Curious Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Curious Chính Xác Trong Tiếng Anh

Curious đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, từ Curious thường được sử dụng để diễn tả sự tò mò, muốn tìm hiểu về một vấn đề, sự việc hay con người. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn không biết Curious đi với giới từ gì để sử dụng đúng ngữ pháp và tự nhiên trong câu. Bài viết dưới đây của Marvelish sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó và hướng dẫn cách dùng Curious chuẩn xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Curious nghĩa là gì?

Curious nghĩa là gì

Theo Oxford Dictionary, Curious /ˈkjʊriəs/ là một tính từ trong tiếng Anh với hai ý nghĩa chính:

Ý nghĩa 1: Tò mò, muốn tìm hiểu, khám phá (eager to know or learn something)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của curious, diễn tả sự hứng thú tự nhiên trong việc tìm hiểu hoặc khám phá những điều mới. Những người mang đặc điểm này thường đặt câu hỏi, quan sát tỉ mỉ và luôn muốn biết thêm thông tin về xung quanh.

Ví dụ:

  • She was curious about how the machine worked. (Cô ấy tò mò muốn biết cách hoạt động của chiếc máy.)
  • Tom felt curious to learn more about ancient cultures. (Tom cảm thấy tò mò muốn tìm hiểu thêm về các nền văn hóa cổ đại.)

Ý nghĩa 2: Kỳ lạ, khác thường, độc đáo (strange, unusual, or surprising)

Ngoài ra, curious còn được dùng để miêu tả một sự vật, hành vi hoặc hiện tượng trông lạ lùng, khác thường hoặc bất ngờ, khiến người khác chú ý hoặc cảm thấy khó hiểu.

Ví dụ:

  • There was a curious smell coming from the kitchen. (Có một mùi kỳ lạ phát ra từ nhà bếp.)
  • He gave a curious smile that made everyone wonder what he was thinking. (Anh ấy nở một nụ cười lạ khiến mọi người tự hỏi anh đang nghĩ gì.)

Việc hiểu rõ các ý nghĩa của Curious là bước quan trọng để biết Curious đi với giới từ gì và sử dụng từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm: Suspect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Suspect Chính Xác Trong Tiếng Anh

Curious đi với giới từ gì? Cấu trúc & Cách dùng

Curious đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, từ Curious thường đi kèm với các giới từ như about, to và cụm từ as to, mỗi lựa chọn đều mang ý nghĩa và sắc thái riêng. Việc nắm rõ cách sử dụng từng cấu trúc sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn còn băn khoăn về Curious đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng cách dùng ngay sau đây.

Curious + about

Curious about

Cấu trúc: Curious + about + something/ someone

Cách dùng: Curious about là gì? Cụ thể, cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả sự tò mò hoặc quan tâm đến một đối tượng, sự việc, sự kiện hay chủ đề cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • He was curious about the new software his team was using. (Anh ấy tò mò về phần mềm mới mà nhóm của mình đang sử dụng.)
  • Children are often curious about different cultures around the world. (Trẻ em thường tò mò về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)
  • I’m curious about how this recipe turned out. (Tôi tò mò muốn biết món ăn này đã nấu như thế nào.)

Curious + as to

Curious as to

Cấu trúc: Curious + as to + WH-clause (what, how, why, whether, …)

Cách dùng: Cấu trúc Curious as to thường mang sắc thái trang trọng hơn so với Curious about. Nó được sử dụng để diễn tả sự thắc mắc, băn khoăn hoặc mong muốn tìm hiểu lý do, cách thức hay kết quả của một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • The committee was curious as to how the experiment produced such unexpected results. (Ủy ban tò mò về cách thí nghiệm lại tạo ra những kết quả bất ngờ như vậy.)
  • She seemed curious as to what her colleagues thought about the proposal. (Cô ấy dường như tò mò muốn biết các đồng nghiệp nghĩ gì về đề xuất này.)
  • Researchers are curious as to whether the new treatment can reduce recovery time. (Các nhà nghiên cứu tò mò liệu phương pháp điều trị mới có thể rút ngắn thời gian hồi phục hay không.)

Curious + to

Curious to

Cấu trúc: Curious + to + V (nguyên mẫu)

Cách dùng: Cấu trúc Curious to được dùng khi bạn muốn diễn tả sự tò mò đi kèm với mong muốn thực hiện một hành động hoặc khám phá thêm thông tin.

Ví dụ:

  • I’m curious to find out how she solved the problem. (Tôi tò mò muốn biết cô ấy đã giải quyết vấn đề như thế nào.)
  • They were curious to hear the results of the survey. (Họ tò mò muốn nghe kết quả của cuộc khảo sát.)
  • We are curious to explore the new features of this software. (Chúng tôi tò mò muốn khám phá các tính năng mới của phần mềm này.)

Xem thêm: Allergic Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Allergic Chính Xác Trong Tiếng Anh

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Curious

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Curious

Để sử dụng Curious một cách linh hoạt và chính xác, ngoài việc biết Curious đi với giới từ gì, bạn cũng nên hiểu những từ có ý nghĩa tương đồng hoặc trái ngược với từ này. Việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, diễn đạt sắc thái tò mò hoặc ngạc nhiên một cách phong phú hơn trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa với Curious

Để diễn đạt sự tò mò hoặc tính chất khác thường một cách linh hoạt hơn trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa với curious. Những từ này giúp câu văn thêm sinh động, phù hợp với từng bối cảnh và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số từ phổ biến cùng ví dụ minh họa:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 Eager to know Cụm từ /ˈiːɡər tuː noʊ/ Háo hức muốn biết She was eager to know the results of the competition. (Cô ấy háo hức muốn biết kết quả của cuộc thi.)
2 Exploring Động từ/ tính từ /ɪkˈsplɔːrɪŋ/ Khám phá, tìm hiểu They spent the afternoon exploring the nearby forest. (Họ đã dành cả buổi chiều để khám phá khu rừng gần đó.)
3 Inquisitive Tính từ /ɪnˈkwɪzɪtɪv/ Ham học hỏi, tò mò The boy had an inquisitive nature and asked many questions. (Cậu bé có bản tính ham học hỏi và đặt nhiều câu hỏi.)
4 Interested Tính từ /ˈɪntrəstɪd/ Quan tâm, hứng thú She is very interested in learning new languages. (Cô ấy rất hứng thú với việc học những ngôn ngữ mới.)
5 Investigative Tính từ /ɪnˈvɛstɪɡətɪv/ Mang tính điều tra, khám phá The scientist took an investigative approach to the experiment. (Nhà khoa học tiếp cận thí nghiệm với phương pháp mang tính điều tra.)
6 Nosy Tính từ /ˈnoʊzi/ Tọc mạch, hay xen vào chuyện người khác My coworker is very nosy and keeps asking about my weekend plans. (Đồng nghiệp của tôi rất tọc mạch và liên tục hỏi về kế hoạch cuối tuần của tôi.)
7 Peculiar Tính từ /pɪˈkjuːliər/ Kỳ lạ, khác thường He has a peculiar habit of whistling while reading. (Anh ấy có thói quen kỳ lạ là huýt sáo khi đọc sách.)
8 Prying Tính từ /ˈpraɪɪŋ/ Tò mò tọc mạch (thường tiêu cực) I dislike her prying questions about my family. (Tôi không thích những câu hỏi tọc mạch của cô ấy về gia đình tôi.)
9 Questioning Tính từ /ˈkwɛstʃənɪŋ/ Hay thắc mắc, dò hỏi He gave a questioning look when he heard the news. (Anh ấy nhìn với vẻ dò hỏi khi nghe tin đó.)
10 Searching Tính từ /ˈsɜːrtʃɪŋ/ Tìm tòi, lục lọi Her searching eyes scanned the entire room. (Đôi mắt tìm tòi của cô ấy quét khắp căn phòng.)
11 Strange Tính từ /streɪndʒ/ Kỳ lạ, xa lạ It was a strange feeling being in a completely new city. (Cảm giác thật kỳ lạ khi ở trong một thành phố hoàn toàn mới.)
12 Unusual Tính từ /ʌnˈjuːʒuəl/ Bất thường, khác thường It’s unusual for him to skip breakfast. (Việc anh ấy bỏ bữa sáng là điều bất thường.)
13 Intrigued Tính từ /ɪnˈtriːɡd/ Cảm thấy tò mò, hứng thú I was intrigued by the story of her solo journey across Europe. (Tôi rất hứng thú với câu chuyện cô ấy đi du lịch một mình khắp châu Âu.)

Từ trái nghĩa với Curious

Ngược lại với sự tò mò hoặc tính chất khác thường, có những từ giúp bạn diễn tả sự thờ ơ, không quan tâm hoặc cảm giác bình thường, quen thuộc. Dưới đây là một số từ phổ biến cùng ví dụ minh họa:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
1 Aloof Tính từ /əˈluːf/ Xa cách, tách biệt, không thân thiện He remained aloof during the office celebrations. (Anh ấy vẫn giữ khoảng cách trong các buổi tiệc ở văn phòng.)
2 Apathetic Tính từ /ˌæp.əˈθet.ɪk/ Lãnh đạm, thờ ơ The students were apathetic about the school election. (Học sinh tỏ ra thờ ơ với cuộc bầu cử trong trường.)
3 Disinterested Tính từ /ˌdɪsˈɪntrəstɪd/ Vô tư, không vụ lợi A referee must remain disinterested in the match. (Trọng tài phải giữ thái độ vô tư với trận đấu.)
4 Familiar Tính từ /fəˈmɪliər/ Quen thuộc That melody sounds familiar to me. (Giai điệu đó nghe có vẻ quen thuộc với tôi.)
5 Incurious Tính từ /ɪnˈkjʊəriəs/ Không tò mò, không hiếu kỳ He seemed strangely incurious about the new project. (Anh ấy lạ lùng thay lại không tò mò về dự án mới.)
6 Indifferent Tính từ /ɪnˈdɪfərənt/ Thờ ơ, lãnh đạm She was indifferent to the ongoing debate. (Cô ấy thờ ơ trước cuộc tranh luận đang diễn ra.)
7 Normal Tính từ /ˈnɔːrml/ Bình thường It was a normal day at work. (Đó là một ngày làm việc bình thường.)
8 Ordinary Tính từ /ˈɔːrdəneri/ Thông thường, bình thường He lived an ordinary life without any surprises. (Anh ấy sống một cuộc sống bình thường, không có điều gì bất ngờ.)
9 Typical Tính từ /ˈtɪpɪkl/ Điển hình, tiêu biểu That’s a typical mistake beginners make. (Đó là một lỗi điển hình mà người mới thường mắc phải.)
10 Unconcerned Tính từ /ˌʌnkənˈsɜːrnd/ Không bận tâm, không lo lắng She appeared unconcerned about the upcoming deadline. (Cô ấy tỏ ra không mấy bận tâm về hạn chót sắp tới.)
11 Uninterested Tính từ /ˌʌnˈɪntrəstɪd/ Không quan tâm, không hứng thú He seemed uninterested in the discussion. (Anh ấy dường như không quan tâm đến cuộc thảo luận.)
12 Unsurprised Tính từ /ˌʌn.səˈpraɪzd/ Không ngạc nhiên She was unsurprised by his behavior. (Cô ấy không ngạc nhiên trước hành vi của anh ấy.)

Xem thêm: Essential Đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cấu Trúc Essential Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Phân biệt Curious và Inquisitive trong tiếng Anh

Phân biệt Curious và Inquisitive trong tiếng Anh

Mặc dù Curious và Inquisitive đều mang ý nghĩa là tò mò, ham tìm hiểu, nhưng hai từ này có những khác biệt tinh tế về sắc thái và cách sử dụng.

  • Curious diễn tả sự tò mò tự nhiên, có thể chỉ thoáng qua và không nhất thiết đi sâu vào vấn đề.
  • Inquisitive nhấn mạnh sự tò mò chủ động, ham học hỏi và tìm hiểu một cách sâu sắc, thường được coi là một phẩm chất tích cực.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Curious và Inquisitive:

Tiêu chí Curious Inquisitive
Ý nghĩa chung Tò mò, muốn biết hoặc tìm hiểu một điều gì đó Ham học hỏi, thích đặt câu hỏi để khám phá sâu hơn
Mức độ tò mò Thường là tò mò tự nhiên, thoáng qua, hoặc về một điều cụ thể Thường ngụ ý tò mò sâu sắc, có tính hệ thống, mong muốn hiểu bản chất vấn đề
Sắc thái Có thể tích cực (ham hiểu biết) hoặc trung tính; đôi khi tiêu cực nhẹ nếu tò mò về chuyện riêng tư Thường tích cực, biểu thị trí tuệ và sự ham học hỏi; ít mang sắc thái tiêu cực so với nosy hay prying
Đối tượng Có thể tò mò về mọi thứ: sự vật, hiện tượng, con người, tin tức Thường tập trung vào kiến thức, thông tin giá trị hoặc bản chất sự việc
Cách dùng phổ biến Dùng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ đời thường đến trang trọng Thường xuất hiện trong bối cảnh học tập, nghiên cứu hoặc trang trọng
Ví dụ minh họa She’s curious about the new art exhibition downtown. (Cô ấy tò mò về triển lãm nghệ thuật mới ở trung tâm thành phố.) His inquisitive mind drove him to explore every scientific journal he could access. (Trí tò mò ham học hỏi của anh ấy khiến anh khám phá mọi tạp chí khoa học mà anh có thể tiếp cận.)

Xem thêm: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Collocations Với Solution Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Bài tập vận dụng Curious đi với giới từ gì (có đáp án)

Để nắm vững cách sử dụng Curious trong tiếng Anh, việc luyện tập qua các câu ví dụ thực tế là rất cần thiết. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về Curious đi với giới từ gì và rèn luyện khả năng áp dụng chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.

Bài tập vận dụng Curious đi với giới từ gì

Bài tập 1: Điền giới từ hoặc cụm từ thích hợp (about, as to, to) sau Curious trong các câu dưới đây.

  1. She was __________ the new restaurant that opened nearby.
  2. I’m curious __________ how the magician performed that trick.
  3. They were curious __________ meet the author in person.
  4. He felt curious __________ the sudden change in her attitude.
  5. We are curious __________ whether the plan will succeed.
  6. My little brother is always curious __________ insects and plants in the garden.
  7. She’s curious __________ see the results of the competition.
  8. The teacher was curious __________ why the students were so quiet.
  9. He was curious __________ the history of the ancient monument.
  10. I’m curious __________ learn more about your travel experiences.

Đáp án:

  1. about
  2. as to
  3. to
  4. about
  5. as to
  6. about
  7. to
  8. as to
  9. about
  10. to

Bài tập 2: Các câu dưới đây có sử dụng Curious không chính xác về giới từ hoặc cấu trúc. Hãy tìm và sửa lỗi để câu đúng ngữ pháp.

  1. She is curious of the new movie that everyone is talking about.
  2. I was curious to why he left the meeting early.
  3. They are curious about to try the new restaurant downtown.
  4. He felt curious on the outcome of the experiment.
  5. We are curious as to what time the train will arrive.
  6. My sister is curious to about the results of her exam.
  7. The students were curious as to how the author wrote the book.
  8. She’s curious with meeting her old classmates at the reunion.
  9. He was curious about see how the machine works.
  10. I’m curious as to whether the new policy will affect our schedule.

Đáp án:

  1. Sai: of → Đúng: about
  2. Sai: to → Đúng: as to
  3. Sai: about to → Đúng: to
  4. Sai: on → Đúng: about
  5. Đúng
  6. Sai: to about → Đúng: about
  7. Đúng
  8. Sai: with → Đúng: to
  9. Sai: about → Đúng: to
  10. Đúng

Bài tập 3: Hãy dịch các câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng cấu trúc Curious và giới từ thích hợp.

  1. Tôi tò mò muốn biết chuyện gì đã xảy ra hôm qua.
  2. Cô ấy tò mò về chương trình học mới của trường.
  3. Chúng tôi tò mò liệu kế hoạch này có thành công hay không.
  4. Anh ấy tò mò muốn xem kết quả của thí nghiệm.
  5. Trẻ em thường tò mò về các loài động vật trong vườn thú.
  6. Cô ấy tò mò về lý do tại sao bạn không tham gia bữa tiệc.
  7. Tôi tò mò muốn gặp tác giả của cuốn sách này.
  8. Họ tò mò về những thay đổi trong chính sách công ty.
  9. Chúng tôi tò mò muốn khám phá các tính năng mới của phần mềm.
  10. Anh ấy tò mò về cách mà nhà khoa học tiến hành thí nghiệm.

Đáp án:

  1. I’m curious to know what happened yesterday.
  2. She is curious about the school’s new curriculum.
  3. We are curious as to whether this plan will succeed.
  4. He is curious to see the results of the experiment.
  5. Children are often curious about the animals in the zoo.
  6. She is curious as to why you didn’t attend the party.
  7. I’m curious to meet the author of this book.
  8. They are curious about the changes in company policy.
  9. We are curious to explore the new features of the software.
  10. He is curious as to how the scientist conducted the experiment.

Việc nắm vững cách sử dụng Curious và hiểu rõ Curious đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt sự tò mò một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết về các cấu trúc Curious about, Curious as to và Curious to, cùng với từ đồng nghĩa, trái nghĩa, phân biệt với Inquisitive và các bài tập vận dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng Curious trong tiếng Anh.

Xem thêm: Admit To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Admit Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh