Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều người từng gặp phải tình trạng không thể tìm được từ tiếng Việt tương đương khi dịch một số từ hoặc cụm từ tiếng Anh. Những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt thường mang ý nghĩa sâu sắc, độc đáo hoặc phản ánh văn hóa riêng biệt, khiến việc chuyển ngữ trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, Marvelish sẽ giúp bạn khám phá và hiểu rõ hơn về những từ đặc biệt ấy, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Tại sao có những từ tiếng Anh không thể dịch sát nghĩa sang tiếng Việt?
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là “tấm gương” phản chiếu văn hóa, tư duy và cách nhìn thế giới của một cộng đồng. Chính vì vậy, trong quá trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, nhiều người gặp phải khó khăn khi cố gắng tìm từ tiếng Việt tương đương với một số từ tiếng Anh đặc biệt.
Thực tế, những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt một cách sát nghĩa thường không chỉ đơn giản là vấn đề từ vựng, mà còn bắt nguồn từ nhiều yếu tố sâu xa hơn. Dưới đây là những nguyên nhân chính lý giải cho hiện tượng này:
- Khác biệt về văn hóa và tư duy: Mỗi ngôn ngữ phản ánh một hệ giá trị và lối sống riêng. Những khái niệm như “serendipity” (tình cờ phát hiện điều tốt đẹp) hay “awkward” (cảm giác không thoải mái, ngượng ngùng trong nhiều tình huống xã hội) gắn liền với bối cảnh văn hóa phương Tây và không có từ tiếng Việt nào truyền tải trọn vẹn cảm xúc và hàm ý như vậy.
- Sự cô đọng và hàm nghĩa sâu xa trong một từ tiếng Anh: Nhiều từ tiếng Anh có thể gói gọn những ý nghĩa phức tạp chỉ trong một từ đơn, trong khi nếu chuyển sang tiếng Việt thì phải diễn đạt bằng cả một cụm từ hoặc câu dài. Ví dụ, từ “cringe” không chỉ là cảm giác xấu hổ giùm mà còn kèm theo một loạt cảm xúc khó chịu, phản cảm.
- Ngôn ngữ mang tính biểu cảm cá nhân cao: Một số từ mang tính cá nhân hóa, gợi hình, gợi cảm xúc mạnh như “nostalgia” (nỗi nhớ nhung mang chút hoài cổ) hay “flabbergasted” (rất bất ngờ đến mức choáng váng) khiến người dịch khó có thể truyền tải trọn vẹn sắc thái ban đầu.
- Thiếu từ tương đương trong tiếng Việt: Không phải lúc nào tiếng Việt cũng có sẵn một từ để tương đương với một từ tiếng Anh. Điều này đặc biệt đúng với những khái niệm mới mẻ hoặc không phổ biến trong đời sống văn hóa – xã hội Việt Nam.
- Khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ: Tiếng Anh và tiếng Việt thuộc hai hệ ngôn ngữ khác nhau (Indo-European và Nam Á), nên cách hình thành từ, biểu đạt và mô tả sự vật hiện tượng cũng rất khác biệt. Điều này khiến cho việc dịch sát nghĩa nhiều khi trở nên bất khả thi.
Những yếu tố trên cho thấy rằng việc cố gắng “dịch sát” không phải lúc nào cũng là phương pháp tốt nhất. Thay vào đó, hiểu rõ bối cảnh sử dụng và cảm nhận được sắc thái của từ sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp và tư duy.
Xem thêm: 200+ Những Từ Tiếng Anh Hay Ngắn Gọn, Dễ Nhớ Và Phổ Biến Nhất
Danh sách 100+ những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt sát nghĩa
Dưới đây là danh sách hơn 100 từ tiếng Anh đặc biệt, mang ý nghĩa phong phú và sâu sắc mà trong tiếng Việt rất khó để tìm ra từ tương đương sát nghĩa. Việc hiểu và làm quen với những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, cũng như nâng cao khả năng cảm nhận và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
No.
(STT) |
Vocabulary
(Từ vựng) |
Phonetic
(Phiên âm) |
Word Type
(Từ loại) |
Meaning
(Nghĩa) |
Example
(Ví dụ) |
1 | Serendipity | /ˌser.ənˈdɪp.ɪ.ti/ | Noun | Việc tình cờ tìm thấy điều gì tốt đẹp, không cố ý tìm kiếm nhưng lại có kết quả may mắn bất ngờ | I found a forgotten letter in my drawer by pure serendipity.
Tôi đã tìm thấy một bức thư bị quên trong ngăn kéo hoàn toàn do tình cờ may mắn. |
2 | Awkward | /ˈɔː.kwərd/ | Adjective | Cảm giác không thoải mái, lúng túng, hoặc tình huống khó xử mà không chỉ là ngượng ngùng hay vụng về | He felt awkward when everyone stared at him during the meeting.
Anh ấy cảm thấy lúng túng khi mọi người đều nhìn chằm chằm vào anh trong cuộc họp. |
3 | Sophisticated | /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ | Adjective | Phức tạp, tinh vi, sành điệu hoặc am hiểu sâu sắc, vượt qua nghĩa đơn giản của “tinh vi” hay “phức tạp” | The city’s public transport system is highly sophisticated and efficient.
Hệ thống giao thông công cộng của thành phố rất hiện đại và hiệu quả. |
4 | Gobbledygook | /ˈɡɒb.əl.diˌɡʊk/ | Noun | Ngôn ngữ hoặc văn bản phức tạp, khó hiểu, lộn xộn, gây bối rối chứ không chỉ là “lảm nhảm” đơn thuần | His explanation was full of technical gobbledygook that confused everyone.
Lời giải thích của anh ấy đầy những thuật ngữ kỹ thuật rối rắm khiến mọi người đều bối rối. |
5 | Flabbergasted | /ˈflæb.ər.ɡæs.tɪd/ | Adjective | Cảm giác cực kỳ ngạc nhiên hoặc sốc mạnh, vượt xa từ “kinh ngạc” hay “sốc” thông thường | She was flabbergasted to learn she had won the art competition.
Cô ấy sửng sốt khi biết mình đã thắng cuộc thi nghệ thuật. |
6 | Petrichor | /ˈpɛtrɪkɔːr/ | Noun | Mùi thơm dễ chịu của đất sau cơn mưa, không có từ đơn lẻ tương đương trong tiếng Việt | The petrichor after the storm made the garden smell fresh and alive.
Mùi đất sau cơn mưa khiến khu vườn thơm mát và đầy sức sống. |
7 | Quintessential | /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/ | Adjective | Bản chất thuần túy, hoàn hảo nhất, tiêu biểu sâu sắc, không chỉ đơn giản là “tiêu biểu” hay “điển hình” | This café is the quintessential spot for coffee lovers in the city.
Quán cà phê này là địa điểm lý tưởng dành cho những người yêu cà phê trong thành phố. |
8 | Cliché | /kliːˈʃeɪ/ | Noun | Cụm từ hoặc ý tưởng lặp đi lặp lại đến mức trở nên nhàm chán, mất tính mới mẻ và sáng tạo | The movie was full of clichés, making it very predictable.
Bộ phim đầy rẫy những tình tiết sáo rỗng, khiến nó trở nên rất dễ đoán. |
9 | Schadenfreude | /ˈʃɑː.dənˌfrɔɪ.də/ | Noun | Niềm vui hoặc sự hài lòng khi thấy người khác gặp khó khăn, không có từ tương đương trong tiếng Việt | He couldn’t hide his schadenfreude when his competitor’s plan failed.
Anh ấy không giấu được sự hả hê khi kế hoạch của đối thủ thất bại. |
10 | Déjà vu | /ˌdeɪʒɑː ˈvuː/ | Noun | Cảm giác quen thuộc như đã từng trải qua trước đó, thường mượn nguyên từ tiếng Pháp, không có từ thay thế trong tiếng Việt | Walking into that old library gave her a strong feeling of déjà vu.
Bước vào thư viện cũ đó khiến cô có cảm giác rất quen thuộc như đã từng trải qua. |
11 | Melancholy | /ˈmel.ən.kɒl.i/ | Noun | Cảm giác buồn bã, u sầu sâu thẳm nhưng không rõ nguyên nhân | After hearing the sad news, a sense of melancholy settled over him all evening.
Sau khi nghe tin buồn, cảm giác u sầu bao trùm lấy anh suốt cả buổi tối. |
12 | Euphoria | /juːˈfɔːr.i.ə/ | Noun | Trạng thái hạnh phúc, phấn khích tột độ, vượt qua cảm xúc vui thông thường | Winning the award filled her with an overwhelming feeling of euphoria.
Việc giành được giải thưởng khiến cô tràn ngập cảm giác hạnh phúc tột độ. |
13 | Berserk | /bɜːrˈskɜːrk/ | Adjective | Trạng thái mất kiểm soát, cuồng loạn mạnh mẽ, dữ dội | The fans went berserk when their favorite player scored the final goal.
Các cổ động viên phát cuồng khi cầu thủ yêu thích của họ ghi bàn thắng cuối cùng. |
14 | Nostalgia | /nɒˈstæl.dʒə/ | Noun | Cảm giác nhớ nhung quá khứ, pha chút buồn man mác | Looking through old letters, she was hit by a wave of nostalgia for her childhood summers.
Khi xem lại những bức thư cũ, cô dâng trào nỗi hoài niệm về những mùa hè thời thơ ấu. |
15 | Compassion | /kəmˈpæʃ.ən/ | Noun | Lòng trắc ẩn, cảm thông sâu sắc với nỗi đau và hoàn cảnh của người khác | His compassion toward the injured animal inspired others to help as well.
Lòng trắc ẩn của anh với con vật bị thương đã truyền cảm hứng cho những người khác cùng giúp đỡ. |
16 | Epiphany | /ɪˈpɪf.ə.ni/ | Noun | Khoảnh khắc nhận ra một sự thật quan trọng hay sự hiểu biết đột ngột | She experienced an epiphany about her purpose in life during a quiet walk in the park.
Cô đã có một sự khai sáng về mục đích sống của mình trong lúc đi dạo yên tĩnh trong công viên. |
17 | Homesick | /ˈhoʊm.sɪk/ | Adjective | Cảm giác nhớ nhà, nhớ quê hương sâu sắc, đôi khi khiến người ta rất buồn | After two months abroad, he finally admitted feeling homesick and called his family.
Sau hai tháng ở nước ngoài, cuối cùng anh cũng thừa nhận nỗi nhớ nhà và gọi cho gia đình. |
18 | Doppelgänger | /ˈdɒp.əlˌɡæŋ.ər/ | Noun | Người giống hệt bạn nhưng không phải anh em sinh đôi | Meeting her doppelgänger in a foreign country was both amusing and eerie.
Gặp người giống hệt mình ở một đất nước xa lạ vừa thú vị vừa kỳ quái. |
19 | Surreal | /səˈrɪəl/ | Adjective | Điều gì đó kỳ lạ, không thực tế, như trong mơ | The sudden snowfall in April made the cityscape look surreal and dreamlike.
Trận tuyết rơi bất ngờ vào tháng Tư khiến khung cảnh thành phố trở nên siêu thực và mơ màng. |
20 | Ambience | /ˈæm.bi.əns/ | Noun | Không khí, môi trường xung quanh tạo nên cảm giác đặc biệt và tinh tế | The café’s soft lighting created a warm ambience perfect for intimate conversations.
Ánh đèn dịu nhẹ của quán cà phê tạo nên không gian ấm cúng lý tưởng cho những cuộc trò chuyện thân mật. |
21 | Sonder | /ˈsɒndər/ | Noun | Cảm giác nhận ra mỗi người đều có cuộc sống phức tạp và sống động như bạn | Walking through the crowd, he experienced sonder, realizing everyone carried their own stories.
Đi qua đám đông, anh cảm nhận được sonder, nhận ra mỗi người đều mang trong mình câu chuyện riêng. |
22 | Hygge | /ˈhuːɡə/ | Noun | Cảm giác ấm cúng, thoải mái và hạnh phúc khi ở bên bạn bè hoặc gia đình | They created a cozy hygge atmosphere with soft lights and warm blankets.
Họ tạo nên không gian hygge ấm áp với ánh đèn dịu nhẹ và những chiếc chăn ấm. |
23 | Trepidation | /ˌtrɛpɪˈdeɪʃən/ | Noun | Cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó sắp xảy ra | Before stepping on stage, she felt a wave of trepidation but pushed through.
Trước khi bước lên sân khấu, cô cảm thấy một làn sóng lo lắng nhưng vẫn cố gắng vượt qua. |
24 | Ethereal | /ɪˈθɪərɪəl/ | Adjective | Rất đẹp, nhẹ nhàng và thoáng đãng như không thuộc thế giới này | The dancer moved with ethereal grace, almost floating on air.
Vũ công di chuyển với nét duyên dáng ethereal, gần như bay bổng trên không. |
25 | Wanderlust | /ˈwɒndərlʌst/ | Noun | Khát khao mãnh liệt muốn đi du lịch và khám phá thế giới | Her wanderlust inspired her to plan a trip to every continent.
Khát khao du lịch đã truyền cảm hứng để cô lên kế hoạch đi khắp các châu lục. |
26 | Solitude | /ˈsɒlɪtjuːd/ | Noun | Tận hưởng trạng thái một mình yên bình, tích cực | After a busy week, he sought solitude in a quiet cabin by the lake.
Sau một tuần bận rộn, anh tìm đến sự tĩnh lặng trong căn nhà nhỏ bên hồ. |
27 | Limerence | /ˈlɪmərəns/ | Noun | Sự mê đắm và si mê mãnh liệt với người khác, kèm ảo tưởng về mối quan hệ lãng mạn | Her limerence made her daydream endlessly about their next meeting.
Sự si mê khiến cô mơ mộng không ngừng về cuộc gặp gỡ tiếp theo của họ. |
28 | Petrified | /ˈpɛtrɪfaɪd/ | Adjective | Sợ hãi đến mức không thể di chuyển hoặc hành động | He was petrified when the thunderstorm hit while camping alone.
Anh bị đơ người khi cơn giông sét ập đến lúc đang cắm trại một mình. |
29 | Nefarious | /nɪˈfɛəriəs/ | Adjective | Rất xấu xa, độc ác vượt mức bình thường | The hacker’s nefarious scheme targeted thousands of innocent users.
Kế hoạch độc ác của hacker nhắm vào hàng ngàn người dùng vô tội. |
30 | Effervescent | /ˌɛfəˈvɛsənt/ | Adjective | Sôi nổi, đầy năng lượng và vui vẻ, rất sống động | Her effervescent laugh brightened up the whole room instantly.
Tiếng cười sôi nổi của cô làm bừng sáng cả căn phòng ngay lập tức. |
31 | Curmudgeon | /ˈkɜːrmʌdʒən/ | Noun | Một người già khó tính, thường hay cằn nhằn và không thân thiện | The curmudgeon next door yelled at the kids for playing too loudly.
Người già khó tính bên cạnh đã la mắng bọn trẻ vì chơi quá ồn. |
32 | Nonchalant | /ˈnɒnʃələnt/ | Adjective | Thái độ thờ ơ, không quan tâm, nhẹ nhàng không lo lắng | She gave a nonchalant smile even when asked difficult questions.
Cô ấy mỉm cười thờ ơ dù bị hỏi những câu khó. |
33 | Gregarious | /ɡrɪˈɡɛəriəs/ | Adjective | Người thích giao tiếp, hòa đồng, dễ kết bạn | As a gregarious host, he always made guests feel welcome at his parties.
Là người chủ hòa đồng, anh luôn làm khách cảm thấy thoải mái tại các buổi tiệc. |
34 | Quixotic | /kwɪkˈsɒtɪk/ | Adjective | Có lý tưởng, hoài bão nhưng không thực tế, viển vông | His quixotic idea to change the world overnight was met with skepticism.
Ý tưởng viển vông của anh muốn thay đổi thế giới trong một đêm khiến mọi người nghi ngờ. |
35 | Labyrinthine | /ˌlæbəˈrɪnθɪn/ | Adjective | Phức tạp, rắc rối như mê cung | The labyrinthine plot of the novel kept readers guessing until the last page.
Cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết khiến độc giả phải đoán đến trang cuối. |
36 | Whimsy | /ˈwɪmzi/ | Noun | Sự kỳ quặc, vui vẻ, tưởng tượng đáng yêu | The artist’s paintings are full of whimsy and bright colors.
Bức tranh của họa sĩ đầy sự kỳ quặc vui tươi và màu sắc rực rỡ. |
37 | Limerick | /ˈlɪmərɪk/ | Noun | Thơ ngắn vui nhộn, thường 5 dòng với cấu trúc âm vần | He composed a clever limerick to make his friends laugh.
Anh ấy sáng tác một bài thơ limerick dí dỏm để làm bạn bè cười. |
38 | Camaraderie | /ˌkæməˈrɑːdəri/ | Noun | Tình bạn thân thiết, sự đoàn kết giữa những người cùng hoạt động | The camaraderie among teammates grew stronger after the tough match.
Tình bạn thân thiết giữa các đồng đội càng bền chặt sau trận đấu căng thẳng. |
39 | Zenith | /ˈziːnɪθ/ | Noun | Điểm cao nhất, đỉnh cao của sự phát triển hoặc thành công | The artist reached the zenith of her fame with the release of her latest album.
Nghệ sĩ đạt đỉnh cao danh tiếng với album mới nhất của mình. |
40 | Perseverance | /ˌpɜːrsɪˈvɪərəns/ | Noun | Sự kiên trì, bền bỉ vượt qua khó khăn trong thời gian dài | Through perseverance, he finally mastered the difficult piano piece.
Nhờ sự kiên trì, anh cuối cùng đã thành thạo bản nhạc piano khó. |
41 | Juxtaposition | /ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃən/ | Noun | Sự đặt cạnh nhau để so sánh, thường làm nổi bật sự khác biệt; mang ý nghĩa nghệ thuật. | The juxtaposition of the old and new buildings was striking.
Sự đặt cạnh nhau của các tòa nhà cũ và mới thật nổi bật. |
42 | Mellifluous | /məˈlɪfluəs/ | Adjective | Âm thanh ngọt ngào, êm tai, dễ chịu. | Her mellifluous voice captivated the audience.
Giọng hát êm tai của cô ấy đã thu hút khán giả. |
43 | Ineffable | /ɪnˈɛfəbl/ | Adjective | Quá tuyệt vời, đẹp đẽ hoặc thiêng liêng đến mức không thể diễn tả bằng lời. | The beauty of the sunset was ineffable.
Vẻ đẹp của hoàng hôn thật không thể diễn tả. |
44 | Elusive | /ɪˈluːsɪv/ | Adjective | Khó nắm bắt, khó hiểu hoặc khó đạt được, với tính phức tạp và khó khăn. | The meaning of the poem was elusive to many readers.
Ý nghĩa của bài thơ khó nắm bắt với nhiều người đọc. |
45 | Ebullient | /ɪˈbʊliənt/ | Adjective | Rất sôi nổi, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. | Her ebullient personality made her popular at school.
Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô được yêu thích ở trường. |
46 | Aesthete | /ˈiːθiːt/ | Noun | Người có gu thẩm mỹ cao và nhạy cảm với cái đẹp, đặc biệt trong nghệ thuật. | He was an aesthete with a deep appreciation for art.
Anh ấy là một người có gu thẩm mỹ với sự hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật. |
47 | Benevolent | /bəˈnɛvələnt/ | Adjective | Tấm lòng tốt, luôn mong muốn điều tốt đẹp cho người khác. | The benevolent king was loved by all his subjects.
Vị vua nhân từ được tất cả thần dân yêu mến. |
48 | Bliss | /blɪs/ | Noun | Trạng thái hạnh phúc tuyệt đối, hoàn toàn. | She felt pure bliss on her wedding day.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc tuyệt đối trong ngày cưới của mình. |
49 | Facetious | /fəˈsiːʃəs/ | Adjective | Thái độ hài hước, đôi khi không đúng chỗ hoặc thiếu nghiêm túc. | His facetious remarks were not appreciated during the serious meeting.
Những lời nhận xét khôi hài của anh ấy không được đánh giá cao trong cuộc họp nghiêm túc. |
50 | Epitome | /ɪˈpɪtəmi/ | Noun | Mẫu mực hoàn hảo của một đặc điểm hoặc phẩm chất. | She is the epitome of elegance.
Cô ấy là hình mẫu của sự thanh lịch. |
51 | Resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Noun | Khả năng phục hồi nhanh chóng từ khó khăn, thất bại hoặc nghịch cảnh | Her resilience in the face of adversity was remarkable.
Khả năng phục hồi của cô ấy trong hoàn cảnh khó khăn thật đáng nể. |
52 | Nonplussed | /ˌnɒnˈplʌst/ | Adjective | Hoàn toàn bối rối, không biết phải làm gì hoặc nói gì | He was nonplussed by the unexpected question.
Anh ấy hoàn toàn bối rối trước câu hỏi bất ngờ. |
53 | Ephemeral | /ɪˈfemərəl/ | Adjective | Ngắn ngủi, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn | The beauty of the cherry blossoms is ephemeral.
Vẻ đẹp của hoa anh đào rất ngắn ngủi. |
54 | Inept | /ɪˈnept/ | Adjective | Thiếu kỹ năng, không có khả năng làm việc hiệu quả | His inept handling of the situation made things worse.
Cách xử lý vụng về của anh ấy đã làm tình hình tồi tệ hơn. |
55 | Taciturn | /ˈtæsɪtɜːrn/ | Adjective | Ít nói, trầm lặng, không thích giao tiếp | He was a taciturn man, rarely speaking in public.
Anh ấy là một người ít nói, hiếm khi nói trước công chúng. |
56 | Plethora | /ˈpleθərə/ | Noun | Số lượng lớn hơn cần thiết hoặc mong muốn | The garden had a plethora of flowers in full bloom.
Khu vườn có sự dồi dào hoa đang nở rộ. |
57 | Quaint | /kweɪnt/ | Adjective | Cổ kính, độc đáo, hấp dẫn theo kiểu cổ điển | The village had a quaint charm that attracted tourists.
Ngôi làng có vẻ cổ kính quyến rũ thu hút du khách. |
58 | Voracious | /vəˈreɪʃəs/ | Adjective | Thèm ăn, khao khát mãnh liệt | He had a voracious appetite after the hike.
Anh ấy rất thèm ăn sau chuyến leo núi. |
59 | Zealous | /ˈzeləs/ | Adjective | Rất nhiệt tình, tận tâm với điều gì đó | She was zealous in her efforts to raise awareness.
Cô ấy rất nhiệt tình trong việc nâng cao nhận thức. |
60 | Ennui | /ɑːnˈwiː/ | Noun | Cảm giác chán nản, mệt mỏi do thiếu hứng thú hoặc kích thích | After months of the same routine, he was overcome with ennui.
Sau nhiều tháng lặp lại công việc, anh ấy chán nản. |
61 | Flummoxed | /ˈflʌməksd/ | Adjective | Hoàn toàn bối rối, không biết phải làm gì | The unexpected question left him flummoxed.
Câu hỏi bất ngờ khiến anh ấy hoàn toàn bối rối. |
62 | Halcyon | /ˈhæl.si.ən/ | Adjective | Thời kỳ yên bình và hạnh phúc trong quá khứ | They often reminisced about the halcyon days of their youth.
Họ thường hồi tưởng về những ngày yên bình của tuổi trẻ. |
63 | Insouciance | /ɪnˈsuː.si.əns/ | Noun | Thái độ thờ ơ, không lo lắng | His insouciance in the face of danger was surprising.
Sự thờ ơ của anh ấy trước nguy hiểm thật đáng ngạc nhiên. |
64 | Laconic | /ləˈkɒnɪk/ | Adjective | Ít nói, chỉ nói súc tích, ngắn gọn | His laconic replies made the conversation difficult.
Những câu trả lời súc tích của anh ấy khiến cuộc trò chuyện khó khăn. |
65 | Lugubrious | /luːˈɡuːbriəs/ | Adjective | Vô cùng buồn bã, u sầu | The lugubrious music matched the somber mood of the event.
Âm nhạc u sầu phù hợp với không khí u ám của sự kiện. |
66 | Nepotism | /ˈnepətɪzəm/ | Noun | Ưu ái hoặc thiên vị người thân trong công việc hoặc kinh doanh | He got the job due to nepotism, not merit.
Anh ấy nhận việc nhờ ưu ái người thân, không phải do năng lực. |
67 | Nihilism | /ˈnaɪɪlɪzəm/ | Noun | Chủ nghĩa hư vô, cho rằng cuộc sống không có ý nghĩa | His philosophy was rooted in nihilism.
Triết lý của anh ấy bắt nguồn từ chủ nghĩa hư vô. |
68 | Obfuscate | /ˈɒbfʌskeɪt/ | Verb | Làm cho điều gì đó khó hiểu, mơ hồ | The lawyer tried to obfuscate the facts.
Luật sư cố làm mờ các sự kiện. |
69 | Pernicious | /pərˈnɪʃəs/ | Adjective | Gây hại một cách từ từ và nghiêm trọng | Smoking has a pernicious effect on health.
Hút thuốc có tác động độc hại đến sức khỏe. |
70 | Quixotic | /kwɪkˈsɒtɪk/ | Adjective | Viễn vông, mơ mộng không thực tế | His quixotic plans were unlikely to succeed.
Kế hoạch viễn vông của anh ấy khó thành công. |
71 | Scintilla | /ˈsɪntɪlə/ | Noun | Một lượng rất nhỏ, tí ti | There wasn’t a scintilla of doubt in his mind.
Không có một tí ti nghi ngờ nào trong tâm trí anh ấy. |
72 | Susurrus | /suːˈsʌrəs/ | Noun | Âm thanh thì thầm, xào xạc | The susurrus of the leaves in the wind was calming.
Tiếng xào xạc của lá trong gió thật yên bình. |
73 | Ubiquitous | /juːˈbɪkwɪtəs/ | Adjective | Có mặt ở khắp nơi | Smartphones have become ubiquitous in modern society.
Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại. |
74 | Vicarious | /vɪˈkeəriəs/ | Adjective | Trải nghiệm gián tiếp qua người khác | She lived vicariously through her daughter’s adventures.
Cô ấy sống gián tiếp qua những cuộc phiêu lưu của con gái mình. |
75 | Winsome | /ˈwɪnsəm/ | Adjective | Hấp dẫn, duyên dáng theo cách ngây thơ | Her winsome smile charmed everyone she met.
Nụ cười duyên dáng của cô ấy quyến rũ mọi người mà cô gặp. |
76 | Yen | /jen/ | Noun | Mong muốn hoặc khao khát mạnh mẽ | He had a yen for adventure and new experiences.
Anh ấy có một khát khao cho những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới. |
77 | Zephyr | /ˈzefər/ | Noun | Cơn gió nhẹ, mát mẻ | The gentle zephyr brought a cool relief from the heat.
Cơn gió nhẹ mang lại sự mát mẻ từ cái nóng. |
78 | Abscond | /əbˈskɒnd/ | Verb | Bỏ trốn, lẩn tránh thường là tiền hoặc tài sản | He decided to abscond with the stolen money
Anh ấy quyết định bỏ trốn với số tiền bị đánh cắp. |
79 | Capricious | /kəˈprɪʃəs/ | Adjective | Thất thường, dễ thay đổi | The weather in this region is capricious and unpredictable.
Thời tiết ở khu vực này rất thất thường và khó đoán. |
80 | Defenestration | /diːˌfenɪˈstreɪʃən/ | Noun | Hành động ném ai đó hoặc vật gì ra khỏi cửa sổ | The act of defenestration was a method of execution in medieval times.
Hành động ném ra cửa sổ là một phương pháp xử tử trong thời trung cổ. |
81 | Furtive | /ˈfɜːrtɪv/ | Adjective | Lén lút, giấu giếm | He cast a furtive glance at his watch.
Anh ấy liếc nhìn đồng hồ một cách lén lút. |
82 | Gossamer | /ˈɡɒsəmər/ | Adjective | Mỏng manh, nhẹ nhàng như tơ | The spider’s web was delicate and gossamer.
Mạng nhện rất tinh tế và mỏng manh. |
83 | Harbinger | /ˈhɑːrbɪndʒər/ | Noun | Điềm báo trước, người báo trước | The blooming flowers are a harbinger of spring.
Hoa nở là điềm báo của mùa xuân. |
84 | Juggernaut | /ˈdʒʌɡərnɔːt/ | Noun | Lực lượng mạnh mẽ, không thể ngăn cản | The new product became a juggernaut in the market.
Sản phẩm mới trở thành một lực lượng không thể ngăn cản trên thị trường. |
85 | Kismet | /ˈkɪzmet/ | Noun | Số phận, định mệnh | They believed it was kismet that brought them together.
Họ tin rằng đó là số phận đã đưa họ đến với nhau. |
86 | Lethargy | /ˈleθərdʒi/ | Noun | Tình trạng mệt mỏi, thiếu năng lượng | The hot weather induced a feeling of lethargy.
Thời tiết nóng nực khiến cảm giác mệt mỏi. |
87 | Compunction | /kəmˈpʌŋkʃən/ | Noun | Cảm giác hối hận hoặc áy náy vì đã làm điều gì sai | He felt a deep compunction after lying to his friend.
Anh cảm thấy hối hận sâu sắc sau khi nói dối bạn mình. |
88 | Discombobulated | /ˌdɪskəmˈbɒbjuleɪtɪd/ | Adjective | Hoàn toàn bối rối và mất phương hướng | She was completely discombobulated by the sudden change in plans.
Cô hoàn toàn bối rối và mất phương hướng trước sự thay đổi đột ngột của kế hoạch. |
89 | Felicity | /fəˈlɪsɪti/ | Noun | Hạnh phúc tuyệt vời, sự may mắn | She was filled with felicity on her wedding day.
Cô tràn ngập hạnh phúc tuyệt vời trong ngày cưới của mình. |
90 | Incorrigible | /ɪnˈkɒrɪdʒəbl/ | Adjective | Không thể sửa chữa hoặc cải tạo được thường chỉ người | His incorrigible behavior worried his parents.
Hành vi không thể sửa chữa của anh ấy khiến bố mẹ lo lắng. |
91 | Nadir | /ˈneɪ.dɪər/ | Noun | Điểm thấp nhất, tệ nhất của một tình huống | The company’s nadir came when it had to lay off half its staff.
Công ty chạm đáy khi buộc phải sa thải một nửa nhân viên. |
92 | Reverie | /ˈrev.ər.i/ | Noun | Trạng thái mơ màng, mơ mộng | She sat in a reverie, imagining her life in Paris.
Cô ấy ngồi mơ màng, tưởng tượng cuộc sống ở Paris. |
93 | Quizzical | /ˈkwɪz.ɪ.kəl/ | Adjective | Thể hiện sự thắc mắc, ngạc nhiên hoặc hài hước | His quizzical look made everyone laugh.
Cái nhìn ngạc nhiên hài hước của anh khiến mọi người bật cười. |
94 | Nostophobia | /ˌnɒs.təˈfəʊ.bi.ə/ | Noun | Cảm giác cô đơn trong chính ngôi nhà của mình | She avoided going home due to her growing nostophobia.
Cô ấy tránh về nhà vì cảm giác cô đơn ngày càng tăng. |
95 | Torpe | /ˈtɔːr.peɪ/ | Noun | Người không đủ can đảm để tiếp cận người mình yêu | As a torpe, he just watched her from afar without saying a word.
Là người nhút nhát, anh chỉ nhìn cô từ xa mà không dám nói. |
96 | Leptosome | /ˈlep.təˌsoʊm/ | Noun | Người luôn gầy dù ăn nhiều, thể trạng gầy gò | His leptosome body made people doubt he even ate at all.
Thân hình gầy gò của anh khiến người ta nghi ngờ anh có ăn uống gì không. |
97 | Zoilist | /ˈzɔɪ.lɪst/ | Noun | Người chuyên bới lông tìm vết | A known zoilist, he criticized every speech with harsh words.
Là người hay chỉ trích, anh ta phê bình mọi bài phát biểu rất gay gắt. |
98 | Resfeber | /ˈres.feɪ.bər/ | Noun | Cảm giác háo hức và hồi hộp trước mỗi chuyến đi | The resfeber kept her up all night before the adventure began.
Cảm giác hồi hộp khiến cô không ngủ được trước chuyến phiêu lưu. |
99 | Anhedonia | /ˌæn.hiˈdoʊ.ni.ə/ | Noun | Cảm giác không còn thấy vui từ những điều từng yêu thích | After the breakup, he struggled with anhedonia for months.
Sau cuộc chia tay, anh phải vật lộn với cảm giác trống rỗng suốt nhiều tháng. |
100 | Forelsket | /fɔˈrel.skət/ | Noun | Cảm giác lâng lâng, cuồng say khi mới yêu | Forelsket made even the most ordinary days feel magical.
Cảm giác yêu say đắm khiến những ngày bình thường cũng trở nên kỳ diệu. |
101 | Amfisbitophobia | /æm.fɪzˌbɪ.təˈfəʊ.bi.ə/ | Noun | Nỗi sợ tranh luận | He never joined team meetings due to his amfisbitophobia.
Anh không bao giờ tham gia họp nhóm vì sợ phải tranh luận. |
102 | Sapiosexual | /ˌseɪ.pi.oʊˈsek.ʃu.əl/ | Noun | Người bị hấp dẫn bởi sự thông minh của người khác | Her sapiosexual nature made her fall for philosophers.
Tính cách yêu thích trí tuệ khiến cô yêu những người triết gia. |
103 | Pura Vida | /ˈpuː.rə ˈviː.də/ | Phrase | “Đời đẹp quá” – lời chào hoặc chúc tốt lành trong Costa Rica | Locals shouted “Pura Vida!” as the sunset lit the beach.
Người dân hô vang “Đời đẹp quá!” khi hoàng hôn nhuộm sáng bãi biển. |
Xem thêm: Trọn Bộ 100+ Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Ít Người Biết Đến
Lưu ý khi sử dụng những từ ngữ tiếng Anh đẹp không thể dịch sang tiếng Việt
Việc sử dụng những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt có thể giúp cuộc trò chuyện trở nên phong phú và thú vị hơn. Tuy nhiên, để tránh gây hiểu nhầm hoặc tạo cảm giác không phù hợp, bạn nên ghi nhớ một số lưu ý sau:
- Lựa chọn ngữ cảnh phù hợp: Những từ mang ý nghĩa tinh tế hoặc mang tính cảm xúc cao cần được đặt trong tình huống đúng đắn. Nếu dùng sai hoàn cảnh, bạn có thể khiến người nghe cảm thấy khó hiểu hoặc thậm chí là không thoải mái trong giao tiếp.
- Hiểu rõ tầng nghĩa của từ trước khi sử dụng: Nhiều từ tiếng Anh mang ý nghĩa ẩn dụ, hàm ý sâu xa hoặc liên quan đến văn hóa bản địa. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ nội dung và sắc thái của từ để vận dụng một cách chính xác và hiệu quả trong lời nói hoặc bài viết của mình.
Cách học và sử dụng các từ tiếng Anh khó dịch sang tiếng Việt hiệu quả
Việc ghi nhớ và vận dụng những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt đòi hỏi không chỉ kiến thức ngôn ngữ mà còn sự hiểu biết về bối cảnh văn hóa và cảm xúc mà từ đó mang lại. Để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần có phương pháp học tập hiệu quả và luyện tập thường xuyên trong thực tế. Dưới đây là một số cách giúp bạn tiếp cận và sử dụng các từ này một cách linh hoạt và đúng chuẩn.
Học từ qua ngữ cảnh thực tế
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt là học qua ngữ cảnh thực tế. Thay vì học thuộc lòng định nghĩa khô khan, bạn nên tìm cách tiếp xúc với các từ này thông qua phim ảnh, sách báo, podcast hoặc các cuộc trò chuyện hằng ngày.
Khi thấy từ xuất hiện trong tình huống cụ thể, bạn sẽ dễ dàng hiểu rõ sắc thái ý nghĩa cũng như cách dùng phù hợp hơn. Ngoài ra, việc đặt câu hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh với những từ này cũng giúp bạn ghi nhớ sâu và sử dụng chúng tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Không cố dịch – hãy “cảm” nghĩa của từ
Với những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt, cách tiếp cận hiệu quả nhất không phải là cố tìm một từ tương đương, mà là học cách “cảm” nghĩa của từ qua ngữ cảnh và cảm xúc. Những từ này thường gắn liền với văn hóa, trải nghiệm cá nhân hoặc trạng thái tinh thần khó mô tả ngắn gọn bằng tiếng Việt.
Vì vậy, thay vì dịch từng chữ, bạn hãy chú ý đến hoàn cảnh sử dụng, sắc thái biểu cảm và tâm lý nhân vật khi từ đó xuất hiện. Việc “cảm” nghĩa giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng đúng cách, đúng lúc, tránh tình trạng dùng sai gây hiểu lầm hoặc gượng ép trong giao tiếp.
Tạo ví dụ và luyện đặt câu với ngữ cảnh phù hợp
Một trong những cách học hiệu quả đối với những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt là tự tạo ví dụ và luyện đặt câu với ngữ cảnh cụ thể. Khi bạn tự tay xây dựng câu văn xoay quanh những tình huống đời thường hoặc trải nghiệm cá nhân, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng từ và sắc thái mà từ đó mang lại.
Ví dụ, thay vì chỉ học thuộc lòng từ “melancholy” là “sầu muộn”, hãy thử đặt câu như: “He sat by the window, lost in a quiet melancholy as the rain fell.” Việc luyện tập như vậy không chỉ giúp từ vựng “sống” hơn trong tâm trí bạn, mà còn tăng khả năng phản xạ và áp dụng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng flashcard và hình ảnh minh họa
Đối với những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt, việc sử dụng flashcard kết hợp hình ảnh minh họa là một phương pháp học rất hiệu quả. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa khô khan, bạn có thể gắn từ vựng với hình ảnh cụ thể giúp kích thích trí nhớ trực quan và cảm xúc. Ví dụ, với từ “serendipity”, bạn có thể chọn hình ảnh một người tình cờ nhặt được một bức thư cũ đầy kỷ niệm – hình ảnh này sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ mà không cần cố gắng dịch sang tiếng Việt.
Bên cạnh đó, flashcard cũng giúp bạn ôn luyện từ thường xuyên và chủ động, đặc biệt khi được sử dụng cùng các ứng dụng học từ hiện đại như Anki hay Quizlet.
Thực hành thường xuyên với người bản ngữ hoặc môi trường tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt, việc thực hành thường xuyên trong môi trường tiếng Anh là rất quan trọng. Giao tiếp trực tiếp với người bản ngữ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời cảm nhận được sắc thái và hàm ý mà từ mang lại.
Nếu không có điều kiện tiếp xúc trực tiếp, bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, nhóm học trực tuyến hoặc các diễn đàn trao đổi ngôn ngữ. Việc lặp đi lặp lại sử dụng những từ này trong câu chuyện, thảo luận hoặc viết sẽ giúp bạn tự tin hơn và sử dụng từ một cách chính xác, linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều hiểu biết thú vị về những từ tiếng Anh không thể dịch sang tiếng Việt cùng cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên. Việc nắm bắt và vận dụng những từ ngữ độc đáo này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú hơn khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá để ngày càng tự tin sử dụng những từ đặc biệt này trong cuộc sống và công việc hàng ngày.
Xem thêm: “Bỏ Túi” 250+ Từ Lóng Tiếng Anh Giới Trẻ Được Dùng Nhiều Nhất