Việc sử dụng từ Allergic trong tiếng Anh đôi khi gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Nhiều người thường thắc mắc Allergic đi với giới từ gì để diễn đạt đúng nghĩa và tránh sai sót trong giao tiếp. Trong bài viết này, Marvelish sẽ giải thích chi tiết cách dùng Allergic đúng chuẩn và hướng dẫn áp dụng trong các ngữ cảnh thông dụng.
[Giải nghĩa] Allergic là gì?
Theo Oxford Dictionary, Allergic /əˈlɜːrdʒɪk/ là một tính từ trong tiếng Anh và có hai nghĩa chính:
❚ Ý nghĩa 1: Dị ứng
Từ Allergic dùng để chỉ tình trạng cơ thể phản ứng tiêu cực với một chất nào đó, gây ra triệu chứng dị ứng. Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, cần lưu ý Allergic đi với giới từ gì để diễn đạt đúng nghĩa.
Ví dụ:
- Mary is allergic to peanuts, so she always checks ingredient labels before eating snacks. (Mary bị dị ứng với đậu phộng, vì vậy cô ấy luôn kiểm tra nhãn thành phần trước khi ăn đồ ăn vặt.)
- Tom is allergic to dust mites, which makes spring cleaning a challenging task for him. (Tom bị dị ứng với bọ bụi, điều này khiến việc dọn dẹp mùa xuân trở nên khó khăn với anh ấy.)
❚ Ý nghĩa 2: Không ưa thích ai/cái gì
Ngoài nghĩa về dị ứng vật lý, Allergic còn được dùng trong nghĩa bóng để diễn tả sự không thích hoặc phản cảm với một hành động, sự việc hay con người.
Ví dụ:
- Lisa is allergic to loud music; she prefers quiet cafes where she can read peacefully. (Lisa không ưa nhạc ồn ào; cô ấy thích các quán cà phê yên tĩnh để đọc sách một cách thoải mái.)
- He’s allergic to unnecessary arguments and always tries to avoid confrontations at work. (Anh ấy không ưa những cuộc tranh cãi không cần thiết và luôn cố gắng tránh xung đột ở nơi làm việc.)
➤ Xem thêm: Essential Đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cấu Trúc Essential Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Allergic đi với giới từ gì? Allergic with or to?
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả rằng ai đó bị dị ứng với một chất, thực phẩm, hoặc không thích một điều gì đó, Allergic luôn đi với giới từ “to”. Đây là cách dùng chuẩn và phổ biến, giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và viết.
Cấu trúc: S + to be + allergic + to + somebody/something
Ví dụ:
- Emma is allergic to seafood, so she always checks the menu carefully at restaurants. (Emma bị dị ứng với hải sản, vì vậy cô ấy luôn kiểm tra kỹ thực đơn khi đi nhà hàng.)
- David is allergic to bureaucracy and prefers working in flexible environments. (David không ưa sự quan liêu và thích làm việc trong môi trường linh hoạt.)
Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy rõ cách sử dụng đúng, từ đó trả lời chính xác cho câu hỏi Allergic đi với giới từ gì. Giới từ “with” không được dùng với Allergic, vì nó sẽ tạo ra cách diễn đạt sai chuẩn trong tiếng Anh.
➤ Xem thêm: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Collocations Với Solution Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Phân biệt Allergic và Sensitive trong tiếng Anh
Mặc dù cả hai tính từ Allergic và Sensitive đều liên quan đến phản ứng của cơ thể trước một tác nhân, nhưng chúng khác nhau rõ rệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi học về Allergic đi với giới từ gì.
Tính từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Giới từ đi kèm | Ví dụ |
Allergic | Dị ứng | Dùng để chỉ phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với một chất hay tác nhân nào đó. Phản ứng thường nghiêm trọng và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, như phát ban, sưng, khó thở, hoặc sốc phản vệ. | To be allergic to somebody/something | Mark is allergic to bee stings and always carries an epinephrine auto-injector. (Mark bị dị ứng với vết ong chích và luôn mang theo bình tiêm epinephrine khẩn cấp.) |
Sensitive | Nhạy cảm | Dùng để mô tả tình trạng cơ thể cảm thấy khó chịu hoặc không thoải mái với một tác nhân nào đó. Các triệu chứng thường nhẹ hơn và không đe dọa tính mạng. | To be sensitive to something | Her eyes are sensitive to bright light, so she wears sunglasses outdoors. (Mắt cô ấy nhạy cảm với ánh sáng mạnh, vì vậy cô ấy đeo kính râm khi ra ngoài.) |
Như bảng trên cho thấy, Allergic liên quan đến phản ứng miễn dịch nghiêm trọng, trong khi sensitive chỉ những phản ứng nhẹ và cảm giác khó chịu. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp, đồng thời trả lời đúng cho câu hỏi Allergic đi với giới từ gì.
➤ Xem thêm: Admit To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Admit Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Allergic
Để sử dụng từ Allergic một cách linh hoạt và chính xác trong tiếng Anh, ngoài việc nắm vững Allergic đi với giới từ gì, bạn cũng nên biết một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Hiểu được các từ này sẽ giúp mở rộng vốn từ, diễn đạt ý nghĩa tương tự hoặc trái ngược trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa với Allergic
Để diễn đạt ý tưởng tương tự như Allergic trong tiếng Anh, có một số từ và cụm từ đồng nghĩa thường được sử dụng. Chúng không chỉ giúp phong phú cách diễn đạt mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về cách phản ứng của cơ thể trước các tác nhân khác nhau.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Sensitive to | /ˈsensɪtɪv tuː/ | Nhạy cảm với (thường là dị ứng) | Laura is sensitive to pollen in the spring. (Laura nhạy cảm với phấn hoa vào mùa xuân.) |
2 | Hypersensitive to | /ˌhaɪpərˈsensɪtɪv tuː/ | Quá mẫn cảm với | James is hypersensitive to cold weather. (James quá mẫn cảm với thời tiết lạnh.) |
3 | Intolerant of | /ɪnˈtɑːlərənt ʌv/ | Không thể chịu được | She is intolerant of gluten, so she avoids bread. (Cô ấy không thể chịu được gluten, vì vậy cô tránh ăn bánh mì.) |
4 | Susceptible to | /səˈseptəbl tuː/ | Dễ bị ảnh hưởng bởi | Elderly people are more susceptible to flu viruses. (Người cao tuổi dễ bị ảnh hưởng bởi virus cúm.) |
5 | Adverse to | /ˈædvɜːrs tuː/ | Phản ứng tiêu cực với | Mark is adverse to caffeine and avoids coffee. (Mark phản ứng tiêu cực với caffein và tránh uống cà phê.) |
6 | Prone to | /proʊn tuː/ | Có khả năng bị | Children are prone to catching colds in winter. (Trẻ em có khả năng bị cảm lạnh vào mùa đông.) |
7 | Reactive to | /riˈæktɪv tuː/ | Phản ứng mạnh với | Some individuals are highly reactive to perfume. (Một số người phản ứng mạnh với nước hoa.) |
8 | Oversensitive to | /ˌoʊvərˈsensɪtɪv tuː/ | Quá nhạy cảm với | He is oversensitive to noise in the office. (Anh ấy quá nhạy cảm với tiếng ồn trong văn phòng.) |
Từ trái nghĩa với Allergic
Ngoài các từ đồng nghĩa, cũng có một số từ và cụm từ thể hiện ý nghĩa trái ngược với Allergic, dùng để diễn tả việc cơ thể không bị ảnh hưởng hoặc có khả năng chịu đựng với một chất hay tác nhân nào đó. Việc nắm được các từ trái nghĩa này giúp mở rộng vốn từ và tăng khả năng diễn đạt linh hoạt trong tiếng Anh.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Immune to | /ɪˈmjuːn tuː/ | Miễn nhiễm với | Children who have been vaccinated are immune to measles. (Trẻ em đã được tiêm phòng sẽ miễn nhiễm với bệnh sởi.) |
2 | Resistant to | /rɪˈzɪstənt tuː/ | Kháng lại, chịu được | He is resistant to the effects of cold weather. (Anh ấy chịu được tác động của thời tiết lạnh.) |
3 | Unaffected by | /ˌʌnəˈfektɪd baɪ/ | Không bị ảnh hưởng bởi | Sarah remains unaffected by office gossip. (Sarah không bị ảnh hưởng bởi chuyện ngồi lê đôi mách ở văn phòng.) |
4 | Unresponsive to | /ˌʌnrɪˈspɑːnsɪv tuː/ | Không có phản ứng với | The patient is unresponsive to mild allergens. (Bệnh nhân không có phản ứng với các tác nhân gây dị ứng nhẹ.) |
5 | Insensitive to | /ɪnˈsensɪtɪv tuː/ | Không nhạy cảm với | He is insensitive to most environmental irritants. (Anh ấy không nhạy cảm với hầu hết các chất kích thích từ môi trường.) |
6 | Resilient against | /rɪˈzɪliənt əˈɡenst/ | Kháng lại, có khả năng chịu đựng | Plants in this region are resilient against drought. (Các loài thực vật ở khu vực này có khả năng chịu hạn.) |
7 | Tolerant of | /ˈtɑːlərənt ʌv/ | Chịu được, không bị ảnh hưởng | He is tolerant of spicy food that others cannot eat. (Anh ấy chịu được đồ cay mà người khác không ăn được.) |
8 | Unaffected by | /ˌʌnəˈfektɪd baɪ/ | Không bị tác động bởi | The cat seems unaffected by the pollen in the air. (Con mèo dường như không bị tác động bởi phấn hoa trong không khí.) |
➤ Xem thêm: Promise To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Promise Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh
Bài tập luyện tập Allergic đi với giới từ gì (có đáp án)
Để nắm vững cách sử dụng từ Allergic trong tiếng Anh, việc luyện tập là rất quan trọng. Các bài tập sau sẽ giúp bạn thực hành và kiểm tra khả năng áp dụng kiến thức về Allergic đi với giới từ gì, từ đó sử dụng từ này một cách chính xác trong cả văn nói lẫn viết.
Bài tập 1: Hãy sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. Chú ý sử dụng đúng cấu trúc với Allergic.
- to / peanuts / allergic / and / has / reaction / severe / Sarah / a / is
- cats / allergic / Tom / to / always / carries / medication / his / for
- flowers / allergic / Anna / to / in / spring / avoids / parks / the / is
- allergic / to / Michael / dust / at / home / he / wears / a / mask
- to / John / shellfish / allergic / restaurant / at / always / checks / the / menu / he / is
- allergic / to / Emma / pollen / during / spring / avoids / going / she / the / to / park / is
- chocolate / allergic / to / he / severe / has / reaction / a / with / dessert / every / eating
- allergic / dogs / to / Mary / she / carefully / washes / hands / after / petting / her / is
- to / allergic / dairy / products / Jane / avoids / eating / them / completely / she / is
- allergic / to / Peter / bee stings / always / carries / epinephrine / his / with / is
Đáp án:
- Sarah is allergic to peanuts and has a severe reaction.
- Tom is allergic to cats and always carries his medication for them.
- Anna is allergic to flowers in spring and avoids the parks.
- Michael is allergic to dust at home and wears a mask.
- John is allergic to shellfish and always checks the menu at restaurants.
- Emma is allergic to pollen during spring and avoids going to the park.
- He is allergic to chocolate and has a severe reaction with every dessert he eats.
- Mary is allergic to dogs and carefully washes her hands after petting them.
- Jane is allergic to dairy products and avoids eating them completely.
- Peter is allergic to bee stings and always carries his epinephrine with him.
Bài tập 2: Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh. Chú ý sử dụng đúng cấu trúc với Allergic.
- Cô ấy dị ứng với phấn hoa nên tránh ra ngoài vào mùa xuân.
- Tom bị dị ứng với mèo và luôn mang thuốc bên mình.
- Anna không ưa những cuộc trò chuyện xã giao tại các buổi tiệc.
- Michael dị ứng với bụi và thường đeo khẩu trang khi ở nhà.
- John dị ứng với hải sản và luôn kiểm tra thực đơn trước khi gọi món.
- Emma dị ứng với phấn hoa trong mùa xuân và tránh đến công viên.
- Anh ấy dị ứng với socola và thường bị phát ban khi ăn món tráng miệng có socola.
- Mary dị ứng với chó và luôn rửa tay cẩn thận sau khi vuốt chó.
- Jane không chịu được các sản phẩm từ sữa nên tránh ăn hoàn toàn.
- Peter dị ứng với ong và luôn mang theo bình tiêm epinephrine bên mình.
Đáp án:
- She is allergic to pollen, so she avoids going outside in spring.
- Tom is allergic to cats and always carries his medication.
- Anna is allergic to small talk at parties.
- Michael is allergic to dust and often wears a mask at home.
- John is allergic to shellfish and always checks the menu before ordering.
- Emma is allergic to pollen during spring and avoids going to the park.
- He is allergic to chocolate and often gets a rash when eating chocolate desserts.
- Mary is allergic to dogs and always washes her hands carefully after petting them.
- Jane is allergic to dairy products and avoids eating them completely.
- Peter is allergic to bee stings and always carries his epinephrine with him.
Qua bài viết, bạn đã nắm rõ nghĩa của từ Allergic, cách phân biệt với Sensitive và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa. Đồng thời, bạn đã biết chính xác Allergic đi với giới từ gì để sử dụng từ này một cách chuẩn xác trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức và bài tập trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng từ Allergic trong giao tiếp và viết văn.