Trong tiếng Anh, có nhiều từ nối và từ ngữ dùng để diễn đạt sự nhượng bộ hay sự trái ngược, nhưng không phải từ nào cũng được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Một trong những từ thường gây bối rối với người học là Notwithstanding. Vậy Notwithstanding là gì và khi nào nên dùng từ này cho đúng ngữ cảnh? Marvelish sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng, cũng như ứng dụng của từ trong tiếng Anh chuẩn xác thông qua bài viết dưới đây. Cùng khám phá ngay nhé!
Notwithstanding là gì? Phiên âm & Ý nghĩa
Theo Cambridge Dictionary, Notwithstanding /nɒt.wɪðˈstænd.ɪŋ/ được định nghĩa là “despite the fact or thing mentioned”, tức là bất chấp sự thật hoặc điều gì đó đã được đề cập. Đây là một từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các văn bản học thuật, báo cáo công việc, hay các bài viết mang tính chính thức.
Ví dụ:
- Notwithstanding the heavy rain, the outdoor event continued as planned.
(Mặc dù trời mưa to, sự kiện ngoài trời vẫn diễn ra theo kế hoạch.) - The proposal was accepted, notwithstanding some initial objections from the committee.
(Đề xuất đã được chấp thuận, bất chấp một số ý kiến phản đối ban đầu từ ủy ban.) - Notwithstanding his busy schedule, he always finds time to help his colleagues.
(Dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm thời gian để giúp đỡ đồng nghiệp.)

➤ Xem thêm: Albeit Là Gì? Phiên Âm, Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Trong Tiếng Anh
Cách dùng Notwithstanding trong câu tiếng Anh
Vai trò của Notwithstanding trong câu khá linh hoạt, có thể vừa đóng vai trò là trạng từ (adverb), vừa là giới từ (preposition), giúp người viết diễn đạt ý nghĩa “bất chấp” một cách trang trọng. Vậy Notwithstanding là gì trong từng trường hợp cụ thể và cách áp dụng như thế nào trong câu tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng của từ này.
Khi Notwithstanding là trạng từ (adverb)
Khi được sử dụng như trạng từ, Notwithstanding thường xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh rằng một sự việc vẫn diễn ra bất chấp những yếu tố hoặc khó khăn được đề cập trước đó.
Cấu trúc: Notwithstanding, S + V
Ví dụ:
- Notwithstanding, the team completed the project ahead of schedule.
(Mặc dù vậy, nhóm đã hoàn thành dự án trước thời hạn.) - Notwithstanding, she remained calm during the unexpected situation.
(Mặc dù vậy, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh trong tình huống bất ngờ.) - Notwithstanding, the presentation received positive feedback from the audience.
(Mặc dù vậy, buổi thuyết trình vẫn nhận được phản hồi tích cực từ khán giả.)

Khi Notwithstanding là giới từ (preposition)
Khi đóng vai trò là giới từ, Notwithstanding được dùng để nối một danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề với phần chính của câu, nhấn mạnh rằng hành động hay sự việc vẫn diễn ra bất chấp yếu tố được nêu.
Cấu trúc 1: Notwithstanding + Noun / the fact that + S + V, S + V
Ví dụ:
- Notwithstanding the early setbacks, the team managed to finish the project on time.
(Mặc dù gặp những khó khăn ban đầu, nhóm vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.) - Notwithstanding the lack of resources, she successfully organized the charity event.
(Mặc dù thiếu nguồn lực, cô ấy vẫn tổ chức thành công sự kiện từ thiện.)

Cấu trúc 2: Noun + notwithstanding, S + V
Ví dụ:
- The obstacles notwithstanding, they continued their research with determination.
(Mặc dù có những trở ngại, họ vẫn tiếp tục nghiên cứu với sự quyết tâm.) - The warnings notwithstanding, he decided to pursue his plan.
(Mặc dù đã có những cảnh báo, anh ấy vẫn quyết định thực hiện kế hoạch.)

➤ Xem thêm: Gut Feeling Là Gì? Ý Nghĩa, Cấu Trúc & Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Notwithstanding
Để mở rộng vốn từ và tạo sự linh hoạt khi sử dụng trong văn viết hoặc nói, bạn có thể học thêm các từ đồng nghĩa với Notwithstanding. Những từ này giúp diễn đạt ý nghĩa “bất chấp, mặc dù” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến thân mật.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến cùng ví dụ minh họa:
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| 1 | Nevertheless | /ˌnev.ə.ðəˈles/ | Tuy nhiên, dù sao | The exam was difficult; nevertheless, she passed with high marks. (Bài kiểm tra khó, tuy nhiên, cô ấy vẫn đạt điểm cao.) |
| 2 | Withal | /wɪðˈɔːl/ | Mặc dù vậy, bất chấp | He was exhausted, withal, he continued working late into the night. (Dù mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.) |
| 3 | Against | /əˈɡenst/ | Bất chấp, chống lại | Against all advice, she invested in the new business. (Bất chấp mọi lời khuyên, cô ấy vẫn đầu tư vào công ty mới.) |
| 4 | Yet | /jet/ | Tuy nhiên, mặc dù | The journey was long, yet it was enjoyable. (Chuyến đi dài, nhưng nó vẫn rất thú vị.) |
| 5 | After all | /ˈɑːf.tər ˌɔːl/ | Rốt cuộc, dù sao đi nữa | He was tired, but after all, it was worth the effort. (Anh ấy mệt, nhưng rốt cuộc, nó thật đáng giá.) |
| 6 | At any rate | /æt ˈeni reɪt/ | Dù sao đi nữa | The plan may fail. At any rate, we tried our best. (Kế hoạch có thể thất bại, dù sao đi nữa, chúng tôi đã cố gắng hết sức.) |
| 7 | But | /bʌt/ | Nhưng | The weather was chilly, but we enjoyed our walk. (Thời tiết lạnh, nhưng chúng tôi vẫn tận hưởng buổi đi dạo.) |
| 8 | Despite | /dɪˈspaɪt/ | Mặc dù | Despite the noise, she finished reading her book. (Mặc dù ồn ào, cô ấy vẫn đọc xong cuốn sách.) |
| 9 | In spite of | /ɪn spaɪt əv/ | Mặc dù | In spite of his injury, he completed the marathon. (Mặc dù bị chấn thương, anh ấy vẫn hoàn thành cuộc thi marathon.) |
| 10 | However | /haʊˈev.ər/ | Tuy nhiên | He wanted to travel; however, he had too many work commitments. (Anh ấy muốn đi du lịch, tuy nhiên, công việc quá nhiều.) |
| 11 | Although | /ɔːlˈðoʊ/ | Mặc dù | Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.) |
| 12 | Though | /ðoʊ/ | Mặc dù | She kept smiling, though she was feeling tired. (Cô ấy vẫn mỉm cười, mặc dù cảm thấy mệt.) |
| 13 | Even though | /ˈiː.vən ðoʊ/ | Mặc dù | Even though he was nervous, he gave a great presentation. (Mặc dù lo lắng, anh ấy vẫn thuyết trình rất tốt.) |
| 14 | Albeit | /ɔːlˈbiː.ɪt/ | Dù, mặc dù | The journey was pleasant, albeit a bit tiring. (Chuyến đi rất thú vị, dù hơi mệt một chút.) |
➤ Xem thêm: Suspect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Suspect Chính Xác Trong Tiếng Anh
Phân biệt Notwithstanding với Despite/In spite of và Although/Though/Even Though
Mặc dù Notwithstanding, Despite/In spite of và Although/Though/Even Though đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “mặc dù, bất chấp”, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về từ loại, cấu trúc câu và vị trí trong câu. Việc nắm vững những điểm khác nhau này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Notwithstanding | Despite / In spite of | Although / Though / Even though |
| Từ loại | Giới từ hoặc trạng từ | Giới từ | Liên từ |
| Cấu trúc | 1. Notwithstanding + Noun / the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính)
2. Noun + notwithstanding, S + V 3. Notwithstanding, S + V |
1. Despite / In spite of + Noun / V-ing / the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính)
2. S + V (mệnh đề chính) despite / in spite of + Noun / V-ing / the fact that + S + V |
1. Although / Though / Even though + S + V, S + V
2. S + V, although / though / even though + S + V |
| Ví dụ minh họa | 1. Notwithstanding the lack of resources, the team completed the task successfully. (Bất chấp thiếu nguồn lực, nhóm vẫn hoàn thành nhiệm vụ thành công.)
2. Obstacles notwithstanding, she finished the marathon. (Bất chấp những trở ngại, cô ấy vẫn hoàn thành cuộc thi marathon.) 3. Notwithstanding, he remained confident throughout the project. (Tuy nhiên, anh ấy vẫn tự tin trong suốt dự án.) |
1. Despite the cold weather, they continued their outdoor training. (Mặc dù trời lạnh, họ vẫn tiếp tục luyện tập ngoài trời.)
2. They maintained a strong relationship in spite of frequent disagreements. (Dù thường xuyên bất đồng, họ vẫn duy trì mối quan hệ bền chặt.) |
1. Although it was raining, they went for a picnic. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dã ngoại.)
2. She kept smiling even though she was feeling tired. (Cô ấy vẫn mỉm cười mặc dù cảm thấy mệt.) 3. He stayed calm, though everyone else was panicking. (Anh ấy vẫn bình tĩnh, mặc dù mọi người khác đang hoảng loạn.) |
➤ Xem thêm: Admit To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Admit Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh
Ứng dụng Notwithstanding trong kỳ thi IELTS
Sau khi đã hiểu Notwithstanding là gì và nắm được cách sử dụng trong câu, bạn có thể áp dụng từ này để nâng cao chất lượng bài thi IELTS. Notwithstanding không chỉ giúp câu văn trở nên trang trọng và mạch lạc hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, đặc biệt hữu ích trong IELTS Writing và IELTS Speaking để tạo ấn tượng với giám khảo.
Trong bài thi IELTS Writing
Trong IELTS Writing Task 1 và Task 2, việc sử dụng Notwithstanding giúp câu văn trở nên trang trọng, học thuật và mạch lạc hơn. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự nhượng bộ, “mặc dù” một yếu tố nào đó tồn tại, nhưng không làm thay đổi kết quả hoặc nhận định chính của câu.
Ví dụ minh họa trong Task 1 (mô tả biểu đồ):
→ One striking feature of the graph is the sharp rise in Category A, which increased from 10 to 50 in the first decade. In the following ten years, Category A continued to grow, notwithstanding a slower pace, reaching 65 by the end of the period.
(Một đặc điểm đáng chú ý của biểu đồ là sự tăng mạnh của Hạng mục A, từ 10 lên 50 trong 10 năm đầu. Trong 10 năm tiếp theo, Hạng mục A vẫn tiếp tục tăng, mặc dù tốc độ chậm hơn, đạt 65 vào cuối giai đoạn.)
→ A similar trend can be observed for Category B, notwithstanding a smaller overall increase. It started at 20 and reached 40 after 20 years.
(Một xu hướng tương tự có thể thấy ở Hạng mục B, mặc dù mức tăng tổng thể nhỏ hơn. Bắt đầu từ 20 và đạt 40 sau 20 năm.)
Ví dụ minh họa trong Task 2 (bàn luận ý kiến):
→ Governments should invest more in renewable energy sources, notwithstanding the initial financial burden such projects may entail.
(Các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo, mặc dù ban đầu các dự án này có thể tốn kém.)
→ Education policies should focus on quality rather than quantity, notwithstanding the pressures of rapidly increasing student populations.
(Các chính sách giáo dục nên tập trung vào chất lượng thay vì số lượng, mặc dù có áp lực từ việc gia tăng nhanh số lượng học sinh.)
Sử dụng Notwithstanding trong IELTS Writing giúp câu văn trở nên trang trọng và thể hiện khả năng vận dụng từ học thuật một cách linh hoạt, từ đó nâng cao khả năng ghi điểm trong phần Vocabulary và Grammatical Range and Accuracy.
Trong bài thi IELTS Speaking
Tương tự như trong IELTS Writing, từ Notwithstanding cũng có thể được sử dụng trong phần Speaking để tạo sự trang trọng và thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt. Tuy nhiên, vì đây là từ mang tính hàn lâm và trang trọng, bạn chỉ nên dùng trong Part 3 của bài thi Speaking, nơi thí sinh thảo luận với giám khảo một cách học thuật hơn, thay vì ở Part 1 hoặc Part 2 vốn mang tính giao tiếp tự nhiên và thân mật.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng Notwithstanding trong IELTS Speaking:
1. Why do some people prefer traveling by train?
→ Well, I think traveling by train can be more scenic and relaxing, notwithstanding being slower than flying.
(Mọi người có thể thấy đi tàu đẹp và thư giãn hơn, mặc dù nó chậm hơn so với máy bay.)
2. Do you think technology is always beneficial?
→ I believe technology has greatly enhanced our daily lives, notwithstanding some minor drawbacks in privacy and social interaction.
(Tôi tin rằng công nghệ đã cải thiện đáng kể cuộc sống hàng ngày của chúng ta, mặc dù có một số hạn chế nhỏ về quyền riêng tư và tương tác xã hội.)
3. Is living in a city better than living in the countryside?
→ Many people prefer city life for convenience, notwithstanding the pollution and high cost of living it brings.
(Nhiều người thích sống ở thành phố vì sự tiện lợi, mặc dù nó mang lại ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao.)
4. Do you think online learning is effective?
→ Online learning has become increasingly popular, notwithstanding some challenges in student engagement and motivation.
(Học trực tuyến ngày càng phổ biến, mặc dù tồn tại một số khó khăn trong việc thu hút sự tham gia và động lực của học sinh.)
Việc sử dụng Notwithstanding trong phần Speaking giúp câu trả lời trở nên mạch lạc, trang trọng, đồng thời thể hiện khả năng dùng từ học thuật, góp phần nâng cao band score trong IELTS Speaking, đặc biệt là phần Part 3.
➤ Xem thêm: Suspect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Suspect Chính Xác Trong Tiếng Anh
Bài tập thực hành Notwithstanding là gì (có đáp án chi tiết)
Để củng cố kiến thức và nắm chắc cách dùng từ Notwithstanding, việc thực hành là vô cùng quan trọng. Qua các bài tập dưới đây, bạn sẽ hiểu rõ hơn cách áp dụng từ này trong câu, phân biệt với các từ đồng nghĩa và sử dụng linh hoạt trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Hãy cùng luyện tập để ghi nhớ Notwithstanding là gì và cách dùng chuẩn xác!

Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.
- Notwithstanding of the heavy traffic, we arrived on time.
- Notwithstanding he was nervous, he gave a great presentation.
- Notwithstanding of the bad weather, the event was postponed.
- Objections notwithstanding of, the plan was approved.
- Notwithstanding of they had little experience, they performed excellently.
- Notwithstanding fact that she studied hard, she failed the exam.
- The difficulties notwithstanding of, they achieved remarkable results.
- Notwithstanding of the long distance, they completed the race.
- Notwithstanding he felt unwell, he attended the meeting.
- Notwithstanding of the warnings, he ignored the advice.
Đáp án:
- Notwithstanding the heavy traffic, we arrived on time.
- Notwithstanding the fact that he was nervous, he gave a great presentation.
- Notwithstanding the bad weather, the event was postponed.
- Objections notwithstanding, the plan was approved.
- Notwithstanding their little experience, they performed excellently.
- Notwithstanding the fact that she studied hard, she failed the exam.
- The difficulties notwithstanding, they achieved remarkable results.
- Notwithstanding the long distance, they completed the race.
- Notwithstanding the fact that he felt unwell, he attended the meeting.
- Notwithstanding the warnings, he ignored the advice.
Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây bằng Notwithstanding mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
- Although he was tired, he continued studying for the exam.
- In spite of the heavy rain, they played football.
- Although she had little knowledge of French, she managed to communicate effectively.
- Despite the difficulty of the task, the team completed it on time.
- Although the project was expensive, they decided to implement it.
- In spite of the noise, he could focus on his work.
- Although the children were young, they understood the instructions clearly.
- Despite the long journey, they arrived at the destination without delay.
- Although he was nervous, he delivered his speech confidently.
- In spite of the limited resources, the organization achieved remarkable results.
Đáp án:
- His tiredness notwithstanding, he continued studying for the exam.
- The heavy rain notwithstanding, they played football.
- Her little knowledge of French notwithstanding, she managed to communicate effectively.
- The difficulty of the task notwithstanding, the team completed it on time.
- The project’s high cost notwithstanding, they decided to implement it.
- The noise notwithstanding, he could focus on his work.
- The children’s young age notwithstanding, they understood the instructions clearly.
- The long journey notwithstanding, they arrived at the destination without delay.
- His nervousness notwithstanding, he delivered his speech confidently.
- The limited resources notwithstanding, the organization achieved remarkable results.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Notwithstanding một cách chính xác.
- Mặc dù trời mưa lớn, họ vẫn tiếp tục buổi dã ngoại.
- Bất chấp thiếu kinh nghiệm, cô ấy vẫn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- Tuy nhiên, kết quả cuối cùng vẫn rất ấn tượng.
- Dù có những khó khăn, nhóm nghiên cứu đã hoàn tất dự án đúng hạn.
- Mặc dù giá cả cao, họ vẫn quyết định mua sản phẩm này.
- Bất chấp sự phản đối, đề xuất cuối cùng vẫn được thông qua.
- Dù trời rất lạnh, mọi người vẫn ra ngoài tập thể dục.
- Mặc dù có một số hạn chế, công nghệ mới này vẫn được áp dụng rộng rãi.
- Tuy nhiên, anh ấy vẫn giữ thái độ bình tĩnh trong toàn bộ cuộc họp.
- Bất chấp chấn thương, cầu thủ vẫn thi đấu hết mình trong trận đấu.
Đáp án:
- The heavy rain notwithstanding, they continued their picnic.
- Her lack of experience notwithstanding, she completed the task excellently.
- Notwithstanding, the final results were very impressive.
- The difficulties notwithstanding, the research team completed the project on time.
- The high cost notwithstanding, they decided to purchase this product.
- Objections notwithstanding, the proposal was finally approved.
- The severe cold notwithstanding, everyone went outside to exercise.
- Some limitations notwithstanding, this new technology has been widely applied.
- Notwithstanding, he remained calm throughout the meeting.
- His injury notwithstanding, the player gave his best performance in the match.
Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về Notwithstanding là gì, bao gồm phiên âm, ý nghĩa, cách sử dụng trong câu với vai trò trạng từ và giới từ, cũng như các từ đồng nghĩa và sự khác biệt với Despite, In spite of, Although/Though/Even though. Ngoài ra, bài viết cũng hướng dẫn cách áp dụng Notwithstanding trong IELTS Speaking và Writing, kèm theo các bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Hy vọng sau khi tham khảo, bạn sẽ nắm vững và tự tin sử dụng từ này trong cả học thuật lẫn giao tiếp.
➤ Xem thêm: Promise To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Promise Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh

