Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với từ vựng là yếu tố quan trọng để diễn đạt chính xác và tự nhiên. Trong số đó, Essential là một tính từ quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn khi kết hợp với giới từ. Vậy Essential đi với giới từ gì? Bài viết dưới đây của Marvelish sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Essential, các giới từ phù hợp đi kèm, cấu trúc phổ biến và cách áp dụng qua ví dụ thực tế và bài tập chi tiết.
Essential nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, Essential /ɪˈsen.ʃəl/ là một từ tiếng Anh có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, mang những ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Trước khi tìm hiểu Essential đi với giới từ gì, hãy cùng khám phá các nghĩa chính của từ này.
Essential là tính từ
Ở vai trò tính từ, Essential thường được sử dụng với hai ý nghĩa chính:
👉 Ý nghĩa 1: Cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết (extremely important or necessary)
Ví dụ: Water is essential for all forms of life on Earth.
(Nước là yếu tố cần thiết cho mọi dạng sống trên Trái Đất.)
👉 Ý nghĩa 2: Thuộc về bản chất, mang tính cốt lõi (basic to the nature of someone or something)
Ví dụ: Honesty is an essential trait in building strong relationships.
(Sự trung thực là phẩm chất cốt lõi trong việc xây dựng các mối quan hệ vững chắc.)
Essential là danh từ
Ở vai trò danh từ, Essential thường được dùng ở dạng số nhiều (Essentials) và mang hai ý nghĩa sau:
👉 Ý nghĩa 1: Những thứ thiết yếu để duy trì cuộc sống (the basic things you need to live)
Ví dụ: They packed only the essentials for their camping trip.
(Họ chỉ mang theo những vật dụng thiết yếu cho chuyến cắm trại.)
👉 Ý nghĩa 2: Phần quan trọng hoặc nền tảng của một điều gì đó (the most important or basic part of something)
Ví dụ: Before learning advanced grammar, you must understand the essentials of English sentence structure.
(Trước khi học ngữ pháp nâng cao, bạn cần hiểu những nền tảng quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh.)
Essential đi với giới từ gì?
Khi sử dụng từ Essential trong câu tiếng Anh, việc chọn đúng giới từ đi kèm là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên. Vậy Essential đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều người học quan tâm. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu hai giới từ phổ biến nhất thường đi với Essential là “to” và “for”, cùng cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể.
Essential to
👉 Cấu trúc: Essential to + something
👉 Ý nghĩa: Cụm này được dùng để diễn tả điều gì đó cần thiết hoặc đóng vai trò quan trọng đối với một vấn đề, tình huống, hay đối tượng cụ thể.
👉 Ví dụ:
- Effective communication is essential to successful teamwork.
(Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để làm việc nhóm thành công.)
- Access to clean water is essential to public health.
(Việc tiếp cận nguồn nước sạch là yếu tố thiết yếu đối với sức khỏe cộng đồng.)
Essential for
👉 Cấu trúc: Essential for + something
👉 Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố đối với việc đạt được mục tiêu, kết quả, hoặc sự thành công của một quá trình nào đó.
👉 Ví dụ:
- Sleep is essential for maintaining mental clarity and focus.
(Giấc ngủ rất cần thiết để duy trì sự minh mẫn và tập trung tinh thần.)
- A balanced diet is essential for children’s growth and development.
(Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng đối với sự phát triển và trưởng thành của trẻ em.)
Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ đi kèm với Essential:
Essential đi với giới từ gì | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
to | essential to + something | Nhấn mạnh điều gì đó là yếu tố cần thiết, quan trọng đối với cái gì đó | Innovation is essential to business success.
(Sự đổi mới là yếu tố cần thiết cho thành công trong kinh doanh.) |
for | essential for + something | Nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố đối với mục tiêu hoặc quá trình | Good time management is essential for exam preparation.
(Quản lý thời gian tốt là rất quan trọng cho việc ôn thi.) |
Một số cấu trúc Essential thông dụng trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm rõ Essential đi với giới từ gì, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các cấu trúc câu phổ biến có chứa từ Essential để sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và viết. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
It + tobe + essential that + S + V
👉 Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc nào đó là rất quan trọng hoặc bắt buộc phải được thực hiện.
👉 Ví dụ:
- It is essential that the team completes the project before the deadline.
(Điều quan trọng là nhóm phải hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- It is essential that students follow the safety guidelines in the lab.
(Việc học sinh tuân thủ các hướng dẫn an toàn trong phòng thí nghiệm là điều cần thiết.)
It + tobe + essential (for someone) + to + V
👉 Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để làm nổi bật tầm quan trọng của một hành động cụ thể đối với một đối tượng nhất định, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, công việc hoặc lời khuyên.
👉 Ví dụ:
- It is essential for students to manage their time effectively.
(Việc quản lý thời gian hiệu quả là điều cần thiết đối với học sinh.)
- It is essential for employees to attend regular training sessions.
(Việc tham gia các buổi đào tạo định kỳ là rất quan trọng đối với nhân viên.)
S + tobe + essential
👉 Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để khẳng định rằng một sự vật, hiện tượng hoặc yếu tố nào đó là rất quan trọng hoặc không thể thiếu trong một hoàn cảnh cụ thể.
👉 Ví dụ:
- Access to information is essential in modern education.
(Tiếp cận thông tin là điều không thể thiếu trong nền giáo dục hiện đại.)
- Water is essential for plant growth.
(Nước là yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng.)
S + make/find + it + essential to + V
👉 Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc ai đó cho rằng một hành động nào đó là quan trọng hoặc cần thiết trong một tình huống cụ thể. Động từ “make” nhấn mạnh nguyên nhân, còn “find” thể hiện quan điểm hoặc nhận định cá nhân.
👉 Ví dụ:
- The manager made it essential to submit reports by Friday.
(Người quản lý đã yêu cầu nộp báo cáo trước thứ Sáu là điều cần thiết.)
- Many professionals find it essential to update their skills regularly.
(Nhiều người đi làm nhận thấy việc cập nhật kỹ năng thường xuyên là rất quan trọng.)
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc Essential thông dụng trong tiếng Anh:
Cấu trúc Essential | Ý nghĩa | Ví dụ |
It + tobe essential that + S + V | Nhấn mạnh rằng một hành động hoặc việc gì đó là rất quan trọng | It is essential that we arrive on time for the interview.
(Điều quan trọng là chúng ta phải đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.) |
It + tobe + essential (for someone) to + V | Nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động đối với một đối tượng cụ thể | It is essential for parents to communicate with their children.
(Việc cha mẹ giao tiếp với con cái là rất quan trọng.) |
S + tobe + essential | Khẳng định điều gì đó là cần thiết hoặc thiết yếu trong một hoàn cảnh cụ thể | Teamwork is essential in achieving project goals.
(Làm việc nhóm là điều cần thiết để đạt được mục tiêu dự án.) |
S + make/find + it + essential to + V | Diễn tả việc ai đó cho rằng một hành động là cần thiết hoặc quan trọng | She found it essential to double-check all the documents.
(Cô ấy thấy cần thiết phải kiểm tra lại tất cả tài liệu.) |
Các từ loại khác (word family) của Essential
Bên cạnh vai trò là một tính từ và danh từ, Essential còn có nhiều từ liên quan thuộc cùng “word family” với những chức năng ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ những từ này sẽ giúp người học mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp cũng như học thuật.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ cùng họ với Essential:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Essence | /ˈes.əns/ | Danh từ | Bản chất, điều cốt lõi | Trust is the very essence of a strong relationship. (Sự tin tưởng là cốt lõi của một mối quan hệ bền vững.) |
Essentiality | /ɪˌsen.ʃiˈæl.ə.ti/ | Danh từ | Sự thiết yếu, tính cấp thiết | The essentiality of clean energy is becoming increasingly evident. (Tính cấp thiết của năng lượng sạch ngày càng rõ rệt.) |
Essentially | /ɪˈsen.ʃəl.i/ | Trạng từ | Về cơ bản, chủ yếu | Essentially, their disagreement stems from a lack of communication. (Về cơ bản, bất đồng giữa họ bắt nguồn từ sự thiếu giao tiếp.) |
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Essential
Sau khi đã tìm hiểu Essential đi với giới từ gì và các cấu trúc thông dụng liên quan, bạn cũng nên mở rộng vốn từ bằng cách làm quen với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Essential. Việc này không chỉ giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa với Essential
Để diễn đạt phong phú và tự nhiên hơn trong tiếng Anh, bạn có thể thay thế Essential bằng nhiều từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Những từ này mang sắc thái nghĩa tương tự như “cần thiết”, “quan trọng” hay “không thể thiếu”, và thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp cũng như văn viết học thuật.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến với Essential:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Crucial | /ˈkruː.ʃəl/ | Tính từ | Mang tính quyết định, then chốt | Your input is crucial to the final decision. (Ý kiến của bạn mang tính then chốt đối với quyết định cuối cùng.) |
Vital | /ˈvaɪ.təl/ | Tính từ | Thiết yếu, cực kỳ quan trọng | Sleep is vital for physical and mental recovery. (Giấc ngủ là điều thiết yếu để phục hồi thể chất và tinh thần.) |
Important | /ɪmˈpɔː.tənt/ | Tính từ | Quan trọng | It’s important to stay calm during emergencies. (Giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp là điều quan trọng.) |
Fundamental | /ˌfʌn.dəˈmen.təl/ | Tính từ | Cơ bản, mang tính nền tảng | Honesty is fundamental in any healthy relationship. (Sự trung thực là nền tảng trong bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào.) |
Necessary | /ˈnes.ə.ser.i/ | Tính từ | Cần thiết | It’s necessary to update your password regularly. (Cần phải cập nhật mật khẩu thường xuyên.) |
Imperative | /ɪmˈper.ə.tɪv/ | Tính từ | Cấp thiết, bắt buộc | It’s imperative that we act quickly to prevent damage. (Chúng ta cần hành động nhanh chóng để ngăn chặn thiệt hại.) |
Indispensable | /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ | Tính từ | Không thể thiếu, cực kỳ cần thiết | A reliable internet connection is indispensable for remote work. (Kết nối Internet ổn định là điều không thể thiếu khi làm việc từ xa.) |
Từ trái nghĩa với Essential
Bên cạnh việc mở rộng vốn từ đồng nghĩa, việc nắm được các từ trái nghĩa với Essential cũng rất quan trọng để giúp bạn phân biệt ngữ cảnh và diễn đạt chính xác hơn. Những từ này thường mang nghĩa “không cần thiết”, “không quan trọng” hoặc “phụ” và thường xuất hiện trong các tình huống mang tính so sánh, đánh giá mức độ ưu tiên.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa phổ biến với Essential:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unimportant | /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ | Tính từ | Không quan trọng, không đáng lưu tâm | The missing comma was unimportant in the final report. (Dấu phẩy bị thiếu không quan trọng trong báo cáo cuối cùng.) |
Optional | /ˈɒp.ʃən.əl/ | Tính từ | Tùy chọn, không bắt buộc | Wearing a tie is optional at this event. (Đeo cà vạt trong sự kiện này là tùy chọn.) |
Minor | /ˈmaɪ.nər/ | Tính từ | Nhỏ nhặt, không đáng kể | They had a minor disagreement during the meeting. (Họ có một bất đồng nhỏ trong cuộc họp.) |
Secondary | /ˈsek.ən.dri/ | Tính từ | Thứ yếu, không phải ưu tiên hàng đầu | Customer feedback was treated as secondary in the design process. (Phản hồi của khách hàng được xem là thứ yếu trong quy trình thiết kế.) |
Trivial | /ˈtrɪv.i.əl/ | Tính từ | Tầm thường, không quan trọng | He ignored the trivial complaints and focused on real issues. (Anh ấy bỏ qua những phàn nàn tầm thường và tập trung vào vấn đề thực sự.) |
Nonessential | /ˌnɒn.ɪˈsen.ʃəl/ | Tính từ | Không thiết yếu, có thể bỏ qua | All nonessential personnel were asked to leave the area. (Tất cả nhân sự không cần thiết được yêu cầu rời khỏi khu vực.) |
Unnecessary | /ʌnˈnes.ə.ser.i/ | Tính từ | Không cần thiết | Delaying the project further would be unnecessary. (Việc trì hoãn dự án thêm nữa là không cần thiết.) |
Phân biệt Essential, Necessary và Important chính xác nhất
Trong tiếng Anh, cả ba từ Essential, Necessary và Important đều diễn đạt mức độ quan trọng, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ba từ này sẽ giúp bạn chọn từ phù hợp hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể, tránh gây nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc viết học thuật.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ hình dung:
Tiêu chí so sánh | Essential | Necessary | Important |
Ý nghĩa | Thiết yếu, không thể thiếu. Nếu thiếu sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ hệ thống hoặc quá trình. | Cần thiết, nhưng không tuyệt đối. Có thể thay thế bằng giải pháp khác. | Quan trọng, có giá trị nhưng không nhất thiết là điều kiện bắt buộc. |
Cấu trúc phổ biến |
|
|
|
Ví dụ | Oxygen is essential to human life.
(Oxy là yếu tố thiết yếu cho sự sống của con người.) |
Warm clothes are necessary for winter trips.
(Quần áo ấm là cần thiết cho những chuyến đi mùa đông.) |
Regular feedback is important for improving performance.
(Phản hồi thường xuyên rất quan trọng để cải thiện hiệu suất làm việc.) |
Bài tập vận dụng Essential đi với giới từ gì kèm đáp án chi tiết
Để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả, việc luyện tập qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Phần dưới đây sẽ giúp bạn củng cố cách dùng từ essential cũng như trả lời chính xác cho câu hỏi essential đi với giới từ gì thông qua các bài tập ngắn kèm đáp án chi tiết. Hãy cùng bắt đầu để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé!
Bài tập 1: Khoanh vào giới từ đúng đi với Essential trong các câu sau
1. A healthy diet is essential ______ children’s physical development.
- A. for
- B. at
- C. by
- D. over
2. It is essential ______ new employees to understand the company policies.
- A. about
- B. with
- C. for
- D. from
3. Critical thinking is essential ______ academic success.
- A. into
- B. to
- C. as
- D. about
4. It is essential ______ you to submit the form before Friday.
- A. among
- B. at
- C. for
- D. by
5. Communication skills are essential ______ working in a team.
- A. to
- B. across
- C. from
- D. under
6. It is essential ______ managers to listen to feedback from staff.
- A. behind
- B. for
- C. with
- D. about
7. Fast decision-making is essential ______ emergency situations.
- A. over
- B. to
- C. from
- D. for
8. It is essential ______ students to participate actively in class.
- A. to
- B. of
- C. for
- D. by
9. Clean drinking water is essential ______ good health.
- A. to
- B. between
- C. of
- D. as
10. Proper planning is essential ______ the success of any event.
- A. along
- B. to
- C. in
- D. by
Đáp án:
- A
- C
- B
- C
- A
- B
- B
- C
- A
- B
Bài tập 2: Hãy điền Essential hoặc cấu trúc chứa Essential phù hợp vào các câu dưới đây. Có thể cần chia động từ khi cần thiết.
- It is __________ that every team member __________ (attend) the safety briefing before starting work.
- Leadership skills are __________ for success in managerial roles.
- Fresh air is __________ to maintaining good respiratory health.
- It is __________ for travelers to carry identification at all times.
- Nutrition is __________ for children’s growth and development.
- It is __________ that he __________ (not/miss) the interview.
- The coach made it __________ to practice every morning.
- They found it __________ (update) their software regularly.
- It is __________ that we __________ (address) this issue immediately.
- Listening carefully is __________ to understanding the instructions correctly.
Đáp án:
- essential – attend
- essential
- essential
- essential
- essential
- essential – not miss
- essential
- essential to update
- essential – address
- essential
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng Essential với cấu trúc khác mà không làm thay đổi ý nghĩa
- It is essential that students submit their homework on time.
- Wearing protective gear is essential for construction workers.
- It is essential for applicants to provide accurate information.
- Proper ventilation is essential for laboratory safety.
- It is essential that we act quickly in an emergency.
- Understanding grammar rules is essential for writing clearly.
- It is essential to be honest in all financial reports.
- Healthy eating habits are essential for preventing disease.
- It is essential for teachers to encourage student participation.
- Staying hydrated is essential during intense workouts.
Đáp án:
- Submitting homework on time is essential for students.
- It is essential for construction workers to wear protective gear.
- Providing accurate information is essential for applicants.
- It is essential to ensure proper ventilation in the laboratory.
- Acting quickly in an emergency is essential.
- It is essential to understand grammar rules to write clearly.
- Being honest in all financial reports is essential.
- It is essential to maintain healthy eating habits to prevent disease.
- Encouraging student participation is essential for teachers.
- It is essential to stay hydrated during intense workouts.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Essential là gì, cách sử dụng trong các cấu trúc thông dụng, cũng như biết chính xác Essential đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh cụ thể. Bên cạnh đó, việc mở rộng kiến thức qua từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích và dễ áp dụng trong quá trình học tiếng Anh.
Xem thêm nhiều bài học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác:
- Solution Đi Với Giới Từ Gì? Collocations Với Solution Thông Dụng Trong Tiếng Anh
- Trọn Bộ 100+ Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Ít Người Biết Đến
- Trọn Bộ Tài Liệu Tự Học Tiếng Anh Tại Nhà Cho Người Mới Bắt Đầu Trong Vòng 30 Ngày
- Cách Phân Biệt Continuous Và Continual Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
- Khi Nào Gấp Đôi Phụ Âm Cuối? Quy Tắc Gấp Đôi Phụ Âm Cuối Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh
- Cách Phân Biệt Less Và Fewer Chi Tiết, Đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất