Khi Nào Gấp Đôi Phụ Âm Cuối? Quy Tắc Gấp Đôi Phụ Âm Cuối Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh

khi nào gấp đôi phụ âm cuối

Khi nào gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh là một vấn đề quan trọng trong ngữ pháp, đặc biệt đối với những người học ngôn ngữ này. Quy tắc này không chỉ giúp phân biệt nghĩa của các từ mà còn ảnh hưởng đến cách phát âm và cấu trúc câu. Để hiểu rõ hơn về khi nào cần nhân đôi phụ âm cuối và cách áp dụng đúng trong từng trường hợp, hãy cùng Marvelish đi vào chi tiết trong bài viết sau.

Tổng quan về phụ âm

Trước khi đi sâu vào quy tắc khi nào gấp đôi phụ âm cuối, hãy cùng Marvelish tìm hiểu ý nghĩa của thuật ngữ “phụ âm” và “phụ âm cuối” nhé!

Phụ âm là gì?

Theo từ điển Oxford, phụ âm (consonant) là những âm mà khi phát ra, luồng khí từ thanh quản tới môi bị cản trở hoặc tắc lại nên không tạo thành tiếng. Phụ âm chỉ có thể tạo ra tiếng khi được kết hợp với nguyên âm. Lưu ý rằng, phụ âm không thể tồn tại độc lập, riêng lẻ mà phải luôn đi kèm với nguyên âm.

phụ âm là gì

Để dễ hiểu hơn, nếu nguyên âm (vowel) trong tiếng Anh bao gồm 5 chữ cái là a, e, i, o, u, thì các chữ cái còn lại trong bảng chữ cái thường là các phụ âm. Tổng cộng có 24 phụ âm, bao gồm: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /θ/, /v/, /s/, /l/, /z/, /ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/.

Ví dụ:

  • Cat /kæt/ (con mèo): có phụ âm là /k/ và /t/, nguyên âm là /æ/.
  • Dog /dɔɡ/ (con chó): có phụ âm là /d/ và /ɡ/, nguyên âm là /ɔ/.
  • Book /bʊk/ (quyển sách): có phụ âm là /b/ và /k/, nguyên âm là /ʊ/.
  • Apple /ˈæpl/ (trái táo): có phụ âm là /p/ và /l/, nguyên âm là /æ/.

Phụ âm cuối là gì?

Phụ âm cuối là phụ âm xuất hiện ở vị trí cuối cùng của một từ trong tiếng Anh. 

phụ âm cuối là gì

Ví dụ:

  • Ship /ʃɪp/ (tàu thủy): có phụ âm cuối là /p/.
  • Laugh /læf/ (cười): có phụ âm cuối là /f/.
  • Jump /dʒʌmp/ (nhảy): có phụ âm cuối là /p/.

Xem thêm: Cách Phân Biệt Continuous Và Continual Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất

Tại sao cần phải gấp đôi phụ âm cuối? 

Quy tắc khi nào gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh xảy ra với hai lý do phổ biến sau đây:

tại sao cần phải gấp đôi phụ âm cuối

Phân biệt thực từ và từ chức năng đồng âm

Quy tắc “three-letter rule” trong chính tả quy định rằng các từ truyền đạt thông tin như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ (hay còn gọi là từ nội dung), thường có ít nhất ba chữ cái. Ngược lại, các từ chức năng giúp xây dựng câu như đại từ, giới từ, liên từ, mạo từ và hạt từ thường có một hoặc hai chữ cái. Quy tắc này giúp chúng ta phân biệt từ nội dung và từ chức năng một cách rõ ràng, đặc biệt khi chúng là từ đồng âm.

phân biệt thực từ và từ chức năng đồng âm

Những từ chức năng thường có ý nghĩa ít hoặc không có ý nghĩa. Ví dụ như “to”, “by” và “of” là những từ chức năng. Trong tiếng Anh thường giữ các từ chức năng ngắn gọn với hai chữ cái, khi có thể. Do đó, chúng ta thêm phụ âm bổ sung vào các từ như “egg”, “add” và “inn” để phân biệt chúng với các từ chức năng đồng âm.

Ví dụ:

  • Egg /ɛɡ/ (quả trứng): là một danh từ thuộc nhóm từ nội dung nên có phụ âm /g/ được nhân đôi, mặc dù chỉ có một âm thanh /ɛɡ/.
  • On /ɒn/ (trên): là một giới từ thuộc nhóm từ chức năng nên chỉ có hai chữ cái.

Phân biệt các từ đồng âm (homophone)

Trong tiếng Anh, có những từ đồng âm với nhau nhưng lại có cách viết khác nhau, do đó cần nhân đôi phụ âm để phân biệt chúng.

phân biệt các từ đồng âm

Ví dụ:

  • In /ɪn/ (bên trong) và Inn /ɪn/ (quán trọ)

Cả hai từ này có cùng cách phát âm /ɪn/, nhưng từ “inn” có phụ âm /n/ được nhân đôi để phân biệt.

  • Mat /mæt/ (tấm thảm) và Matt /mæt/ (bề mặt mờ) 

Cả hai từ này cũng có cùng cách phát âm /mæt/, nhưng từ “matt” có phụ âm /t/ được nhân đôi để phân biệt.

Xem thêm: Tính Từ Phân Từ Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ Phân Từ (V-ing/ V-ed) Đúng Chuẩn Ngữ Pháp

Khi nào gấp đôi phụ âm cuối? Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh

Khi nào gấp đôi phụ âm cuối? Khi nào thêm ing gấp đôi phụ âm? Để nhân đôi phụ âm, bất kể từ đó có một âm tiết hay nhiều hơn, chúng ta đều cần tuân theo ba quy tắc phổ biến sau đây:quy tắc nhân đôi phụ âm cuối

 

Quy tắc CVC

CVC (Consonant – Vowel – Consonant) là cụm từ viết tắt mô tả cấu trúc gồm phụ âm – nguyên âm – phụ âm. Trong trường hợp từ có ba chữ cái hoặc ba chữ cái cuối tuân theo trình tự này, thì phụ âm cuối của từ đó cần được nhân đôi. Quy tắc này thường áp dụng với các từ có một âm tiết.

quy tắc CVC

Ví dụ:

  • Sit /sɪt/ (ngồi) → Sitting /ˈsɪtɪŋ/ (đang ngồi)

Giải thích: Từ “sit” bắt đầu bằng phụ âm /s/, sau đó là nguyên âm /ɪ/ và kết thúc bằng phụ âm /t/, vì vậy phụ âm /t/ được nhân đôi.

  • Big /bɪɡ/ (lớn) → bigger /ˈbɪɡər/ (lớn hơn)

Giải thích: Từ “big” bắt đầu bằng phụ âm /b/, sau đó là nguyên âm /ɪ/ và kết thúc bằng phụ âm /g/, do đó phụ âm /g/ được nhân đôi.

  • Plan /plæn/ (lên kế hoạch) → Planned /ˈplænd/ (đã lên kế hoạch)

Giải thích: Từ “plan” có ba chữ cái cuối bắt đầu bằng phụ âm /l/, sau đó là nguyên âm /æ/ và kết thúc bằng phụ âm /n/, do đó phụ âm /n/ được nhân đôi.

Quy tắc trọng âm và nhấn âm

Đối với các từ có nhiều hơn một âm tiết, quy tắc nhân đôi phụ âm cuối phụ thuộc vào vị trí của trọng âm. Nếu trọng âm nằm ở âm tiết đầu, không cần nhân đôi phụ âm. 

quy tắc trọng âm và nhấn âm

Ví dụ:

  • begin /bɪˈɡɪn/ (bắt đầu) → beginning /bɪˈɡɪnɪŋ/ (đang bắt đầu)

Giải thích: Động từ “begin” (/bɪˈɡɪn/) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nên phụ âm “n” ở cuối được nhân đôi.

  • prefer /prɪˈfɜːr/ (ưa thích) → preferred /prɪ.ˈfɜːd/ (đã ưa thích)

Giải thích: Động từ “prefer” (/prɪˈfɜːr/) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nên phụ âm “r” ở cuối được nhân đôi.

  • listen /ˈlɪsən/ (lắng nghe) → listening /ˈlɪsnɪŋ/ (đang lắng nghe)

Giải thích: Động từ “listen” (/ˈlɪsən/) có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, nên không cần nhân đôi phụ âm “n” ở cuối.

Quy tắc một nguyên âm và một phụ âm

Quy tắc này còn được gọi là quy tắc 1-1-1. Tức là, khi từ chỉ có một âm tiết, một nguyên âm và một phụ âm, thì phụ âm cuối đứng sau nguyên âm sẽ được nhân đôi.

quy tắc một nguyên âm và một phụ âm

Ví dụ:

  • fat /fæt/ (béo) → fatter /ˈfætər/ (béo hơn)

Giải thích: Tính từ “fat” (/fæt/) có 1 âm tiết, 1 nguyên âm và 1 phụ âm, nên khi thêm đuôi -er để tạo thành tính từ so sánh hơn, phụ âm /t/ được nhân đôi.

  • sad /sæd/(buồn) → saddest /ˈsædɪst/ (buồn nhất)

Giải thích: Tính từ “sad” (/sæd/) có 1 âm tiết, 1 nguyên âm và 1 phụ âm, nên khi thêm đuôi -est để tạo thành tính từ so sánh nhất, phụ âm /d/ được nhân đôi.

  • run /ˈrʌnɪŋ/ (chạy) → running /ˈrʌnɪŋ/ (đang chạy)

Giải thích: Động từ “run” (/rʌn/) có 1 âm tiết, 1 nguyên âm và 1 phụ âm, nên khi thêm đuôi -ing để tạo thành dạng tiếp diễn, phụ âm /n/ được nhân đôi.

  • stop /stɒp/ (dừng lại) → stopped /stɒpt/ (đã dừng lại)

Giải thích: Động từ “stop” (/stɒp/) có 1 âm tiết, 1 nguyên âm và 1 phụ âm, nên khi thêm đuôi -ed để tạo thành dạng quá khứ, phụ âm /p/ được nhân đôi.

Xem thêm: Cách Chia Động Từ Số Ít Số Nhiều Theo Chủ Ngữ Đúng Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh

Các trường hợp đặc biệt của quy tắc nhân đôi phụ âm cuối

Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh còn có những trường hợp đặc biệt đáng chú ý sau đây: 

Trường hợp 1

Một từ có thể được nhân đôi phụ âm hoặc không, tùy thuộc vào sự khác biệt giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ.

uy tắc một nguyên âm và một phụ âm

Ví dụ: 

  • Động từ “cancel” (hủy) khi thêm đuôi -ing sẽ trở thành “cancelling” (đang hủy) trong tiếng Anh – Anh và “canceling” (đang hủy) trong tiếng Anh – Mỹ.
  • Tính từ “travel” (du lịch) khi thêm đuôi -ed sẽ trở thành “travelled” (đã đi du lịch) trong tiếng Anh – Anh và “traveled” (đã đi du lịch) trong tiếng Anh – Mỹ.

Trường hợp 2

Sau đây là một số ví dụ về các trường hợp đặc biệt liên quan đến các động từ:

các trường hợp đặc biệt liên quan đến các động từ

Ví dụ:

  • Động từ “babysit” /ˈbeɪbisɪt/ (chăm trẻ): có trọng âm ở âm tiết thứ nhất, nhưng khi thêm hậu tố -ing hoặc -ed thì vẫn nhân đôi phụ âm cuối /t/ → “babysitting” /ˈbeɪbisɪtɪŋ/ (đang chăm trẻ) hoặc “babysitted” /ˈbeɪbisɪtɪd/ (đã chăm trẻ).
  • Động từ “inhabit” (/ɪnˈhæbɪt/) (sinh sống): có trọng âm ở âm tiết thứ hai, nhưng khi thêm hậu tố -ing hoặc -ed thì lại không cần nhân đôi phụ âm cuối /t/ → “inhabiting” /ɪnˈhæbɪtɪŋ/ (đang sinh sống) hoặc “inhabited” /ɪnˈhæbɪtɪd/ (đã sinh sống).

Trường hợp 3

Mặc dù có trọng âm ở âm tiết đầu, nhưng các tính từ kết thúc bằng đuôi “-ful” khi thêm hậu tố “-ly” để trở thành trạng từ thì cần phải nhân đôi phụ âm cuối.

Tính từ có đuôi ful khi thêm hậu tố ly phải nhân đôi phụ âm

Ví dụ:

  • Tính từ “beautiful” /ˈbjuːtɪfəl/ (xinh đẹp) khi thêm hậu tố “-ly” sẽ trở thành trạng từ “beautifully” (/ˈbjuːtɪfəli/) (một cách xinh đẹp).
  • Tính từ “careful” /ˈkeərfəl/ (cẩn thận) khi thêm hậu tố “-ly” sẽ trở thành trạng từ “carefully” (/ˈkeərfəli/) (một cách cẩn thận).

Xem thêm: Tổng Hợp Các Cách Diễn Đạt Câu Điều Kiện Ngoài If Trong Bài Thi IELTS Speaking Part 1

Bài tập vận dụng khi nào gấp đôi phụ âm cuối 

Quy tắc khi nào gấp đôi phụ âm cuối là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh để biến đổi từ vựng hoặc hình thành các từ mới. Để rèn luyện và nắm vững quy tắc này, hãy thử sức với bài tập sau đây. 

Bài tập

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống:

  1. She __________ (stop) eating meat last year.
  2. We __________ (plan) our vacation for months.
  3. Maria __________ (refer) to the notes before answering the question.
  4. They __________ (admit) their mistake in front of everyone.
  5. The baby __________ (occur) the idea of crawling.
  6. The students __________ (regret) not studying harder for the exam.
  7. She __________ (omit) a crucial detail from her report.
  8. Jack __________ (plod) through the snow to get to the cabin.
  9. The team __________ (hug) each other after winning the championship.
  10. We __________ (plan) our vacation for next summer.
  11. He drank too much beer and now he is _____(vomit) in the toilet.
  12. My mom is ______ (jog) in the park.
  13. John is the ______ (fat) student in our class, but he is also the ____ (fast) student in our class.
  14. The students are __________ (chat) quietly while waiting for the teacher to arrive.
  15. Summer is ______ (hot) than fall.

bài tập vận dụng quy tắc gấp đôi phụ âm cuối 

Đáp án

  1. stopped
  2. planned
  3. referred 
  4. admitted
  5. occurred
  6. regretted
  7. omitted
  8. plodded
  9. hugged
  10. vomiting
  11. jogging
  12. fattest
  13. fastest
  14. chatting
  15. hotter

Trên đây là những quy tắc cơ bản về khi nào gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng chính xác những quy định này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và phát âm mà còn nâng cao sự chính xác trong sử dụng ngôn ngữ. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích để áp dụng vào học tập và giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn biết thêm về các quy tắc ngữ pháp khác, đừng ngần ngại để lại bình luận để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn thêm. Chúc bạn thành công trong việc học tập và tiếp thu kiến thức mới!

Xem thêm: Tổng Hợp Các Quy Tắc Thêm Er Và Est Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Nắm Vững