Tiền tố là một loại phụ tố trong tiếng Anh, bao gồm các chữ cái hoặc một nhóm chữ được kết hợp với nhau và thường được thêm vào đầu từ để thay đổi nghĩa của từ gốc. Ví dụ như: RE-, SUB-, EX-,… Trong bài viết này, Marvelish xin giới thiệu tới các độc giả 5 tiền tố thường xuất hiện trong tiếng Anh.
1. DE – NGƯỢC LẠI
Ex: De-code: Giải mã
--> Decoding the paintings is not difficult once you know what the component parts symbolize.
Ex: De-compose: Phân huỷ
--> The body must have been decomposing for several weeks.
Ex: De-bonair: Có thần thái, có khí chất
2. SUB – BÊN DƯỚI
Ex: Sub-way: Tàu điện ngầm
--> We looked on our map to find the nearest subway station
Ex: Sub-standard: Kém chất lượng
--> There’s plenty of substandard child care available
Xem thêm: Một số từ nối chỉ sự đối lập thông dụng
3. FORE – ĐẰNG TRƯỚC
Ex: Fore-see: Tiên đoán, nhìn thấy được trước
--> I don’t foresee any difficulties so long as we keep within budget
Ex: Fore-fathers: Tổ tiên, ông cha
--> Mario is spending the summer in Italy, the land of his forefathers
4. SEMI – BÁN
Ex: Semi-final: Trận bán kết
--> She’s the youngest player ever to get through to/advance to a semifinal
5. UBER – CỰC KỲ
Ex: Uber-rich: Cực kỳ giàu
Ex: Uber-delicious: Cực ngon