Ngôn ngữ tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là nghệ thuật thể hiện cảm xúc và ý tưởng. Việc hiểu và vận dụng biện pháp tu từ trong tiếng Anh giúp người học diễn đạt sinh động, truyền cảm hơn trong cả viết và nói. Những cách diễn đạt này thường được dùng trong thơ ca, văn học, quảng cáo và giao tiếp hàng ngày để tạo ấn tượng mạnh mẽ. Trong bài viết này, Marvelish sẽ giúp bạn khám phá 12 biện pháp tu từ phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa cụ thể để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Biện pháp tu từ là gì?
Biện pháp tu từ (Figurative Language hay Figure of Speech) là cách người nói hoặc người viết sử dụng ngôn từ một cách sáng tạo, khác với cách diễn đạt thông thường, nhằm tạo ra hiệu ứng nghệ thuật hoặc truyền tải thông điệp một cách sâu sắc hơn. Thay vì chỉ dừng lại ở nghĩa đen của từ ngữ, biện pháp tu từ giúp câu nói, câu viết trở nên sinh động, gợi cảm và thể hiện được cảm xúc, hình ảnh hoặc góc nhìn mới lạ.
Chẳng hạn, thay vì nói đơn giản “I love it” để bày tỏ sự yêu thích, người nói có thể dùng “I don’t dislike it” để giảm nhẹ cảm xúc, tạo sắc thái tinh tế hơn. Hoặc thay vì nói “the sound of the bell,” việc sử dụng “the ding-dong of the bell” sẽ khiến âm thanh trở nên sống động và gợi hình hơn trong tâm trí người nghe. Nhờ vậy, các biện pháp tu từ trong tiếng Anh giúp ngôn ngữ trở thành công cụ biểu đạt phong phú và giàu sức gợi hơn rất nhiều.

Tầm quan trọng của các phép tu từ trong tiếng Anh
Biện pháp tu từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong cả văn viết và văn nói, giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên, giàu cảm xúc và cuốn hút hơn. Trong văn viết, chúng được xem như “gia vị” làm tăng tính nghệ thuật cho câu chữ, giúp người đọc không chỉ hiểu được ý nghĩa bề mặt mà còn cảm nhận được cảm xúc, thái độ và dụng ý của tác giả. Việc vận dụng khéo léo các phép tu từ còn giúp thông điệp được truyền tải một cách sinh động, dễ nhớ và mang tính giải trí cao hơn.
Ở ngôn ngữ nói hằng ngày, biện pháp tu từ trong tiếng Anh lại càng xuất hiện phổ biến hơn do lời nói thường linh hoạt và ít gò bó hơn so với ngôn ngữ viết. Người nói có thể vô thức sử dụng chúng để nhấn mạnh cảm xúc hay tạo sắc thái biểu cảm, ví dụ như “falling in love”, “I’m dying”, hoặc “as hell” – đều là những cách diễn đạt mang tính tu từ.
Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn bản chính thức, việc dùng phép tu từ cần được hạn chế vì có thể làm giảm tính chính xác và khách quan của nội dung.
➤ Xem thêm: Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng & Dấu Hiệu Nhận Biết
Tổng hợp 12 biện pháp tu từ trong tiếng Anh và ví dụ minh họa
Sau khi hiểu rõ khái niệm và tầm quan trọng của biện pháp tu từ trong tiếng Anh, việc tìm hiểu cụ thể từng loại sẽ giúp người học dễ dàng nhận biết và vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết lách. Mỗi phép tu từ mang một đặc trưng riêng, góp phần tạo nên màu sắc và chiều sâu cho ngôn ngữ. Dưới đây là 12 biện pháp tu từ phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn tham khảo và áp dụng hiệu quả:
Simile – So sánh
So sánh là một trong những biện pháp tu từ trong tiếng Anh được dùng phổ biến nhất, nhằm đối chiếu hai sự vật, sự việc hay con người có bản chất khác nhau để làm nổi bật đặc điểm của một đối tượng. Cấu trúc thường thấy của phép so sánh là sử dụng các từ như “like” hoặc “as”, mang nghĩa “như” trong tiếng Việt. Thông qua hình thức so sánh, người nói hoặc người viết có thể tạo ra hình ảnh sinh động, giúp người nghe dễ hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về ý mà họ muốn truyền tải.

Ví dụ 1: Her smile is as bright as the sun. (Nụ cười của cô ấy rực rỡ như ánh mặt trời.)
Trong ví dụ này, “her smile” (nụ cười của cô ấy) được so sánh với “the sun” (mặt trời) thông qua từ “as”. Hai đối tượng tuy hoàn toàn khác nhau nhưng phép so sánh này giúp người đọc cảm nhận rõ sự ấm áp và tươi sáng trong nụ cười của cô ấy.
Ví dụ 2: This kid runs like a cheetah! (Cậu bé này chạy nhanh như một con báo săn vậy!)
Ở đây, “this kid” (cậu bé) được đối chiếu với “a cheetah” (con báo săn) thông qua từ “like”. Cách so sánh này không mang nghĩa đen rằng cậu bé là một con vật, mà nhấn mạnh tốc độ đáng kinh ngạc của cậu, khiến người nghe dễ dàng hình dung và ấn tượng hơn về khả năng của nhân vật được miêu tả.
Metaphor – Ẩn dụ
Ẩn dụ là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh được dùng để so sánh hai sự vật hoặc hiện tượng khác nhau, nhưng theo cách khẳng định rằng “cái này là cái kia” thay vì “cái này giống cái kia”. Người viết hoặc người nói thường sử dụng các động từ to be như is, are, was, were để kết nối hai đối tượng, qua đó nhấn mạnh điểm tương đồng về bản chất hoặc cảm xúc giữa chúng. Phép ẩn dụ giúp câu văn trở nên cô đọng, giàu hình ảnh và mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thường được dùng trong văn học, âm nhạc và cả đời sống hằng ngày.

Ví dụ 1: His words are daggers that cut deep. (Lời nói của anh ta như những lưỡi dao đâm sâu vào tim.)
Trong ví dụ này, “his words” (lời nói của anh ta) được so sánh ngầm với “daggers” (những con dao găm) thông qua động từ “are”. Dĩ nhiên, lời nói không phải là vật thể sắc bén, nhưng phép ẩn dụ giúp người nghe hiểu rằng lời nói đó mang tính tổn thương sâu sắc, gây đau đớn về mặt tinh thần.
Ví dụ 2: Time is a thief that steals our youth. (Thời gian là tên trộm đánh cắp tuổi trẻ của chúng ta.)
Ở đây, “time” (thời gian) được ví như “a thief” (một tên trộm). Hai khái niệm này hoàn toàn khác biệt, nhưng điểm tương đồng là cả hai đều “lấy đi” thứ quý giá mà ta không thể giữ mãi – ở đây là tuổi trẻ. Nhờ cách diễn đạt này, người viết nhấn mạnh được sự tàn nhẫn và vô hình của thời gian, khiến ý thơ hay câu văn trở nên sâu sắc và gợi cảm hơn.
Như vậy, cả hai phép tu từ so sánh và ẩn dụ đều đối chiếu hai đối tượng để làm nổi bật đặc điểm của một trong hai, tuy nhiên:
- Biện pháp so sánh thể hiện rằng đối tượng giống như đối tượng khác, thường dùng từ like hoặc as. Ví dụ: She is as graceful as a swan. (Cô ấy duyên dáng như một con thiên nga.)
- Biện pháp ẩn dụ khẳng định đối tượng chính là đối tượng khác, thường dùng động từ to be. Ví dụ: She is a swan on the stage. (Cô ấy là một con thiên nga trên sân khấu.)
Metonymy – Hoán dụ
Hoán dụ là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh được sử dụng khi một sự vật, sự việc hoặc con người được gọi tên bằng một đối tượng khác có mối liên hệ chặt chẽ hoặc có nét tương đồng với nó. Mục đích của phép hoán dụ là làm cho cách diễn đạt trở nên ngắn gọn, gợi hình và giàu sức biểu cảm hơn. Thay vì nhắc trực tiếp đến đối tượng chính, người nói dùng một yếu tố có liên quan để thay thế, giúp câu văn tự nhiên và sinh động hơn.

Ví dụ 1: The White House announced new policies yesterday. (Nhà Trắng đã công bố những chính sách mới vào ngày hôm qua.)
Ở đây, “The White House” (Nhà Trắng) là một công trình kiến trúc, không thể tự “công bố chính sách”. Tuy nhiên, người đọc dễ dàng hiểu rằng cụm từ này được dùng để thay thế cho chính phủ hoặc tổng thống Hoa Kỳ – những người làm việc tại đó. Phép hoán dụ này giúp câu nói súc tích, trang trọng và mang tính biểu tượng hơn.
Ví dụ 2: Can I get your hand in this project? (Tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn trong dự án này không?)
Trong câu này, “your hand” (bàn tay của bạn) không mang nghĩa đen là bàn tay, mà thay thế cho sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ của người nghe. Nhờ phép hoán dụ, lời đề nghị trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn, thay vì quá trực tiếp.
Như vậy, hoán dụ khác với ẩn dụ ở chỗ: ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về bản chất giữa hai đối tượng, còn hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi hoặc liên kết thực tế giữa chúng.
➤ Xem thêm: Trọn Bộ 100+ Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Ít Người Biết Đến
Personification – Nhân hóa
Nhân hóa là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh dùng để gán cho sự vật, hiện tượng hoặc con vật những đặc điểm, cảm xúc hay hành động của con người. Cách diễn đạt này khiến cho các đối tượng vốn vô tri trở nên gần gũi, sinh động và có sức gợi hình mạnh mẽ hơn, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng liên tưởng và đồng cảm. Nhân hóa thường được sử dụng phổ biến trong thơ ca, truyện ngắn, quảng cáo hoặc những đoạn mô tả mang tính nghệ thuật.

Ví dụ 1: The wind whispered through the trees all night long. (Cơn gió thì thầm qua những tán cây suốt đêm dài.)
Trong ví dụ này, “the wind” (cơn gió) được gán cho hành động “whispered” (thì thầm), vốn là hành động chỉ con người mới có thể thực hiện. Cách nhân hóa này giúp người đọc hình dung khung cảnh đêm yên tĩnh, lãng mạn và có phần huyền ảo, thay vì chỉ là miêu tả đơn thuần về âm thanh của gió.
Ví dụ 2: The alarm clock screamed at me this morning. (Chiếc đồng hồ báo thức hét vào mặt tôi sáng nay.)
Ở đây, “the alarm clock” (đồng hồ báo thức) được gán cho hành động “screamed” (hét), vốn thuộc về con người. Phép nhân hóa này không có nghĩa là chiếc đồng hồ thực sự hét, mà nhằm nhấn mạnh tiếng chuông chói tai, khó chịu khiến người nói cảm thấy bực bội khi bị đánh thức.
Hyperbole – Phóng đại/Nói quá
Phép nói quá, hay còn gọi là phóng đại, là một biện pháp tu từ trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe, người đọc. Mục đích của phép nói quá không phải là nói sai sự thật, mà là cố tình phóng đại một sự việc vượt xa thực tế nhằm tăng tính biểu cảm, khiến lời nói hoặc câu văn trở nên sinh động và dễ ghi nhớ hơn.

Ví dụ 1: I have told you a million times to clean your room! (Tôi đã nói với bạn cả triệu lần là hãy dọn phòng đi!)
Ở ví dụ này, người nói không thực sự lặp lại yêu cầu “cả triệu lần” mà chỉ muốn nhấn mạnh rằng họ đã nhắc đi nhắc lại rất nhiều lần, thể hiện sự bực bội và nhấn mạnh hành động chưa được thực hiện.
Ví dụ 2: This bag weighs a ton! (Cái túi này nặng cả tấn!)
Trong trường hợp này, người nói không ám chỉ chiếc túi thật sự nặng hàng tấn, mà chỉ đang phóng đại để diễn tả cảm giác nặng nề khi phải mang túi. Cách dùng này giúp câu nói trở nên biểu cảm và dễ hình dung hơn, thể hiện rõ cảm xúc của người nói.
Alliteration – Điệp âm
Điệp âm là biện pháp tu từ trong tiếng Anh được sử dụng khi các từ trong cùng một cụm hoặc câu bắt đầu bằng cùng một âm đầu, thường là phụ âm. Việc lặp lại âm thanh này giúp câu văn, câu thơ trở nên có nhịp điệu, dễ ghi nhớ hơn và tạo cảm giác hài hòa, nhấn mạnh vào ý nghĩa hoặc cảm xúc mà người viết muốn truyền tải. Điệp âm thường được dùng phổ biến trong thơ ca, quảng cáo và tiêu đề để tăng tính thu hút.

Ví dụ 1: Peter proudly presented his perfect painting. (Peter tự hào giới thiệu bức tranh hoàn hảo của mình.)
Trong ví dụ này, âm /p/ được lặp lại nhiều lần, tạo nhịp điệu và khiến câu trở nên vui tai, dễ nhớ. Việc sử dụng điệp âm giúp nhấn mạnh sự tự hào của Peter về tác phẩm của mình.
Ví dụ 2: The cold, crisp cookies crumbled quickly. (Những chiếc bánh quy lạnh và giòn vỡ vụn rất nhanh.)
Ở ví dụ trên, âm /k/ được lặp đi lặp lại giúp câu diễn tả rõ cảm giác “giòn tan” và nhanh chóng, đồng thời tạo hiệu ứng âm thanh sinh động khiến người nghe dễ hình dung hơn.
➤ Xem thêm: Tổng Hợp Các Cách Diễn Đạt Câu Điều Kiện Ngoài If Trong Bài Thi IELTS Speaking Part 1
Onomatopoeia – Từ tượng thanh
Từ tượng thanh (Onomatopoeia) là biện pháp tu từ mô phỏng âm thanh tự nhiên của sự vật, hiện tượng hoặc hành động, giúp câu văn trở nên sinh động, chân thực và gần gũi hơn. Những từ tượng thanh thường được dùng để khơi gợi cảm xúc, giúp người đọc như “nghe thấy” âm thanh mà tác giả đang miêu tả, qua đó tăng sức gợi hình và gợi cảm cho ngôn ngữ.

Ví dụ 1: The leaves rustled as the wind blew through the trees. (Những chiếc lá xào xạc khi gió thổi qua rừng cây.)
Trong ví dụ này, từ rustled mô phỏng âm thanh lá cây lay động trong gió. Việc sử dụng từ tượng thanh giúp người đọc hình dung khung cảnh thiên nhiên một cách sống động, như đang trực tiếp nghe thấy tiếng gió và lá cây va vào nhau.
Ví dụ 2: The baby giggled when the toy went “beep beep.” (Em bé cười khúc khích khi món đồ chơi phát ra tiếng “bíp bíp.”)
Ở ví dụ này, beep beep là âm thanh tượng thanh mô phỏng tiếng kêu của đồ chơi. Cụm từ này khiến câu văn trở nên tự nhiên và đáng yêu hơn, đồng thời thể hiện rõ phản ứng vui vẻ, hồn nhiên của em bé trước âm thanh đó.
Irony – Mỉa mai
Mỉa mai là biện pháp tu từ thể hiện sự trái ngược giữa lời nói và ý nghĩa thực sự mà người nói muốn truyền tải. Cách nói này thường được sử dụng để châm biếm, gây cười hoặc nhấn mạnh một vấn đề theo hướng tinh tế, sâu sắc hơn. Mỉa mai không chỉ xuất hiện trong lời nói hàng ngày mà còn được dùng phổ biến trong văn học, phim ảnh hay các bài diễn thuyết để tạo điểm nhấn cảm xúc và khiến người nghe suy ngẫm.

Ví dụ 1: What a beautiful day! – she said, while running through the pouring rain. (“Thật là một ngày đẹp trời!” – cô ấy nói khi đang chạy trong cơn mưa như trút nước.)
Trong câu này, người nói không thực sự nghĩ rằng đó là một “ngày đẹp trời”. Ngược lại, cô ấy đang dùng lối nói mỉa để thể hiện sự bực bội hoặc chán nản với thời tiết xấu.
Ví dụ 2: I just love waiting in long lines for hours. (Tôi thật sự rất thích phải xếp hàng hàng giờ liền.)
Ở ví dụ này, người nói không hề thích việc phải chờ đợi. Câu nói mỉa mai được dùng để bộc lộ sự khó chịu và thiếu kiên nhẫn, đồng thời nhấn mạnh tình huống phiền toái mà họ đang gặp phải.
Pun – Chơi chữ
Chơi chữ là biện pháp tu từ sử dụng những từ ngữ có âm giống nhau hoặc gần giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau, nhằm tạo ra sự hài hước, dí dỏm hoặc gây ấn tượng sâu sắc. Cách dùng này thường xuất hiện trong thơ ca, truyện cười, quảng cáo, tiêu đề báo chí hay lời thoại trong phim để làm tăng tính sáng tạo và thu hút người đọc, người nghe.

Ví dụ 1: Time flies like an arrow; fruit flies like a banana. (Thời gian bay nhanh như mũi tên; còn ruồi giấm thì thích chuối.)
Trong câu này, cụm “flies like” được chơi chữ đầy khéo léo. Ở phần đầu, “flies” là động từ (bay), còn ở phần sau, “flies” là danh từ (ruồi). Sự chuyển nghĩa tinh tế này khiến câu nói vừa thông minh vừa hài hước.
Ví dụ 2: I used to be a baker, but I couldn’t make enough dough. (Tôi từng làm thợ làm bánh, nhưng không kiếm đủ “bột”.)
Từ “dough” trong tiếng Anh vừa có nghĩa là “bột nhào” vừa là từ lóng chỉ “tiền bạc”. Nhờ sự chơi chữ này, câu nói trở nên dí dỏm, mang ý rằng người nói bỏ nghề làm bánh vì thu nhập thấp.
➤ Xem thêm: Tính Từ Phân Từ Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ Phân Từ (V-ing/ V-ed) Đúng Ngữ Pháp
Idioms & Proverbs – Thành ngữ & Tục ngữ
Thành ngữ và tục ngữ là những cụm từ hoặc câu nói cố định mang ý nghĩa sâu sắc, thường không thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ, mà cần được suy luận theo nghĩa bóng hoặc kinh nghiệm dân gian. Trong tiếng Anh, thành ngữ (idioms) thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt tự nhiên, còn tục ngữ (proverbs) thường thể hiện triết lý sống, kinh nghiệm hoặc lời khuyên được truyền qua nhiều thế hệ. Cả hai đều giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, sinh động và thể hiện rõ bản sắc văn hóa của người bản ngữ.

Ví dụ 1: The early bird catches the worm. (Chim dậy sớm thì bắt được sâu.)
Đây là một tục ngữ mang ý nghĩa khuyên nhủ rằng những người chủ động, biết nắm bắt cơ hội sớm thường sẽ có lợi thế hơn trong cuộc sống.
Ví dụ 2: When pigs fly. (Khi heo biết bay.)
Đây là một thành ngữ thường được dùng để diễn tả điều gì đó hoàn toàn không thể xảy ra. Thay vì nói thẳng “điều đó là không thể”, người bản ngữ chọn cách nói hình ảnh và hài hước hơn, khiến câu nói trở nên thú vị và giàu sắc thái cảm xúc.
Euphemism – Nói giảm nói tránh
Nói giảm, nói tránh là biện pháp tu từ được dùng để diễn đạt một ý có phần tiêu cực, nhạy cảm hoặc khó nghe bằng cách sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, tinh tế hơn, giúp người nghe cảm thấy dễ chịu và lịch sự hơn. Đây là một trong những đặc trưng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp xã hội, văn hóa hay công việc, khi người nói muốn thể hiện sự khéo léo và tôn trọng đối phương.

Ví dụ 1: He passed away last night. (Ông ấy đã qua đời tối qua.)
Trong ví dụ này, “passed away” được dùng thay cho “died” (chết) – một cách nói trực tiếp, có thể gây cảm giác nặng nề. Cụm từ nói giảm giúp thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng đối với người đã khuất.
Ví dụ 2: She is between jobs right now. (Cô ấy hiện đang trong thời gian giữa hai công việc.)
Ở đây, “between jobs” được dùng để tránh nói thẳng rằng “She is unemployed” (Cô ấy thất nghiệp). Cách nói này mang sắc thái nhẹ nhàng và tích cực hơn, thể hiện sự tế nhị trong giao tiếp.
Oxymoron – Nghịch hợp
Nghịch hợp là biện pháp tu từ trong tiếng Anh kết hợp hai từ hoặc cụm từ mang nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu để tạo ra hiệu ứng bất ngờ, thú vị hoặc nhấn mạnh một ý tưởng phức tạp. Cách dùng này giúp ngôn ngữ trở nên giàu hình ảnh, sinh động và thường được áp dụng trong văn học, quảng cáo hoặc lời nói hàng ngày để gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc hoặc người nghe.

Ví dụ 1: She gave me a deafening silence. (Cô ấy dành cho tôi một sự im lặng chói tai.)
Trong ví dụ này, “deafening” (chói tai) và “silence” (im lặng) tưởng chừng mâu thuẫn, nhưng khi kết hợp lại, chúng nhấn mạnh rằng sự im lặng đó quá rõ ràng và áp lực đến mức có thể cảm nhận như một âm thanh mạnh.
Ví dụ 2: It was a bittersweet farewell. (Đó là một lời chia tay vừa ngọt ngào vừa đắng cay.)
Ở ví dụ này, “bittersweet” kết hợp hai cảm xúc trái ngược – ngọt ngào và đắng cay – để diễn tả sự phức tạp của cảm giác khi phải chia tay ai đó. Phép nghịch hợp giúp câu văn truyền tải cảm xúc sâu sắc, vừa vui vừa buồn, tạo hiệu ứng tinh tế và đáng nhớ.
Qua bài viết, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về 12 biện pháp tu từ trong tiếng Anh phổ biến kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể. Việc nắm vững và vận dụng các biện pháp tu từ này không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động, giàu cảm xúc mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng các biện pháp tu từ trong tiếng Anh để làm phong phú ngôn ngữ của mình.
➤ Xem thêm: Admit To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Admit Đúng Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh

