfjuː.ʒən/ Danh từ (noun) Sự rối loạn, mơ hồ, không rõ ràng The conflicting information led to widespread confusion. (Thông tin mâu thuẫn đã gây ra sự rối loạn trên diện rộng.)
Mystery /ˈmɪs.tər.i/ Danh từ (noun) Điều bí ẩn, chưa có lời giải What caused the sudden blackout remains a mystery. (Nguyên nhân mất điện đột ngột vẫn còn là điều bí ẩn.)
Problem /ˈprɒb.ləm/ Danh từ (noun) Vấn đề, điều gây khó khăn The team faced a major problem with the new software update. (Nhóm đã gặp vấn đề nghiêm trọng với bản cập nhật phần mềm mới.)
Complication /ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/ Danh từ (noun) Yếu tố gây phức tạp thêm Illness was an unexpected complication during the trip. (Bệnh tật là một yếu tố gây phức tạp không lường trước trong chuyến đi.)
Obstacle /ˈɒb.stə.kəl/ Danh từ (noun) Trở ngại, vật cản ngăn tiến trình Bureaucracy remains a major obstacle to reform. (Bộ máy quan liêu vẫn là trở ngại lớn đối với cải cách.)

Bài tập vận dụng Solution đi với giới từ gì kèm đáp án chi tiết

Để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chính xác hơn các cấu trúc liên quan đến solution đi với giới từ gì, cũng như các collocations thông dụng với “solution”, phần dưới đây sẽ cung cấp một số bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết. Qua việc luyện tập, bạn sẽ dễ dàng áp dụng kiến thức vào giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự tin, chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập vận dụng Solution đi với giới từ gì kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn phương án đúng

  1. We are trying to find a __________ the traffic congestion during peak hours.
    • A. solution of
    • B. solution for
    • C. solution to
    • D. solution by
  2. The developers offered a quick __________ the login issue on the app.
    • A. solution for
    • B. solution to
    • C. solution in
    • D. solution with
  3. That yellow liquid is a __________ sugar and lemon juice.
    • A. solution with
    • B. solution by
    • C. solution of
    • D. solution for
  4. A temporary __________ the team’s communication problem was implemented last month.
    • A. solution for
    • B. solution in
    • C. solution to
    • D. solution of
  5. The teacher provided a detailed __________ question number five.
    • A. solution to
    • B. solution in
    • C. solution by
    • D. solution for
  6. The mixture is a chemical __________ water and sodium chloride.
    • A. solution to
    • B. solution in
    • C. solution of
    • D. solution for
  7. The manager is seeking a practical __________ handle the growing workload.
    • A. solution by
    • B. solution with
    • C. solution for
    • D. solution of
  8. Is there a better __________ the software bugs we keep encountering?
    • A. solution in
    • B. solution to
    • C. solution with
    • D. solution of
  9. A clear __________ improving collaboration must be proposed in today’s meeting.
    • A. solution for
    • B. solution to
    • C. solution with
    • D. solution by
  10. That fizzy drink is just a __________ carbon dioxide in water.
    • A. solution to
    • B. solution of
    • C. solution for
    • D. solution with

Đáp án:

  1. C. solution to
  2. B. solution to
  3. C. solution of
  4. A. solution for
  5. D. solution for
  6. C. solution of
  7. C. solution for
  8. B. solution to
  9. A. solution for
  10. B. solution of

Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

  1. That drink is a sweet solution ___ honey and warm water.
  2. They found a clever solution ___ organizing all the data in one spreadsheet.
  3. The engineer came up with a solution ___ reduce energy consumption.
  4. This book provides a practical solution ___ people struggling with time management.
  5. The solution ___ the puzzle was surprisingly simple once we saw the pattern.
  6. A chemical solution ___ sugar and alcohol was used in the experiment.
  7. The solution was achieved ___ using a new algorithm.
  8. The solution was developed ___ a team of international scientists.
  9. The solution ___ the social problem must come from both government and citizens.
  10. We need a solution ___ the issue that doesn’t rely heavily on external funding.

Đáp án:

  1. of
  2. for
  3. to
  4. for
  5. to
  6. of
  7. by
  8. by
  9. to
  10. to

Bài tập 3: Điền collocation với solution phù hợp

  1. The team must __________ quickly to resolve the network outage.
  2. During the meeting, she __________ that would improve customer satisfaction.
  3. They are trying to __________ for the delivery delay problem.
  4. An __________ was necessary to fix the software bug immediately.
  5. The project leader will __________ by introducing new workflow tools.
  6. We should __________ together to overcome the budget constraints.
  7. He finally managed to __________ after hours of discussion.
  8. The committee suggested an __________ to handle the staffing shortage.
  9. It’s important to __________ before making a final decision.
  10. The experts are working to __________ for climate change adaptation.
  11. After reviewing the budget and timeline, the team agreed that outsourcing was the most __________.
  12. We must come up with a __________ that can be implemented within the next two weeks.

Đáp án:

  1. find a solution
  2. proposed a solution
  3. work out a solution
  4. immediate solution
  5. implement a solution
  6. work out a solution
  7. find a solution
  8. immediate solution
  9. propose a solution
  10. find a solution
  11. feasible solution
  12. feasible solution

Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về Solution đi với giới từ gì, các cụm collocations thông dụng cũng như từ đồng nghĩa – trái nghĩa và word family liên quan. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ đi kèm sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Hy vọng nội dung trên sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế, đặc biệt khi gặp cấu trúc liên quan đến từ solution trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.

Xem Thêm: