5 TIỀN TÔ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH

Đăng bởi Phạm My vào lúc 03/03/2021

Tiền tố là một loại phụ tố trong tiếng Anh gồm các chữ cái hoặc một nhóm chữ kết hợp với nhau, thường được thêm vào đầu từ để thay đổi nghĩa của gốc từ. Ví dụ như: RE-, SUB-, EX-,... Trong bài viết này Marvelish xin giới thiếu tới quý bạn đọc 5 tiền tố thường gặp trong tiếng anh

1. DE - NGƯỢC LẠI

Ex: De-code: Giải mã

--> Decoding the paintings is not difficult once you know what the component parts symbolize. 

Ex: De-compose: Phân huỷ

--> The body must have been decomposing for several weeks.

Ex: De-bonair: Có thần thái, có khí chất

2. SUB - BÊN DƯỚI

Ex: Sub-way: Tàu điện ngầm

--> We looked on our map to find the nearest subway station

Ex: Sub-standard: Kém chất lượng

--> There’s plenty of substandard child care available

3. FORE - ĐẰNG TRƯỚC

Ex: Fore-see: Tiên đoán, nhìn thấy được trước

--> I don't foresee any difficulties so long as we keep within budget

Ex: Fore-fathers: Tổ tiên, ông cha

--> Mario is spending the summer in Italy, the land of his forefathers

4. SEMI - BÁN

Ex: Semi-final: Trận bán kết

--> She's the youngest player ever to get through to/advance to a semifinal

5. UBER - CỰC KỲ

Ex: Uber-rich: Cực kỳ giàu

Ex: Uber-delicious: Cực ngon

0
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav