Promise To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Promise Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh

Promise to V hay Ving

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết Promise to V hay Ving mới là cách dùng đúng. Đây là một điểm ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ bản chất của động từ Promise. Trong bài viết này, Marvelish sẽ giải đáp cụ thể cho thắc mắc: Sau Promise là to V hay Ving, đồng thời hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Promise với các cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nội Dung Bài Viết

 

  1. Promise là gì? Ý nghĩa và vị trí trong câu tiếng Anh
  2. [Giải đáp] Sau Promise to V hay Ving?
  3. Tổng hợp các cấu trúc Promise và cách dùng chi tiết
  4. Promise đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
  5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Promise
  6. Một số collocations và idioms thường gặp với từ Promise
  7. Bài tập luyện tập cấu trúc Promise có đáp án

Promise là gì? Ý nghĩa và vị trí trong câu tiếng Anh

Promise là gì

Promise /ˈprɑː.mɪs/ là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Để hiểu rõ sau Promise to V hay Ving, trước hết cần nắm vững ý nghĩa cơ bản và cách đặt vị trí của từ này trong câu.

1. Nghĩa của Promise theo từ loại

❚ Promise là danh từ: Mang nghĩa là lời hứa, sự cam kết hoặc sự đảm bảo về một hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: They gave a promise to improve working conditions. (Họ đã hứa sẽ cải thiện điều kiện làm việc.)

❚ Promise là động từ: Mang nghĩa là hứa làm điều gì đó hoặc cam kết thực hiện một hành động trong tương lai.

Ví dụ: I promise to call you as soon as I arrive. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến nơi.)

2. Vị trí của Promise trong câu

❚ Sau chủ ngữ (Subject): Promise đóng vai trò là động từ chính theo sau chủ ngữ.

Ví dụ: They promised to arrive early for the meeting. (Họ hứa sẽ đến sớm cho buổi họp.)

❚ Trước tân ngữ (Object): Promise có thể theo sau bởi một tân ngữ để chỉ người nhận lời hứa.

Ví dụ: She promised her parents to study harder. (Cô ấy hứa với cha mẹ sẽ học hành chăm chỉ hơn.)

❚ Sau trạng từ (Adverb): Promise cũng có thể xuất hiện sau trạng từ để làm rõ cách thức hoặc thời điểm hành động xảy ra.

Ví dụ: He sincerely promised to make things right. (Anh ấy chân thành hứa sẽ sửa chữa mọi chuyện.)

Việc hiểu rõ cách dùng và vị trí của Promise trong câu sẽ giúp người học dễ dàng xác định nên dùng Promise to V hay Ving trong từng tình huống cụ thể.

[Giải đáp] Sau Promise to V hay Ving?

Sau Promise to V hay Ving

Một trong những thắc mắc phổ biến của người học là: Sau Promise nên dùng to V hay Ving? Câu trả lời chính xác là: Promise đi với “to V”, không đi với “Ving”.

  • Promise + to V là cấu trúc đúng.
  • Promise + Ving là cấu trúc sai.

❚ Công thức: S + promise + to V

Cấu trúc này dùng để diễn tả lời hứa, cam kết sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Đó có thể là điều người nói đã quyết định hoặc hành động họ hứa sẽ làm.

Ví dụ:

  • He promised to take care of the dog while we were away. (Anh ấy hứa sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng tôi đi vắng.)
  • They promised to send the documents by Monday. (Họ hứa sẽ gửi tài liệu trước thứ Hai.)
  • I promise to stay focused during the meeting. (Tôi hứa sẽ tập trung trong suốt cuộc họp.)
  • She promised to cook dinner for everyone. (Cô ấy hứa sẽ nấu bữa tối cho mọi người.)

❓ Vậy tại sao lại dùng “to V” sau Promise mà không phải “Ving”?

Lý do bạn cần dùng to V sau Promise là vì động từ này thể hiện một cam kết về hành động sẽ được thực hiện trong tương lai. Trong tiếng Anh, khi muốn nói về hành động dự định hoặc cam kết sẽ làm, người ta sử dụng to V (infinitive).

Ngược lại, dạng Ving (gerund) thường được dùng khi nói đến một hành động như một quá trình, thói quen, hoặc trải nghiệm đang xảy ra, chứ không phù hợp với ý nghĩa cam kết vốn có của Promise.

➡️ Vì vậy, nếu bạn đang phân vân Promise to V hay Ving, hãy ghi nhớ rằng Promise + to V là lựa chọn duy nhất đúng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.

Tổng hợp các cấu trúc Promise và cách dùng chi tiết

Sau khi đã hiểu rõ Promise to V hay Ving là lựa chọn đúng trong tiếng Anh, người học cũng cần nắm thêm các cấu trúc mở rộng khác với Promise để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết luận. Dưới đây là phần tổng hợp các cấu trúc phổ biến của Promise cùng hướng dẫn chi tiết cách dùng, giúp bạn áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

Cấu trúc Promise + to V

Cấu trúc Promise + to V

Cấu trúc Promise + to V là dạng phổ biến và đúng chuẩn ngữ pháp dùng để diễn tả lời hứa hoặc cam kết sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Trong cấu trúc này, theo sau Promise luôn là động từ ở dạng to V, tuyệt đối không được dùng dạng Ving. Đây cũng là điểm then chốt giúp bạn trả lời chính xác câu hỏi thường gặp Promise to V hay Ving.

❚ Công thức: S + promise + (not) + to V – hứa sẽ (không) làm gì

Ví dụ:

  • He promised to return the book by tomorrow. (Anh ấy đã hứa sẽ trả lại cuốn sách vào ngày mai.)
  • I promised not to interrupt her while she was speaking. (Tôi đã hứa sẽ không ngắt lời cô ấy khi cô ấy đang nói.)
  • They promise to work harder next semester. (Họ hứa sẽ học hành chăm chỉ hơn trong học kỳ tới.)
  • My brother has promised not to play games during class. (Em trai tôi đã hứa sẽ không chơi game trong giờ học.)

Cấu trúc Promise + N

Cấu trúc Promise + N

Cấu trúc Promise + N được dùng để diễn đạt lời hứa liên quan đến một sự vật, sự việc cụ thể. Trong trường hợp này, theo sau Promise là một danh từ, thường là vật, điều kiện, phần thưởng hoặc một kết quả nào đó.

❚ Công thức: S + promise + N – hứa hẹn về điều gì đó

Ví dụ:

  • This plan promises great benefits for the environment. (Kế hoạch này hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích lớn cho môi trường.)
  • The weather forecast promised sunshine, but it’s still raining. (Dự báo thời tiết đã hứa hẹn trời nắng, nhưng trời vẫn đang mưa.)
  • He promised a big surprise for our anniversary. (Anh ấy hứa sẽ có một điều bất ngờ lớn cho ngày kỷ niệm của chúng tôi.)
  • I can’t promise success, but I’ll do my best. (Tôi không thể hứa sẽ thành công, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức.)

Cấu trúc Promise + mệnh đề

Cấu trúc Promise + mệnh đề

Cấu trúc Promise + Mệnh đề thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, đặc biệt là khi người hứa và người thực hiện hành động không phải cùng một người. Trong trường hợp này, Promise có thể được theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (S + V) để làm rõ nội dung lời hứa.

❚ Công thức: S + promise + (someone) + (that) + S + V – hứa với ai đó rằng điều gì sẽ xảy ra

Ví dụ:

  • She promised her parents that she would study abroad next year. (Cô ấy hứa với cha mẹ rằng cô sẽ đi du học vào năm sau.)
  • John promised me he’d pick me up after work. (John hứa với tôi rằng anh ấy sẽ đón tôi sau giờ làm.)
  • The manager promised the team that deadlines would be more flexible. (Quản lý hứa với cả nhóm rằng hạn chót sẽ linh hoạt hơn.)
  • I promise you that everything will be fine. (Tôi hứa với bạn rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.)

Cấu trúc Promise + O + N

Cấu trúc Promise somebody something được dùng để diễn tả lời hứa với một ai đó về một điều gì đó, có thể là một vật cụ thể, một kết quả mong đợi hoặc một sự kiện sẽ xảy ra. Trong cấu trúc này, Promise được theo sau bởi một tân ngữ (O – người nhận lời hứa) và một danh từ (N – điều được hứa).

❚ Công thức: S + promise + somebody + something – hứa hẹn với ai đó điều gì

Ví dụ:

  • My sister promised me a handmade birthday card. (Chị tôi hứa sẽ tặng tôi một tấm thiệp sinh nhật làm bằng tay.)
  • The company promised its employees a bonus this year. (Công ty hứa với nhân viên rằng sẽ có tiền thưởng trong năm nay.)
  • He promised his friend a front-row seat at the concert. (Anh ấy hứa với bạn mình một chỗ ngồi hàng đầu trong buổi hòa nhạc.)
  • They promised the children a fun weekend trip. (Họ hứa với bọn trẻ một chuyến đi cuối tuần đầy thú vị.)

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp được sử dụng khi bạn muốn thuật lại lời hứa của người khác thay vì trích dẫn trực tiếp. Tùy vào cách diễn đạt, bạn có thể dùng Promise + to V hoặc Promise + (that) + mệnh đề. Khi sử dụng dạng mệnh đề, cần lưu ý lùi thì cho phù hợp với quy tắc câu gián tiếp.

❚ Công thức:

Câu trực tiếp:

  • “S + will/can/shall + V”, S1 + said/promised/told

Câu gián tiếp:

  • S1 + promised + to V
  • S1 + promised + (that) + S + would/could/should + V

Ví dụ 1:

Câu trực tiếp: “I will clean the kitchen later”, Sarah said. (“Tôi sẽ dọn bếp sau”, Sarah nói.)

Câu gián tiếp:

→ Sarah promised to clean the kitchen later. (Sarah hứa sẽ dọn bếp sau.)

→ Sarah promised that she would clean the kitchen later. (Sarah hứa rằng cô ấy sẽ dọn bếp sau.)

Ví dụ 2:

Câu trực tiếp: “We will not forget your birthday”, they promised me. (“Chúng tôi sẽ không quên sinh nhật bạn đâu”, họ hứa với tôi.)

Câu gián tiếp:

→ They promised not to forget my birthday. (Họ hứa sẽ không quên sinh nhật tôi.)

→ They promised that they wouldn’t forget my birthday. (Họ hứa rằng họ sẽ không quên sinh nhật tôi.)

Cấu trúc Promise trong câu bị động

Cấu trúc Promise trong câu bị động

Trong tiếng Anh, cấu trúc Promise có thể được chuyển sang thể bị động khi muốn nhấn mạnh vào người nhận lời hứa hoặc vật được hứa đến, thay vì người đưa ra lời hứa. Để thực hiện điều này, bạn cần sử dụng động từ to be theo đúng thì + promised, sau đó kết hợp với tân ngữ và các thành phần còn lại của câu.

❚ Công thức:

Câu chủ động (Active voice):

  • S + promise + someone + something

Câu bị động (Passive voice):

  • Something + be + promised + to someone (by + S)
  • Someone + be + promised + something (by + S)

Tùy theo bạn muốn nhấn mạnh người nhận lời hứa hay điều được hứa, bạn có thể chọn cấu trúc phù hợp.

Ví dụ 1:

Câu chủ động: The manager promised the team a bonus. (Quản lý đã hứa với cả nhóm một khoản thưởng.)

Câu bị động:

→ The team was promised a bonus by the manager. (Cả nhóm đã được hứa một khoản thưởng bởi quản lý.)

→ A bonus was promised to the team by the manager. (Một khoản thưởng đã được hứa với cả nhóm bởi quản lý.)

Ví dụ 2:

Câu chủ động: She promised him a second chance. (Cô ấy đã hứa với anh ta một cơ hội thứ hai.)

Câu bị động:

→ He was promised a second chance by her. (Anh ta đã được hứa một cơ hội thứ hai bởi cô ấy.)

→ A second chance was promised to him by her. (Một cơ hội thứ hai đã được hứa với anh ta bởi cô ấy.)

Promise đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Promise đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Bên cạnh câu hỏi sau Promise to V hay Ving là đúng, nhiều người học còn thắc mắc liệu Promise có đi kèm với giới từ nào không. Thực tế, tùy vào vai trò là danh từ hay động từ, Promise sẽ kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo nên những cấu trúc ngữ pháp chính xác và tự nhiên. Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ thường gặp đi với Promise cùng ví dụ cụ thể để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn:

STT Giới từ/Cấu trúc Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
  1 to promise to do something Hứa sẽ làm điều gì đó I promise to call you tomorrow.(Tôi hứa sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  2 to promise + something + to + someone Hứa điều gì đó với ai She promised a surprise to her friend.(Cô ấy hứa một điều bất ngờ với bạn của mình.)
  3 of promise of something Lời hứa về một điều gì đó The promise of success kept him motivated.(Lời hứa về thành công đã giữ anh ấy có động lực.)
  4 for promise for someone/something Lời hứa dành cho ai đó hoặc điều gì đó This project is a promise for cleaner air.(Dự án này là lời hứa cho không khí trong lành hơn.)
  5 from promise of something from someone Nhận được lời hứa về điều gì đó từ ai He received a promise of support from the team.(Anh ấy nhận được lời hứa hỗ trợ từ đội nhóm.)
  6 about promise about something Lời hứa về một điều gì (chủ đề cụ thể) There was no promise about the refund policy.(Không có lời hứa nào về chính sách hoàn tiền.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Promise

Sau khi đã hiểu rõ nên dùng Promise to V hay Ving, người học cũng nên mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Promise. Điều này không chỉ giúp diễn đạt đa dạng hơn mà còn tránh lặp từ trong khi viết và nói. Cùng khám phá những từ vựng liên quan đến Promise để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

Từ đồng nghĩa với Promise

Từ đồng nghĩa với Promise

STT Từ đồng nghĩa với Promise Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
  1 Vow /vaʊ/ Thề, hứa trang trọng She vowed never to lie again. (Cô ấy thề sẽ không bao giờ nói dối nữa.)
  2 Pledge /plɛdʒ/ Cam kết chính thức hoặc trang trọng He pledged to support the charity. (Anh ấy cam kết sẽ hỗ trợ tổ chức từ thiện.)
  3 Swear /swɛr/ Thề, đảm bảo mạnh mẽ sẽ làm gì I swear I’ll be there on time. (Tôi thề là tôi sẽ đến đúng giờ.)
  4 Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ Bảo đảm điều gì sẽ xảy ra hoặc đúng We guarantee a full refund. (Chúng tôi đảm bảo hoàn tiền đầy đủ.)
  5 Assure /əˈʃʊr/ Cam đoan, trấn an người khác I assure you everything will be fine. (Tôi cam đoan với bạn mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
  6 Commit /kəˈmɪt/ Cam kết làm gì (thường là nghĩa dài hạn) They committed to reducing pollution. (Họ cam kết giảm thiểu ô nhiễm.)
  7 Undertake /ˌʌndərˈteɪk/ Cam kết, nhận trách nhiệm làm gì đó chính thức He undertook to deliver the project by May. (Anh ấy cam kết giao dự án trước tháng Năm.)
  8 Oath /oʊθ/ Lời thề long trọng, đặc biệt trong pháp lý He took an oath of loyalty. (Anh ấy đã tuyên thệ trung thành.)
  9 Covenant /ˈkʌvənənt/ Giao ước, thỏa thuận trang trọng hoặc tôn giáo They made a covenant to protect the forest. (Họ đã lập một giao ước bảo vệ khu rừng.)
  10 Assurance /əˈʃʊrəns/ Sự cam đoan, đảm bảo She gave me her full assurance of support. (Cô ấy hoàn toàn đảm bảo sẽ ủng hộ tôi.)

Từ trái nghĩa với Promise

Từ trái nghĩa với Promise

STT Từ trái nghĩa với Promise Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
  1 Break /breɪk/ Phá vỡ (lời hứa, thỏa thuận) He broke his promise to return on time. (Anh ấy đã phá vỡ lời hứa quay lại đúng giờ.)
  2 Deny /dɪˈnaɪ/ Phủ nhận hoặc từ chối làm điều gì đã cam kết She denied ever making that promise. (Cô ấy phủ nhận việc từng hứa điều đó.)
  3 Refuse /rɪˈfjuːz/ Từ chối làm điều gì đó, thường là trái với sự kỳ vọng They refused to fulfill the agreement. (Họ đã từ chối thực hiện thỏa thuận.)
  4 Betray /bɪˈtreɪ/ Phản bội, làm trái với cam kết hoặc sự tin tưởng He betrayed my trust after promising loyalty. (Anh ấy đã phản bội lòng tin của tôi sau khi hứa trung thành.)
  5 Go back on /ɡoʊ bæk ɑːn/ Nuốt lời, không giữ lời hứa Don’t go back on your word. (Đừng nuốt lời.)
  6 Renounce /rɪˈnaʊns/ Từ bỏ công khai một cam kết hoặc trách nhiệm She renounced her claim to the inheritance. (Cô ấy từ bỏ quyền thừa kế.)
  7 Withdraw /wɪðˈdrɔː/ Rút lại lời hứa, đề nghị hay sự ủng hộ He withdrew his offer after reconsidering. (Anh ấy đã rút lại đề nghị sau khi suy nghĩ lại.)
  8 Revoke /rɪˈvoʊk/ Hủy bỏ chính thức lời hứa hoặc thỏa thuận The contract was revoked due to fraud. (Hợp đồng bị hủy do gian lận.)
  9 Abandon /əˈbændən/ Từ bỏ hoặc không thực hiện điều đã hứa They abandoned the plan halfway. (Họ đã bỏ dở kế hoạch giữa chừng.)
  10 Disown /dɪsˈoʊn/ Chối bỏ, từ chối liên quan hoặc chịu trách nhiệm He disowned the promises he once made. (Anh ấy chối bỏ những lời hứa đã từng nói ra.)

Bài tập luyện tập cấu trúc Promise có đáp án

Bài tập luyện tập cấu trúc Promise có đáp án

Để giúp bạn củng cố kiến thức và phân biệt chính xác giữa Promise to V hay Ving, phần bài tập luyện tập dưới đây được thiết kế với nhiều câu hỏi thực hành đi kèm đáp án chi tiết. Qua đó, bạn sẽ dễ dàng nắm vững cách sử dụng cấu trúc Promise đúng chuẩn trong tiếng Anh và tự tin áp dụng trong giao tiếp cũng như viết văn.

Bài tập 1. Dịch các câu bên dưới sang tiếng Anh.

  1. Tôi hứa sẽ chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày.
  2. Anh ấy hứa sẽ không đến muộn nữa.
  3. Cô giáo hứa sẽ giúp chúng tôi ôn tập trước kỳ thi.
  4. Họ hứa sẽ không gây ồn ào trong thư viện.
  5. Chúng tôi hứa sẽ giữ gìn vệ sinh lớp học.
  6. Con gái tôi hứa sẽ ăn sáng đầy đủ mỗi ngày.
  7. Bạn thân tôi hứa sẽ giữ bí mật này.
  8. Mẹ tôi hứa sẽ nấu món ăn tôi thích vào cuối tuần.
  9. Em trai tôi hứa sẽ làm bài tập về nhà trước khi chơi game.
  10. Tôi hứa sẽ gọi cho bạn ngay khi đến nơi.

Đáp án:

  1. I promise to study English hard every day.
  2. He promises not to be late again.
  3. The teacher promises to help us review before the exam.
  4. They promise not to make noise in the library.
  5. We promise to keep the classroom clean.
  6. My daughter promises to have a full breakfast every day.
  7. My best friend promises to keep this secret.
  8. My mom promises to cook my favorite dish on the weekend.
  9. My younger brother promises to do his homework before playing games.
  10. I promise to call you as soon as I arrive.

Bài tập 2. Điền từ chính xác vào chỗ trống

  1. She promised (visit) ______ her grandparents every weekend.
  2. They promise they (not forget) ______ to bring the documents.
  3. I promise (call) ______ you when I arrive at the station.
  4. The team promised (work) ______ harder in the next match.
  5. He promises he (not be) ______ late again.
  6. My parents promised (buy) ______ me a new bike if I pass the test.
  7. We promised (support) ______ each other no matter what.
  8. Anna promises she (study) ______ more for the next exam.
  9. The manager promises (improve) ______ the working conditions.
  10. I promised (not tell) ______ anyone about the surprise.

Đáp án:

  1. to visit
  2. won’t forget
  3. to call
  4. to work
  5. won’t be
  6. to buy
  7. to support
  8. will study
  9. to improve
  10. not to tell

Bài tập 3. Đổi các câu sau thành câu gián tiếp mà vẫn giữ nguyên nghĩa

  1. David said: “I will send you the report by Friday.”
  2. “Don’t worry, I’ll pick you up”, she told me.
  3. “I promise to be on time”, Tom said.
  4. “We will join the meeting online”, they said.
  5. “I will fix the computer for you”, he told her.
  6. “I will take the dog for a walk this evening”, she promised.
  7. “I’ll let you know if anything changes”, he said.
  8. “I will finish the assignment before the deadline”, she said.
  9. “I promise I won’t tell anyone”, he said.
  10. “We will help you move next weekend”, they said.

Đáp án:

  1. David said that he would send me the report by Friday.
  2. She told me not to worry and said she would pick me up.
  3. Tom said that he promised to be on time.
  4. They said that they would join the meeting online.
  5. He told her that he would fix the computer for her.
  6. She promised that she would take the dog for a walk that evening.
  7. He said that he would let me know if anything changed.
  8. She said that she would finish the assignment before the deadline.
  9. He said that he promised he wouldn’t tell anyone.
  10. They said that they would help me move the next weekend.

Qua bài viết trên, bạn đã được giải đáp một cách chi tiết về thắc mắc Promise to V hay Ving, đồng thời nắm vững các cấu trúc Promise phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng, cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bên cạnh lý thuyết, các bài tập thực hành có đáp án giúp bạn củng cố kiến thức hiệu quả và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hy vọng nội dung này sẽ hỗ trợ bạn tự tin hơn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh mỗi ngày.

Xem thêm nhiều bài học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác: