Trong quá trình học tiếng Anh, việc làm quen với những từ tiếng Anh hay ngắn gọn không chỉ giúp người học dễ dàng ghi nhớ mà còn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Những từ ngắn, súc tích thường được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn nói chuyện tự nhiên và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, Marvelish sẽ chia sẻ với bạn hơn 200 từ vựng ngắn gọn, dễ nhớ, đồng thời chia sẻ cách học và ứng dụng các từ này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Tại sao nên học những từ tiếng Anh ngắn gọn?
Khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh, nhiều người thường cảm thấy choáng ngợp trước số lượng từ vựng khổng lồ. Tuy nhiên, bạn không cần phải ghi nhớ hàng ngàn từ phức tạp để giao tiếp hiệu quả. Việc tập trung vào những từ tiếng Anh hay ngắn gọn chính là bước đi thông minh giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, dễ áp dụng và tạo thiện cảm trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những lý do vì sao bạn nên ưu tiên học nhóm từ này:
- Dễ ghi nhớ và sử dụng linh hoạt: Những từ tiếng Anh ngắn gọn thường có âm tiết đơn giản, ít ký tự, dễ đọc và dễ nhớ hơn so với các từ dài. Điều này giúp người học nhanh chóng tiếp cận và sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
- Tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp: Trong các cuộc hội thoại, từ ngắn gọn giúp bạn phản ứng nhanh và tự nhiên hơn. Việc sử dụng đúng và hợp lý các từ này giúp câu nói trở nên mạch lạc và dễ hiểu.
- Thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày: Phần lớn những từ tiếng Anh hay ngắn gọn là các từ thông dụng, xuất hiện trong phim ảnh, sách báo, mạng xã hội và các tình huống đời thường, vì vậy bạn sẽ bắt gặp chúng rất thường xuyên.
- Là nền tảng để mở rộng vốn từ vựng: Nhiều từ dài và phức tạp có gốc từ là những từ ngắn đơn giản. Việc nắm vững từ ngắn giúp bạn suy đoán và học dễ dàng hơn các từ vựng nâng cao sau này.
- Thích hợp cho mọi cấp độ người học: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã học tiếng Anh một thời gian, việc nắm vững các từ ngắn vẫn luôn hữu ích và mang lại hiệu quả cao trong việc ôn tập và cải thiện kỹ năng.
Học từ vựng tiếng Anh không cần phải bắt đầu bằng sự phức tạp – đôi khi, những điều đơn giản lại là chìa khóa giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Xem thêm: Trọn Bộ 100+ Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Ít Người Biết Đến
Danh sách 200+ những từ tiếng Anh hay ngắn gọn, thông dụng nhất
Sau khi hiểu được lợi ích của việc học những từ tiếng Anh hay ngắn gọn, chắc hẳn bạn đang mong muốn bắt đầu ngay với một danh sách từ vựng hữu ích. Dưới đây là hơn 200 từ được chọn lọc kỹ lưỡng – không chỉ ngắn gọn, dễ nhớ mà còn xuất hiện thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và lưu lại những từ vựng này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả hơn nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Desire | /dɪˈzaɪər/ | Danh từ/Động từ | Mong muốn, khát khao | She has a strong desire to succeed. |
2 | Miracle | /ˈmɪr.ə.kəl/ | Danh từ | Phép màu, điều kỳ diệu | It was a miracle that he survived. |
3 | Incredible | /ɪnˈkrɛd.ə.bəl/ | Tính từ | Không thể tin được | The view from the mountain is incredible. |
4 | Invincible | /ɪnˈvɪn.sə.bəl/ | Tính từ | Bất khả chiến bại | The team seemed invincible this season. |
5 | Revolutionary | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/ | Tính từ | Cách mạng, mang tính thay đổi lớn | The new technology is revolutionary. |
6 | Unforgettable | /ˌʌnfərˈɡɛtəbl/ | Tính từ | Không thể quên | That trip was unforgettable. |
7 | Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Tính từ | Cực đoan, vô cùng | He took extreme measures to protect the data. |
8 | Extraordinary | /ɪkˈstrɔːrdɪnəri/ | Tính từ | Phi thường, đặc biệt | She has an extraordinary talent. |
9 | Ultimate | /ˈʌltɪmət/ | Tính từ | Cuối cùng, tối thượng | This is the ultimate decision. |
10 | Illusion | /ɪˈluːʒən/ | Danh từ | Ảo ảnh, ảo tưởng | The magician created the illusion of levitation. |
11 | Remarkable | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Tính từ | Đáng chú ý, phi thường | Her progress is remarkable. |
12 | Mystery | /ˈmɪstəri/ | Danh từ | Bí ẩn | The disappearance remains a mystery. |
13 | Legend | /ˈlɛdʒənd/ | Danh từ | Truyền thuyết, huyền thoại | He became a legend in his sport. |
14 | Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tính từ | Tự tin | She is confident about the presentation. |
15 | Contemplate | /ˈkɒntəmpleɪt/ | Động từ | Suy ngẫm, cân nhắc | He contemplated the meaning of life. |
16 | Deliberate | /dɪˈlɪbərət/ | Tính từ/Động từ | Có chủ ý, thận trọng | They made a deliberate decision. |
17 | Panorama | /ˌpænəˈræmə/ | Danh từ | Toàn cảnh | The hotel offers a panorama of the city. |
18 | Glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | Tính từ | Hào nhoáng, quyến rũ | She looked glamorous at the party. |
19 | Mellifluous | /məˈlɪflʊəs/ | Tính từ | Dịu dàng, ngọt ngào | Her mellifluous voice captivated the audience. |
20 | Phenomena | /fəˈnɒmɪnə/ | Danh từ số nhiều | Hiện tượng | Northern lights are fascinating phenomena. |
21 | Fascinated | /ˈfæsɪneɪtɪd/ | Tính từ | Bị mê hoặc, bị hấp dẫn | He was fascinated by the ancient culture. |
22 | Unique | /juːˈniːk/ | Tính từ | Độc nhất, duy nhất | Each snowflake is unique. |
23 | Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Danh từ/Tính từ | Cá nhân, riêng biệt | She is a very talented individual. |
24 | Grandiose | /ˈɡrændiəʊs/ | Tính từ | Hào nhoáng, tráng lệ | The palace has a grandiose design. |
25 | Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Tính từ | Hùng vĩ, tráng lệ | The majestic mountains took our breath away. |
26 | Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | Tính từ | Tráng lệ, tuyệt vời | The sunset was magnificent. |
27 | Eternity | /ɪˈtɜːrnɪti/ | Danh từ | Vĩnh cửu, mãi mãi | They promised to love each other for eternity. |
28 | Tranquility | /træŋˈkwɪlɪti/ | Danh từ | Sự yên tĩnh, thanh bình | The garden was a place of tranquility. |
29 | Serene | /sɪˈriːn/ | Tính từ | Thanh thản, yên bình | She had a serene expression on her face. |
30 | Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Tính từ | Sống động, đầy sức sống | The city is vibrant at night. |
31 | Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | Tính từ | Vui sướng, hân hoan | The crowd was jubilant after the victory. |
32 | Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Tính từ | Rực rỡ, tỏa sáng | Her radiant smile lit up the room. |
33 | Bold | /boʊld/ | Tính từ | Táo bạo, dũng cảm | It was a bold move to start his own business. |
34 | Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Tính từ | Kiên cường, bền bỉ | Children are often resilient to change. |
35 | Tenacious | /təˈneɪʃəs/ | Tính từ | Kiên trì, bền bỉ | She is tenacious in pursuing her goals. |
36 | Benevolent | /bəˈnɛvələnt/ | Tính từ | Nhân từ, hay giúp đỡ | The benevolent leader cared for his people. |
37 | Eloquent | /ˈɛləkwənt/ | Tính từ | Hùng biện, có khả năng diễn đạt | His speech was eloquent and persuasive. |
38 | Candid | /ˈkændɪd/ | Tính từ | Thật thà, ngay thẳng | She gave a candid interview about her career. |
39 | Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tính từ | Tham vọng, khát vọng | He is ambitious and wants to be CEO. |
40 | Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Tính từ | Chăm chỉ, siêng năng | She is diligent in her studies. |
41 | Innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Tính từ | Sáng tạo, đổi mới | The company is known for its innovative products. |
42 | Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Tính từ | Lạc quan | He remains optimistic about the future. |
43 | Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Tính từ | Thận trọng | Be cautious when handling chemicals. |
44 | Meticulous | /məˈtɪkjʊləs/ | Tính từ | Tỉ mỉ, kỹ càng | She is meticulous about details. |
45 | Spontaneous | /spɒnˈteɪniəs/ | Tính từ | Tự phát, tự nhiên | Their spontaneous decision surprised everyone. |
46 | Versatile | /ˈvɜːrsətaɪl/ | Tính từ | Đa năng, linh hoạt | He is a versatile artist. |
47 | Authentic | /ɔːˈθɛntɪk/ | Tính từ | Chân thực, xác thực | The painting is an authentic Picasso. |
48 | Elaborate | /ɪˈlæbəreɪt/ | Tính từ/Động từ | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng; phát triển chi tiết | She gave an elaborate explanation. |
49 | Fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | Tính từ | Dễ vỡ, mỏng manh | Handle the fragile items carefully. |
50 | Hilarious | /hɪˈleəriəs/ | Tính từ | Vui nhộn, hài hước | That movie was absolutely hilarious. |
51 | Abundant | /əˈbʌndənt/ | Tính từ | Phong phú, dồi dào | The garden has abundant flowers in spring. |
52 | Agile | /ˈædʒaɪl/ | Tính từ | Nhanh nhẹn, linh hoạt | The agile gymnast impressed the judges. |
53 | Brisk | /brɪsk/ | Tính từ | Nhanh nhẹn, sôi nổi | We went for a brisk walk this morning. |
54 | Dazzling | /ˈdæzlɪŋ/ | Tính từ | Rực rỡ, chói lọi | The diamonds on her necklace were dazzling. |
55 | Fierce | /fɪərs/ | Tính từ | Dữ dội, mãnh liệt | The fierce storm damaged many houses. |
56 | Genuine | /ˈdʒɛnjuɪn/ | Tính từ | Thật thà, chân thành | She showed genuine concern for the patient. |
57 | Humble | /ˈhʌmbəl/ | Tính từ | Khiêm tốn | Despite his success, he remains humble. |
58 | Immaculate | /ɪˈmækjələt/ | Tính từ | Hoàn hảo, tinh khiết | Her house was immaculately clean. |
59 | Keen | /kiːn/ | Tính từ | Sắc bén, nhiệt tình | She has a keen interest in astronomy. |
60 | Lavish | /ˈlævɪʃ/ | Tính từ | Xa hoa, hoang phí | They threw a lavish party for their anniversary. |
61 | Nimble | /ˈnɪmbəl/ | Tính từ | Nhanh nhẹn, lanh lợi | The nimble dancer captivated the audience. |
62 | Pristine | /ˈprɪstiːn/ | Tính từ | Nguyên sơ, tinh khôi | The beach was pristine and untouched. |
63 | Quaint | /kweɪnt/ | Tính từ | Cổ kính, đẹp kiểu cũ | The village has many quaint cottages. |
64 | Resolute | /ˈrɛzəluːt/ | Tính từ | Kiên quyết | He was resolute in his decision to quit smoking. |
65 | Tactful | /ˈtæktfʊl/ | Tính từ | Khéo léo, tế nhị | She gave a tactful reply to avoid offense. |
66 | Unyielding | /ʌnˈjiːldɪŋ/ | Tính từ | Kiên cường, không nhượng bộ | His unyielding spirit inspired everyone. |
67 | Vivid | /ˈvɪvɪd/ | Tính từ | Sống động, rõ nét | She gave a vivid description of the scene. |
68 | Witty | /ˈwɪti/ | Tính từ | Hóm hỉnh, dí dỏm | He is known for his witty remarks. |
69 | Zealous | /ˈzɛləs/ | Tính từ | Nhiệt huyết, hăng hái | They are zealous supporters of the cause. |
70 | Blissful | /ˈblɪsfʊl/ | Tính từ | Hạnh phúc, sung sướng | They spent a blissful holiday by the sea. |
71 | Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | Tính từ | Vui mừng, hân hoan | He was elated to hear the good news. |
72 | Gracious | /ˈɡreɪʃəs/ | Tính từ | Nhân từ, lịch sự | She was gracious in victory. |
73 | Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Tính từ | Hài hước, khôi hài | His humorous stories made everyone laugh. |
74 | Impartial | /ɪmˈpɑːrʃəl/ | Tính từ | Công bằng, không thiên vị | The judge was impartial in the trial. |
75 | Kindhearted | /ˈkaɪndˌhɑːrtɪd/ | Tính từ | Tốt bụng, nhân hậu | She is known for her kindhearted nature. |
76 | Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | Tính từ | Phát sáng, rực rỡ | The luminous stars lit up the night sky. |
77 | Methodical | /məˈθɒdɪkəl/ | Tính từ | Có phương pháp | He took a methodical approach to the problem. |
78 | Noble | /ˈnoʊbəl/ | Tính từ | Cao quý, cao thượng | He showed noble behavior during the crisis. |
79 | Placid | /ˈplæsɪd/ | Tính từ | Yên bình, điềm tĩnh | The placid lake reflected the mountains. |
80 | Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | Tính từ | Đáng tin cậy | He is a reliable employee. |
81 | Sincere | /sɪnˈsɪər/ | Tính từ | Chân thành, thành thật | She gave a sincere apology. |
82 | Wholesome | /ˈhoʊlsəm/ | Tính từ | Lành mạnh, bổ ích | They promote wholesome family values. |
83 | Zestful | /ˈzɛstfəl/ | Tính từ | Nhiệt tình, hăng hái | She approached life with a zestful attitude. |
84 | Capricious | /kəˈprɪʃəs/ | Tính từ | Thất thường, hay thay đổi | Her capricious moods made her unpredictable. |
85 | Dauntless | /ˈdɔːntləs/ | Tính từ | Gan dạ, không sợ hãi | The dauntless firefighter saved the child. |
86 | Formidable | /ˈfɔːrmɪdəbl/ | Tính từ | Đáng gờm, ghê gớm | The team faced a formidable opponent. |
87 | Gregarious | /ɡrɪˈɡɛəriəs/ | Tính từ | Thích giao du, hòa đồng | She is gregarious and loves meeting new people. |
88 | Harmonious | /hɑːrˈmoʊniəs/ | Tính từ | Hài hòa, cân đối | The colors in the painting are harmonious. |
89 | Industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | Tính từ | Chăm chỉ, siêng năng | The industrious worker finished early. |
90 | Jovial | /ˈdʒoʊviəl/ | Tính từ | Vui vẻ, hồ hởi | His jovial personality makes him popular. |
91 | Pensive | /ˈpɛnsɪv/ | Tính từ | Suy nghĩ, trầm tư | He sat in a pensive mood after the meeting. |
92 | Quixotic | /kwɪkˈsɒtɪk/ | Tính từ | Viển vông, không thực tế | His quixotic ideas often get him into trouble. |
93 | Unwavering | /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | Tính từ | Kiên định, không dao động | Her unwavering faith kept her strong. |
94 | Winsome | /ˈwɪnsəm/ | Tính từ | Dễ thương, hấp dẫn | The puppy’s winsome eyes melted everyone’s heart. |
95 | Astute | /əˈstjuːt/ | Tính từ | Sắc sảo, tinh khôn | The astute manager improved company profits. |
96 | Blithe | /blaɪð/ | Tính từ | Vô tư, vui vẻ | She had a blithe disregard for the rules. |
97 | Cordial | /ˈkɔːrdʒəl/ | Tính từ | Thân ái, chân thành | They had a cordial meeting to discuss the plans. |
98 | Dexterous | /ˈdɛkstrəs/ | Tính từ | Khéo léo, tài tình | The dexterous artist painted with great skill. |
99 | Exuberant | /ɪɡˈzjuːbərənt/ | Tính từ | Tràn đầy sức sống | The exuberant crowd cheered loudly. |
100 | Flawless | /ˈflɔːlɪs/ | Tính từ | Hoàn hảo, không tì vết | She gave a flawless performance. |
101 | Gallant | /ˈɡælənt/ | Tính từ | Dũng cảm, hào hiệp | The gallant soldier was awarded a medal. |
102 | Hardy | /ˈhɑːrdi/ | Tính từ | Mạnh mẽ, bền bỉ | Hardy plants can survive in harsh climates. |
103 | Impeccable | /ɪmˈpɛkəbl/ | Tính từ | Hoàn hảo, không chê vào đâu được | His taste in fashion is impeccable. |
104 | Jaunty | /ˈdʒɔːnti/ | Tính từ | Vui vẻ, tự tin | She walked with a jaunty step. |
105 | Lucid | /ˈluːsɪd/ | Tính từ | Rõ ràng, sáng suốt | The professor gave a lucid explanation. |
106 | Notable | /ˈnoʊtəbl/ | Tính từ | Đáng chú ý, nổi bật | She made a notable contribution to the project. |
107 | Obedient | /oʊˈdiːjənt/ | Tính từ | Vâng lời, dễ bảo | The dog is obedient to its owner. |
108 | Prudent | /ˈpruːdnt/ | Tính từ | Thận trọng, khôn ngoan | It’s prudent to save money for emergencies. |
109 | Robust | /roʊˈbʌst/ | Tính từ | Mạnh mẽ, chắc chắn | The car has a robust engine. |
110 | Steadfast | /ˈstɛdfæst/ | Tính từ | Kiên định, vững vàng | He was steadfast in his beliefs. |
111 | Urbane | /ɜːrˈbeɪn/ | Tính từ | Lịch lãm, tao nhã | He is an urbane and sophisticated gentleman. |
112 | Valiant | /ˈvæliənt/ | Tính từ | Dũng cảm, gan dạ | The valiant knight fought bravely. |
113 | Whimsical | /ˈwɪmzɪkəl/ | Tính từ | Kỳ quặc, có tính tưởng tượng | The whimsical story delighted children. |
114 | Xenial | /ˈziːniəl/ | Tính từ | Hiếu khách, thân thiện | They offered xenial hospitality to the guests. |
115 | Yearning | /ˈjɜrnɪŋ/ | Danh từ | Sự khao khát, mong muốn | She has a yearning for adventure. |
116 | Zephyr | /ˈzɛfər/ | Danh từ | Cơn gió nhẹ, gió mát | The zephyr cooled the hot summer day. |
117 | Belligerent | /bəˈlɪdʒərənt/ | Tính từ | Hung hăng, hay gây chiến | The belligerent nation refused to negotiate. |
118 | Eccentric | /ɪkˈsɛntrɪk/ | Tính từ | Kỳ cục, lập dị | He’s known for his eccentric habits. |
119 | Feasible | /ˈfiːzəbl/ | Tính từ | Khả thi, có thể thực hiện | It’s not feasible to finish the project in one day. |
120 | Garrulous | /ˈɡærələs/ | Tính từ | Nói nhiều, ba hoa | The garrulous old man told stories all afternoon. |
121 | Haphazard | /ˈhæphæzərd/ | Tính từ | Ngẫu nhiên, bừa bãi | The papers were stacked in a haphazard manner. |
122 | Imminent | /ˈɪmɪnənt/ | Tính từ | Sắp xảy ra, đến nơi | The storm is imminent; we should take shelter. |
123 | Judicious | /dʒuːˈdɪʃəs/ | Tính từ | Khôn ngoan, sáng suốt | He made a judicious decision. |
124 | Malevolent | /məˈlɛvələnt/ | Tính từ | Ác ý, hiểm độc | The villain had a malevolent plan. |
125 | Nostalgic | /nɒˈstældʒɪk/ | Tính từ | Hoài niệm | She felt nostalgic looking at old photographs. |
126 | Obscure | /əbˈskjʊər/ | Tính từ | Tối tăm, mơ hồ | The meaning of the poem is obscure. |
127 | Pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Tính từ | Thực tế, thực dụng | He took a pragmatic approach to solving the problem. |
128 | Quizzical | /ˈkwɪzɪkəl/ | Tính từ | Hờn dỗi, nghi hoặc | She gave him a quizzical look. |
129 | Reclusive | /rɪˈkluːsɪv/ | Tính từ | Ẩn dật, sống tách biệt | The author is reclusive and rarely appears in public. |
130 | Sporadic | /spəˈrædɪk/ | Tính từ | Lẻ tẻ, không đều | There were sporadic bursts of applause. |
131 | Tenuous | /ˈtɛnjʊəs/ | Tính từ | Yếu ớt, mỏng manh | Their argument was based on tenuous evidence. |
132 | Ubiquitous | /juːˈbɪkwɪtəs/ | Tính từ | Phổ biến, có mặt khắp nơi | Smartphones have become ubiquitous. |
133 | Venerable | /ˈvɛnərəbl/ | Tính từ | Đáng kính trọng | The venerable professor was respected by all. |
134 | Xenophobic | /ˌzɛnəˈfəʊbɪk/ | Tính từ | Sợ người nước ngoài | Xenophobic attitudes cause division in society. |
135 | Yielding | /ˈjiːldɪŋ/ | Tính từ | Dễ uốn, dễ chịu | The material is soft and yielding. |
136 | Affable | /ˈæfəbl/ | Tính từ | Dễ gần, thân thiện | She was an affable host. |
137 | Frugal | /ˈfruːɡəl/ | Tính từ | Tiết kiệm, thanh đạm | He lives a frugal lifestyle. |
138 | Haughty | /ˈhɔːti/ | Tính từ | Kiêu căng, ngạo mạn | The haughty manager ignored the suggestions. |
139 | Lethargic | /ləˈθɑːrdʒɪk/ | Tính từ | Uể oải, lờ đờ | The heat made everyone lethargic. |
140 | Nonchalant | /ˈnɒnʃələnt/ | Tính từ | Bình thản, dửng dưng | He acted nonchalant despite the pressure. |
141 | Obstinate | /ˈɒbstɪnət/ | Tính từ | Bướng bỉnh, ngoan cố | The obstinate child refused to eat vegetables. |
142 | Stoic | /ˈstoʊɪk/ | Tính từ | Điềm tĩnh, chịu đựng | She remained stoic in the face of adversity. |
143 | Uncanny | /ʌnˈkæni/ | Tính từ | Kỳ lạ, huyền bí | She has an uncanny ability to predict the future. |
144 | Wary | /ˈwɛri/ | Tính từ | Cẩn trọng, đề phòng | Be wary of strangers offering help. |
145 | Audacious | /ɔːˈdeɪʃəs/ | Tính từ | Táo bạo, gan dạ | The audacious explorer ventured into unknown lands. |
146 | Boisterous | /ˈbɔɪstərəs/ | Tính từ | Ồn ào, náo nhiệt | The children were boisterous at the party. |
147 | Capacious | /kəˈpeɪʃəs/ | Tính từ | Rộng rãi, chứa được nhiều | The capacious hall hosted thousands of guests. |
148 | Daunting | /ˈdɔːntɪŋ/ | Tính từ | Làm nản chí, khó khăn | Climbing the mountain was a daunting task. |
149 | Facetious | /fəˈsiːʃəs/ | Tính từ | Đùa cợt, không nghiêm túc | His facetious remarks annoyed the teacher. |
150 | Hapless | /ˈhæpləs/ | Tính từ | Không may mắn | The hapless traveler lost his passport. |
151 | Magnanimous | /mæɡˈnænɪməs/ | Tính từ | Rộng lượng, cao thượng | She was magnanimous in victory. |
152 | Nefarious | /nɪˈfeəriəs/ | Tính từ | Độc ác, gian ác | The nefarious villain was caught by the police. |
153 | Obsequious | /əbˈsiːkwiəs/ | Tính từ | Khúm núm, nịnh nọt | His obsequious behavior annoyed his colleagues. |
154 | Rambunctious | /ræmˈbʌŋktʃəs/ | Tính từ | Hỗn láo, tinh nghịch | The rambunctious kids were running around loudly. |
155 | Sagacious | /səˈɡeɪʃəs/ | Tính từ | Khôn ngoan, sáng suốt | The sagacious leader guided the team wisely. |
156 | Taciturn | /ˈtæsɪtɜːrn/ | Tính từ | Ít nói, trầm lặng | He is taciturn and rarely speaks in meetings. |
157 | Vehement | /ˈviːəmənt/ | Tính từ | Mãnh liệt, kịch liệt | She was vehement in her opposition. |
158 | Wistful | /ˈwɪstfəl/ | Tính từ | Hoài niệm, bâng khuâng | He had a wistful look as he remembered his childhood. |
159 | Abhorrent | /əbˈhɒrənt/ | Tính từ | Ghê tởm, kinh tởm | His behavior was abhorrent to everyone. |
160 | Blatant | /ˈbleɪtənt/ | Tính từ | Rõ ràng, trắng trợn | The mistake was blatant and could not be ignored. |
161 | Clandestine | /klænˈdɛstɪn/ | Tính từ | Bí mật, giấu giếm | They held a clandestine meeting last night. |
162 | Deft | /dɛft/ | Tính từ | Khéo léo, tinh xảo | The artist’s deft hands created beautiful sculptures. |
163 | Evasive | /ɪˈveɪsɪv/ | Tính từ | Lảng tránh, né tránh | He gave an evasive answer to the question. |
164 | Fortuitous | /fɔːrˈtuːɪtəs/ | Tính từ | Ngẫu nhiên may mắn | It was a fortuitous coincidence that they met again. |
165 | Gratuitous | /ɡrəˈtjuːɪtəs/ | Tính từ | Vô cớ, không cần thiết | The movie had gratuitous violence. |
166 | Heinous | /ˈheɪnəs/ | Tính từ | Đáng ghê tởm, độc ác | The crime was heinous and shocked the community. |
167 | Indignant | /ɪnˈdɪɡnənt/ | Tính từ | Phẫn nộ, tức giận | She was indignant at the unfair treatment. |
168 | Lament | /ləˈmɛnt/ | Động từ | Than khóc, thương tiếc | They lamented the loss of their old home. |
169 | Munificent | /mjuːˈnɪfɪsənt/ | Tính từ | Rộng lượng, hào phóng | The donor made a munificent contribution. |
170 | Noxious | /ˈnɒkʃəs/ | Tính từ | Độc hại | The factory emitted noxious fumes. |
171 | Perilous | /ˈpɛrələs/ | Tính từ | Nguy hiểm | The journey through the mountains was perilous. |
172 | Querulous | /ˈkwɛrʊləs/ | Tính từ | Hay than phiền, cằn nhằn | The querulous old man complained about everything. |
173 | Serendipity | /ˌsɛrənˈdɪpɪti/ | Danh từ | Sự tình cờ may mắn | Finding that book was pure serendipity. |
174 | Untenable | /ʌnˈtɛnəbəl/ | Tính từ | Không thể giữ được | The argument became untenable. |
175 | Vicarious | /vɪˈkɛərɪəs/ | Tính từ | Thay thế, gián tiếp | She took vicarious pleasure in her friend’s success. |
176 | Yearn | /jɜːrn/ | Động từ | Khao khát | They yearn for a better future. |
177 | Auditory | /ˈɔːdɪtəri/ | Tính từ | Thuộc về thính giác | Auditory learning suits some people better. |
178 | Benevolence | /bəˈnɛvələns/ | Danh từ | Lòng nhân từ, sự tốt bụng | His benevolence helped many in need. |
179 | Abstruse | /əbˈstruːs/ | Tính từ | Khó hiểu, sâu sắc | The professor’s lecture was abstruse and confusing. |
180 | Cacophony | /kəˈkɒfəni/ | Danh từ | Âm thanh hỗn độn, chói tai | The city streets were filled with cacophony of honks. |
181 | Empathy | /ˈɛmpəθi/ | Danh từ | Sự đồng cảm | He showed great empathy for the victims. |
182 | Flabbergasted | /ˈflæbəɡæstɪd/ | Tính từ | Ngạc nhiên tột độ | I was flabbergasted by the unexpected news. |
183 | Hubris | /ˈhjuːbrɪs/ | Danh từ | Tự phụ, kiêu ngạo | His hubris led to his downfall. |
184 | Ineffable | /ɪnˈɛfəbl/ | Tính từ | Không thể diễn tả bằng lời | The beauty of the sunset was ineffable. |
185 | Juxtapose | /ˈdʒʌkstəpəʊz/ | Động từ | Đặt cạnh nhau để so sánh | The artist juxtaposed dark and light colors. |
186 | Kowtow | /ˈkaʊtaʊ/ | Động từ | Khúm núm, quỳ lạy | He refused to kowtow to their demands. |
187 | Nadir | /ˈneɪdɪər/ | Danh từ | Điểm thấp nhất | That failure was the nadir of his career. |
188 | Obfuscate | /ˈɒbfəskeɪt/ | Động từ | Làm rối, làm khó hiểu | The explanation only served to obfuscate the issue. |
189 | Pernicious | /pərˈnɪʃəs/ | Tính từ | Độc hại, nguy hiểm | Smoking has pernicious effects on health. |
190 | Quagmire | /ˈkwæɡmaɪər/ | Danh từ | Tình huống khó khăn, bối rối | The company found itself in a financial quagmire. |
191 | Recalcitrant | /rɪˈkælsɪtrənt/ | Tính từ | Bướng bỉnh, ngoan cố | The recalcitrant student refused to follow the rules. |
192 | Sycophant | /ˈsɪkəfənt/ | Danh từ | Kẻ nịnh bợ | He’s just a sycophant trying to win favor. |
193 | Tantamount | /ˈtæntəmaʊnt/ | Tính từ | Tương đương với | His refusal is tantamount to an admission of guilt. |
194 | Ubiquity | /juːˈbɪkwɪti/ | Danh từ | Sự phổ biến, có mặt khắp nơi | The ubiquity of smartphones is undeniable. |
195 | Vacillate | /ˈvæsɪleɪt/ | Động từ | Dao động, lưỡng lự | She tends to vacillate when making important decisions. |
196 | Xenophobia | /ˌzɛnəˈfəʊbiə/ | Danh từ | Nỗi sợ người nước ngoài | Xenophobia can lead to discrimination and conflict. |
197 | Yield | /jiːld/ | Động từ | Sinh lợi, nhượng bộ | The investment is expected to yield high returns. |
198 | Ambivalent | /æmˈbɪvələnt/ | Tính từ | Mâu thuẫn, lưỡng lự | She felt ambivalent about moving to a new city. |
199 | Brevity | /ˈbrɛvɪti/ | Danh từ | Sự ngắn gọn, vắn tắt | The brevity of the speech was appreciated by all. |
200 | Decorum | /dɪˈkɔːrəm/ | Danh từ | Phép lịch sự, nghi thức | He behaved with proper decorum at the formal event. |
201 | Ephemeral | /ɪˈfɛmərəl/ | Tính từ | Ngắn ngủi, chóng tàn | Fame in the world of entertainment is often ephemeral. |
Xem thêm: Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Tin Học Văn Phòng Mà Bạn Cần Nắm Vững Khi Đi Làm
Cách ghi nhớ và ứng dụng các từ tiếng Anh ngắn hay trong thực tế
Việc ghi nhớ từ vựng không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng mà còn cần đi đôi với việc luyện tập và áp dụng vào thực tế. Với những từ tiếng Anh hay ngắn gọn, bạn hoàn toàn có thể kết hợp nhiều phương pháp học hiệu quả để nhớ lâu và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những cách đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích giúp bạn biến từ vựng thành phản xạ tự nhiên trong cuộc sống.
Dùng flashcard và app học từ vựng tiếng Anh để luyện tập
Một trong những cách đơn giản và hiệu quả nhất để ghi nhớ những từ tiếng Anh hay ngắn gọn là sử dụng flashcard và các ứng dụng học từ vựng. Phương pháp này giúp bạn luyện tập lặp đi lặp lại một cách trực quan, kích thích trí nhớ và tạo phản xạ tự nhiên trong việc nhận diện từ.
Các ứng dụng nổi bật mà bạn có thể sử dụng bao gồm:
- Anki: App flashcard nổi tiếng với thuật toán lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và hiệu quả hơn.
- Quizlet: Cho phép bạn học từ vựng bằng flashcard, trò chơi và kiểm tra nhanh, rất phù hợp với việc học những từ tiếng Anh hay ngắn gọn theo chủ đề.
- Memrise: Ứng dụng kết hợp hình ảnh, âm thanh và ngữ cảnh sử dụng từ, giúp bạn nhớ nhanh và hiểu cách dùng tự nhiên.
- Vocabulary.com: Cung cấp định nghĩa, ví dụ thực tế và câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra vốn từ, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn nâng cao.
Hãy duy trì thói quen học từ mỗi ngày với flashcard hoặc app, bạn sẽ thấy khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng của mình cải thiện rõ rệt chỉ sau vài tuần luyện tập.
Xem phim, nghe podcast để học cách dùng tự nhiên
Một phương pháp thú vị khác mà bạn có thể áp dụng để ghi nhớ những từ tiếng Anh hay ngắn gọn chính là tiếp xúc với chúng qua các ngữ cảnh thực tế trong phim ảnh và podcast. Khi bạn nghe nhân vật nói chuyện hoặc người dẫn chương trình sử dụng từ vựng trong những tình huống cụ thể, bạn sẽ dễ dàng hiểu được cách dùng, ngữ điệu và cảm xúc gắn liền với từng từ.
Xem các bộ phim có phụ đề tiếng Anh như Friends, The Office hay How I Met Your Mother,… sẽ giúp bạn tiếp cận hàng loạt từ vựng ngắn gọn, thông dụng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể nghe các podcast đơn giản như The English We Speak (BBC Learning English), ESL Pod, hoặc Speak English with ESLPod – nơi các cụm từ và từ vựng được giải thích kỹ lưỡng cùng ví dụ thực tế.
Ghi chú từ vựng vào sổ tay và đặt câu mỗi ngày
Việc ghi chú từ vựng vào sổ tay và tự đặt câu mỗi ngày là một phương pháp học truyền thống nhưng vô cùng hiệu quả để ghi nhớ những từ tiếng Anh hay ngắn gọn. Khi bạn tự tay viết lại từ, não bộ sẽ ghi nhận thông tin tốt hơn so với chỉ nhìn lướt qua. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ chính tả, nghĩa của từ mà còn rèn luyện kỹ năng viết.
Hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay từ vựng cá nhân, mỗi ngày ghi lại 5–10 từ ngắn mà bạn thấy thú vị hoặc hay gặp. Bên cạnh mỗi từ, viết kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ do chính bạn nghĩ ra. Việc tự đặt câu giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể, đồng thời nâng cao khả năng tư duy bằng tiếng Anh.
Ví dụ:
- Word: brave
- Meaning: can đảm
- Sentence: She was brave enough to speak in front of the class.
Duy trì thói quen này đều đặn mỗi ngày sẽ giúp bạn tích lũy được một kho tàng những từ tiếng Anh hay ngắn gọn, có thể sử dụng linh hoạt trong cả nói và viết.
Ôn luyện từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề
Việc học từ vựng theo từng chủ đề là một chiến lược rất hiệu quả, đặc biệt khi bạn đang muốn ghi nhớ những từ tiếng Anh hay ngắn gọn. Thay vì học từ đơn lẻ, việc nhóm các từ cùng lĩnh vực như Family, Weather, Travel, Work,… sẽ giúp não bộ kết nối thông tin dễ dàng hơn và tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy (mind map), bảng phân loại hoặc flashcard theo chủ đề để ôn luyện. Cách học theo cụm chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế, đặc biệt trong các đoạn hội thoại và bài viết mang tính chuyên biệt.
Luyện phát âm chuẩn để ghi nhớ từ vựng lâu hơn
Luyện phát âm chuẩn là một bước quan trọng giúp bạn ghi nhớ những từ tiếng Anh hay ngắn gọn hiệu quả hơn và sử dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp. Khi phát âm đúng, não bộ sẽ dễ dàng liên kết âm thanh với nghĩa của từ, từ đó nâng cao khả năng ghi nhớ lâu dài và phản xạ nhanh khi nghe hoặc nói.
Bạn có thể luyện phát âm qua nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như nghe và nhắc lại theo các video học phát âm, sử dụng các app như Elsa Speak, Pronunroid,… hoặc học qua các kênh YouTube chuyên về phát âm tiếng Anh như Rachel’s English hay English with Lucy,… Những công cụ này giúp bạn nhận biết chính xác từng âm tiết, ngữ điệu và trọng âm trong các từ ngắn gọn.
Ngoài ra, hãy luyện tập phát âm đều đặn, ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ để cải thiện từng ngày. Việc phát âm chuẩn không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn làm tăng sự tự tin khi giao tiếp và khiến người nghe dễ hiểu hơn.
Thực hành thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết
Việc học thuộc những từ tiếng Anh hay ngắn gọn chỉ thật sự có ý nghĩa khi bạn biết cách ứng dụng chúng thường xuyên trong đời sống hàng ngày. Giao tiếp và viết chính là hai hình thức thực hành hiệu quả nhất giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ.
Bạn có thể bắt đầu bằng cách sử dụng các từ ngắn gọn này khi nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hoặc trong các lớp học tiếng Anh. Việc luyện nói giúp bạn làm quen với phản xạ sử dụng từ, đồng thời cải thiện khả năng phát âm và tự tin khi giao tiếp. Bên cạnh đó, viết nhật ký, bài luận hay thậm chí các đoạn văn ngắn cũng là cách tuyệt vời để bạn luyện tập cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc diễn đàn trực tuyến cũng giúp bạn có nhiều cơ hội trao đổi, thực hành từ vựng.
Hy vọng qua bài viết về 200+ những từ tiếng Anh hay ngắn gọn, bạn đã có thêm nguồn từ vựng phong phú, dễ nhớ và ấn tượng để tự tin sử dụng hàng ngày. Việc luyện tập và ứng dụng đều đặn những từ này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả và ngày càng tiến bộ!
Xem thêm: 16 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhớ Lâu Hiệu Quả, Không Bao Giờ Quên