Trong tiếng Anh, có nhiều liên từ mang ý nghĩa chuyển tiếp hoặc nhấn mạnh sự đối lập và Albeit là một trong số đó. Đây là một từ vựng được Cambridge xếp vào mức C2 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Mặc dù trông có vẻ phức tạp, nhưng thực tế, Albeit rất dễ hiểu và có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong văn viết trang trọng. Trong bài viết này, Marvelish sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa Albeit là gì, cách dùng kèm ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn nắm vững từ vựng quan trọng này.
Albeit là gì? Phiên âm & Ý nghĩa

Albeit /ˌɔːlˈbiːɪt/ là một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “mặc dù” hay “dù rằng” (tương đương với although hoặc even though).
Về nghĩa, albeit giúp nối hai mệnh đề hoặc cụm từ, nhấn mạnh sự đối lập nhẹ giữa hai ý, mà không làm thay đổi trật tự logic của câu. Đây là một từ trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống yêu cầu sử dụng ngôn ngữ học thuật.
Ví dụ:
- She finished the marathon, albeit slowly.
(Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon, dù rất chậm.) - The proposal was approved, albeit with some modifications.
(Đề xuất đã được phê duyệt, mặc dù có một vài chỉnh sửa.) - He managed to solve the problem, albeit not perfectly.
(Anh ấy đã giải quyết được vấn đề, dù không hoàn hảo.)
Nguồn gốc của từ tiếng Anh Albeit
Về mặt nguồn gốc, theo từ điển Oxford, albeit bắt nguồn từ cụm từ “all be it”, vốn có nghĩa là “although it be (that)”. Cụm từ này dần được rút gọn và biến đổi thành từ albeit mà chúng ta sử dụng ngày nay.
Theo từ điển Longman, từ albeit xuất hiện lần đầu khoảng thế kỷ 14, tức vào khoảng năm 1300 – 1400, cũng từ cụm “all be it”, với nghĩa “although it may be”. Qua thời gian, từ này trở thành một liên từ trang trọng trong tiếng Anh, thường dùng trong văn viết học thuật hoặc trong các văn cảnh cần sự tinh tế trong diễn đạt.
➤ Xem thêm: Notwithstanding Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
Cách dùng Albeit trong tiếng Anh kèm ví dụ cụ thể
Về mặt ngữ pháp, albeit là một liên từ (conjunction) dùng để diễn tả ý nghĩa “mặc dù” hay “dù rằng”, tương tự although. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt quan trọng: trong khi although có thể đi kèm với một mệnh đề phụ thuộc đầy đủ (có chủ từ và động từ), thì albeit không thể đứng trước một mệnh đề độc lập.

Cách sử dụng chuẩn của albeit như sau:
1. Albeit + trạng từ (adverb) → bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính
Ví dụ:
- He completed the assignment on time, albeit somewhat hurriedly.
(Anh ấy đã hoàn thành bài tập đúng hạn, dù hơi vội vàng.) - She danced gracefully, albeit occasionally missing a step.
(Cô ấy nhảy rất uyển chuyển, dù thỉnh thoảng hụt một bước.)
2. Albeit + danh từ hoặc cụm danh từ (noun/noun phrase)
Ví dụ:
- The conference was insightful, albeit short.
(Hội nghị rất bổ ích, dù ngắn.) - They offered helpful advice, albeit limited advice.
(Họ đã đưa ra những lời khuyên hữu ích, dù hạn chế.)
3. Albeit + tính từ (adjective)
Ví dụ:
- The movie was entertaining, albeit predictable.
(Bộ phim giải trí, dù có phần đoán trước được.) - He is confident, albeit inexperienced in public speaking.
(Anh ấy tự tin, dù còn thiếu kinh nghiệm trong nói trước công chúng.)
4. Albeit + danh động từ (gerund/V-ing)
Ví dụ:
- She enjoys painting, albeit finding it time-consuming.
(Cô ấy thích vẽ, dù thấy tốn thời gian.) - The seminar provided useful tips, albeit requiring careful attention.
(Buổi hội thảo cung cấp những mẹo hữu ích, dù cần tập trung kỹ.)
5. Albeit + cụm giới từ (prepositional phrase)
Ví dụ:
- Albeit under difficult circumstances, they completed the project.
(Dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn hoàn thành dự án.) - The players performed well, albeit against strong competitors.
(Các cầu thủ thi đấu tốt, dù phải gặp đối thủ mạnh.)
Như đã nhấn mạnh, albeit không được dùng với mệnh đề độc lập. Trong trường hợp cần nối hai mệnh đề hoàn chỉnh, although sẽ là lựa chọn đúng:
(ĐÚNG) He received praise, although he made several mistakes during the presentation.
(SAI) He received praise, albeit he made several mistakes during the presentation.
(ĐÚNG) He received praise, albeit making several mistakes during the presentation.
➤ Xem thêm: Gut Feeling Là Gì? Ý Nghĩa, Cấu Trúc & Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Albeit trong tiếng Anh
Khi tìm hiểu Albeit là gì, người học cũng nên nắm bắt một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa để sử dụng linh hoạt trong câu, tránh lặp từ và làm văn phong trở nên tự nhiên hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với albeit cùng ví dụ minh họa:
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| 1 | Although | /ɔːlˈðoʊ/ | Mặc dù, dù rằng | Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.) |
| 2 | Even though | /ˈiːvn ðoʊ/ | Dù cho, mặc dù | She passed the exam, even though she didn’t study much. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, dù không học nhiều.) |
| 3 | Though | /ðoʊ/ | Dù, mặc dù | The movie was long, though very entertaining. (Bộ phim dài, dù rất thú vị.) |
| 4 | Notwithstanding | /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ | Dù, mặc dù | Notwithstanding his lack of experience, he performed well. (Dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn thực hiện tốt.) |
| 5 | Despite | /dɪˈspaɪt/ | Mặc dù, bất chấp | Despite the cold weather, they went swimming. (Bất chấp thời tiết lạnh, họ vẫn đi bơi.) |
Những từ đồng nghĩa này đều có thể thay thế albeit trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, nhưng cần lưu ý về cấu trúc ngữ pháp đi kèm, bởi một số từ như despite hay notwithstanding sẽ đi với danh từ hoặc cụm danh từ thay vì mệnh đề đầy đủ.
➤ Xem thêm: Suspect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Suspect Chính Xác Trong Tiếng Anh
Ứng dụng Albeit trong kỳ thi IELTS đạt điểm cao
Khi đã hiểu rõ Albeit là gì và cách dùng chuẩn, người học có thể tận dụng từ này để nâng cao chất lượng bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS. Việc sử dụng albeit hợp lý không chỉ giúp câu văn thêm trang trọng và tinh tế mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật linh hoạt, từ đó tăng cơ hội đạt điểm cao trong cả phần Writing lẫn Speaking.
Trong bài thi IELTS Writing
Trong Writing Task 1, đặc biệt khi mô tả xu hướng trên biểu đồ hoặc số liệu, việc sử dụng albeit giúp câu văn trở nên trang trọng, chính xác và nhấn mạnh sự khác biệt nhẹ giữa các giai đoạn hoặc đối tượng.
Giả sử đường X tăng mạnh trong 5 năm đầu và tăng chậm hơn trong 5 năm tiếp theo, bạn có thể viết:
→ One notable feature of the graph is the rapid growth of X, which climbed from 10 to 50 in the first five years. In the latter period, X continued to rise, albeit at a slower pace, reaching 65 by the end. (Một đặc điểm đáng chú ý của biểu đồ là sự tăng trưởng nhanh của X, từ 10 lên 50 trong 5 năm đầu. Ở giai đoạn sau, X tiếp tục tăng, dù với tốc độ chậm hơn, đạt 65 vào cuối kỳ.)
Nếu muốn so sánh với đường Y có xu hướng tăng tương tự nhưng mức độ nhẹ hơn, có thể viết:
→ Y followed a similar upward trend, albeit less markedly, starting at 15 and ending at 40 over the same period. (Y đi theo một xu hướng tăng tương tự, dù không rõ rệt bằng, bắt đầu từ 15 và kết thúc ở 40 trong cùng khoảng thời gian.)
Ngoài ra, albeit cũng hữu ích khi viết phần nhận xét tổng quan (Overview) để tóm tắt các xu hướng chung:
→ Overall, four sectors showed growth, albeit at varying rates. (Nhìn chung, bốn lĩnh vực đều có sự tăng trưởng, dù ở mức độ khác nhau.)
Trong bài thi IELTS Speaking
Tương tự như trong Writing, albeit cũng có thể được sử dụng trong IELTS Speaking với nghĩa “dù” hoặc “mặc dù”. Tuy nhiên, do đây là một từ mang tính trang trọng, nên bạn chỉ nên dùng albeit ở Part 3 của bài thi Speaking, nơi thí sinh thảo luận các chủ đề học thuật, phân tích hoặc bày tỏ quan điểm một cách sâu sắc, thay vì ở Part 1 hay Part 2 vốn thiên về trả lời tự nhiên, gần gũi.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
1. Do you think urban transportation is effective?
→ I believe that public transport is very convenient, albeit sometimes overcrowded during peak hours. (Tôi tin rằng phương tiện công cộng rất tiện lợi, dù đôi khi quá đông vào giờ cao điểm.)
2. What are the advantages of reading books?
→ Reading books can broaden our knowledge, albeit requiring a lot of time and concentration. (Đọc sách có thể mở rộng kiến thức của chúng ta, dù cần nhiều thời gian và tập trung.)
3. Do you think people should work from home?
→ Working from home provides flexibility, albeit with some challenges in maintaining discipline. (Làm việc tại nhà mang lại sự linh hoạt, dù có một số thách thức trong việc duy trì kỷ luật.)
4. Is learning a foreign language important?
→ Learning a foreign language is very beneficial, albeit demanding consistent effort. (Học ngoại ngữ rất có lợi, dù đòi hỏi nỗ lực liên tục.)
➤ Xem thêm: Admit To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Admit Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh
Bài tập thực hành Albeit là gì có đáp án chi tiết
Để củng cố kiến thức và nắm vững cách dùng Albeit là gì, việc luyện tập qua các bài tập thực hành là rất quan trọng. Những bài tập này sẽ giúp người học áp dụng đúng ngữ pháp, lựa chọn cấu trúc phù hợp và làm quen với cách dùng albeit trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó nâng cao kỹ năng viết và nói trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Hãy xác định xem các câu sau có sử dụng albeit đúng ngữ pháp hay không. Nếu sai, hãy sửa lại câu cho đúng.
- She decided to join the project, albeit she was not confident in her skills.
- He passed the test, albeit barely studied for it.
- The movie was enjoyable, albeit too long for my taste.
- They completed the task on time, albeit with several mistakes made.
- Albeit it was raining, we went for a hike.
- She spoke confidently, albeit occasionally hesitated during the presentation.
- The team won the game, albeit not playing at their best performance.
- He attended the meeting, albeit late due to traffic.
- I enjoy reading novels, albeit sometimes find them hard to understand.
- The product is effective, albeit it has some minor flaws.
Đáp án:
- Sai → Sửa: “albeit not confident in her skills”
- Sai → Sửa: “albeit having barely studied for it”
- Đúng
- Sai → Sửa: “albeit with several mistakes”
- Sai → Sửa: “Although it was raining” (không dùng albeit với mệnh đề độc lập)
- Sai → Sửa: “albeit occasionally hesitating”
- Sai → Sửa: “albeit not playing at their best”
- Đúng
- Sai → Sửa: “albeit sometimes finding them hard”
- Sai → Sửa: “albeit with some minor flaws”
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng albeit mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
- Although the journey was long, we enjoyed every moment.
- She is very talented, even though inexperienced.
- The hotel was comfortable, though a bit noisy.
- Although he was tired, he continued working.
- Despite being expensive, the restaurant was fully booked.
- Even though it was raining, the children played outside.
- Though the task was difficult, she managed to finish it on time.
- Although he spoke clearly, some people still didn’t understand him.
- Despite having limited resources, the team completed the project successfully.
- Even though the exam was challenging, she passed with high marks.
Đáp án:
- We enjoyed every moment of the journey, albeit long.
- She is very talented, albeit inexperienced.
- The hotel was comfortable, albeit a bit noisy.
- He continued working, albeit tired.
- The restaurant was fully booked, albeit expensive.
- The children played outside, albeit in the rain.
- She managed to finish the task on time, albeit difficult.
- Some people still didn’t understand him, albeit he spoke clearly.
- The team completed the project successfully, albeit with limited resources.
- She passed the exam with high marks, albeit challenging.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng albeit trong câu.
- Cô ấy hoàn thành bài thuyết trình, dù hơi lo lắng.
- Chuyến đi rất thú vị, dù thời tiết không thuận lợi.
- Anh ấy đã trả lời câu hỏi, dù chưa chuẩn bị kỹ.
- Bộ phim rất hay, dù dài hơn tôi mong đợi.
- Họ hoàn thành dự án đúng hạn, dù gặp nhiều khó khăn.
- Tôi thích cuốn sách này, dù nội dung đôi chỗ khó hiểu.
- Căn phòng rộng rãi, dù hơi ồn ào.
- Chúng tôi đi bộ lên đỉnh núi, dù mệt mỏi.
- Đề thi khá khó, dù cô ấy đã ôn tập đầy đủ.
- Công việc này khá thú vị, dù yêu cầu nhiều nỗ lực.
Đáp án:
- She completed the presentation, albeit a little nervous.
- The trip was very enjoyable, albeit with unfavorable weather.
- He answered the question, albeit not well-prepared.
- The movie was very good, albeit longer than I expected.
- They completed the project on time, albeit facing many difficulties.
- I enjoy this book, albeit finding some parts hard to understand.
- The room is spacious, albeit a bit noisy.
- We walked to the top of the mountain, albeit tired.
- The exam was quite difficult, albeit she had studied thoroughly.
- This job is quite interesting, albeit requiring a lot of effort.
Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết Albeit là gì, bao gồm phiên âm, nghĩa, nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa, cũng như ứng dụng trong IELTS Writing và Speaking. Việc nắm vững từ vựng này giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt tinh tế, trang trọng và chính xác trong nhiều ngữ cảnh. Hy vọng rằng bài viết sẽ là tài liệu hữu ích để bạn áp dụng albeit một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
➤ Xem thêm: Promise To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Promise Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh

