Bạn có bao giờ nghe những cụm từ như GOAT, lit hay vibe check và tự hỏi chúng có nghĩa là gì chưa? Đây chính là những từ lóng tiếng Anh được giới trẻ sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trên mạng xã hội và cả trong văn hóa đại chúng. Việc nắm bắt những từ ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người bản xứ trò chuyện mà còn khiến cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và phong cách hơn. Hãy cùng Marvelish khám phá danh sách 250+ từ lóng tiếng Anh hot nhất năm 2025 trong bài viết dưới đây!
Từ lóng trong Tiếng Anh là gì?
Từ lóng tiếng Anh (Slang) là những từ hoặc cụm từ mang tính không trang trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự thân mật, biểu cảm hoặc nhấn mạnh một ý nghĩa cụ thể. So với ngôn ngữ chuẩn, từ lóng có cách diễn đạt sinh động, giản dị hơn và thường phản ánh xu hướng ngôn ngữ của từng thời kỳ.
Đặc điểm của từ lóng tiếng Anh:
- Phổ biến trong giao tiếp đời thường: Các từ lóng thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc trên mạng xã hội, giúp cách diễn đạt trở nên tự nhiên hơn.
- Sáng tạo và linh hoạt: Nhiều từ lóng được biến tấu từ những từ có sẵn, vay mượn từ ngôn ngữ khác hoặc được sáng tạo dựa trên xu hướng văn hóa đại chúng.
- Thay đổi theo thời gian: Một số từ lóng có thể trở nên lỗi thời hoặc thay đổi ý nghĩa theo từng thế hệ, vùng miền hoặc quốc gia.
- Có thể gây tranh cãi: Việc sử dụng từ lóng tiếng Anh đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh, bởi một số từ có thể mang hàm ý tiêu cực hoặc gây hiểu lầm nếu dùng sai đối tượng giao tiếp.
Một số ví dụ phổ biến về từ lóng tiếng Anh:
- Lame: Diễn tả điều gì đó chán nản, tẻ nhạt (That movie was so lame! – Bộ phim đó thật nhàm chán!).
- Bomb: Mang nghĩa tích cực, chỉ điều gì đó tuyệt vời (This song is the bomb! – Bài hát này quá đỉnh!).
- Bummer: Diễn tả sự thất vọng, bực mình (It’s such a bummer that we missed the show! – Thật đáng tiếc vì chúng ta lỡ mất buổi diễn!).
Tóm lại, từ lóng tiếng Anh là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ, giúp giao tiếp trở nên gần gũi và thú vị hơn. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, người học cần chú ý đến hoàn cảnh và đối tượng để tránh những hiểu lầm không đáng có.
Vì sao bạn nên học các từ lóng tiếng Anh giới trẻ?
Ngôn ngữ luôn không ngừng thay đổi, đặc biệt trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng như hiện nay. Từ lóng tiếng Anh giới trẻ đã trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, xuất hiện phổ biến trong văn hóa đại chúng và các nền tảng mạng xã hội. Dưới đây là những lý do bạn nên học và hiểu các từ lóng này:
- Hiểu rõ ngôn ngữ thực tế: Tiếng lóng không chỉ đơn thuần là những cách diễn đạt vui vẻ mà còn giúp thể hiện những ý tưởng, khái niệm mới mà ngôn ngữ thông thường không thể truyền tải đầy đủ. Hơn nữa, từ lóng thường thay đổi theo thời gian và bối cảnh, việc hiểu chúng giúp bạn cập nhật cách sử dụng tiếng Anh hiện đại, gần gũi với người bản xứ hơn.
- Giao tiếp hiệu quả hơn: Việc nắm vững từ lóng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn, đặc biệt khi trò chuyện với người bản xứ hoặc những người trẻ tuổi. Bạn sẽ không cảm thấy bỡ ngỡ khi nghe những từ mới lạ trong hội thoại và có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt để tạo sự thân thiện, gần gũi.
- Hiểu nội dung trên phương tiện truyền thông: Từ lóng xuất hiện rất nhiều trong các bài hát, bộ phim, chương trình truyền hình và trên mạng xã hội. Nếu không biết nghĩa của chúng, bạn có thể bỏ lỡ những thông tin thú vị hoặc hiểu sai ý nghĩa của câu thoại trong phim hoặc lời bài hát. Việc học từ lóng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận tốt hơn với các nội dung giải trí và văn hóa quốc tế.
- Cải thiện kỹ năng đọc và viết: Bên cạnh kỹ năng nghe và nói, hiểu tiếng lóng cũng hỗ trợ bạn trong việc đọc hiểu các bài viết không chính thống như blog, bài đăng trên mạng xã hội hoặc thậm chí cả sách, truyện hiện đại. Đồng thời, việc sử dụng từ lóng một cách hợp lý còn giúp văn phong của bạn trở nên tự nhiên, đa dạng hơn khi viết bằng tiếng Anh.
Tóm lại, từ lóng tiếng Anh giới trẻ không chỉ giúp bạn bắt kịp xu hướng ngôn ngữ mà còn cải thiện toàn diện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu và tiếp cận với nền văn hóa quốc tế một cách sâu sắc hơn.
Xem thêm: Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Tin Học Văn Phòng Mà Bạn Cần Nắm Vững Khi Đi Làm
Trọn bộ 200+ từ lóng tiếng Anh giới trẻ thông dụng nhất hiện nay
Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trên mạng xã hội, giới trẻ thường sử dụng từ lóng tiếng Anh để thể hiện cá tính và bắt kịp xu hướng. Những từ ngữ này không chỉ giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động, tự nhiên hơn mà còn giúp người học tiếng Anh hiểu sâu hơn về văn hóa bản địa. Dưới đây là trọn bộ 250+ từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay mà bạn nên biết!
STT | Từ lóng tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | (Go) Get a life | Hãy sống có ý nghĩa hơn, đừng lãng phí thời gian vào những điều vô ích. | “Stop complaining and go get a life!” |
2 | A blast | Một trải nghiệm rất vui, tuyệt vời. | “The party last night was a blast!” |
3 | A piece of cake | Dễ như ăn bánh, rất dễ dàng. | “The test was a piece of cake.” |
4 | A turn off | Điều gây mất hứng. | “Bad hygiene is a major turn off.” |
5 | A-Game | Phong độ tốt nhất. | “Bring your A-game to the match!” |
6 | Above and beyond | Hơn cả mong đợi. | “She went above and beyond to help me.” |
7 | Ace | Xuất sắc, tuyệt vời. | “He aced the math test!” |
8 | Adulting | Hành động như một người trưởng thành. | “I’m tired of adulting today.” |
9 | Airhead | Người ngốc nghếch, hay quên. | “Don’t be such an airhead!” |
10 | All ears | Chăm chú lắng nghe. | “Tell me your story, I’m all ears.” |
11 | Anti-masker | Người phản đối việc đeo khẩu trang. | “That anti-masker refused to wear one.” |
12 | Anyway | Dù sao thì… | “Anyway, let’s get back to work.” |
13 | Apple of someone’s eye | Người rất được yêu quý. | “His daughter is the apple of his eye.” |
14 | Awesome | Tuyệt vời. | “That movie was awesome!” |
15 | Blue | Buồn, chán nản. | “I’m feeling blue today.” |
16 | Buck | Đô la Mỹ (1 USD). | “Can you lend me 5 bucks?” |
17 | Babe | Người yêu, người hấp dẫn. | “Hey babe, how was your day?” |
18 | Bae | Người yêu (Before Anyone Else). | “Going to dinner with my bae tonight.” |
19 | Bail | Rời đi đột ngột. | “Sorry, I have to bail early.” |
20 | Basic | Tầm thường, không có gì đặc biệt. | “Pumpkin spice lattes are so basic.” |
21 | Be my guest | Cứ tự nhiên, thoải mái. | “Want to try my drink? Be my guest!” |
22 | Be that as it may | Dù thế nào đi nữa. | “Be that as it may, we still need to finish.” |
23 | Beat | Rất mệt mỏi. | “I’m so beat after that workout.” |
24 | Beat around the bush | Nói vòng vo. | “Stop beating around the bush and tell me!” |
25 | Beat it | Biến đi, rời khỏi đây. | “You’re not welcome here, beat it!” |
26 | Beef | Mâu thuẫn, xích mích. | “They have beef over a silly argument.” |
27 | Believe it or not | Tin hay không tùy bạn. | “Believe it or not, I saw a UFO!” |
28 | Bet | Đồng ý, chắc chắn. | “Will we win? Bet!” |
29 | Better late than never | Muộn còn hơn không. | “She finally arrived. Better late than never!” |
30 | Beyond a shadow of a doubt | Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì. | “Beyond a shadow of a doubt, he’s guilty.” |
31 | Big mouth | Người hay lắm chuyện, không giữ bí mật. | “Don’t tell him, he’s got a big mouth!” |
32 | Bloody | Nhấn mạnh (tiếng lóng Anh-Anh). | “That was a bloody good game!” |
33 | Blow off | Bỏ lỡ, lờ đi. | “He blew off the meeting.” |
34 | Blow someone’s mind | Khiến ai đó kinh ngạc. | “That movie blew my mind!” |
35 | Blue-collar | Lao động tay chân. | “He comes from a blue-collar family.” |
36 | Bomb | Cái gì đó rất tuyệt hoặc thất bại (tùy ngữ cảnh). | “That song is the bomb!” hoặc “The movie bombed at the box office.” |
37 | Booze | Đồ uống có cồn. | “We bought some booze for the party.” |
38 | Bottom line | Kết quả cuối cùng, điểm mấu chốt. | “The bottom line is we need more money.” |
39 | Bougie | Sang chảnh, thích xa hoa. | “She only wears designer clothes, so bougie!” |
40 | Boujee | Cao cấp, sang trọng (thường dùng để chỉ phong cách sống). | “That restaurant is super boujee!” |
41 | Bounce | Rời đi, biến đi. | “This party is boring, let’s bounce!” |
42 | Bread | Tiền bạc. | “He’s making a lot of bread with his new job.” |
43 | Break a leg | Chúc may mắn. | “Break a leg in your audition!” |
44 | Break it up | Ngừng tranh cãi, ngừng đánh nhau. | “Break it up, you two! Stop fighting!” |
45 | Break the ice | Phá băng, tạo không khí thoải mái. | “He told a joke to break the ice at the meeting.” |
46 | Break the news | Báo tin quan trọng. | “I hate to break the news, but we lost the contract.” |
47 | Bring up | Đề cập đến. | “Don’t bring up politics at dinner.” |
48 | Bum | Người lười biếng, vô công rồi nghề. | “He’s been a bum since losing his job.” |
49 | Bummer | Điều đáng tiếc, chán nản. | “Missing the concert was such a bummer.” |
50 | Busted | Bị bắt quả tang, bị phát hiện. | “He got busted cheating on the test.” |
51 | But frankly speaking | Thành thật mà nói. | “But frankly speaking, I don’t like your idea.” |
52 | Butterflies | Cảm giác hồi hộp, lo lắng. | “I get butterflies before a big presentation.” |
53 | Buzzing | Rất hào hứng, phấn khích. | “I’m buzzing for the party tonight!” |
54 | By all means | Tất nhiên, cứ tự nhiên. | “By all means, take a seat.” |
55 | By the way | Nhân tiện, tiện thể. | “By the way, have you seen my phone?” |
56 | Cap | Nói dối. | “You said you met Drake? That’s cap!” |
57 | Catch someone’s eye | Thu hút sự chú ý. | “That red dress really caught my eye.” |
58 | Catch you later | Hẹn gặp lại. | “Gotta go now, catch you later!” |
59 | Caught in 4K | Bị bắt quả tang rõ ràng. | “He was cheating and got caught in 4K.” |
60 | Cheeky | Tinh nghịch, láu cá (tiếng Anh-Anh). | “He made a cheeky comment about my outfit.” |
61 | Cheesy | Sến súa, cũ rích, nhàm chán. | “That love story was so cheesy!” |
62 | Cheugy | Lỗi thời, không còn hợp mốt. | “Skinny jeans are kinda cheugy now.” |
63 | Chick | Cô gái (thường dùng thân mật). | “Who’s that chick over there?” |
64 | Chicken | Nhát gan. | “Don’t be a chicken, just ask her out!” |
65 | Chill | Thư giãn, thoải mái. | “Let’s just chill at home tonight.” |
66 | Clap back | Đáp trả sắc bén. | “She really clapped back at that rude comment.” |
67 | Come off it | Thôi đi, đừng nói dối nữa. | “Oh, come off it! You know that’s not true.” |
68 | Come rain or shine | Dù có chuyện gì xảy ra. | “I’ll be there, come rain or shine.” |
69 | Cool | Tuyệt, ngầu. | “That jacket looks so cool!” |
70 | Cool down | Bình tĩnh lại. | “Take a deep breath and cool down.” |
71 | Cop | Cảnh sát. | “The cops showed up at the party.” |
72 | Copium | Sự tự an ủi khi thất bại. | “He’s just taking some copium after losing.” |
73 | Corny | Sến sẩm, cũ rích. | “His jokes are so corny, but I love them.” |
74 | Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ. | “That new phone costs an arm and a leg!” |
75 | Couch potato | Người lười biếng, chỉ nằm dài xem TV. | “Stop being a couch potato and go outside!” |
76 | Count me in | Cho tôi tham gia nữa. | “You’re going to the beach? Count me in!” |
77 | Covidiot | Người hành động ngu ngốc trong đại dịch. | “That covidiot refused to wear a mask.” |
78 | Cram | Học nhồi nhét trước kỳ thi. | “I stayed up all night cramming for the test.” |
79 | Crash | Ngủ gục hoặc sập nguồn do mệt. | “I crashed on the couch after work.” |
80 | Cringe | Xấu hổ, ngại ngùng, gượng gạo. | “His dancing was so cringe!” |
81 | Cross my mind | Thoáng nghĩ đến điều gì đó. | “It never crossed my mind that he was lying.” |
82 | Cuppa | Một tách trà. | “Would you like a cuppa?” |
83 | Curve | Phớt lờ, từ chối ai đó. | “She curved him when he tried to flirt.” |
84 | DISS | Xúc phạm, chỉ trích. | “Did you hear that rap diss track?” |
85 | DMs | Tin nhắn trực tiếp trên mạng xã hội. | “He slid into my DMs last night.” |
86 | Dank | Tuyệt vời (thường dùng với meme). | “That was a dank meme!” |
87 | Dead | Cực kỳ buồn cười hoặc sốc. | “That joke was so funny, I’m dead!” |
88 | Dead meat | Gặp rắc rối lớn. | “If mom finds out, you’re dead meat!” |
89 | Deceased | Quá sốc hoặc buồn cười đến mức ‘chết đứng’. | “That video was so funny, I’m deceased!” |
90 | Dig | Thích hoặc hiểu điều gì đó. | “I really dig your new hairstyle!” |
91 | Ditch | Bỏ rơi ai đó hoặc bỏ ngang việc gì. | “He ditched school today.” |
92 | Doom-scrolling | Lướt mạng xã hội một cách tiêu cực, không dừng lại. | “I spent hours doom-scrolling last night.” |
93 | Dope | Rất tuyệt vời. | “That song is dope!” |
94 | Dope! | Tuyệt vời! (Thán từ). | “You got free tickets? Dope!” |
95 | Double-check | Kiểm tra lại lần nữa. | “Make sure you double-check your answers.” |
96 | Down and out | Nghèo khổ, sa sút. | “After losing his job, he was really down and out.” |
97 | Down in the dumps | Cảm thấy rất buồn. | “She’s been down in the dumps since the breakup.” |
98 | Draw the line | Giới hạn, không chấp nhận điều gì. | “I draw the line at lying.” |
99 | Drip | Gu ăn mặc sành điệu. | “Check out his outfit, that’s some serious drip!” |
100 | Drownin’ | Ngập đầu trong công việc, vấn đề. | “I’m drownin’ in assignments right now.” |
101 | Drunk | Say rượu. | “He got totally drunk at the party last night.” |
102 | Dude | Anh chàng, bạn bè (cách gọi thân mật). | “Hey dude, what’s up?” |
103 | Dump | Chia tay ai đó hoặc vứt bỏ thứ gì đó. | “She dumped him last week.” |
104 | Dunno | Cách viết tắt của “don’t know” (không biết). | “I dunno where he went.” |
105 | E-Girl/E-Boy | Phong cách thời trang và lối sống của những người theo văn hóa mạng xã hội. | “He dresses like an E-Boy with his black clothes and chains.” |
106 | Elated | Vui sướng tột độ. | “She was elated when she got the job.” |
107 | Emo | Kiểu người hay buồn bã, bi quan, hoặc phong cách âm nhạc rock buồn. | “He used to be an emo kid in high school.” |
108 | Empty-handed | Tay trắng, không đạt được gì. | “He came back from the casino empty-handed.” |
109 | Epic | Rất tuyệt vời, hoành tráng. | “That concert was epic!” |
110 | Every now and then | Thỉnh thoảng. | “I go jogging every now and then.” |
111 | Ex | Người yêu cũ. | “I ran into my ex yesterday.” |
112 | Extra | Hành động quá mức cần thiết, làm lố. | “She’s so extra with her dramatic reactions.” |
113 | FOMO (Fear Of Missing Out) | Hội chứng sợ bỏ lỡ. | “I went to the party because of FOMO.” |
114 | Fam | Gia đình, bạn bè thân thiết. | “What’s up, fam?” |
115 | Finna | Cách nói rút gọn của “fixing to” (sắp làm gì đó). | “I’m finna go to the store.” |
116 | Finsta | Tài khoản Instagram phụ để đăng bài riêng tư. | “I only post silly stuff on my finsta.” |
117 | Flakey | Hay thất hứa, không đáng tin. | “He’s so flakey, always canceling plans last minute.” |
118 | Fleek | Hoàn hảo, chỉn chu (thường dùng với lông mày, trang phục). | “Your eyebrows are on fleek!” |
119 | Flex | Khoe khoang, thể hiện. | “He’s always flexing his expensive watch.” |
120 | Flick | Bộ phim. | “Let’s watch a flick tonight.” |
121 | Full of beans | Tràn đầy năng lượng, hoạt bát. | “She’s full of beans today, running around the office.” |
122 | Fuzz | Cảnh sát (tiếng lóng). | “The fuzz showed up and shut down the party.” |
123 | GOAT (Greatest Of All Time) | Xuất sắc nhất mọi thời đại. | “Michael Jordan is the GOAT of basketball.” |
124 | Geek | Người đam mê một lĩnh vực nào đó, thường là công nghệ. | “He’s such a tech geek, always talking about computers.” |
125 | Getting hitched | Kết hôn. | “They’re getting hitched next month.” |
126 | Ghost | Lặng lẽ biến mất, không trả lời tin nhắn. | “I thought we had a good date, but he ghosted me after.” |
127 | Give it a shot | Thử làm gì đó. | “I’ve never tried sushi before, but I’ll give it a shot.” |
128 | Glow up | Lột xác trở nên xinh đẹp hơn. | “She had an incredible glow up after high school.” |
129 | Goat | Ngốc nghếch hoặc (viết hoa) xuất sắc nhất mọi thời đại. | “Don’t be such a goat!” hoặc “Serena Williams is the GOAT of tennis.” |
130 | Goof | Một người ngốc nghếch, hài hước. | “Stop being such a goof and get serious!” |
131 | Got fired | Bị đuổi việc. | “He got fired for always being late to work.” |
132 | Grinning from ear to ear | Cười tươi hết cỡ. | “She was grinning from ear to ear after winning the competition.” |
133 | Grub | Đồ ăn. | “Let’s grab some grub before the movie.” |
134 | Gucci | Tốt, ổn (lấy từ thương hiệu thời trang Gucci). | “Everything’s Gucci, no worries!” |
135 | Gutted | Cực kỳ thất vọng. | “I was gutted when my team lost the final match.” |
136 | Hang out | Đi chơi, tụ tập. | “Let’s hang out this weekend.” |
137 | Hangry | Cáu kỉnh vì đói. | “I get so hangry if I skip lunch.” |
138 | Have a crush | Cảm nắng ai đó. | “She has a crush on the guy from the coffee shop.” |
139 | Heartbroken | Đau lòng, thất tình. | “He was heartbroken after their breakup.” |
140 | High and dry | Bị bỏ rơi, trong tình huống khó khăn. | “After the project failed, he was left high and dry.” |
141 | Highkey | Rõ ràng, công khai (trái ngược với lowkey). | “I highkey love this song!” |
142 | Hit up | Liên lạc với ai đó. | “Hit me up when you’re in town!” |
143 | Hobnob | Giao lưu với người có địa vị cao. | “She loves to hobnob with celebrities.” |
144 | Hook up | Quan hệ tình cảm ngắn hạn hoặc gặp mặt ai đó. | “Did you two hook up at the party?” |
145 | Hot | Hấp dẫn, quyến rũ. | “That new actor is so hot!” |
146 | Hype | Quá phấn khích hoặc sự thổi phồng. | “This new movie is getting a lot of hype!” |
147 | Hypebeast | Người chạy theo xu hướng thời trang đắt đỏ. | “He’s such a hypebeast, always wearing the latest sneakers.” |
148 | I feel you | Tôi hiểu bạn. | “I feel you, that test was so hard.” |
149 | I get it | Tôi hiểu rồi. | “Oh, I get it now! Thanks for explaining.” |
150 | IYKYK (If You Know, You Know) | Ai hiểu thì hiểu (dành cho người trong cuộc). | “That inside joke was hilarious! IYKYK.” |
151 | In the nick of time | Vừa kịp lúc. | “He arrived in the nick of time before the show started.” |
152 | It sucked | Nó rất tệ. | “The concert sucked, the band wasn’t even good live.” |
153 | I’m down | Tôi đồng ý, tôi tham gia. | “Wanna go to the beach? – Yeah, I’m down!” |
154 | I’m game | Tôi sẵn sàng. | “A road trip this weekend? I’m game!” |
155 | I’m in | Tôi tham gia. | “If you’re planning a trip, I’m in!” |
156 | Jam | Bài hát yêu thích hoặc kẹt xe. | “This song is my jam!” hoặc “I got stuck in a jam this morning.” |
157 | JOMO (Joy Of Missing Out) | Niềm vui khi không tham gia hoạt động xã hội. | “I stayed home all weekend and loved it. JOMO!” |
158 | Joyride | Lái xe chỉ để vui chơi, đôi khi là xe ăn trộm. | “They took his car for a joyride last night.” |
159 | Laid back | Thoải mái, không lo lắng. | “He’s so laid back, nothing stresses him out.” |
160 | Lame | Nhạt nhẽo, tẻ nhạt. | “That joke was so lame, no one laughed.” |
161 | Laugh your head off | Cười nghiêng ngả. | “That movie was hilarious! I laughed my head off.” |
162 | Lewk | Phong cách độc đáo, cá tính. | “Her outfit today is a total lewk!” |
163 | Lighten up | Bớt căng thẳng, thư giãn. | “Come on, lighten up! It was just a joke.” |
164 | Lit | Tuyệt vời, đỉnh cao. | “That party was lit!” |
165 | Loser | Kẻ thất bại, kém cỏi. | “Stop acting like a loser and get up!” |
166 | Low-key | Bí mật, không muốn quá nổi bật. | “I low-key love that song.” |
167 | MCM (Man Crush Monday) | Người đàn ông mà bạn thích, thường đăng vào thứ Hai. | “Posting my MCM today—Chris Hemsworth!” |
168 | Maskhole | Người không đeo khẩu trang đúng cách (thời COVID-19). | “That maskhole is wearing it under his nose!” |
169 | Mate | Bạn bè, đồng đội (thường dùng ở Anh, Úc). | “Hey mate, how’s it going?” |
170 | Mood | Biểu lộ cảm xúc, trạng thái (thường dùng cho meme). | [ảnh con mèo ngủ] “Mood.” |
171 | My bad | Lỗi của tôi. | “I forgot to text you back—my bad!” |
172 | NGL (Not Gonna Lie) | Thú thật là… | “NGL, that dress looks amazing on you!” |
173 | No big deal | Không có gì to tát. | “You forgot my birthday? No big deal!” |
174 | No biggie | Không sao đâu. | “Missed the bus? No biggie, I’ll just walk.” |
175 | No problem | Không có gì đâu. | “Thanks for helping me! – No problem!” |
176 | No sweat | Không có gì khó khăn cả. | “Can you fix this for me? – No sweat!” |
177 | No worries | Đừng lo lắng. | “Sorry for being late. – No worries!” |
178 | OOTD (Outfit of the Day) | Trang phục trong ngày. | “Check out my OOTD for the party!” |
179 | Oh my God! (OMG) | Trời ơi! (biểu lộ sự ngạc nhiên) | “OMG, you won the lottery?!” |
180 | On Fleek | Hoàn hảo, tuyệt vời (thường dùng với lông mày, trang phục). | “Her eyebrows are on fleek!” |
181 | On cloud nine | Rất vui sướng, hạnh phúc. | “She was on cloud nine after getting the job.” |
182 | On fleek | Hoàn hảo, chỉn chu. | “Your makeup is on fleek today!” |
183 | Oops! | Biểu hiện sự ngạc nhiên khi mắc lỗi nhỏ. | “Oops! I dropped my phone.” |
184 | Out of sight, out of mind | Xa mặt cách lòng. | “I haven’t seen him in months. Out of sight, out of mind.” |
185 | Out of the blue | Bất ngờ, không báo trước. | “She called me out of the blue after years of silence.” |
186 | Over the moon | Cực kỳ vui sướng. | “He was over the moon when he won the competition.” |
187 | PROPS | Lời khen, sự công nhận. | “Props to you for handling that situation so well!” |
188 | Party animal | Người thích tiệc tùng. | “He’s a real party animal—he goes out every weekend!” |
189 | Periodt. | Nhấn mạnh ý kiến không cần tranh luận thêm. | “That dress looks amazing. Periodt.” |
190 | Pig out | Ăn rất nhiều. | “We totally pigged out at the buffet.” |
191 | Popo | Cảnh sát (tiếng lóng). | “Slow down, the popo is right behind us!” |
192 | Poppin’ | Tuyệt vời, nổi bật. | “Your new hairstyle is poppin’!” |
193 | Props | Khen ngợi, tôn trọng. | “Props to you for finishing that project on time!” |
194 | Pull someone’s leg | Trêu chọc ai đó. | “You didn’t actually believe me? I was just pulling your leg!” |
195 | Pumped | Hào hứng, phấn khích. | “I’m so pumped for the concert tonight!” |
196 | Ride | Xe cộ, phương tiện cá nhân. | “Check out my new ride! It’s a beauty.” |
197 | Rip off | Lừa đảo, bán giá quá đắt. | “This shop is a total rip-off!” |
198 | Ripped | Cơ bắp, săn chắc. | “He’s been working out a lot—he’s totally ripped now!” |
199 | Rona | COVID-19 (tiếng lóng). | “I had to quarantine because of the Rona.” |
200 | Swag | Phong cách ngầu, tự tin. | “He’s got so much swag when he walks.” |
201 | Swole | Cơ bắp, vạm vỡ. | “He’s been hitting the gym hard—he’s looking swole!” |
202 | Salty | Cáu kỉnh, khó chịu. | “Why are you so salty about losing the game?” |
203 | Same here | Tôi cũng vậy. | “I love this song! – Same here!” |
204 | Savage | Ngầu, mạnh mẽ, thẳng thắn. | “She clapped back at the haters with a savage reply.” |
205 | Sawbuck | Tờ 10 đô la Mỹ. | “Can you lend me a sawbuck?” |
206 | Score | Thành công, đạt được điều gì đó. | “He scored big on his investment!” |
207 | Screw up | Làm rối tung, làm hỏng việc. | “I really screwed up my exam today.” |
208 | Shady | Đáng ngờ, không đáng tin. | “That guy seems shady. I wouldn’t trust him.” |
209 | Sherbets | Đồ uống có cồn (tiếng lóng Anh). | “Let’s grab some sherbets at the pub tonight!” |
210 | Ship | Gán ghép hai người với nhau (tình cảm). | “I totally ship them together!” |
211 | Shook | Bàng hoàng, sốc. | “I was shook when I heard the news!” |
212 | Show up | Xuất hiện, đến nơi. | “She showed up late to the meeting again.” |
213 | Sick | Cực kỳ tốt, ngầu. | “That new skateboard trick was sick!” |
214 | Simp | Người quá si mê, mù quáng vì tình cảm. | “Stop simping over her, man!” |
215 | Slay | Làm rất tốt, trông rất tuyệt. | “She absolutely slayed that outfit!” |
216 | Slide into the DMs | Nhắn tin riêng (thường có ý tán tỉnh). | “He finally slid into my DMs last night!” |
217 | Smol | Nhỏ nhắn, dễ thương. | “Look at that smol puppy! So cute!” |
218 | Snack | Người hấp dẫn, cuốn hút. | “Damn, he’s a total snack!” |
219 | Snatched | Tuyệt vời, thời trang đẹp. | “Your outfit is totally snatched!” |
220 | Spill the tea | Tiết lộ chuyện bí mật, gossip. | “Come on, spill the tea! What happened?” |
221 | Spox | Người phát ngôn (viết tắt của “spokesperson”). | “The company’s spox announced the new product launch.” |
222 | Squad | Nhóm bạn thân, hội nhóm. | “Going out with my squad tonight!” |
223 | Squad goals | Mục tiêu nhóm, chuẩn mực nhóm bạn lý tưởng. | “Their friendship is real squad goals!” |
224 | Stan | Fan cuồng, hâm mộ cuồng nhiệt. | “I totally stan this new singer!” |
225 | Steez | Phong cách tự nhiên, đẳng cấp. | “He’s got that effortless steez!” |
226 | Stoked | Phấn khích, hào hứng. | “I’m so stoked for the concert!” |
227 | Sus | Đáng ngờ, khả nghi (viết tắt của “suspicious”). | “That deal sounds kinda sus to me.” |
228 | Sweet | Tuyệt vời, hay ho. | “You got a new car? Sweet!” |
229 | Swole | Cơ bắp, vạm vỡ. | “He’s been working out a lot—he’s looking swole!” |
230 | TBH (To Be Honest) | Thành thật mà nói. | “TBH, I didn’t really like the movie.” |
231 | TBT (Throwback Thursday) | Ngày đăng lại ảnh/video cũ (thường trên mạng xã hội). | “#TBT to our amazing summer trip!” |
232 | Throw shade | Chỉ trích, nói xấu ai đó một cách tinh tế. | “Did you see her throw shade at him?” |
233 | To be amped | Cảm thấy phấn khích, đầy năng lượng. | “I’m amped for the game tonight!” |
234 | To be hooked (on something) | Nghiện, say mê điều gì đó. | “I’m hooked on this new TV show!” |
235 | To be in | Hợp thời, phổ biến, tham gia vào. | “Flared jeans are totally in right now!” |
236 | To chill out | Thư giãn, bình tĩnh. | “Dude, just chill out!” |
237 | Trollied | Say bí tỉ (tiếng lóng Anh). | “He got absolutely trollied last night!” |
238 | Turnt | Rất hào hứng, vui vẻ (thường là trong bữa tiệc). | “This party is gonna be turnt!” |
239 | Tying the knot | Kết hôn. | “They’re finally tying the knot next month!” |
240 | Up in the air | Chưa chắc chắn, chưa có quyết định rõ ràng. | “Our travel plans are still up in the air.” |
241 | WCW (Woman Crush Wednesday) | Ngày để tôn vinh người phụ nữ mà bạn ngưỡng mộ (thường trên mạng xã hội). | “My WCW is my mom, she’s my hero!” |
242 | Wasted | Say xỉn, mất kiểm soát. | “He got totally wasted at the party last night.” |
243 | What’s up? | Chào hỏi, có chuyện gì vậy? | “Hey bro, what’s up?” |
244 | Wheels | Xe hơi, phương tiện di chuyển. | “Check out my new wheels!” |
245 | White-collar | Nhân viên văn phòng, dân công sở. | “He left his white-collar job to start a business.” |
246 | Whiz | Người rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó. | “She’s a math whiz!” |
247 | Wig | Biểu lộ sự sốc hoặc ấn tượng mạnh mẽ. | “OMG, that performance—wig!” |
248 | Woke | Nhận thức về các vấn đề xã hội, chính trị. | “She’s so woke about climate change.” |
249 | Wrap up | Hoàn thành, kết thúc. | “Let’s wrap up the meeting now.” |
250 | YOLO (You Only Live Once) | Sống hết mình vì chỉ có một cuộc đời. | “I’m gonna go bungee jumping—YOLO!” |
251 | Yeet | Ném mạnh, hất đi (hoặc thể hiện sự phấn khích). | “He just yeeted his phone across the room!” |
252 | You bet | Chắc chắn rồi, tất nhiên. | “Are you coming to the party? – You bet!” |
Xem thêm: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Khủng Hoảng Kinh Tế Thường Gặp Trong Đề Thi IELTS
Từ lóng tiếng Anh được sử dụng trong trường hợp nào?
Việc sử dụng từ lóng tiếng Anh đúng cách không chỉ giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, thân mật hơn mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa. Tuy nhiên, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà bạn có thể sử dụng tiếng lóng:
- Giao tiếp với bạn bè và người thân: Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè hoặc người thân, từ lóng tiếng Anh giúp tạo không khí gần gũi, thoải mái và thân mật hơn. Sử dụng những cụm từ như “What’s up?” (Có chuyện gì thế?), “Chill out” (Bình tĩnh nào), hay “No biggie” (Không có gì to tát đâu) giúp giao tiếp tự nhiên và vui vẻ hơn.
- Tham gia các cộng đồng trực tuyến: Mạng xã hội, diễn đàn và các nền tảng trực tuyến thường có văn hóa ngôn ngữ riêng, trong đó từ lóng tiếng Anh được sử dụng rộng rãi. Những từ như “LOL” (Cười to), “DMs” (Tin nhắn trực tiếp), hay “Ghosting” (Bỏ bẵng ai đó không hồi âm) là ví dụ phổ biến. Việc sử dụng từ lóng phù hợp giúp bạn hòa nhập nhanh chóng và thể hiện sự hiểu biết về xu hướng ngôn ngữ của cộng đồng.
- Trong lĩnh vực sáng tạo: Tiếng lóng thường xuyên xuất hiện trong âm nhạc, phim ảnh, văn học và nội dung truyền thông để tạo điểm nhấn, thể hiện phong cách riêng. Nhiều nghệ sĩ, nhà văn và người sáng tạo nội dung sử dụng từ lóng tiếng Anh để làm cho tác phẩm của họ trở nên sinh động, chân thực và gần gũi hơn với khán giả. Ví dụ, các bài hát rap và phim truyền hình thường sử dụng từ lóng để phản ánh ngôn ngữ đời thực của giới trẻ.
Tóm lại, từ lóng tiếng Anh có thể mang lại sự thú vị và tự nhiên trong giao tiếp, nhưng cần được sử dụng đúng nơi, đúng thời điểm để đạt hiệu quả tốt nhất!
Một số lưu ý cần nắm khi sử dụng từ lóng trong tiếng Anh
Từ lóng tiếng Anh là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Tuy nhiên, để sử dụng tiếng lóng hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu chuyên nghiệp. Dưới đây là những điều cần ghi nhớ khi sử dụng từ lóng trong giao tiếp:
- Sử dụng đúng ngữ cảnh: Không phải lúc nào cũng có thể dùng từ lóng trong tiếng Anh. Những tình huống trang trọng như phỏng vấn xin việc, họp hành, hay phát biểu trước đám đông yêu cầu ngôn ngữ chuẩn mực, thể hiện sự chuyên nghiệp. Trước khi sử dụng từ lóng, hãy cân nhắc xem hoàn cảnh có phù hợp hay không.
- Lưu ý đối tượng giao tiếp: Không phải ai cũng quen thuộc với từ lóng tiếng Anh, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc người không sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Việc sử dụng từ lóng không phù hợp với đối tượng có thể gây bối rối hoặc khó hiểu. Vì vậy, hãy điều chỉnh cách giao tiếp để phù hợp với người nghe.
- Không lạm dụng từ lóng: Dù tiếng lóng giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động, nhưng nếu sử dụng quá mức, bạn có thể trở nên thiếu chuyên nghiệp. Hãy cân bằng giữa tiếng lóng và ngôn ngữ tiêu chuẩn để đảm bảo sự rõ ràng và lịch sự trong giao tiếp.
- Hiểu rõ ý nghĩa trước khi sử dụng: Một số từ lóng tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu không hiểu rõ, bạn có thể vô tình sử dụng sai hoặc gây hiểu lầm. Hãy chắc chắn rằng bạn biết chính xác ý nghĩa của từ trước khi đưa vào cuộc trò chuyện.
- Chú ý đến sự khác biệt vùng miền: Tiếng lóng có sự khác biệt giữa các quốc gia và khu vực nói tiếng Anh. Một từ có thể phổ biến ở Mỹ nhưng lại không được hiểu ở Anh hoặc Úc. Do đó, nếu giao tiếp với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau, hãy tìm hiểu xem từ lóng bạn sử dụng có phù hợp hay không.
- Cập nhật xu hướng thường xuyên: Tiếng lóng thay đổi nhanh chóng theo thời gian, đặc biệt là trong giới trẻ. Những từ phổ biến hôm nay có thể trở nên lỗi thời trong tương lai. Để giao tiếp tự nhiên hơn, bạn nên thường xuyên cập nhật các từ lóng mới qua mạng xã hội, phim ảnh và trò chuyện với người bản xứ.
- Cẩn trọng với từ lóng mang ý nghĩa tiêu cực: Một số từ lóng tiếng Anh có thể mang hàm ý tiêu cực, xúc phạm hoặc không phù hợp với một số tình huống. Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng từ đó không có ý nghĩa xấu hoặc gây phản cảm.
Bằng cách nắm vững những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng từ lóng tiếng Anh một cách hiệu quả, giúp giao tiếp tự nhiên hơn mà vẫn giữ được sự lịch sự và chuyên nghiệp.
Xem thêm: Từ Vựng Chủ Đề Gender Equality Thường Gặp Trong IELTS Writing Task 2
Bí quyết học từ lóng trong tiếng Anh hiệu quả, thành thạo
Để sử dụng từ lóng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt, bạn cần có phương pháp học tập phù hợp cùng với sự luyện tập thường xuyên. Dưới đây là những cách giúp bạn tiếp thu tiếng lóng hiệu quả và nhanh chóng.
Nghe nhạc, xem phim và chương trình truyền hình
Một trong những cách tốt nhất để làm quen với từ lóng tiếng Anh là thông qua các bộ phim, chương trình truyền hình và âm nhạc của người bản xứ. Khi xem phim, hãy chú ý đến cách nhân vật sử dụng từ lóng trong hội thoại, ghi chép lại những từ mới và thử đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem video có phụ đề để dễ dàng hiểu cách phát âm và cách dùng từ lóng trong thực tế.
Đọc sách báo và tạp chí tiếng Anh
Đọc báo, tạp chí hoặc blog bằng tiếng Anh là một phương pháp hữu ích giúp bạn tiếp xúc với từ lóng tiếng Anh được sử dụng phổ biến. Bạn có thể chọn các nội dung phù hợp với sở thích của mình, chẳng hạn như tin tức giải trí, thời trang hoặc công nghệ. Khi đọc, hãy chú ý đến các từ lóng và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu gặp từ lóng mới, đừng ngần ngại tra cứu và ghi nhớ để sử dụng sau này.
Luyện giao tiếp với người bản xứ
Thực hành giao tiếp với người bản ngữ là cách nhanh nhất giúp bạn sử dụng từ lóng tiếng Anh một cách tự nhiên. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các nhóm trao đổi ngôn ngữ hoặc trò chuyện trực tuyến với người nước ngoài. Việc thường xuyên giao tiếp sẽ giúp bạn hiểu cách dùng từ lóng trong đời sống hàng ngày và tránh những lỗi sai không đáng có.
Tận dụng các tài liệu học tập
Hiện nay, có rất nhiều sách, ứng dụng và trang web giúp bạn học từ lóng tiếng Anh một cách dễ dàng. Tuy nhiên, bạn nên chọn lọc tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mình. Các từ lóng thường xuyên thay đổi, vì vậy hãy cập nhật kiến thức qua những nguồn đáng tin cậy để đảm bảo bạn sử dụng tiếng lóng đúng cách và hợp thời.
Với những phương pháp trên, bạn có thể nhanh chóng làm quen và sử dụng từ lóng tiếng Anh một cách linh hoạt, giúp giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn.
Tổng kết lại, từ lóng tiếng Anh là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Việc hiểu và sử dụng từ lóng đúng cách không chỉ giúp bạn hòa nhập tốt hơn với người bản xứ mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ đáng kể. Hy vọng, với danh sách 250+ từ lóng phổ biến cùng những bí quyết học tập hiệu quả trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, tự nhiên!
Xem thêm: 16 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhớ Lâu Hiệu Quả, Không Bao Giờ Quên