Trong tiếng Anh, từ Suspect là một từ phổ biến nhưng khá dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng, đặc biệt là trong việc kết hợp với các giới từ. Nhiều người băn khoăn không biết Suspect đi với giới từ gì để diễn đạt đúng nghĩa trong từng ngữ cảnh. Bài viết dưới đây của Marvelish sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa Suspect theo từng từ loại, các giới từ đi kèm và những cấu trúc thông dụng, từ đó sử dụng từ này một cách tự tin và chuẩn xác.
Suspect là gì? Giải thích ý nghĩa theo từ loại
Trước khi tìm hiểu Suspect đi với giới từ gì, chúng ta cần nắm rõ ý nghĩa cơ bản của từ Suspect theo từng từ loại. Việc hiểu rõ Suspect là động từ, danh từ hay tính từ sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong câu và chọn đúng giới từ đi kèm, tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc viết văn bản tiếng Anh.
Suspect là động từ
❚ Nghi ngờ điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng chưa chắc chắn
Ví dụ: He suspected it might rain later, so he took an umbrella with him. (Anh ấy nghi ngờ có thể trời sẽ mưa sau, vì vậy đã mang theo ô.)
❚ Nghi ngờ ai đó có liên quan hoặc phạm tội mà chưa có chứng cứ chắc chắn
Ví dụ: Sarah suspected her colleague of taking credit for her work. (Sarah nghi ngờ đồng nghiệp đã nhận công lao về phần việc của cô ấy.)
❚ Cảm giác điều gì đó không hoàn toàn đúng, hợp pháp hoặc trung thực
Ví dụ: The teacher suspected the student of cheating during the exam. (Giáo viên nghi ngờ học sinh đã gian lận trong khi làm bài kiểm tra.)
Suspect là danh từ
❚ Người bị nghi ngờ có liên quan đến hành vi sai trái hoặc tội phạm
Ví dụ: The police questioned several suspects after the theft at the supermarket. (Cảnh sát đã thẩm vấn một số người khả nghi sau vụ trộm tại siêu thị.)
Suspect là tính từ
❚ Sai trái, khó có thể tin tưởng được
Ví dụ: The manager found the accountant’s explanation for the missing funds to be suspect. (Người quản lý thấy lời giải thích của kế toán về số tiền bị mất là đáng ngờ.)
❚ Bị nghi ngờ là nguy hiểm, bất hợp pháp hoặc không an toàn
Ví dụ: The authorities closed down the factory due to suspect safety standards. (Chính quyền đã đóng cửa nhà máy vì các tiêu chuẩn an toàn đáng nghi.)
➤ Xem thêm: Allergic Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Allergic Chính Xác Trong Tiếng Anh
Suspect đi với giới từ gì? Suspect of or for?
Khi sử dụng từ Suspect, nhiều người băn khoăn không biết Suspect đi với giới từ gì cho đúng trong từng ngữ cảnh. Thực tế, Suspect thường đi kèm với các giới từ như of, in, hoặc for để diễn tả việc nghi ngờ ai đó làm điều gì sai trái hoặc không hợp pháp, mặc dù chưa có bằng chứng cụ thể.
Suspect + of
Cấu trúc:
To be suspected of + V-ing/N
To suspect somebody of + V-ing/N
Cách dùng: Suspect of là gì? Cụ thể, Suspect đi với giới từ of để diễn tả việc nghi ngờ ai đó đã làm điều gì sai trái hoặc không hợp pháp, nhưng chưa có bằng chứng xác thực. Đây là cách phổ biến nhất để nói về sự nghi ngờ mà chưa được xác nhận.
Ví dụ:
- The manager was suspected of leaking confidential information to a competitor. (Người quản lý bị nghi ngờ đã tiết lộ thông tin mật cho đối thủ.)
- Neighbors suspected the new tenant of causing the recent disturbances in the building. (Hàng xóm nghi ngờ người thuê mới là nguyên nhân gây ra những sự cố gần đây trong tòa nhà.)
Suspect + in
Cấu trúc:
To be a suspect in + V-ing/N
Cách dùng: Suspect đi với giới từ in để chỉ việc nghi ngờ ai đó tham gia vào một sự việc xấu hoặc phạm tội. Cách dùng này nhấn mạnh vai trò của người bị nghi ngờ trong một hành vi cụ thể.
Ví dụ:
- Maria was a suspect in the office fraud case after unusual transactions were discovered in her accounts. (Maria là nghi phạm trong vụ gian lận tại văn phòng sau khi phát hiện các giao dịch bất thường trong tài khoản của cô.)
- Several teenagers were suspects in the vandalism of the school playground last week. (Một số thanh thiếu niên là nghi phạm trong vụ phá hoại sân chơi của trường vào tuần trước.)
Suspect + for
Cấu trúc:
To be suspected for + V-ing/N
Cách dùng: Suspect đi với giới từ for để diễn tả việc nghi ngờ ai đó có thể chịu trách nhiệm cho một hành vi sai trái hoặc vi phạm, mặc dù chưa có bằng chứng xác thực. Cách dùng này nhấn mạnh trách nhiệm hoặc vai trò của người bị nghi ngờ trong hành vi đó.
Ví dụ:
- The driver was suspected for causing the traffic accident at the intersection yesterday. (Tài xế bị nghi ngờ là người gây ra vụ tai nạn giao thông tại ngã tư hôm qua.)
- The company was suspected for violating environmental regulations during the construction project. (Công ty bị nghi ngờ vi phạm các quy định về môi trường trong dự án xây dựng.)
➤ Xem thêm: Essential Đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cấu Trúc Essential Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Các cấu trúc khác của Suspect thông dụng trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu Suspect đi với giới từ gì, bạn cũng nên nắm rõ các cấu trúc thông dụng với Suspect trong tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng đúng những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt các ý nghi ngờ, đoán định hoặc nhấn mạnh sự nghi vấn một cách tự nhiên và chính xác trong cả văn nói lẫn văn viết.
To suspect + sb/sth + to be/have sth
Cấu trúc:
To suspect somebody/something to be/have something
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc nghi ngờ rằng ai đó hoặc vật gì đó có đặc điểm, tình trạng hoặc đã làm một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- The scientists suspected the new chemical compound to be highly reactive under certain conditions. (Các nhà khoa học nghi ngờ rằng hợp chất hóa học mới có thể phản ứng mạnh dưới một số điều kiện nhất định.)
- Neighbors suspected the abandoned house to have structural damages after the storm. (Hàng xóm nghi ngờ rằng ngôi nhà bỏ hoang đã bị hư hỏng kết cấu sau cơn bão.)
To suspect (that) + mệnh đề
Cấu trúc:
To suspect (that) + mệnh đề
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc nghi ngờ một sự việc, hành động hoặc tình huống là sự thật, mặc dù chưa có bằng chứng xác thực.
Ví dụ:
- Emma suspected that her coworker had taken her pen without asking. (Emma nghi ngờ rằng đồng nghiệp của cô đã lấy cây bút của cô mà không hỏi.)
- The teacher suspected that some students were not paying attention during the online class. (Giáo viên nghi ngờ rằng một số học sinh không chú ý trong lớp học trực tuyến.)
To strongly suspect
Cấu trúc:
To strongly suspect + (that) + mệnh đề
Cách dùng: Cấu trúc này diễn tả sự nghi ngờ mạnh mẽ, gần như chắc chắn về một việc hoặc hành động, mặc dù vẫn chưa có bằng chứng xác thực. Nó nhấn mạnh mức độ nghi ngờ cao hơn so với cấu trúc thông thường to suspect.
Ví dụ:
- Investigators strongly suspect that the missing documents were stolen by an insider. (Các nhà điều tra nghi ngờ mạnh mẽ rằng những tài liệu bị mất đã bị đánh cắp bởi một người trong nội bộ.)
- She strongly suspects that her neighbor is hiding something unusual in the backyard. (Cô ấy rất nghi ngờ rằng hàng xóm đang giấu điều gì đó bất thường ở sân sau.)
The usual suspects
Cấu trúc:
The usual suspects
Cách dùng:
Cụm từ này dùng để chỉ những người hoặc đối tượng thường bị nghi ngờ hoặc có liên quan đến một sự việc cụ thể. Nó thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để diễn đạt một cách nhẹ nhàng hoặc hài hước về những nghi phạm phổ biến hoặc những người thường xuyên liên quan đến một tình huống.
Ví dụ:
- When the office printer jammed again, the usual suspects were the interns who often mishandle the machine. (Khi máy in văn phòng lại bị kẹt giấy, những đối tượng bị nghi ngờ thường là các thực tập sinh, những người thường sử dụng máy không đúng cách.)
- During the missing sandwich investigation, the usual suspects were his roommates. (Trong cuộc điều tra về chiếc bánh sandwich bị mất, những đối tượng bị nghi ngờ thường là các bạn cùng phòng của anh ấy.)
➤ Xem thêm: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Collocations Với Solution Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suspect
Sau khi đã nắm rõ Suspect đi với giới từ gì và các cấu trúc thông dụng, việc tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suspect sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, diễn đạt linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh. Những từ này không chỉ bổ sung ý nghĩa mà còn giúp câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa với Suspect
Khi học về Suspect, việc nắm được các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt sự nghi ngờ, hoài nghi hoặc tính đáng ngờ của một người hay sự việc một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến với Suspect, kèm từ loại, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | doubt | Động từ | /daʊt/ | nghi ngờ | I doubt that he will finish the project on time. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) |
2 | mistrust | Động từ | /mɪsˈtrʌst/ | không tin tưởng | She mistrusted the stranger’s offer. (Cô ấy không tin vào lời đề nghị của người lạ.) |
3 | question | Động từ | /ˈkwɛstʃən/ | đặt câu hỏi | I question his explanation about the accident. (Tôi đặt câu hỏi về lời giải thích của anh ấy về vụ tai nạn.) |
4 | criminal | Danh từ | /ˈkrɪmɪnəl/ | tội phạm | The criminal was apprehended at the scene. (Tội phạm bị bắt tại hiện trường.) |
5 | offender | Danh từ | /əˈfɛndər/ | người phạm tội | The offender admitted his wrongdoing. (Người phạm tội thừa nhận hành vi sai trái của mình.) |
6 | culprit | Danh từ | /ˈkʌlprɪt/ | thủ phạm | Police are still looking for the culprit. (Cảnh sát vẫn đang tìm thủ phạm.) |
7 | suspicious | Tính từ | /səˈspɪʃəs/ | đáng ngờ | His late-night calls seemed suspicious. (Những cuộc gọi đêm muộn của anh ấy có vẻ đáng ngờ.) |
8 | doubtful | Tính từ | /ˈdaʊtfəl/ | nghi ngờ | I’m doubtful about the accuracy of this report. (Tôi nghi ngờ về độ chính xác của báo cáo này.) |
9 | questionable | Tính từ | /ˈkwɛstʃənəbl/ | đáng ngờ | The company’s financial records are questionable. (Sổ sách tài chính của công ty rất đáng ngờ.) |
10 | suppose | Động từ | /səˈpoʊz/ | giả định, cho rằng | I suppose he might be telling the truth. (Tôi cho rằng có thể anh ấy đang nói thật.) |
11 | accused | Danh từ | /əˈkjuzd/ | người bị buộc tội, nghi ngờ phạm tội | The accused appeared in court yesterday. (Người bị buộc tội đã ra tòa hôm qua.) |
12 | dubious | Tính từ | /ˈdjuːbiəs/ | đáng ngờ, không rõ ràng | The evidence provided seems dubious. (Bằng chứng được cung cấp có vẻ đáng ngờ.) |
Từ trái nghĩa với Suspect
Ngoài việc nắm các từ đồng nghĩa, hiểu các từ trái nghĩa với Suspect cũng giúp bạn diễn đạt ý nghĩa ngược lại, thể hiện sự tin tưởng, chắc chắn hoặc xác nhận về một sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa phổ biến, kèm từ loại, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | trust | Động từ | /trʌst/ | tin tưởng | I trust that she will complete the task on time. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) |
2 | believe | Động từ | /bɪˈliːv/ | tin, tin tưởng | He believes his friend’s story without hesitation. (Anh ấy tin vào câu chuyện của bạn mình mà không do dự.) |
3 | rely on | Động từ | /rɪˈlaɪ ɒn/ | dựa vào, tin cậy vào | You can rely on him to keep his promises. (Bạn có thể tin cậy vào anh ấy để giữ lời hứa.) |
4 | confident | Tính từ | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin, tin chắc | She is confident about the success of her project. (Cô ấy tin chắc vào thành công của dự án.) |
5 | certain | Tính từ | /ˈsɜːrtən/ | chắc chắn | I am certain that he will attend the meeting. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ tham dự cuộc họp.) |
6 | reliable | Tính từ | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | This source of information is highly reliable. (Nguồn thông tin này rất đáng tin cậy.) |
7 | credible | Tính từ | /ˈkrɛdəbl/ | đáng tin, có uy tín | The witness gave a credible account of the event. (Nhân chứng đã đưa ra lời kể đáng tin về sự việc.) |
8 | honest | Tính từ | /ˈɒnɪst/ | trung thực | He is known to be honest in all his dealings. (Anh ấy nổi tiếng là trung thực trong mọi giao dịch.) |
➤ Xem thêm: Admit To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Admit Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh
Bài tập vận dụng Suspected đi với giới từ gì (có đáp án)
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết Suspect đi với giới từ gì cùng các cấu trúc và từ đồng nghĩa, trái nghĩa, việc luyện tập sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chính xác hơn trong thực tế. Phần bài tập dưới đây cung cấp các câu ví dụ kèm đáp án, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng Suspect với các giới từ phổ biến.
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (of, in, for) vào chỗ trống.
- The police suspected him ___ stealing the valuable painting.
- Maria was a suspect ___ the recent cyberattack on the company.
- Neighbors suspected the new tenant ___ causing the noise at night.
- The manager strongly suspected that one of the employees was responsible ___ leaking confidential files.
- Several students were suspected ___ cheating during the final exam.
- The authorities suspected the company ___ violating environmental regulations.
- He is suspected ___ involvement in the fraud scheme.
- The journalist was suspected ___ spreading false information about the politician.
- The detective suspected the witness ___ lying about what they saw.
- John was a suspect ___ the break-in at the local grocery store.
Đáp án:
- of
- in
- of
- for
- of
- for
- in
- of
- of
- in
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại câu cho đúng,
- The police suspected him for stealing the valuable painting.
- Maria was a suspect of the recent cyberattack on the company.
- Neighbors suspected the new tenant in causing the noise at night.
- The manager strongly suspected that one of the employees was responsible of leaking confidential files.
- Several students were suspected for cheating during the final exam.
- The authorities suspected the company in violating environmental regulations.
- He is suspected of involvement in the fraud scheme.
- The journalist was suspected for spreading false information about the politician.
- The detective suspected the witness in lying about what they saw.
- John was a suspect of the break-in at the local grocery store.
Đáp án:
- Sai: for → Đúng: of
- Sai: of → Đúng: in
- Sai: in → Đúng: of
- Sai: of → Đúng: for
- Sai: for → Đúng: of
- Sai: in → Đúng: for
- Đúng
- Sai: for → Đúng: of
- Sai: in → Đúng: of
- Sai: of → Đúng: in
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, chú ý sử dụng đúng cấu trúc Suspect.
- Cảnh sát nghi ngờ anh ấy đã lấy chiếc ví bị mất.
- Maria là nghi phạm trong vụ tấn công mạng gần đây.
- Hàng xóm nghi ngờ người thuê mới đã gây ra tiếng ồn vào ban đêm.
- Người quản lý nghi ngờ mạnh mẽ rằng một nhân viên chịu trách nhiệm làm rò rỉ hồ sơ mật.
- Một số sinh viên bị nghi ngờ gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.
- Chính quyền nghi ngờ công ty đã vi phạm các quy định về môi trường.
- Anh ta bị nghi ngờ có liên quan đến kế hoạch gian lận.
- Nhà báo bị nghi ngờ phát tán thông tin sai lệch về chính trị gia.
- Thám tử nghi ngờ nhân chứng đã nói dối về những gì họ nhìn thấy.
- John là nghi phạm trong vụ đột nhập cửa hàng tạp hóa địa phương.
Đáp án:
- The police suspected him of stealing the lost wallet.
- Maria was a suspect in the recent cyberattack.
- Neighbors suspected the new tenant of causing the noise at night.
- The manager strongly suspected that one of the employees was responsible for leaking confidential files.
- Several students were suspected of cheating during the final exam.
- The authorities suspected the company for violating environmental regulations.
- He is suspected of involvement in the fraud scheme.
- The journalist was suspected of spreading false information about the politician.
- The detective suspected the witness of lying about what they saw.
- John was a suspect in the break-in at the local grocery store.
Qua bài viết, bạn đã được tìm hiểu chi tiết về Suspect đi với giới từ gì, các cấu trúc thông dụng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa cũng như cách vận dụng trong câu tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng Suspect một cách chính xác và linh hoạt hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết, bạn có thể tự tin áp dụng Suspect trong nhiều tình huống khác nhau.
➤ Xem thêm: Promise To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Promise Đúng Chuẩn Trong Tiếng Anh