Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã nghe đến cụm từ Gut feeling nhưng chưa chắc đã hiểu rõ Gut feeling là gì và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đây là một cụm từ phổ biến để diễn tả trực giác hay cảm giác mách bảo của con người trong các tình huống khác nhau. Bài viết dưới đây của Marvelish sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng cũng như những ví dụ thực tế để vận dụng cụm từ một cách tự nhiên nhất.
[Giải nghĩa] Gut feeling là gì?
Theo Cambridge Dictionary, Gut feeling /ɡʌt ˈfiːlɪŋ/ có nghĩa là linh cảm mạnh mẽ về ai đó hoặc điều gì đó mà không thể giải thích hoàn toàn bằng lý trí và không nhất thiết phải dựa vào suy luận (“a strong belief about someone or something that cannot completely be explained and does not have to be decided by reasoning”).
Gut feeling còn có thể hiểu đơn giản là cảm giác đến từ bên trong con người, thường xuất phát từ kinh nghiệm, tiềm thức hoặc cảm giác trực giác, thay vì những phân tích logic rõ ràng. Đây là loại cảm giác mà nhiều khi bạn chỉ “biết là đúng” mà không cần chứng minh hay lý giải.
Ví dụ:
- I had a gut feeling that something was wrong with the project, so I double-checked all the details. (Tôi có một linh cảm rằng có điều gì đó sai với dự án, vì vậy tôi đã kiểm tra lại tất cả các chi tiết.)
- She followed her gut feeling and decided not to invest in that company. (Cô ấy theo linh cảm của mình và quyết định không đầu tư vào công ty đó.)
- Sometimes, a gut feeling can guide you better than careful analysis. (Đôi khi, linh cảm có thể hướng dẫn bạn tốt hơn cả phân tích cẩn thận.)
- Even without any evidence, his gut feeling told him something bad was going to happen. (Dù không có bằng chứng gì, linh cảm mách bảo anh ấy rằng điều xấu sắp xảy ra.)
➤ Xem thêm: Curious Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Curious Chính Xác Trong Tiếng Anh
Nguồn gốc của thuật ngữ Gut feeling
Thuật ngữ Gut feeling xuất phát từ tiếng Anh, trong đó gut nghĩa là “ruột” và thường được liên tưởng với trung tâm cảm xúc và trực giác của con người. Từ xa xưa, con người đã nhận thấy rằng những cảm giác mạnh mẽ hoặc linh cảm thường xuất hiện ở vùng bụng, dẫn đến cách gọi là Gut feeling. Ý tưởng này cũng phản ánh niềm tin rằng cơ thể và tâm trí có mối liên hệ mật thiết: trực giác không chỉ là sản phẩm của trí óc mà còn liên quan đến cơ thể, đặc biệt là vùng dạ dày – nơi con người thường cảm nhận “cảm giác ruột” khi gặp tình huống quan trọng.
Về mặt ngôn ngữ học, Gut feeling nghĩa là gì đã được sử dụng từ thế kỷ 20 trong tiếng Anh hiện đại để mô tả trực giác hoặc cảm giác mách bảo về một sự việc, mà không cần lý do hay bằng chứng cụ thể. Ngày nay, cụm từ này phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và đời sống hàng ngày, khi quyết định dựa trên trực giác cũng quan trọng không kém các phân tích logic.
Cách dùng Gut feeling trong câu tiếng Anh
Gut feeling thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả trực giác hoặc cảm giác mạnh mẽ về một sự việc hay ai đó mà không cần dựa trên lý luận logic. Vai trò chính của cụm từ này là biểu thị nhận thức nội tâm, linh cảm hoặc dự cảm mà người nói cảm thấy đúng.
Về mặt ngữ pháp, Gut feeling thường đóng vai danh từ trong câu và có thể được kết hợp với các động từ như have, trust, follow, ignore… để diễn đạt hành động dựa trên trực giác. Cấu trúc phổ biến bao gồm:
- have/get + a gut feeling + that + clause
- follow/trust + one’s gut feeling + to + V
- gut feeling + about + something/someone
Ví dụ:
- He had a gut feeling that the meeting would be canceled. (Anh ấy có một linh cảm rằng cuộc họp sẽ bị hủy.)
- I decided to follow my gut feeling and accepted the job offer. (Tôi quyết định nghe theo linh cảm của bản thân và nhận lời đề nghị công việc.)
- Don’t ignore your gut feeling about this situation. (Đừng bỏ qua linh cảm của bạn về tình huống này.)
➤ Xem thêm: Suspect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Suspect Chính Xác Trong Tiếng Anh
Phân biệt Gut feeling với Believe và Anxiety
Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa Gut feeling, Believe và Anxiety bởi cả ba đều liên quan đến cảm nhận hoặc suy nghĩ cá nhân. Tuy nhiên, mỗi từ mang một ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Từ vựng | Ý nghĩa | Từ loại | Ví dụ |
Gut feeling | Là phản ứng hoặc linh cảm phát sinh từ trực giác hoặc bản năng, không dựa trên bằng chứng hay lý luận logic. | Danh từ | I had a gut feeling that the meeting would be canceled. (Tôi có linh cảm rằng cuộc họp sẽ bị hủy.) |
Believe | Hành động tin vào điều gì đó là đúng, thường dựa trên lý luận, bằng chứng hoặc niềm tin cá nhân. | Động từ | They believe that honesty is the key to success. (Họ tin rằng sự trung thực là chìa khóa dẫn đến thành công.) |
Anxiety | Cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng về một sự việc cụ thể hoặc tương lai; thường có nguyên nhân rõ ràng. | Danh từ | He felt anxiety before giving a speech in front of the audience. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trước khán giả.) |
Qua bảng trên, có thể thấy rằng Gut feeling khác biệt hoàn toàn với believe và anxiety. Trong khi believe dựa trên lý trí hoặc niềm tin có cơ sở và anxiety phản ánh trạng thái lo lắng cụ thể, Gut feeling là một cảm giác tự nhiên từ trực giác, không cần lý do hay bằng chứng rõ ràng. Hiểu được Gut feeling là gì sẽ giúp bạn phân biệt và vận dụng từ này chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
➤ Xem thêm: Allergic Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Allergic Chính Xác Trong Tiếng Anh
Mẫu hội thoại thực tế với cụm từ Gut feeling
Để sử dụng Gut feeling một cách tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh, việc tham khảo các hội thoại thực tế là rất hữu ích. Dưới đây là hai ví dụ minh họa cách người bản xứ dùng cụm từ này trong tình huống đời thường, giúp bạn hiểu rõ Gut feeling là gì và cách vận dụng linh hoạt.
Hội thoại 1: Quyết định công việc
- Anna: I just received a job offer from a company in another city, and I don’t know what to do. It’s a higher position with better pay, but it also means leaving my friends and family behind.
(Tớ vừa nhận được lời mời làm việc từ một công ty ở thành phố khác, và không biết phải làm gì. Đây là một vị trí cao hơn với lương tốt hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc phải rời xa bạn bè và gia đình.) - Ben: That’s a tough choice. Did you think about the pros and cons?
(Đó là một quyết định khó. Cậu đã cân nhắc ưu và nhược điểm chưa?) - Anna: I did, but I’m still confused. Logically, it seems perfect, but something inside me feels uneasy.
(Tớ có cân nhắc rồi, nhưng vẫn bối rối. Về lý trí thì có vẻ hoàn hảo, nhưng bên trong tớ lại cảm thấy không yên tâm.) - Ben: That might be your gut feeling speaking. Sometimes our instincts notice things that logic can’t explain.
(Có thể đó là linh cảm của cậu đang nói lên. Đôi khi trực giác nhận biết những điều mà lý trí không thể giải thích.) - Anna: Yeah, my gut feeling tells me to take the challenge, but I’m scared about the consequences.
(Ừ, linh cảm của tớ bảo nên thử thách, nhưng tớ lại sợ hậu quả.) - Ben: Maybe you can combine both. Listen to your gut feeling, but also plan carefully to reduce the risks. That way, you’re not ignoring your instincts, and you’re still being rational.
(Có lẽ cậu có thể kết hợp cả hai. Nghe theo linh cảm, nhưng cũng lập kế hoạch cẩn thận để giảm rủi ro. Bằng cách đó, cậu vừa không bỏ qua trực giác, vừa vẫn hợp lý.)
Hội thoại 2: Lựa chọn đối tác kinh doanh
- Tom: I met a potential investor today. On paper, he seems perfect-experienced, well-connected, and interested in my project. But somehow, I can’t shake this uneasy feeling.
(Hôm nay tớ gặp một nhà đầu tư tiềm năng. Trên giấy tờ thì anh ấy có kinh nghiệm hoàn hảo, quan hệ rộng và quan tâm đến dự án của tớ. Nhưng bằng cách nào đó, tớ vẫn có cảm giác không yên tâm.) - Lucy: That’s interesting. What exactly is bothering you?
(Thú vị đấy. Cậu thấy phiền lòng ở điểm nào cụ thể?) - Tom: I can’t explain it logically. He says all the right things, smiles a lot, but there’s something in his tone that feels off. My gut feeling keeps warning me to be careful.
(Tớ không thể giải thích bằng lý trí. Anh ấy nói mọi thứ đều đúng, cười rất nhiều, nhưng có điều gì đó trong giọng điệu làm tớ thấy không ổn. Linh cảm của tớ liên tục cảnh báo phải thận trọng.) - Lucy: That’s your gut feeling at work. It’s amazing how our instincts can detect subtle signs that the brain doesn’t consciously register.
(Đó là linh cảm của cậu đang hoạt động. Thật tuyệt khi trực giác có thể nhận ra những dấu hiệu tinh tế mà não bộ không nhận thức được.) - Tom: I guess I need to trust it. I’ll do more research on him and maybe meet him a few more times before making any agreements.
(Tớ đoán mình cần tin vào linh cảm. Tớ sẽ tìm hiểu thêm về anh ấy và có lẽ gặp vài lần nữa trước khi đưa ra bất kỳ thỏa thuận nào.) - Lucy: Exactly. Listening to your gut feeling doesn’t mean avoiding decisions; it means approaching them wisely.
(Chính xác. Nghe theo linh cảm không có nghĩa là tránh quyết định; mà là tiếp cận chúng một cách khôn ngoan.)
➤ Xem thêm: Essential Đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cấu Trúc Essential Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Một số collocations và idioms khác với từ Gut
Từ Gut không chỉ xuất hiện trong cụm từ Gut feeling, mà còn kết hợp với nhiều collocations và idioms phổ biến khác trong tiếng Anh. Những từ này thường liên quan đến trực giác, bản năng hoặc cảm xúc mạnh mẽ, giúp người học hiểu rõ hơn về cách diễn đạt cảm giác bên trong và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là một số collocations và idioms nổi bật với từ Gut:
STT | Collocation/Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Gut reaction | Phản ứng theo trực giác | His gut reaction was to walk away from the argument. (Linh cảm của anh ấy là nên rời khỏi cuộc tranh luận.) |
2 | Gut instinct | Bản năng | Her gut instinct told her not to trust the new client. (Bản năng mách bảo cô ấy không nên tin vào khách hàng mới.) |
3 | Gut decision | Quyết định dựa trên trực giác | The manager made a gut decision to hire the candidate without a second interview. (Người quản lý đã đưa ra quyết định dựa trên trực giác để tuyển ứng viên mà không cần phỏng vấn lần hai.) |
4 | Gut-wrenching | Đau lòng, xúc động mạnh | Hearing about the orphanage’s condition was a gut-wrenching experience. (Nghe về tình trạng của trại trẻ mồ côi là một trải nghiệm đau lòng.) |
5 | Trust your gut | Tin vào trực giác của bạn | When choosing a university, you should trust your gut about the campus environment. (Khi chọn trường đại học, bạn nên tin vào trực giác về môi trường học tập.) |
6 | Go with your gut | Làm theo trực giác của bạn | Even though others advised against it, he went with his gut and launched his startup. (Mặc dù người khác khuyên không nên, anh ấy vẫn làm theo trực giác và khởi nghiệp.) |
7 | Spill your guts | Tiết lộ hết bí mật hoặc cảm xúc | He spilled his guts to his mentor about his struggles at work. (Anh ấy đã tâm sự với người cố vấn về những khó khăn trong công việc.) |
➤ Xem thêm: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Collocations Với Solution Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng Gut feeling là gì (có đáp án)
Để thực sự nắm vững cách sử dụng Gut feeling trong tiếng Anh, việc thực hành qua các bài tập là rất quan trọng. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về Gut feeling là gì, đồng thời phân biệt Gut feeling với các khái niệm khác, áp dụng đúng trong câu và hội thoại một cách hiệu quả.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: Gut feeling, Anxiety, Believe.
- Despite the unusual weather, I have a strong _______ that today will be a good day.
- His _______ often makes him overthink even simple tasks.
- Do you _______ in second chances?
- I had a _______ that something important was missing from the report.
- Before the job interview, she felt a lot of _______.
- We all _______ that honesty is the best policy.
- My _______ told me not to trust the deal that seemed too good to be true.
- He tried to manage his _______ before giving a speech in front of the entire company.
- It’s important to _______ in your skills when facing new challenges.
- The lawyer had a _______ about the witness but needed more proof to be certain.
Đáp án:
- gut feeling
- anxiety
- believe
- gut feeling
- anxiety
- believe
- gut feeling
- anxiety
- believe
- gut feeling
Bài tập 2: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ Gut feeling.
- Tôi có linh cảm rằng hôm nay sẽ là một ngày may mắn.
- Cô ấy nghe theo linh cảm của mình và từ chối lời đề nghị công việc.
- Linh cảm của tôi nói rằng chúng ta nên rời khỏi nơi đó ngay lập tức.
- Anh ấy có một linh cảm mạnh mẽ rằng dự án sẽ thành công.
- Tôi không thể giải thích nhưng linh cảm bảo tôi không nên tin người đó.
- Cô ấy theo linh cảm và quyết định thử một thử thách mới.
- Linh cảm của tôi cảnh báo rằng con đường này nguy hiểm vào ban đêm.
- Họ nghe theo linh cảm của mình và chọn đầu tư vào công ty đó.
- Anh ấy có một linh cảm rằng cuộc họp hôm nay sẽ bị hoãn.
- Tôi tin vào linh cảm của bản thân khi đưa ra quyết định quan trọng.
Đáp án:
- I have a gut feeling that today will be a lucky day.
- She followed her gut feeling and declined the job offer.
- My gut feeling told me that we should leave the place immediately.
- He has a strong gut feeling that the project will succeed.
- I can’t explain it, but my gut feeling says not to trust that person.
- She went with her gut feeling and decided to try a new challenge.
- My gut feeling warned me that this road is dangerous at night.
- They followed their gut feeling and chose to invest in that company.
- He has a gut feeling that today’s meeting will be postponed.
- I trust my gut feeling when making important decisions.
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ Gut feeling là gì, nguồn gốc, cách sử dụng trong câu, phân biệt với các từ tương tự, cùng các collocations, idioms và bài tập vận dụng thực tế. Việc nắm vững khái niệm này giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt trực giác và cảm giác bên trong trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể áp dụng Gut feeling linh hoạt trong các tình huống hàng ngày và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
➤ Xem thêm: Admit To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Admit Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh