Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường phân vân không biết Admit to V hay Ving mới là cấu trúc đúng. Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn vì cách sử dụng Admit có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc đi kèm. Bài viết dưới đây của Marvelish sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và phân biệt các cấu trúc liên quan đến Admit một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Nội Dung Bài Viết
|
Admit nghĩa là gì?
Admit là một động từ trong tiếng Anh, có phiên âm là /ədˈmɪt/, mang nghĩa là thừa nhận, thú nhận hoặc chấp nhận điều gì đó. Đây là từ vựng thường gặp trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt dễ gây nhầm lẫn khi học sinh phân vân không biết dùng Admit to V hay Ving là đúng.
Động từ Admit thường được sử dụng với hai nghĩa chính như sau:
1. Cho phép hoặc tiếp nhận ai đó/cái gì đó vào một nơi cụ thể
Ví dụ:
- The theater admitted only VIP guests for the premiere. (Rạp chiếu phim chỉ tiếp nhận khách VIP cho buổi công chiếu.)
- Children under 12 are not admitted without an adult. (Trẻ em dưới 12 tuổi không được vào nếu không có người lớn đi cùng.)
2. Thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật
Ví dụ:
- She admitted lying on the application form. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối trong đơn đăng ký.)
- He admitted to cheating during the exam. (Anh ta thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)
- I must admit that your idea is quite impressive. (Tôi phải thừa nhận rằng ý tưởng của bạn khá ấn tượng.)
Việc hiểu rõ nghĩa của Admit sẽ là nền tảng vững chắc để nắm bắt các cấu trúc đi kèm như Admit to V hay Ving, cũng như sử dụng từ này linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.
[Giải đáp] Admit to V hay Ving?
Một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh là nên dùng Admit to V hay Ving. Câu trả lời chính xác là: Admit không bao giờ đi với “to + V” (động từ nguyên thể). Đây là lỗi sai ngữ pháp thường gặp.
Thay vào đó, khi sử dụng Admit, bạn cần nhớ:
- Có thể dùng cấu trúc Admit + Ving
- Hoặc cấu trúc Admit to + Ving
Cả hai cấu trúc trên đều đúng và mang ý nghĩa như nhau, đều diễn tả hành động thừa nhận đã làm gì đó trong quá khứ. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng chúng thay thế cho nhau tùy theo ngữ cảnh câu.
Ví dụ:
- They admitted breaking the rules. (Họ đã thừa nhận vi phạm các quy định.)
- He admitted to lying about his qualifications. (Anh ấy thừa nhận đã nói dối về trình độ chuyên môn của mình.)
Như vậy, nếu bạn còn đang phân vân giữa Admit to V hay Ving, hãy nhớ rằng chỉ Ving mới là dạng đúng ngữ pháp sau Admit và Admit to.
Cấu trúc Admit trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết
Sau khi đã hiểu rõ nên dùng Admit to V hay Ving là đúng, việc nắm bắt các cấu trúc đi kèm với Admit sẽ giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc phổ biến của Admit trong tiếng Anh, kèm theo cách dùng chi tiết để bạn dễ dàng áp dụng trong từng tình huống cụ thể:
Cấu trúc Admit + to Ving
Khi tìm hiểu về cấu trúc Admit to V hay Ving, bạn sẽ thấy rằng Admit to + Ving là cách dùng chuẩn xác và phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là chi tiết cấu trúc cũng như cách áp dụng trong các trường hợp khẳng định và phủ định:
Công thức: S + admit + (not) to + Ving
Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt việc thừa nhận đã làm hoặc không làm điều gì đó.
Ví dụ:
- She admitted to breaking the vase. (Cô ấy thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình.)
- We admitted to not completing the assignment on time. (Chúng tôi thừa nhận đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Công thức: S + do/does/did/ + not + admit + to + Ving
Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt việc phủ nhận đã làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He didn’t admit to skipping the meeting. (Anh ấy không thừa nhận đã bỏ qua cuộc họp.)
- Linda never admits to making wrong decisions. (Linda không bao giờ thừa nhận đã đưa ra quyết định sai lầm.)
Cấu trúc Admit + Ving
Bên cạnh cấu trúc Admit to + Ving, người học cũng thường bắt gặp dạng rút gọn hơn là Admit + Ving. Mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn, nhưng nó vẫn hoàn toàn đúng ngữ pháp và thường xuất hiện trong văn nói hoặc các ngữ cảnh không quá trang trọng, giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Công thức: S + admit + Ving
Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt việc thừa nhận đã thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He admitted breaking the vase accidentally. (Anh ấy thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình một cách vô tình.)
- I admitted forgetting to lock the door. (Tôi thừa nhận đã quên khóa cửa.)
- They admitted losing the document. (Họ thừa nhận đã làm mất tài liệu.)
Cấu trúc Admit + Noun (danh từ)
Ngoài việc đi với Ving, động từ Admit còn có thể kết hợp với danh từ để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp người học sử dụng từ Admit linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Công thức: S + admit + to + N
Ý nghĩa: Dùng để thừa nhận điều gì đó, thường là một lỗi lầm, cảm xúc hoặc trách nhiệm cụ thể.
Ví dụ:
- She admitted to the misunderstanding. (Cô ấy thừa nhận sự hiểu lầm.)
- The politician admitted to corruption allegations. (Chính trị gia đó đã thừa nhận các cáo buộc tham nhũng.)
Công thức: S + admit + of + N
Ý nghĩa: Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để diễn đạt ý cho phép hoặc chấp nhận điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- His plan admits of no delay. (Kế hoạch của anh ấy không cho phép sự trì hoãn nào.)
- The case admits of multiple interpretations. (Trường hợp này cho phép nhiều cách lý giải khác nhau.)
Công thức: S + admit + somebody + to/into + N
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc cho phép ai đó vào một nơi, hoặc gia nhập một tổ chức nào đó.
Ví dụ:
- The school admitted her to the honors program. (Trường đã nhận cô ấy vào chương trình danh dự.)
- They admitted the journalist to the press conference. (Họ đã cho phép nhà báo tham dự buổi họp báo.)
Lưu ý: Cấu trúc Admit somebody to + N tuy đúng ngữ pháp nhưng ít được dùng trong đời sống hằng ngày. Khi muốn diễn đạt ý “cho phép”, người học nên ưu tiên dùng các động từ như Allow hoặc Permit để câu văn tự nhiên và phổ biến hơn.
Cấu trúc Admit + Clause (mệnh đề)
Khi muốn diễn đạt việc thừa nhận một sự thật hoặc hành động, người nói có thể sử dụng Admit kết hợp với một mệnh đề that + S + V. Đây là một cấu trúc phổ biến trong văn nói và viết, thường dùng để nhấn mạnh nội dung mà người nói/thừa nhận đã công khai chia sẻ. Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể thêm tân ngữ (to someone) nếu muốn nêu rõ đối tượng được nói đến.
Công thức: S + admit + (to O) + that + S + V
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó thừa nhận (với ai) rằng một sự việc cụ thể nào đó là đúng hoặc đã xảy ra.
Ví dụ:
- Laura admitted that she had forgotten the deadline. (Laura thừa nhận rằng cô ấy đã quên hạn chót.)
- He admitted to his teacher that he didn’t finish the project. (Anh ấy đã thừa nhận với giáo viên rằng mình chưa hoàn thành dự án.)
- They admitted that the event was poorly organized. (Họ thừa nhận rằng sự kiện đã được tổ chức kém chuyên nghiệp.)
Các từ loại thường đi kèm với Admit
Sau khi đã nắm vững cách dùng và cấu trúc liên quan đến Admit, đặc biệt là phân biệt rõ Admit to V hay Ving, người học cũng nên lưu ý đến các từ loại thường đi kèm với động từ này. Việc hiểu rõ các động từ, trạng từ và giới từ kết hợp với Admit sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống giao tiếp.
Động từ đi với Admit
Trong tiếng Anh, Admit có thể kết hợp với nhiều động từ khác để tạo thành các cụm động từ mang sắc thái nghĩa phong phú và cụ thể hơn. Việc ghi nhớ những động từ thường đi cùng Admit sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, thái độ hoặc mức độ thừa nhận một cách tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các động từ phổ biến thường đi với Admit:
STT | Động từ đi với Admit | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Hate to admit | /heɪt tə ədˈmɪt/ | Ghét khi phải thừa nhận điều gì | He hated to admit that he needed help.(Anh ấy ghét phải thừa nhận rằng mình cần giúp đỡ.) |
2 | Must admit | /mʌst ədˈmɪt/ | Buộc phải thừa nhận, công nhận | I must admit that your idea is quite brilliant.(Tôi phải công nhận rằng ý tưởng của bạn thật sự xuất sắc.) |
3 | Be ashamed to admit | /bi əˈʃeɪmd tə ədˈmɪt/ | Cảm thấy xấu hổ khi phải thừa nhận | He was ashamed to admit that he couldn’t read the instructions.(Anh ấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình không thể đọc hướng dẫn.) |
4 | Dare to admit | /deə(r) tə ədˈmɪt/ | Dám thừa nhận điều gì đó | She didn’t dare to admit her real feelings.(Cô ấy không dám thừa nhận cảm xúc thật của mình.) |
5 | Force to admit | /fɔːs tə ədˈmɪt/ | Bị buộc phải thừa nhận | They were forced to admit their involvement in the incident.(Họ bị buộc phải thừa nhận đã liên quan đến vụ việc.) |
Trạng từ đi với Admit
Khi sử dụng động từ Admit, người học có thể kết hợp thêm các trạng từ để thể hiện thái độ, mức độ hoặc hoàn cảnh khi thừa nhận một điều gì đó. Các trạng từ này giúp bổ sung ý nghĩa cho câu, làm rõ cảm xúc hoặc mức độ chân thành của người nói. Dưới đây là bảng tổng hợp một số trạng từ thường đi với Admit:
STT | Trạng từ đi với Admit | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Freely admit | Thừa nhận thoải mái, không ngại ngùng | She freely admitted breaking the rule. (Cô ấy thoải mái thừa nhận đã vi phạm quy định.) |
2 | Frankly admit | Thẳng thắn thừa nhận | I frankly admit that I was wrong. (Tôi thẳng thắn thừa nhận rằng mình đã sai.) |
3 | Almost admit | Gần như thừa nhận | He almost admitted the truth but stopped himself. (Anh ấy gần như đã thừa nhận sự thật nhưng lại dừng lại.) |
4 | Readily admit | Sẵn sàng thừa nhận | They readily admitted their mistake. (Họ sẵn sàng thừa nhận sai lầm của mình.) |
5 | Grudgingly admit | Miễn cưỡng thừa nhận | She grudgingly admitted his idea was better. (Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng ý tưởng của anh ta tốt hơn.) |
6 | Privately admit | Thừa nhận trong riêng tư | He privately admitted his fear of failure. (Anh ấy thừa nhận nỗi sợ thất bại trong riêng tư.) |
7 | Openly admit | Công khai thừa nhận | The company openly admitted the data breach. (Công ty công khai thừa nhận việc rò rỉ dữ liệu.) |
8 | Hesitantly admit | Ngập ngừng thừa nhận | She hesitantly admitted her lack of experience. (Cô ấy ngập ngừng thừa nhận sự thiếu kinh nghiệm.) |
9 | Publicly admit | Thừa nhận trước công chúng | The actor publicly admitted his past mistakes. (Nam diễn viên công khai thừa nhận những lỗi lầm trong quá khứ.) |
10 | Finally admit | Cuối cùng cũng thừa nhận | He finally admitted the truth after hours of questioning. (Cuối cùng anh ấy cũng thừa nhận sự thật sau nhiều giờ thẩm vấn.) |
11 | Eventually admit | Rốt cuộc cũng thừa nhận | She eventually admitted that she needed help. (Rốt cuộc cô ấy cũng thừa nhận rằng mình cần giúp đỡ.) |
12 | Recently admit | Gần đây mới thừa nhận | The politician recently admitted to tax evasion. (Chính trị gia này gần đây mới thừa nhận trốn thuế.) |
13 | Fully admit | Thừa nhận hoàn toàn | He fully admitted his involvement. (Anh ấy hoàn toàn thừa nhận sự liên quan của mình.) |
14 | Partly admit | Thừa nhận một phần | They partly admitted their role in the conflict. (Họ chỉ thừa nhận một phần vai trò trong xung đột.) |
15 | Barely admit | Gần như không chịu thừa nhận | She barely admitted her mistake. (Cô ấy gần như không chịu thừa nhận lỗi lầm của mình.) |
16 | Completely admit | Thừa nhận hoàn toàn | He completely admitted the charges against him. (Anh ta hoàn toàn thừa nhận những cáo buộc chống lại mình.) |
17 | Reluctantly admit | Miễn cưỡng thừa nhận | I reluctantly admitted that she was right. (Tôi miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng.) |
18 | Cheerfully admit | Vui vẻ thừa nhận | He cheerfully admitted he had eaten the last piece of cake. (Anh ấy vui vẻ thừa nhận mình đã ăn miếng bánh cuối cùng.) |
19 | Honestly admit | Thành thật thừa nhận | She honestly admitted she had no idea what to do. (Cô ấy thành thật thừa nhận rằng cô không biết phải làm gì.) |
20 | Directly admit | Thừa nhận một cách trực tiếp | He directly admitted his mistake without excuses. (Anh ấy thừa nhận lỗi sai một cách trực tiếp, không biện minh.) |
Giới từ đi với Admit
Động từ Admit có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Việc hiểu rõ cách dùng từng giới từ sẽ giúp người học sử dụng Admit chính xác và tự nhiên hơn trong văn nói và viết. Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ thường gặp đi với Admit:
STT | Giới từ đi với Admit | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | of | Admit + of + Noun/Pronoun | Chấp nhận khả năng xảy ra của điều gì đó | This situation admits of no alternative solution.(Tình huống này không chấp nhận bất kỳ giải pháp thay thế nào.) |
2 | into | Admit + into + Noun | Cho phép ai đó gia nhập vào tổ chức, nơi chốn hoặc hệ thống | He was admitted into the university after passing all exams.(Anh ấy được nhận vào trường đại học sau khi vượt qua tất cả các kỳ thi.) |
3 | to | Admit + to + Ving/Noun | Thừa nhận đã làm điều gì đó hoặc liên quan đến điều gì đó | She admitted to lying about the meeting.(Cô ấy thừa nhận đã nói dối về cuộc họp.) |
Phân biệt cách dùng Admit, Acknowledge và Confess
Trong tiếng Anh, Admit, Acknowledge và Confess đều mang ý nghĩa “thừa nhận” điều gì đó. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng trong những ngữ cảnh và sắc thái khác nhau. Việc phân biệt đúng cách dùng sẽ giúp người học lựa chọn từ phù hợp với tình huống cụ thể, tránh gây hiểu nhầm và khiến câu văn trở nên tự nhiên hơn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết ba từ này:
Tiêu chí | Admit | Acknowledge | Confess |
Ý nghĩa chính | Thừa nhận đã làm điều gì đó (thường là sai hoặc gây tranh cãi) | Thừa nhận sự tồn tại, đúng đắn của một sự việc, thông tin hoặc cảm xúc nào đó | Thú nhận điều gì đó sai trái, thường là bí mật hoặc liên quan đến tội lỗi |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong cả ngôn ngữ nói và viết, không quá trang trọng | Mang tính trang trọng, dùng nhiều trong văn viết hoặc tình huống công khai | Thường dùng khi nói đến tội lỗi, hành vi sai trái hoặc tình huống tôn giáo |
Sự tự nguyện | Có thể tự nguyện hoặc bị ép buộc | Chủ động và thường mang tính thừa nhận trách nhiệm hoặc sự thật | Thường là tự nguyện, đôi khi kèm theo sự ăn năn hoặc cảm xúc mạnh |
Ví dụ | He admitted stealing the wallet.(Anh ấy thừa nhận đã trộm ví.) | She acknowledged the importance of teamwork.(Cô ấy thừa nhận tầm quan trọng của làm việc nhóm.) | He confessed that he had lied to his parents.(Anh ấy thú nhận rằng mình đã nói dối bố mẹ.) |
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Admit
Khi học về động từ Admit, bạn không chỉ cần hiểu rõ cấu trúc Admit to V hay Ving, mà còn nên nắm bắt những từ có nghĩa tương tự và đối lập. Từ đó, bạn có thể linh hoạt lựa chọn từ phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp hoặc viết học thuật.
Từ đồng nghĩa với Admit
Để diễn đạt sự thừa nhận hoặc cho phép trong tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa với Admit tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
STT | Từ đồng nghĩa với Admit | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận | She finally accepted that she was wrong. (Cô ấy cuối cùng cũng chấp nhận rằng mình đã sai.) |
2 | Concede | /kənˈsiːd/ | Thừa nhận (miễn cưỡng) | He conceded defeat after the final vote. (Anh ấy đã thừa nhận thất bại sau cuộc bỏ phiếu cuối cùng.) |
3 | Enter | /ˈentə(r)/ | Cho vào, gia nhập | He was allowed to enter the competition late. (Anh ấy được phép tham gia cuộc thi muộn.) |
4 | Grant | /ɡrɑːnt/ | Cấp phép, chấp nhận | The manager granted her request for time off. (Người quản lý đã chấp nhận yêu cầu nghỉ phép của cô ấy.) |
5 | Permit | /pəˈmɪt/ | Cho phép | They don’t permit smoking in this area. (Họ không cho phép hút thuốc ở khu vực này.) |
6 | Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận vào, tiếp nhận | He was received warmly by the committee. (Anh ấy được ban tổ chức tiếp đón nồng nhiệt.) |
7 | Approve | /əˈpruːv/ | Phê duyệt, đồng ý | The plan was approved by the board. (Kế hoạch đã được hội đồng phê duyệt.) |
8 | Own up | /əʊn ʌp/ | Thừa nhận lỗi lầm | You should own up to your mistake. (Bạn nên thừa nhận lỗi của mình.) |
9 | Fess up | /fɛs ʌp/ | Thú nhận (thân mật) | He fessed up to breaking the vase. (Anh ấy thú nhận đã làm vỡ chiếc bình.) |
10 | Come clean | /kʌm kliːn/ | Thú nhận (thường là lỗi lầm) | It’s better to come clean now than lie later. (Tốt hơn hết là nên thú nhận ngay bây giờ thay vì nói dối sau này.) |
11 | Acknowledge | /əkˈnɒlɪdʒ/ | Thừa nhận, công nhận | She acknowledged her role in the mistake. (Cô ấy thừa nhận vai trò của mình trong sai sót đó.) |
12 | Confess | /kənˈfes/ | Thú nhận (thường là lỗi, tội) | He confessed to taking the money. (Anh ấy thú nhận đã lấy tiền.) |
13 | recognize | /ˈrekəɡnaɪz/ | Nhận ra, thừa nhận sự tồn tại | They recognized the problem early and fixed it. (Họ nhận ra vấn đề sớm và đã khắc phục.) |
Từ trái nghĩa với Admit
Trong tiếng Anh, bên cạnh việc sử dụng Admit để thừa nhận điều gì đó, người học cũng cần biết các từ mang nghĩa ngược lại để diễn đạt ý phủ nhận, từ chối hoặc không đồng tình.
STT | Từ trái nghĩa với Admit | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Deny | /dɪˈnaɪ/ | Phủ nhận, chối bỏ | The suspect denied taking the money from the drawer. (Nghi phạm phủ nhận đã lấy tiền từ ngăn kéo.) |
2 | Contradict | /ˌkɒntrəˈdɪkt/ | Mâu thuẫn, phản bác | His later explanation contradicted his original story. (Lời giải thích sau này của anh ta mâu thuẫn với câu chuyện ban đầu.) |
3 | Disclaim | /dɪsˈkleɪm/ | Từ chối trách nhiệm | The actor disclaimed any involvement in the controversy. (Nam diễn viên từ chối bất kỳ liên quan nào đến vụ tranh cãi.) |
4 | Reject | /rɪˈdʒɛkt/ | Từ chối chấp nhận | She rejected the accusations without hesitation. (Cô ấy từ chối các cáo buộc mà không do dự.) |
5 | Hide | /haɪd/ | Giấu giếm, che đậy | Thomas tried to hide the truth from his parents. (Thomas cố giấu sự thật với bố mẹ mình.) |
6 | Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối | They refused to admit their mistake in the meeting. (Họ từ chối thừa nhận lỗi của mình trong cuộc họp.) |
7 | Disagree | /ˌdɪsəˈɡriː/ | Không đồng tình, phản đối | I respectfully disagree with your point of view. (Tôi không đồng tình với quan điểm của bạn một cách lịch sự.) |
8 | Oppose | /əˈpəʊz/ | Chống lại, phản đối | Many people opposed the new education policy. (Nhiều người đã phản đối chính sách giáo dục mới.) |
Bài tập luyện tập cấu trúc Admit to V hay Ving kèm đáp án
Việc sử dụng đúng cấu trúc Admit to V hay Ving là điều khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối. Để củng cố kiến thức và ghi nhớ cách dùng một cách chính xác, phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập hiệu quả thông qua các ví dụ thực tế. Hãy thử sức mình và đối chiếu với đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau (chỉ chọn A, B, C hoặc D)
1. He admitted _______ the window by accident.
-
- A. break
- B. broke
- C. to break
- D. to breaking
2. Mary admitted _______ the mistake during the meeting.
-
- A. making
- B. make
- C. to make
- D. made
3. The suspect finally admitted _______ the stolen goods.
-
- A. having
- B. to have
- C. to having
- D. has
4. John admitted _______ late, but he had a good reason.
-
- A. arrive
- B. arriving
- C. to arrive
- D. to arrived
5. They admitted _______ the rules but said it was unintentional.
-
- A. violate
- B. to violating
- C. to violate
- D. violated
Đáp án:
- D. to breaking
- A. making
- C. to having
- B. arriving
- B. to violating
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- He admitted __________ (lie) to the police during the interrogation.
- The company admitted to __________ (release) harmful substances into the river.
- Julia admitted __________ (forget) about the meeting.
- The coach admitted to __________ (make) a tactical mistake.
- We all admitted __________ (not / understand) the instructions clearly.
- Henry finally admitted to __________ (cheat) in the final exam.
- They admitted __________ (cause) the delay in production.
- The witness admitted to __________ (see) the accident from a distance.
- I admitted __________ (be) too harsh with my comments.
- She admitted to __________ (take) the files without permission.
Đáp án:
- lying
- releasing
- forgetting
- making
- not understanding
- cheating
- causing
- seeing
- being
- taking
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc Admit to V hay Ving, cũng như biết cách phân biệt với các từ gần nghĩa như Acknowledge hay Confess. Bên cạnh đó, bạn cũng đã nắm được các từ đồng nghĩa – trái nghĩa, từ loại thường đi kèm và luyện tập với các bài tập thực tế. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.
Xem thêm nhiều bài học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác:
- Solution Đi Với Giới Từ Gì? Collocations Với Solution Thông Dụng Trong Tiếng Anh
- Essential Đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cấu Trúc Essential Thông Dụng Trong Tiếng Anh
- Khi Nào Gấp Đôi Phụ Âm Cuối? Quy Tắc Gấp Đôi Phụ Âm Cuối Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh
- Trọn Bộ 100+ Những Từ Tiếng Anh Hiếm Và Đẹp Ít Người Biết Đến
- Trọn Bộ Tài Liệu Tự Học Tiếng Anh Tại Nhà Cho Người Mới Bắt Đầu Trong Vòng 30 Ngày
- Cách Phân Biệt Continuous Và Continual Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất